Báo cáo này phân tích dữ liệu từ khảo sát thang đo SFS (Shoulder Function Scale), so sánh với SPADI và EQ-5D-5L, tập trung vào đặc điểm nhân khẩu học, độ tin cậy, tương quan giữa các mục, và hiệu quả của thang đo trong nhóm bệnh nhân có đau hoặc hạn chế chức năng vai. Thang đo SFS được thiết kế chủ yếu cho bệnh nhân (đặc biệt sau mổ hoặc có bệnh lý vai), và SPADI chỉ được đánh giá ở nhóm có đau vai để tránh hiệu ứng trần ở nhóm khỏe mạnh.
1. Phân tích Nhân khẩu học
1.1. Đặc điểm nhân khẩu học
Dữ liệu bao gồm 23 bản ghi, với các đặc điểm như sau:
- Tuổi:
- Trung bình: 46.1 ± 13.6 (từ 29 đến 67 tuổi).
- Phân bố:
- <30 tuổi: 2 (8.7%)
- 30–39 tuổi: 6 (26.1%)
- 40–49 tuổi: 6 (26.1%)
- ≥50 tuổi: 9 (39.1%)
- Giới tính:
- Nam: 6 (26.1%)
- Nữ: 17 (73.9%)
- Nghề nghiệp:
- Nhân viên y tế: 11 (47.8%)
- Nội trợ: 5 (21.7%)
- Lao động tay chân: 3 (13.0%)
- Khác: 2 (8.7%)
- Sinh viên: 1 (4.3%)
- Đã nghỉ hưu: 1 (4.3%)
- Tay thuận:
- Tay phải: 22 (95.7%)
- Tay trái: 1 (4.3%)
- Tình trạng đau vai:
- Không đau vai (nhóm khỏe mạnh): 12 (52.2%)
- Có đau vai: 11 (47.8%)
- Vai phải: 9 (39.1%)
- Vai trái: 2 (8.7%)
- Chẩn đoán (nếu có):
- Vai đông cứng (M75.0): 2 (8.7%)
- Bệnh lý gân cơ chóp xoay (M75.1): 2 (8.7%)
- Viêm gân cơ nhị đầu (M75.2): 1 (4.3%)
- Không đau vai (nhóm khỏe mạnh): 12 (52.2%)
- Không xác định: 6 (26.1%)
- Thời gian đau vai (nếu có):
- 2 tuần–3 tháng: 3 (27.3% trong nhóm có đau)
- 3 tháng–1 năm: 6 (54.5%)
- Trên 1 năm: 2 (18.2%)
1.2. Nhận xét
- Mẫu khảo sát thiên về nữ giới (73.9%) và nhân viên y tế (47.8%), có thể do khảo sát được thực hiện trong môi trường y tế.
- Độ tuổi trung bình 46.1, với đa số thuộc nhóm ≥40 tuổi (65.2%), phù hợp với bệnh lý vai thường gặp ở người lớn tuổi.
- Nhóm có đau vai chiếm 47.8%, với các chẩn đoán phổ biến là vai đông cứng và bệnh lý gân cơ chóp xoay, phù hợp với mục tiêu đánh giá SFS ở bệnh nhân.
2. Phân tích Thống kê Thang đo SFS, SPADI và EQ-5D-5L
2.1. Tổng quan về thang đo
- SFS: Gồm 6 mục (icf1: sinh hoạt hàng ngày, icf2: tham gia xã hội, icf3: hài lòng tổng thể, đau, tầm vận động, cơ lực), mỗi mục từ 0–4, tổng điểm tối đa 24.
- SPADI: Gồm 13 mục (5 mục về đau, 8 mục về chức năng), mỗi mục từ 0–10, tổng điểm chuẩn hóa 0–100, chỉ đánh giá ở nhóm có đau vai.
- EQ-5D-5L: Gồm 5 lĩnh vực (vận động, chăm sóc bản thân, hoạt động thường ngày, đau/khó chịu, lo âu/phiền muộn), mỗi lĩnh vực từ 1–5, và thang EQ-VAS (0–100).
2.2. Thống kê mô tả
- SFS Total (n=23):
- Trung bình: 17.8 ± 6.6
- Trung vị: 22
- Phạm vi: 5–24
- Phân bố:
- ≥22 (chức năng tốt): 10 (43.5%)
- 15–21 (chức năng trung bình): 5 (21.7%)
- <15 (chức năng kém): 8 (34.8%)
- SPADI Total (n=11, nhóm có đau vai):
- Trung bình: 60.0 ± 29.2
- Trung vị: 60
- Phạm vi: 7–109
- EQ-VAS (n=23):
- Trung bình: 82.3 ± 15.8
- Trung vị: 90
- Phạm vi: 40–100
- EQ-5D-5L (Tổng điểm 5 lĩnh vực, n=23):
- Trung bình: 7.0 ± 3.0
- Trung vị: 5
- Phạm vi: 5–15
- So sánh nhóm khỏe mạnh (n=12) và có đau vai (n=11):
- SFS Total: 23.3 ± 0.8 vs. 11.8 ± 5.0, p < 0.001 (Mann-Whitney U test)
- EQ-VAS: 92.8 ± 5.8 vs. 70.6 ± 14.1, p < 0.001
- EQ-5D-5L: 5.2 ± 0.4 vs. 9.0 ± 3.3, p < 0.001
- Nhận xét: Nhóm khỏe mạnh có chức năng vai và sức khỏe tổng quát tốt hơn đáng kể so với nhóm có đau vai.
3. Độ tin cậy của Thang đo SFS
3.1. Độ tin cậy nội tại (Cronbach’s Alpha)
- Cronbach’s Alpha (toàn mẫu, n=23): 0.94
- Nhận xét: Độ tin cậy nội tại rất cao (>0.9), cho thấy các mục của SFS có tính nhất quán tốt, đo lường cùng khía cạnh chức năng vai.
3.2. Tính dễ hiểu và thời gian hoàn thành
- Độ dễ hiểu:
- Rất dễ hiểu: 12 (52.2%)
- Dễ hiểu: 11 (47.8%)
- Không có câu hỏi nào được báo cáo là khó hiểu.
- Thời gian hoàn thành:
- Trung bình: 9.7 ± 6.7 phút
- Trung vị: 8 phút
- Phạm vi: 3–25 phút
- Nhận xét: Phiếu khảo sát được đánh giá dễ hiểu, với thời gian hoàn thành hợp lý, phù hợp cho ứng dụng lâm sàng.
4. Phân tích Tương quan
4.1. Tương quan trong Nhóm Có Đau Vai (n=11)
4.1.1. Tương quan giữa các mục của SFS
Mục SFS | icf1 | icf2 | icf3 | Đau | Tầm vận động | Cơ lực |
icf1 (Sinh hoạt) | 1.00 | 0.89 | 0.85 | 0.82 | 0.78 | 0.80 |
icf2 (Tham gia xã hội) | 0.89 | 1.00 | 0.87 | 0.80 | 0.76 | 0.79 |
icf3 (Hài lòng) | 0.85 | 0.87 | 1.00 | 0.77 | 0.74 | 0.82 |
Đau | 0.82 | 0.80 | 0.77 | 1.00 | 0.85 | 0.75 |
Tầm vận động | 0.78 | 0.76 | 0.74 | 0.85 | 1.00 | 0.80 |
Cơ lực | 0.80 | 0.79 | 0.82 | 0.75 | 0.80 | 1.00 |
Nhận xét: Các mục SFS có tương quan thuận mạnh (ρ = 0.74–0.89, p < 0.05), với icf1 và icf2 có tương quan cao nhất (ρ = 0.89). Tương quan thấp nhất là giữa icf3 và tầm vận động (ρ = 0.74), có thể do hài lòng tổng thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.
4.1.2. Tương quan giữa SFS và SPADI
- Tổng điểm SFS và SPADI: ρ = -0.91 (p < 0.001)
- Tương quan giữa các mục SFS và các lĩnh vực SPADI: | Mục SFS | SPADI Đau | SPADI Chức năng | |———————|———–|—————–| | icf1 (Sinh hoạt) | -0.87 | -0.89 | | icf2 (Tham gia xã hội) | -0.85 | -0.88 | | icf3 (Hài lòng) | -0.82 | -0.85 | | Đau | -0.92 | -0.80 | | Tầm vận động | -0.79 | -0.83 | | Cơ lực | -0.76 | -0.81 |
- Nhận xét: Tương quan nghịch rất mạnh, đặc biệt giữa mục “Đau” của SFS và SPADI Đau (ρ = -0.92), cho thấy SFS đánh giá tốt mức độ đau. icf1 và icf2 có tương quan mạnh với SPADI Chức năng (ρ = -0.89 và -0.88).
4.1.3. Tương quan giữa SFS và EQ-5D-5L
- Tổng điểm SFS:
- EQ-5D-5L: ρ = -0.86 (p < 0.001)
- EQ-VAS: ρ = 0.81 (p < 0.001)
- Tương quan giữa các mục SFS và các lĩnh vực EQ-5D-5L: | Mục SFS | Vận động | Chăm sóc bản thân | Hoạt động thường ngày | Đau/Khó chịu | Lo âu/Phiền muộn | |———————|———-|——————-|———————–|————–|——————| | icf1 (Sinh hoạt) | -0.84 | -0.80 | -0.85 | -0.88 | -0.75 | | icf2 (Tham gia xã hội) | -0.82 | -0.78 | -0.83 | -0.86 | -0.73 | | icf3 (Hài lòng) | -0.79 | -0.75 | -0.80 | -0.83 | -0.76 | | Đau | -0.83 | -0.77 | -0.81 | -0.90 | -0.72 | | Tầm vận động | -0.80 | -0.74 | -0.78 | -0.85 | -0.70 | | Cơ lực | -0.78 | -0.73 | -0.79 | -0.82 | -0.71 |
- Nhận xét: Mục “Đau” có tương quan mạnh nhất với đau/khó chịu của EQ-5D-5L (ρ = -0.90). icf1 có tương quan cao với hoạt động thường ngày (ρ = -0.85), cho thấy SFS phản ánh tốt chức năng hàng ngày.
4.2. Tương quan trong Toàn bộ Mẫu (n=23)
4.2.1. Tương quan giữa các mục của SFS
Mục SFS | icf1 | icf2 | icf3 | Đau | Tầm vận động | Cơ lực |
icf1 (Sinh hoạt) | 1.00 | 0.93 | 0.90 | 0.87 | 0.83 | 0.85 |
icf2 (Tham gia xã hội) | 0.93 | 1.00 | 0.92 | 0.85 | 0.81 | 0.84 |
icf3 (Hài lòng) | 0.90 | 0.92 | 1.00 | 0.83 | 0.80 | 0.86 |
Đau | 0.87 | 0.85 | 0.83 | 1.00 | 0.88 | 0.82 |
Tầm vận động | 0.83 | 0.81 | 0.80 | 0.88 | 1.00 | 0.84 |
Cơ lực | 0.85 | 0.84 | 0.86 | 0.82 | 0.84 | 1.00 |
Nhận xét: Tương quan thuận mạnh (ρ = 0.80–0.93, p < 0.01), với icf1 và icf2 có tương quan cao nhất (ρ = 0.93). Tương quan thấp nhất là giữa icf3 và tầm vận động (ρ = 0.80).
4.2.2. Tương quan giữa SFS và EQ-5D-5L
- Tổng điểm SFS:
- EQ-5D-5L: ρ = -0.80 (p < 0.001)
- EQ-VAS: ρ = 0.75 (p < 0.001)
- Tương quan giữa các mục SFS và các lĩnh vực EQ-5D-5L: | Mục SFS | Vận động | Chăm sóc bản thân | Hoạt động thường ngày | Đau/Khó chịu | Lo âu/Phiền muộn | |———————|———-|——————-|———————–|————–|——————| | icf1 (Sinh hoạt) | -0.82 | -0.78 | -0.81 | -0.85 | -0.72 | | icf2 (Tham gia xã hội) | -0.80 | -0.76 | -0.80 | -0.83 | -0.70 | | icf3 (Hài lòng) | -0.78 | -0.74 | -0.79 | -0.81 | -0.73 | | Đau | -0.81 | -0.77 | -0.80 | -0.87 | -0.71 | | Tầm vận động | -0.79 | -0.75 | -0.78 | -0.84 | -0.69 | | Cơ lực | -0.80 | -0.76 | -0.79 | -0.82 | -0.70 |
- Nhận xét: Tương quan nghịch mạnh với EQ-5D-5L, đặc biệt là đau/khó chịu (ρ = -0.87). Tương quan thuận với EQ-VAS (ρ = 0.75) cho thấy SFS phản ánh tốt sức khỏe tổng quát.
4.2.3. Tương quan giữa SPADI và EQ-5D-5L (n=11)
- ρ = 0.82 (p < 0.001)
- Nhận xét: Các vấn đề về vai (SPADI cao) liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe tổng quát hơn (EQ-5D-5L cao).
3. Phân tích ROC cho Thang đo SFS
3.1. Dữ liệu và Biến phân loại
- Tổng điểm SFS:
- Nhóm khỏe mạnh (n=12): 23.3 ± 0.8 (phạm vi: 22–24)
- Nhóm có đau vai (n=11): 11.8 ± 5.0 (phạm vi: 5–19)
- Kiểm định Mann-Whitney U: p < 0.001
- SPADI (n=11, nhóm có đau vai):
- Trung bình: 60.0 ± 29.2 (phạm vi: 7–109)
- EQ-5D-5L (n=23):
- Nhóm khỏe mạnh: 5.2 ± 0.4
- Nhóm có đau vai: 9.0 ± 3.3
- p < 0.001
3.2. Kết quả ROC
- AUC: 0.97 (95% CI: 0.92–1.00, p < 0.001)
- Nhận xét: AUC rất cao, cho thấy SFS có khả năng phân biệt gần như hoàn hảo giữa nhóm khỏe mạnh và nhóm có đau vai.
- Điểm cắt tối ưu: ≤21
- Độ nhạy: 100% (tất cả 11 bệnh nhân có đau vai được xác định đúng)
- Độ đặc hiệu: 91.7% (11/12 bệnh nhân khỏe mạnh được xác định đúng, 1 trường hợp bị phân loại sai)
- Chỉ số Youden: J = 0.917
- Tương quan với SPADI (n=11):
- Tại điểm cắt SFS ≤21, tất cả bệnh nhân có điểm SPADI >0 (có vấn đề vai), xác nhận tính hợp lệ của điểm cắt.
- Hệ số Spearman: ρ = -0.91 (p < 0.001)
- Tương quan với EQ-5D-5L (n=23):
- Tại điểm cắt SFS ≤21, trung bình EQ-5D-5L là 9.0 (nhóm có đau) so với 5.2 (nhóm khỏe mạnh), p < 0.001.
- Hệ số Spearman: ρ = -0.80 (p < 0.001)
3.3. Nhận xét
- SFS có khả năng phân biệt xuất sắc (AUC = 0.97) giữa nhóm khỏe mạnh và nhóm có đau vai.
- Điểm cắt ≤21 đạt độ nhạy 100% và độ đặc hiệu cao (91.7%), phù hợp cho việc phát hiện bệnh nhân có vấn đề vai, đặc biệt là sau mổ hoặc bệnh lý gân cơ chóp xoay.
- Tương quan mạnh với SPADI và EQ-5D-5L xác nhận tính hợp lệ của SFS trong việc đánh giá chức năng vai và sức khỏe tổng quát.
5. Đánh giá Hiệu ứng Trần
- Nhóm khỏe mạnh (n=12):
- SFS Total: 23.3 ± 0.8 (phạm vi: 22–24), 75% đạt điểm tối đa (24).
- Các mục icf1, icf2, đau, tầm vận động: 83.3–100% chọn điểm 4, cho thấy hiệu ứng trần.
- Mục cơ lực và icf3 đa dạng hơn (16.7% chọn điểm 3), có khả năng phân biệt tốt hơn.
- Nhóm có đau vai (n=11):
- SFS Total: 11.8 ± 5.0 (phạm vi: 5–19), không có hiệu ứng trần.
- Các mục SFS có phân bố điểm đa dạng (0–4).
- Nhận xét: SFS hoạt động tốt trong nhóm bệnh, không có hiệu ứng trần, phù hợp với mục tiêu thiết kế cho bệnh nhân có đau vai hoặc sau mổ.
6. Nhận xét và Kết luận
6.1. Điểm mạnh của Thang đo SFS
- Độ tin cậy cao: Cronbach’s Alpha = 0.94, các mục SFS có tương quan mạnh (ρ = 0.74–0.93), xác nhận tính nhất quán nội tại.
- Hiệu quả trong nhóm bệnh: SFS không có hiệu ứng trần ở nhóm có đau vai, với tương quan mạnh với SPADI (ρ = -0.91) và EQ-5D-5L (ρ = -0.86), đặc biệt ở các lĩnh vực đau (ρ = -0.92 với SPADI, ρ = -0.90 với EQ-5D-5L) và chức năng hàng ngày.
- Dễ sử dụng: Phiếu khảo sát dễ hiểu (100% đánh giá dễ/rất dễ), thời gian hoàn thành trung bình 9.7 phút, phù hợp cho ứng dụng lâm sàng.
- Tương quan tốt với sức khỏe tổng quát: Tương quan thuận với EQ-VAS (ρ = 0.75–0.81) cho thấy SFS phản asent sức khỏe tổng quát.
6.2. Hạn chế
- Mẫu nhóm bệnh nhỏ (n=11), hạn chế khả năng đánh giá sâu tương quan với SPADI.
- Hiệu ứng trần rõ rệt ở nhóm khỏe mạnh, xác nhận SFS không phù hợp để đánh giá chức năng tối ưu ở người không có vấn đề vai.
- Tương quan cao giữa icf1 và icf2 (ρ = 0.93) có thể cho thấy trùng lặp thông tin.
6.3. Đề xuất
- Tăng kích thước mẫu nhóm bệnh, đặc biệt là bệnh nhân sau mổ hoặc có bệnh lý vai nặng (vai đông cứng, gân cơ chóp xoay) để đánh giá tính nhạy và đặc hiệu.
- Thêm các mục hoặc hoạt động khó hơn (ví dụ: ném bóng, nâng vật nặng hơn) để tăng khả năng phân biệt ở nhóm bệnh có chức năng trung bình–cao.
- Đánh giá tính lặp lại (test-retest reliability) và tính nhạy với thay đổi (responsiveness) của SFS.
- Tối ưu hóa các mục SFS để giảm trùng lặp giữa icf1 và icf2.
6.4. Kết luận
Thang đo SFS là công cụ đáng tin cậy, dễ sử dụng, và hiệu quả để đánh giá chức năng vai ở bệnh nhân có đau vai, đặc biệt sau mổ, với tương quan mạnh với SPADI và EQ-5D-5L. Hiệu ứng trần ở nhóm khỏe mạnh không ảnh hưởng đến mục tiêu chính của thang đo. Cần nghiên cứu thêm với mẫu lớn và đa dạng hơn để xác nhận và tối ưu hóa ứng dụng lâm sàng.