Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 16 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ D.
D

D
dependent/Phụ thuộc


D/C
Discharge/Xuất viện


DB
Dumbbell/Tạ tay


DDD
Degenerative Disc Disease/Bệnh thoái hoá đĩa đệm


DF
Dorsiflexion/Gấp mu


DH
drug history/Lịch sử dùng thuốc


Diag
Diagonal/Chéo


DIP
Distal Interphalangeal Joint/Khớp liên ngón xa


DJD
Degenerative Joint Disease/Bệnh thoái hóa khớp


DM
Diabetes Mellitus/Bệnh Đái đường


DMD
Duchenne Muscular Dystrophy/Bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne


DOB
Date of birth/Ngày sinh


DOI
Date of injury/Ngày bị chấn thương


DOS
Date of surgery/Ngày phẫu thuật


DVT
deep vein thrombosis/Huyết khối tĩnh mạch sâu


Dx
Diagnosis/Chẩn đoán


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này