Các Từ Viết tắt Chuyên Ngành (Abbreviation)Tra cứu Các Từ Viết tắt Chuyên ngành VLTL-PHCN: # A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z | Đề nghị bổ sung một từ viết tắtHiện có 8 từ viết tắt trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ E.EEOB Edge of bed/Mép giường Equip. equipment/Trang thiết bị ER External Rotation/Xoay Ngoài Estim or ES Electrical Stimulation/Kích thích Điện EV Eversion /Vẹo ngoài Eval. evaluation/Đánh giá Ex Exercise/Bài tập EXT Extension /Duỗi Đề nghị bổ sung một từ viết tắtChia sẻ:InFacebookXLinkedInPocketThích điều này:Thích Đang tải...