Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 15 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ F.
F

F, 3/5
fair/Mức 3/5, Khá trong thử cơ bằng tay


F/u
Follow up/Theo dõi


FCR
Flexor Carpi Radialis/Cơ Gấp Cổ tay Quay


FCU
Flexor Carpi Ulnaris/Cơ Gấp Cổ tay Trụ


FES
Functional Electrical Stimulation/Kích thích Điện Chức năng


FET
forced expiratory technique/Kỹ thuật thở ra mạnh


FiO2
fraction of inspired oxygen/Phân suất oxy hít vào


FLEX
Flexion/Gập 


FM
fibromyalgia/Đau xơ xơ


FRC
functional residual capacity/Dung tích cặn chức năng


freq
frequency/tần số


FROM
full range of movement/Tầm vận động bình thường (hết tầm)


FWB
Full Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Hoàn toàn


fwd
forward/Ra phía trước

Fx
Fracture/Gãy xương



Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này