🔍 Tổng quan
- Là tổn thương vùng đầu dài gân cơ nhị đầu, thường do thoái hóa hơn là viêm đơn thuần.
- Thường gặp ở người trẻ vận động mạnh (nguyên phát) hoặc lớn tuổi phối hợp tổn thương khác (thứ phát).
Từ đồng nghĩa:
- Biceps tendinitis (viêm gân)
- Biceps tendinosis (thoái hóa gân)
- Bicipital tenosynovitis (viêm bao gân)
Mã ICD-10: M75.2
🧠 Giải phẫu liên quan
- Gân đầu dài cơ nhị đầu đi qua rãnh nhị đầu, có vai trò phụ trong gập vai, giúp ổn định động khớp vai.
- Vùng này liên hệ chặt với chóp xoay và sụn viền ổ chảo → tổn thương thường phối hợp.
🩺 Triệu chứng thường gặp
- Đau mặt trước vai, tăng khi gập khuỷu tay, nâng tay qua đầu, xoay ngoài, mang vác.
- Đau về đêm hoặc sau bất động lâu.
- Có thể “bật gân” nếu bán trật khỏi rãnh nhị đầu.
- Dễ nhầm với hội chứng chạm, chóp xoay hoặc viêm bao hoạt dịch.
🔍 Khám lâm sàng
- Sờ đau rõ tại rãnh nhị đầu, nhất là khi xoay nhẹ tay vào trong.
- Test gợi ý: Speed test, Yergason test – tuy độ nhạy và đặc hiệu không cao.
- Khám kèm: ROM, cơ lực, loạn động xương bả vai, test chóp xoay, SLAP, test cánh tay bắt chéo.
📷 Cận lâm sàng
- Siêu âm: Phù nề bao gân, tụ dịch, rách gân.
- MRI: Nếu nghi SLAP, chóp xoay kèm theo.
- X-quang: Loại trừ vôi hóa, thoái hóa khớp.
✅ Điều trị
🔹 Giai đoạn cấp
- Nghỉ ngơi tương đối: tránh nâng tay cao, tránh dạng vai quá mức.
- Thuốc giảm đau NSAIDs, chườm lạnh/ấm, vật lý trị liệu.
🔹 Phục hồi chức năng
- Kéo dãn khớp vai (xoay trong, ngoài, dạng, khép).
- Tránh tập quá sức → tổn thương mô đang lành.
- Bài tập đẳng trường → chuyển dần sang động lực – ly tâm.
- Tăng cường cơ bả vai, chóp xoay, kiểm soát vận động khớp vai.
🔹 Tiêm
- Corticoid bao gân nếu viêm – thận trọng, tránh trong thoái hóa.
- Có thể hướng dẫn siêu âm khi tiêm.
🔹 Phẫu thuật
- Ít chỉ định. Có thể mổ khi rách gân lớn, kèm chóp xoay nặng.
🧠 Ghi nhớ
- Hiếm khi đơn độc → đánh giá toàn bộ vùng vai.
- Tránh bỏ sót chóp xoay, SLAP, loạn động xương bả vai.
- Quá trình phục hồi cần kiểm soát cường độ, tập đúng giai đoạn để tối ưu kết quả.