Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation) Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN: # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z | Đề nghị bổ sung một từ viết tắtHiện có 4 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ V.VV/Q ventilation perfusion matching/tương hợp thông khí-tưới máuVAS visual analogue scale/Thang điểm nhìn liên tục VC verbal cues/Nhắc nhở bằng lời nói VMO vastus medialis obligue/Cơ Rộng trong chéo (tứ đầu đùi) Đề nghị bổ sung một từ viết tắt Chia sẻ: Bấm để in ra (Mở trong cửa sổ mới) In Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Mở trong cửa sổ mới) Facebook Nhấp để chia sẻ trên X (Mở trong cửa sổ mới) X Bấm để chia sẻ lên LinkedIn (Mở trong cửa sổ mới) LinkedIn Bấm để chia sẻ trên Pocket (Mở trong cửa sổ mới) Pocket Thích điều này:Thích Đang tải...