P, 2/5 poor/Kém, Mức ⅖ trong thử cơ
PBall Physio-Ball/Bóng tập
PC present complaint/Than phiền hiện tại
PCL Posterior Cruciate Ligament/Dây chằng Chéo Sau (khớp gối)
PD Parkinson’s disease/Bệnh Parkinson
PE pulmonary embolism/Thuyên tắc mạch phổi
Pec Pectoral / Pectoralis/Cơ ngực lớn
PEEP positive end expiratory pressure/Áp lực dương cuối thì thở ra
PF Plantar Flexion/Gập Lòng (bàn chân)
Pfin Paraffin Bath/Đắp Paraffin
PFM pelvic floor muscle/Cơ sàn chậu
PFSPatellofemoral Syndrome/Hội chứng Bánh chè Đùi
PhonoPhonophoresis/Siêu âm dẫn thuốc
PIP Proximal Interphalangeal Jt/Khớp liên ngón gần
PMHx Past Medical History/Tiền sử
PNF Proprioceptive Neuromuscular Facilitation/Tạo thuận Thần kinh Cơ Cảm thụ bản thể
POC Plan of care/Kế hoạch chăm sóc
PRE progressive resisted exercise/Tập kháng trở tăng tiến
Prec. Precautions/Các cẩn trọng
Prep. Preparation/Chuẩn bị
PROM Passive Range of Motion/Tầm Vận động Thụ động
PS pressure support/Nâng đỡ (giảm) đè ép
PSIS posterior superior iliac spine/Gai chậu Sau trên
PT Physical Therapist/Kỹ thuật viên VLTL
PTA Physical Therapy Assistant/Trợ lý KTV
PUW Pick Up Walker/Khung đi tiêu chuẩn (nhấc lên)
PVD Peripheral Vascular Disease/Bệnh Mạch máu ngoại biên
PWB Partial Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Một phần