Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 18 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ T.
T

T_
Thoracic vertebrae/Cột sống ngực (ví dụ T12)


T, 1/5
trace/Vết, Mức ⅕ trong thử cơ


TA
Therapeutic Activities/Các hoạt động trị liệu


TB
Theraband/Dây đàn hồi


TBI
Traumatic Brain Injury/Chấn thương Sọ Não


TENS
Transcutaneous Electrical Neuromuscular Stimulation/Kích thích Thần kinh Cơ bằng Điện qua Da


THA/THR
Total Hip Arthroplasty/Thay khớp Háng Toàn phần


Ther Ex
Therapeutic Exercise/Bài tập trị liệu


TIA
Transient Ischemic Attack/Thiếu máu cục bộ Thoáng qua


TID
Three Times a Day/Ba lần một ngày


TKA/TKR
Total Knee Arthroplasty/Thay khớp Gối Toàn phần


TLSO
Thoracic Lumbar Sacral Orthosis/Dụng cụ chỉnh hình Ngực Thắt lưng Cùng


TM
Treadmill/Máy chạy bộ


TMJ
temporomandibular joint/Khớp Thái dương hàm


Trxn
Traction/Kéo


TTWB
Toe Touch Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Chạm ngón


TUAG
timed up and go/Thử nghiệm đứng dậy và đi có tính thời gian


Tv
tidal volume/Thể tích khí lưu thông


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này