Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 35 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ P.
P

p
after/sau


P, 2/5
poor/Kém, Mức ⅖ trong thử cơ


PBall
Physio-Ball/Bóng tập


PC
present complaint/Than phiền hiện tại


PCL
Posterior Cruciate Ligament/Dây chằng Chéo Sau (khớp gối)


PD
Parkinson’s disease/Bệnh Parkinson


PE
pulmonary embolism/Thuyên tắc mạch phổi


Pec
Pectoral / Pectoralis/Cơ ngực lớn


PEEP
positive end expiratory pressure/Áp lực dương cuối thì thở ra


PF
Plantar Flexion/Gập Lòng (bàn chân)


Pfin
Paraffin Bath/Đắp Paraffin


PFM
pelvic floor muscle/Cơ sàn chậu


PFS
Patellofemoral Syndrome/Hội chứng Bánh chè Đùi


Phono
Phonophoresis/Siêu âm dẫn thuốc


PIP
Proximal Interphalangeal Jt/Khớp liên ngón gần


PMHx
Past Medical History/Tiền sử


Pn
pain/Đau


PNF
Proprioceptive Neuromuscular Facilitation/Tạo thuận Thần kinh Cơ Cảm thụ bản thể


POC
Plan of care/Kế hoạch chăm sóc


Post
Posterior/Sau


PRE
progressive resisted exercise/Tập kháng trở tăng tiến


Prec.
Precautions/Các cẩn trọng


Prep.
Preparation/Chuẩn bị


PRN
As needed/Khi cần


PRO
Pronation/Quay Sấp


PROM
Passive Range of Motion/Tầm Vận động Thụ động


Prox
Proximal/Gần, trên


PS
pressure support/Nâng đỡ (giảm) đè ép


PSIS
posterior superior iliac spine/Gai chậu Sau trên


PT
Physical Therapist/Kỹ thuật viên VLTL


Pt.
Patient/Bệnh nhân


PTA
Physical Therapy Assistant/Trợ lý KTV


PUW
Pick Up Walker/Khung đi tiêu chuẩn (nhấc lên)


PVD
Peripheral Vascular Disease/Bệnh Mạch máu ngoại biên


PWB
Partial Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Một phần


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này