Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:
Hiện có 11 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ N.
N, .5/5 normal/Bình thường, Mức 5 trong thử cơ
N/T not tested/Không được đánh giá
NBQC Narrow Based Quad Cane/Gậy 4 chân đế hẹp
NCV nerve conduction velocity/Tốc độ dẫn truyền thần kinh (trong chẩn đoán điện)
NDT Neuro Developmental Technique/Kỹ thuật Phát triển Thần kinh (Bobath)
NG nasogastric/Mũi - dạ dày (ống thông)
NMES Neuromuscular Electrical Stimulation/Kích thích ĐIện Thần kinh- cơ
NMR Neuromuscular re-education/Tái Giáo dục Thần kinh Cơ
NS No Show/Không Chỉ ra, minh hoạ
NWB Non-Weight Bearing/Không chịu Trọng lượng
Đề nghị bổ sung một từ viết tắt
Thích điều này:
Thích Đang tải...