1. Vì sao phục hồi chức năng quan trọng?
Sau khi thoát khỏi giai đoạn cấp, người bệnh thường để lại nhiều di chứng: yếu liệt, khó đi lại, nói ngọng, khó nuốt, trầm cảm…
👉 Phục hồi chức năng, bên cạnh thuốc men và điều trị y khoa, giúp tối ưu hóa khả năng hồi phục, lấy lại sự độc lập và chất lượng cuộc sống.
2. Các giai đoạn phục hồi và đặc điểm
- Giai đoạn cấp (24h – 1 tuần): bệnh nhân còn trong tình trạng nguy hiểm, cần nằm viện để theo dõi. Việc phục hồi chủ yếu là chăm sóc tư thế đúng, vận động thụ động nhẹ nhàng và phòng biến chứng (loét, viêm phổi, cứng khớp).
- Giai đoạn hồi phục (vài tuần – 6 tháng): bệnh nhân đã ổn định, có khả năng cải thiện rõ nếu được tập tích cực. Bao gồm: tập vận động, tập đi, tập nói, tập nuốt, tự chăm sóc. Đây là “thời kỳ vàng” của phục hồi.
- Giai đoạn mạn tính (> 6 tháng): khả năng cải thiện chậm hơn, tập trung vào duy trì chức năng, thích nghi và phòng tái phát.
3. Các phương pháp phục hồi chính
- Vật lý trị liệu: tập vận động tay chân, tập chuyển tư thế, thăng bằng, tập đi.
- Hoạt động trị liệu: rèn kỹ năng sinh hoạt hằng ngày (ăn, mặc, vệ sinh, nấu ăn…).
- Âm ngữ trị liệu: tập nói, tập nuốt, cải thiện giao tiếp.
- Tâm lý trị liệu: hỗ trợ vượt qua trầm cảm, lo âu.
- Điều chỉnh môi trường & dụng cụ hỗ trợ: gậy, khung đi, xe lăn, tay vịn trong nhà tắm, giường thấp… giúp an toàn hơn khi sinh hoạt.
4. Vai trò gia đình và cộng đồng
- Đồng hành trong tập luyện hàng ngày.
- Động viên tinh thần, tạo môi trường tích cực.
- Tham gia chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân hòa nhập cộng đồng.
5. Nhắc lại về phòng bệnh và phòng tái phát
- Tiếp tục kiểm soát các yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu).
- Tuân thủ thuốc do bác sĩ kê.
- Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục nhẹ, ăn uống hợp lý.
- Tái khám định kỳ và khám ngay nếu có triệu chứng bất thường.
👉 Phục hồi chức năng không chỉ là tập luyện, mà là sự phối hợp toàn diện giữa thuốc, chuyên gia, gia đình và chính bệnh nhân.