ā Before/ Trước đó (avant)
AAROM Active Assistive Range of Motion / Tầm Vận động Chủ động có Trợ giúp
ABGarterial blood gas
Khí máu động mạch
ACAanterior cerebral artery/Động mạch não trước
ACBT active cycle of breathing technique/Kỹ thuật thở chu kỳ chủ động
ACJ Acromioclavicular Joint / Khớp Cùng vai- đòn
ACL Anterior Cruciate Ligament/Dây chằng Chéo Trước (khớp gối)
AD Assistive Device/Dụng cụ Trợ giúp
ADLActivities of Daily Living/Sinh hoạt Hàng ngày
AF
arterial fibrillation/Rung nhĩ
AFO Ankle Foot Orthosis/ Dụng cụ chỉnh hình Cổ- Bàn chân
AKA Above Knee Amputation/Cắt cụt Trên Gối
ALSamyotrophic lateral sclerosis/Xơ cứng cột bên teo cơ
APanterior posterior/Trước-sau
Approx. approximately/xấp xỉ
Appt. appointment/cuộc hẹn (khám)
ARDS acute respiratory distress syndrome/Hội chứng Suy Hô hấp Cấp
AROM Active Range Of Motion/Tầm Vận động Chủ động
As tol As tolerated/Đến mức chịu được
ASB assisted spontaneous breathing/Thở tự nhiên có hỗ trợ
ASIA American Spinal Injuries Association/Hiệp hội Tổn thương tuỷ sống Mỹ
ASIS anterior superior iliac spine/Gai chậu trước trên
AXR abdominal X-ray/X quang bụng