1. Giới thiệu
Tủy sống là “cầu nối” giữa não và cơ thể, nằm trong ống sống, chạy từ cổ xuống thắt lưng. Đây là đường truyền chính của vận động, cảm giác và nhiều phản xạ tự động.
2. Cấu trúc chính của tủy sống
- Hình trụ dài, bao bọc bởi cột sống và dịch não tủy để bảo vệ.
- Bên trong có:
- Chất xám (hình bướm):
- Sừng trước → điều khiển vận động.
- Sừng sau → tiếp nhận cảm giác.
- Sừng bên (từ T1–L2) → chứa tế bào thần kinh tự chủ giao cảm.
- Chất trắng: các bó dẫn truyền thông tin lên não (cảm giác) và xuống cơ thể (vận động).
- Chất xám (hình bướm):
3. Rễ thần kinh và đoạn tủy
- Tủy sống có 31 đôi dây thần kinh.
- Mỗi đôi gồm:
- Rễ trước: tín hiệu vận động.
- Rễ sau: tín hiệu cảm giác.
- Từ đoạn tủy cùng (S2–S4) còn có trung tâm điều khiển cơ tròn (tiểu tiện, đại tiện).
👉 Vì vậy, nếu tổn thương tủy vùng này → bệnh nhân có thể bí tiểu, són tiểu, đại tiện không tự chủ.
4. Hệ thần kinh tự chủ trong tủy sống
- Từ T1–L2: sừng bên chứa neuron giao cảm → điều hòa tim mạch, huyết áp, tiết mồ hôi…
- Từ S2–S4: neuron phó giao cảm → kiểm soát bàng quang, trực tràng, cơ quan sinh dục.
👉 Tổn thương trên mức T6 dễ gây rối loạn thần kinh tự chủ nặng, như:
- Tăng huyết áp kịch phát (autonomic dysreflexia).
- Rối loạn thân nhiệt, mạch, huyết áp.
5. Chức năng chính
- Dẫn truyền: mang lệnh vận động từ não xuống và tín hiệu cảm giác từ cơ thể lên.
- Phản xạ: nhiều phản xạ (giật mình, rút tay khỏi vật nóng) diễn ra ngay tại tủy.
- Điều khiển cơ tròn: phối hợp tiểu tiện, đại tiện nhờ trung tâm S2–S4.

6. Liên hệ bệnh lý
- Thoát vị đĩa đệm: chèn ép rễ thần kinh → đau, tê, yếu chi.
- Chấn thương tủy sống: liệt tứ chi (nếu ở cổ), liệt hai chân (nếu ở thắt lưng).
- Tổn thương tủy vùng cùng → rối loạn tiểu tiện, đại tiện, rối loạn sinh dục.
- Tổn thương trên T6 → nguy cơ rối loạn thần kinh tự chủ (tăng huyết áp kịch phát).
📌 Ghi nhớ
- Tủy sống không chỉ điều khiển vận động – cảm giác mà còn kiểm soát tiểu tiện, đại tiện và nhiều chức năng tự động sống còn.
- Các dấu hiệu cần đi khám sớm:
- Yếu hoặc liệt tay/chân.
- Tê bì lan xuống tay/chân.
- Bí tiểu, són tiểu, đại tiện không tự chủ.
- Cơn tăng huyết áp, vã mồ hôi bất thường sau chấn thương tủy.