Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 4 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ G.
G

G, 4/5
good/Tốt, mức ⅘ của thử cơ bằng tay


GCS
Glasgow coma scale/Thang điểm hôn mê Glasgow


GHJ
Glenohumeral Joint/Khớp Ổ chảo- Cánh tay


GP
general practitioner/Bác sĩ đa khoa


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này