Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)

Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN:

Hiện có 8 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ E.
E

EOB
Edge of bed/Mép giường


Equip.
equipment/Trang thiết bị


ER
External Rotation/Xoay Ngoài


Estim or ES
Electrical Stimulation/Kích thích Điện


EV
Eversion /Vẹo ngoài


Eval.
evaluation/Đánh giá


Ex
Exercise/Bài tập


EXT
Extension /Duỗi


Đề nghị bổ sung một từ viết tắt

Bạn không thể copy nội dung ở trang này