Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:
Hiện có 12 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ L.
L_ lumbar vertebrae/Đốt sống thắt lưng (ví dụ L1)
LAQ Long Arc Quad/(bài tập) Cơ tứ đầu Cung Dài
Lats Latissimus Dorsi/Cơ Lưng rộng
LBP lower-back pain/Đau thắt lưng
LBQC Large Base Quad Cane/Gậy 4 chân đế rộng
LCL Lateral Collateral Ligament/Dây chằng Bên ngoài (khớp gối)
LE Lower Extremity/Chi Dưới
LOA Level of Assist/Mức độ Trợ giúp
LTG Long Term Goals/Mục tiêu Dài hạn
Đề nghị bổ sung một từ viết tắt
Thích điều này:
Thích Đang tải...