1. Home
  2. Docs
  3. 🦵 Gối
  4. Bệnh lý & Can thiệp...
  5. Đứt dây chằng chéo sau (PCL)

Đứt dây chằng chéo sau (PCL)

1. Đại cương, định nghĩa

Dây chằng chéo sau (Posterior Cruciate Ligament – PCL) là một trong bốn dây chằng chính của khớp gối, có nhiệm vụ giữ cho xương chày không trượt ra sau so với xương đùi.
So với dây chằng chéo trước (ACL), PCL ít bị đứt hơn và có khả năng tự lành tốt hơn trong nhiều trường hợp.


2. Nguyên nhân

Tổn thương PCL thường do:

  • Tai nạn xe máy hoặc xe ô tô (va đập đầu gối vào bảng điều khiển).
  • Té ngã đập đầu gối khi gối gập.
  • Chấn thương thể thao mạnh với lực tác động từ trước ra sau vào cẳng chân.
Cơ chế chấn thương dây chằng chéo sau
Cơ chế chấn thương dây chằng chéo sau

3. Triệu chứng

  • Đau sâu trong khớp gối, đặc biệt là mặt sau.
  • Sưng gối trong vài giờ sau chấn thương.
  • Cảm giác gối yếu, dễ bị “lỏng” khi xuống dốc hoặc cầu thang.
  • Giảm khả năng chịu lực khi vận động mạnh.

4. Chẩn đoán

Bác sĩ sẽ đánh giá:

  • Lâm sàng: Kiểm tra dấu hiệu chùng gối sau, test ngăn kéo sau.
  • Cận lâm sàng:
    • X-quang để loại trừ gãy xương.
    • MRI để xác định mức độ rách dây chằng và tổn thương kèm theo (sụn, dây chằng khác…).

5. Hướng dẫn ban đầu

  • Nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh.
  • Chườm lạnh 15–20 phút mỗi lần, 3–4 lần/ngày.
  • Nâng cao chân khi nằm nghỉ.
  • Nếu gối lỏng, đau nhiều có thể dùng nẹp bảo vệ và nạng hỗ trợ.

6. Can thiệp không phẫu thuật

Được chỉ định khi:

  • Rách PCL độ I–II.
  • Bệnh nhân ít chơi thể thao hoặc không có cảm giác gối lỏng lẻo nhiều.

Nguyên tắc phục hồi chức năng:

  • Không gồng cơ gân kheo (hamstring) trong ít nhất 6 tuần, vì làm tăng lực kéo xương chày ra sau.
  • Tập tăng sức mạnh cơ tứ đầu (quadriceps), cải thiện cảm giác khớp và thăng bằng.
  • Các bài tập chuỗi kín như đạp xe, bước lên bậc thấp dần dần.
  • Có thể dùng nẹp giữ gối duỗi nhẹ trong giai đoạn đầu.

7. Phẫu thuật

Chỉ định nếu:

  • Đứt hoàn toàn PCL.
  • Có kèm tổn thương dây chằng khác hoặc sụn chêm.
  • Gối mất vững đáng kể, không đáp ứng điều trị bảo tồn.

Tái tạo PCL thường thực hiện bằng phương pháp nội soi, sử dụng gân tự thân như gân cơ đùi sau hoặc gân bánh chè.


8. Tập luyện phục hồi sau phẫu thuật

Mục tiêu: bảo vệ mảnh ghép, phục hồi sức mạnh, chức năng và cảm giác khớp.
Giai đoạn phục hồi:

  • 0–2 tuần:
    • Nẹp cố định gối ở tư thế duỗi hoặc hơi gập nhẹ khi ngủ và sinh hoạt.
    • Không chịu trọng lượng toàn phần lên chân mổ.
    • Tập co cơ tĩnh, co cơ tứ đầu, gồng cơ mông.
    • Tập gập gối thụ động nhẹ, không quá 90 độ.
  • 2–6 tuần:
    • Dần dần chịu lực từng phần (dưới giám sát chuyên môn).
    • Tăng biên độ vận động gối lên đến 120 độ.
    • Tăng cường tập cơ tứ đầu, cơ mông – tránh hamstring.
    • Bắt đầu bài tập thăng bằng tĩnh.
  • 6–12 tuần:
    • Chịu lực hoàn toàn nếu kiểm soát tốt.
    • Đạp xe, tập squat nhẹ, bước lên bậc, tập dây kháng.
    • Tập thăng bằng nâng cao.
  • 3–6 tháng:
    • Tập chạy thẳng, các bài nhảy nhẹ.
    • Bắt đầu tập bài thể thao chức năng nếu đạt tiêu chí.

9. Khi nào cần đi khám? (Red Flag)

  • Sưng, đau gối kéo dài trên 1 tuần không giảm.
  • Gối bị lỏng nhiều, dễ khuỵu.
  • Mất thăng bằng khi đi lại, đi xuống dốc.
  • Sốt, đỏ, đau tăng sau phẫu thuật.
  • Không gập duỗi gối được sau 2–3 tuần.

10. Khác

  • PCL có thể tự lành nếu tổn thương nhẹ, nhưng cần theo dõi sát và tập đúng cách.
  • Các trường hợp phối hợp nhiều dây chằng, cần phẫu thuật sớm và chương trình phục hồi chuyên sâu.
  • Thời gian trở lại thể thao: thường 6–9 tháng tùy mức độ tổn thương và hồi phục.
Tags ,

Hãy để lại lời bình

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.