Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 25 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ C.
C

C_
 /Mức ở cột sống cổ (ví dụ C3/4)


CBT
cognitive behavioural therapy/Trị liệu Nhận thức Hành vi


CC
Chief Complaint/Than phiền chính


CF
Cystic Fibrosis/Xơ nang phổi


CGA
Contact Guard Assist/Trợ giúp Giám sát Chạm tay


CHF
Congestive Heart Failure/Suy tim Sung huyết


CHI
closed head injury/Chấn thương sọ não kín


CKC
Closed Kinetic Chain/Chuỗi Động Đóng


CNS
central nervous system/Hệ Thần kinh Trung ương


COG
Center of gravity/Trọng tâm


COPD
chronic obstructive pulmonary disease/Bệnh phổi Tắc nghẽn mạn tính


CP
cerebral palsy/Bại não


CPAP
continuous positive airway pressure /Áp lực dương liên tục


CPM
Continuous Passive Motion/Vận động Thụ động Liên tục


CPR
cardiopulmonary resuscitation/Hồi sức tim phổi


CRPS
Complex Regional Pain Syndrome/Hội chứng Đau vùng Phức tạp


CSF
cerebrospinal fluid/Dịch não tuỷ


CTS
Carpal tunnel syndrome/Hội chứng ống cổ tay


CTx
Cervical Traction/Kéo cột sống Cổ


CVA
cerebrovascular accident/Tai biến mạch não


CVD
Cardiovascular Disease/Bệnh tim mạch


CVP
central venous pressure/Áp lực tĩnh mạch trung tâm


CVS
cardiovascular system/Hệ tim mạch


Cx.
cancel, cancellation/Huỷ


CXR
chest X-ray/X quang ngực


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này