Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 27 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ A.
Ā

ā
Before/ Trước đó (avant)


A

AAROM
Active Assistive Range of Motion / Tầm Vận động Chủ động có Trợ giúp


ABD
Abduction

Dạng

ABG
arterial blood gas

Khí máu động mạch

ACA
anterior cerebral artery/Động mạch não trước

ACBT
active cycle of breathing technique/Kỹ thuật thở chu kỳ chủ động


ACJ
Acromioclavicular Joint / Khớp Cùng vai- đòn


ACL
Anterior Cruciate Ligament/Dây chằng Chéo Trước (khớp gối)


AD
Assistive Device/Dụng cụ Trợ giúp


ADD
Adduction/Khép


ADL
Activities of Daily Living/Sinh hoạt Hàng ngày

AF 

arterial fibrillation/Rung nhĩ

AFO
Ankle Foot Orthosis/ Dụng cụ chỉnh hình Cổ- Bàn chân


AKA
Above Knee Amputation/Cắt cụt Trên Gối


ALS
amyotrophic lateral sclerosis/Xơ cứng cột bên teo cơ


Amb
Ambulation/Đi lại


Ant
Anterior/Trước


AP
anterior posterior/Trước-sau


Approx.
approximately/xấp xỉ


Appt.
appointment/cuộc hẹn (khám)


ARDS
acute respiratory distress syndrome/Hội chứng Suy Hô hấp Cấp


AROM
Active Range Of Motion/Tầm Vận động Chủ động


As tol
As tolerated/Đến mức chịu được


ASB
assisted spontaneous breathing/Thở tự nhiên có hỗ trợ


ASIA
American Spinal Injuries Association/Hiệp hội Tổn thương tuỷ sống Mỹ


ASIS
anterior superior iliac spine/Gai chậu trước trên


AXR
abdominal X-ray/X quang bụng



Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này