Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation) Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN: # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z | Đề nghị bổ sung một từ viết tắtHiện có 4 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ G.GG, 4/5 good/Tốt, mức ⅘ của thử cơ bằng tay GCS Glasgow coma scale/Thang điểm hôn mê Glasgow GHJ Glenohumeral Joint/Khớp Ổ chảo- Cánh tay GP general practitioner/Bác sĩ đa khoa Đề nghị bổ sung một từ viết tắt Chia sẻ:InFacebookXLinkedInPocketThích điều này:Thích Đang tải...