Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 17 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ R.
R

R
Right/bên phải


r/o
Rule out/Loại trừ


RA
rheumatoid arthritis/Viêm khớp dạng thấp


RC,RTC
Rotator Cuff/Chóp xoay, chụp xoay


RD
Radial Deviation/Nghiêng Quay (vận động cổ tay))


Rehab.
rehabilitation/Phục hồi chức năng


Reps.
repetitions/Lần lập lại


Req/d.
required/Cần, đòi hỏi


RGO
reciprocating gait orthosis/Dụng cụ chỉnh hình dáng đi luân phiên


RICE
Rest, Ice, Compression, Elevation/Nghỉ ngơi, Chườm lạnh, Băng ép, Nâng cao chi


ROM
Range of Motion/Tầm Vận động


Rot
Rotation/Xoay


RR
respiratory rate/Nhịp thở


RSD
Reflex Sympathetic Dystrophy/Loạn dưỡng Giao cảm Phản xạ


RTW
Return to work/Trở lại làm việc


RW
Rolling Walker/Khung đi có bánh xe


Rx
Treatment/Điều trị


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này