Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:
Hiện có 15 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ H.
H/o History of/Bệnh sử bị
H/S Hamstring/Cơ hamstring
Hemi. hemiplegia, hemiparesis/Yếu liệt nửa người
HEP Home Exercise Program/Chương trình Tập luyện tại nhà
HKAFO hip knee ankle foot orthosis/Dụng cụ chỉnh hình háng gối cổ bàn chân
HNP Herniated Nucleus Pulposus/Thoát vị đĩa đệm
HOB Head of Bed/Đầu giường
Horiz ABD Horizontal Abduction/Dạng Ngang
Horiz ADD Horizontal Adduction/Khép Ngang
HP Hot Packs/Túi chườm nóng
HTN Hypertension/Tăng huyết áp
HVGS High Voltage Galvanic Stimulation/Kích thích dòng galva hiệu thế cao
Đề nghị bổ sung một từ viết tắtThích điều này:
Thích Đang tải...