Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:
Hiện có 21 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ S.
S_ level at sacrum/Mức cột sống cùng (ví dụ S1/2)
S/L Sidelying/Nằm nghiêng
SAH subarachnoid haemorrhage/Xuất huyết dưới nhện
SAQ Short Arc Quad/Cơ tứ đầu Cung Ngắn
SB Side Bending/Nghiêng sang bên
SBA Stand By Assist/Trợ giúp Cạnh bên
SBQC Small Base Quad Cane/Gậy bốn chân chân đế hẹp
SC Straight Cane/Gậy thẳng
SCI Spinal cord injury/Tổn thương tuỷ sống
SH social history/lịch sử xã hội
SIJ sacroiliac joint/Khớp cùng chậu
SLR Straight Leg Raise/Nâng Thẳng Chân
SLT speech and language therapy/ Âm ngữ trị liệu
SOB short of breath/Khó thở
SPADI shoulder pain and disability index/Chỉ số đau và giảm khả năng khớp vai
SPC Single point cane/Gậy một chân
SpO2 oxygen saturation by pulse oximetry/Độ bão hoà oxy đo bằng máy đo oxy và nhịp tim ngón tay
STG short term goals/Mục tiêu ngắn hạn
STM Soft Tissue Mobilization/Di động Mô Mềm
SW Standard Walker/Khung đi Tiêu chuẩn
Đề nghị bổ sung một từ viết tắtThích điều này:
Thích Đang tải...