Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 8 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ U.
U

UB
Upper body/Nửa người trên


UBE
Upper Body Ergometer/Máy tập thể dục chi trên (có đo lường)


UD
Ulnar Deviation/Nghiêng Trụ (vân động ở cổ tay)


UE
Upper Extremity/Chi trên


UQ
Upper quadrant/Phần tư trên


US
Ultrasound/Siêu âm


UTI
Urinary tract infection/Nhiễm trùng đường tiểu


UV
Ultraviolet/Tia cực tím


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này