Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation) Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN: # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z | Đề nghị bổ sung một từ viết tắtHiện có 6 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ Q.QQ Every/Mỗi QC Quad Cane/Gậy 4 chân QD Every Day/Mỗi ngày QID Four Times A Day/Bốn lần một Ngày QS Quadriceps Set/Gồng, khởi động cơ tứ đầu Quad Quadriceps/Cơ tứ đầu đùi Đề nghị bổ sung một từ viết tắt Chia sẻ:InFacebookXLinkedInPocketThích điều này:Thích Đang tải...