Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:
Hiện có 23 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ M.
M/L Medial Lateral/Trong-Ngoài
MCL Medial Collateral Ligament/Dây chằng Bên Trong (khớp gối)
MCP Metacarpophalangeal Joint/Khớp Bàn ngón tay
MDT multidisciplinary team/Nhóm Đa Ngành
MFR Myofascial Release/Giải phóng cơ mạc
MHP Moist Hot Pack/Túi chườm Nóng ẩm
MI myocardial infarction/Nhồi máu cơ tim
Min A Minimal assistance/Trợ giúp tối thiểu
MMSE mini mental state examination/Khám Trạng thái Tâm thần Ngắn
MMT Manual Muscle Test/Thử Cơ bằng Tay
MND motor neurone disease/Bệnh Tế bào Thần kinh Vận động
Mobs Mobilization/Di động
mod Moderate/Trung bình, vừa phải
MRP motor relearning programme/Chương trình học lại vận động
MS Multiple Sclerosis/Bệnh Xơ cứng Rải rác
MSK musculoskeletal system/Hệ Cơ xương khớp
MTP Metatarsophalangeal Joint/Khớp Bàn Ngón chân
MVA Motor Vehicle Accident/Tai nạn Ô tô xe máy
Đề nghị bổ sung một từ viết tắt
Thích điều này:
Thích Đang tải...