1. Home
  2. Docs
  3. 🦶 Cổ – Bàn chân
  4. Bệnh lý và Can thiệp...
  5. Bong gân cổ chân

Bong gân cổ chân

. Đại cương – Định nghĩa

Bong gân cổ chân là tình trạng dây chằng quanh khớp cổ chân bị kéo căng quá mức hoặc rách, thường do lực xoắn/lật đột ngột.
Đây là chấn thương rất phổ biến trong thể thao và sinh hoạt hằng ngày, chiếm đa số trong các chấn thương vùng cổ chân.


2. Nguyên nhân & Cơ chế chấn thương

  • Cơ chế lật ngoài (inversion sprain): bàn chân xoay vào trong, cổ chân lật ra ngoài → tổn thương dây chằng bên ngoài cổ chân (phổ biến nhất, chiếm >80% trường hợp).
  • Cơ chế lật trong (eversion sprain): bàn chân xoay ra ngoài, cổ chân lật vào trong → tổn thương dây chằng bên trong cổ chân (ít gặp hơn, thường nặng hơn vì liên quan tới dây chằng delta).
  • Nguyên nhân thường gặp:
    • Đổi hướng đột ngột khi chạy, nhảy.
    • Bước hụt, trượt ngã trên địa hình không bằng phẳng.
    • Mang giày cao gót hoặc giày thể thao không phù hợp.

3. Triệu chứng

  • Đau: vị trí đau tùy theo cơ chế chấn thương:
    • Bên ngoài cổ chân: hay gặp nhất, do tổn thương dây chằng mác – sên trước (ATFL) và/hoặc dây chằng mác – gót (CFL).
    • Bên trong cổ chân: hiếm hơn, đau ở vùng dây chằng delta, thường do lực mạnh.
  • Sưng: xuất hiện nhanh, rõ ở vị trí dây chằng bị tổn thương.
  • Bầm tím: có thể lan xuống mu bàn chân hoặc quanh gót.
  • Hạn chế vận động và khó hoặc không thể chịu trọng lượng.
  • Cảm giác lỏng lẻo hoặc mất vững cổ chân.

4. Chẩn đoán

  • Hỏi bệnh: cơ chế chấn thương, vị trí đau, khả năng chịu lực.
  • Khám lâm sàng: sưng, bầm, điểm đau chói tại dây chằng.
  • Nghiệm pháp kiểm tra độ vững khớp (anterior drawer test, talar tilt test).
  • Cận lâm sàng:
    • X-quang: loại trừ gãy xương (áp dụng tiêu chuẩn Ottawa Ankle Rules).
    • MRI: đánh giá mức độ rách dây chằng hoặc tổn thương phối hợp.

5. Hướng dẫn ban đầu (Initial Advice)

  • Tránh cố gắng đi lại nếu đau nhiều hoặc không chịu được trọng lượng.
  • Thực hiện nguyên tắc PEACE & LOVE hoặc PRICE:
    • Protect – Bảo vệ cổ chân, có thể dùng nẹp hoặc nạng.
    • Elevate – Kê cao chân khi nghỉ.
    • Avoid anti-inflammatory early – Tránh lạm dụng thuốc chống viêm quá sớm.
    • Compress – Băng chun hoặc băng thun đàn hồi.
    • Education – Hiểu về tình trạng và tiến trình hồi phục.
    • LOVE: Load (tải trọng sớm phù hợp), Optimism (giữ tinh thần lạc quan), Vascularisation (tăng tuần hoàn bằng vận động nhẹ), Exercise (bài tập phục hồi).

6. Can thiệp không phẫu thuật

  • Giai đoạn cấp (1–3 ngày): nghỉ ngơi tương đối, chườm lạnh, băng ép, kê cao.
  • Giai đoạn phục hồi: tăng cường vận động, tập thăng bằng, tăng sức mạnh cơ quanh cổ chân.
  • Dùng nẹp hoặc băng hỗ trợ trong thời gian hoạt động.

7. Phẫu thuật

  • Hiếm khi cần.
  • Chỉ định trong bong gân độ III hoặc mất vững kéo dài, thất bại điều trị bảo tồn.

8. Tập luyện phục hồi

  • Tập cử động cổ chân (lên – xuống, xoay tròn) khi hết đau cấp.
  • Tập đứng một chân để cải thiện thăng bằng.
  • Tăng sức mạnh cơ bắp chân và bàn chân.
  • Tránh quay lại thể thao quá sớm để giảm nguy cơ tái phát.

9. Khi nào cần đi khám (Red flag)

  • Không thể bước 4 bước ngay sau chấn thương và trong 24 giờ.
  • Sưng/bầm tím lan rộng.
  • Nghi ngờ gãy xương hoặc trật khớp.
  • Đau hoặc tê lan xuống bàn chân, mất cảm giác.

10. Khác

  • Bong gân nhẹ có thể hồi phục trong 1–2 tuần, nặng cần 6–12 tuần.
  • Phòng ngừa bằng cách khởi động trước khi tập, mang giày phù hợp và tập tăng cường cơ – thăng bằng.
Tags , , , , ,

Hãy để lại lời bình

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.