L00Hội chứng bong vảy da do tụ cầu/ Staphylococcal scalded skin syndrome
L01.0Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào]/ Impetigo [any organism] [any site]
L01.1Chốc hoá của các bệnh da khác/ Impetiginization of other dermatoses
L02Áp xe da, nhọt, nhọt cụm/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle
L02.0Áp xe da, nhọt và cụm nhọt ở mặt/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of face
L02.1Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of neck
L02.2Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of trunk
L02.3Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of buttock
L02.4Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of limb
L02.8Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of other sites
L02.9Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu/ Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle, unspecified
L03Viêm mô bào/ Cellulitis
L03.0Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân/ Cellulitis of finger and toe
L03.1Viêm mô bào ở các phần khác của chi/ Cellulitis of other parts of limb
L03.2Viêm mô bào ở mặt/ Cellulitis of face
L03.3Viêm mô bào ở thân/ Cellulitis of trunk
L03.8Viêm mô bào ở vị trí khác/ Cellulitis of other sites
L03.9Viêm mô bào không đặc hiệu/ Cellulitis, unspecified
L04Viêm hạch bạch huyết cấp tính/ Acute lymphadenitis
L04.0Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ/ Acute lymphadenitis of face, head and neck
L04.1Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân/ Acute lymphadenitis of trunk
L04.2Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên/ Acute lymphadenitis of upper limb
L04.3Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới/ Acute lymphadenitis of lower limb
L04.8Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác/ Acute lymphadenitis of other sites
L04.9Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu/ Acute lymphadenitis, unspecified
L05Kén nang lông/ Pilonidal cyst
L05.0Kén nang lông áp xe hóa/ Pilonidal cyst with abscess
L05.9Kén nang lông không áp xe hóa/ Pilonidal cyst without abscess
L08Nhiễm khuẩn khu trú khác của da và mô dưới da/ Other local infections of skin and subcutaneous tissue
L08.0Viêm da mủ/ Pyoderma
L08.1Bệnh Erythrasma/ Erythrasma
L08.8Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác/ Other specified local infections of skin and subcutaneous tissue
L08.9Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không đặc hiệu/ Local infection of skin and subcutaneous tissue, unspecified
L10.0Pemphigus thông thường/ Pemphigus vulgaris
L10.1Pemphigus sùi/ Pemphigus vegetans
L10.2Pemphigus vảy lá/ Pemphigus foliaceus
L10.3Pemphigus Brazil/ Brazilian pemphigus [fogo selvagem]
L10.4Pemphigus đỏ da/ Pemphigus erythematosus
L10.5Pemphigus do thuốc/ Drug-induced pemphigus
L10.8Các Pemphigus khác/ Other pemphigus
L10.9Pemphigus không đặc hiệu/ Pemphigus, unspecified
L11Các bệnh da ly gai khác/ Other acantholytic disorders
L11.0Dày sừng nang lông mắc phải/ Acquired keratosis follicularis
L11.1Bệnh da do tiêu lớp gai thoáng qua [Grover]/ Transient acantholytic dermatosis [Grover]
L11.8Các bệnh ly gai đặc hiệu khác/ Other specified acantholytic disorders
L11.9Các bệnh ly gai, không đặc hiệu/ Acantholytic disorder, unspecified
L12.0Pemphigoid bọng nước/ Bullous pemphigoid
L12.1Pemphigoid sẹo/ Cicatricial pemphigoid
L12.2Bệnh bọng nước mạn tính ở trẻ em/ Chronic bullous disease of childhood
L12.3Ly thượng bì bọng nước mắc phải/ Acquired epidermolysis bullosa
L12.8Pemphigoid khác/ Other pemphigoid
L12.9Pemphigoid không đặc hiệu/ Pemphigoid, unspecified
L13Các bệnh da có bọng nước khác/ Other bullous disorders
L13.0Viêm da dạng herpes/ Dermatitis herpetiformis
L13.1Viêm da mụn mủ dưới lớp sừng/ Subcorneal pustular dermatitis
L13.8Các bệnh da bọng nước đặc hiệu khác/ Other specified bullous disorders
L13.9Các bệnh da bọng nước không đặc hiệu/ Bullous disorder, unspecified
L14*Các bệnh da bọng nước trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Bullous disorders in diseases classified elsewhere
L20Viêm da cơ địa/ Atopic dermatitis
L20.0Sẩn ngứa Besnier/ Besnier s prurigo
L20.8Viêm da cơ địa khác/ Other atopic dermatitis
L20.9Viêm da cơ địa, không đặc hiệu/ Atopic dermatitis, unspecified
L21Viêm da dầu/ Seborrhoeic dermatitis
L21.0Viêm da dầu ở đầu/ Seborrhoea capitis
L21.1Viêm da dầu ở trẻ em/ Seborrhoeic infantile dermatitis
L21.8Viêm da dầu khác/ Other seborrhoeic dermatitis
L21.9Viêm da dầu không đặc hiệu/ Seborrhoeic dermatitis, unspecified
L22Viêm da tã lót/ Diaper (napkin) dermatitis
L23Viêm da tiếp xúc dị ứng/ Allergic contact dermatitis
L23.0Viêm da tiếp xúc dị ứng do kim loại/ Allergic contact dermatitis due to metals
L23.1Viêm da tiếp xúc dị ứng do keo dính/ Allergic contact dermatitis due to adhesives
L23.2Viêm da tiếp xúc dị ứng do mỹ phẩm/ Allergic contact dermatitis due to cosmetics
L23.3Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc tại chỗ/ Allergic contact dermatitis due to drugs in contact with skin
L23.4Viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc nhuộm/ Allergic contact dermatitis due to dyes
L23.5Viêm da tiếp xúc dị ứng do hoá chất khác/ Allergic contact dermatitis due to other chemical products
L23.6Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực phẩm tại chỗ/ Allergic contact dermatitis due to food in contact with skin
L23.7Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm/ Allergic contact dermatitis due to plants, except food
L23.8Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác/ Allergic contact dermatitis due to other agents
L23.9Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu/ Allergic contact dermatitis, unspecified cause
L24Viêm da tiếp xúc kích ứng/ Irritant contact dermatitis
L24.0Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa/ Irritant contact dermatitis due to detergents
L24.1Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ/ Irritant contact dermatitis due to oils and greases
L24.2Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi/ Irritant contact dermatitis due to solvents
L24.3Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm/ Irritant contact dermatitis due to cosmetics
L24.4Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ/ Irritant contact dermatitis due to drugs in contact with skin
L24.5Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hoá chất khác/ Irritant contact dermatitis due to other chemical products
L24.6Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm/ Irritant contact dermatitis due to food in contact with skin
L24.7Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm/ Irritant contact dermatitis due to plants, except food
L24.8Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác/ Irritant contact dermatitis due to other agents
L24.9Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu/ Irritant contact dermatitis, unspecified cause
L25Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu/ Unspecified contact dermatitis
L25.0Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm/ Unspecified contact dermatitis due to cosmetics
L25.1Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc/ Unspecified contact dermatitis due to drugs in contact with skin
L25.2Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm/ Unspecified contact dermatitis due to dyes
L25.3Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hoá chất khác/ Unspecified contact dermatitis due to other chemical products
L25.4Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm/ Unspecified contact dermatitis due to food in contact with skin
L25.5Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm/ Unspecified contact dermatitis due to plants, except food
L25.8Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác/ Unspecified contact dermatitis due to other agents
L25.9Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu/ Unspecified contact dermatitis, unspecified cause
L26Đỏ da toàn thân/ Exfoliative dermatitis
L27Viêm da do các chất được đưa vào trong cơ thể/ Dermatitis due to substances taken internally
L27.0Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc/ Generalized skin eruption due to drugs and medicaments
L27.1Phát ban khu trú do dược chất và thuốc/ Localized skin eruption due to drugs and medicaments
L27.2Viêm da do thức ăn/ Dermatitis due to ingested food
L27.8Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể/ Dermatitis due to other substances taken internally
L27.9Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ thể/ Dermatitis due to unspecified substance taken internally
L28Lichen đơn dạng mạn tính và sẩn ngứa/ Lichen simplex chronicus and prurigo
L28.0Lichen đơn dạng mạn tính/ Lichen simplex chronicus
L28.1Sẩn cục/ Prurigo nodularis
L28.2Sẩn ngứa khác/ Other prurigo
L29.0Ngứa hậu môn/ Pruritus ani
L29.1Ngứa bìu/ Pruritus scroti
L29.2Ngứa âm hộ/ Pruritus vulvae
L29.3Ngứa hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu/ Anogenital pruritus, unspecified
L29.8Ngứa khác/ Other pruritus
L29.9Ngứa không đặc hiệu/ Pruritus, unspecified
L30Các viêm da khác/ Other dermatitis
L30.0Chàm đồng tiền/ Nummular dermatitis
L30.1Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam]/ Dyshidrosis [pompholyx]
L30.2Tự mẫn cảm da/ Cutaneous autosensitization
L30.3Viêm da nhiễm trùng/ Infective dermatitis
L30.4Viêm kẽ/ Erythema intertrigo
L30.5Vảy phấn trắng/ Pityriasis alba
L30.8Viêm da đặc hiệu khác/ Other specified dermatitis
L30.9Viêm da, không đặc hiệu/ Dermatitis, unspecified
L40.0Vảy nến thông thường/ Psoriasis vulgaris
L40.1Vảy nến mủ toàn thân/ Generalized pustular psoriasis
L40.2Viêm da đầu chi liên tục/ Acrodermatitis continua
L40.3Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay - bàn chân/ Pustulosis palmaris et plantaris
L40.4Vảy nến thể giọt/ Guttate psoriasis
L40.5†Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0/ Arthropathic psoriasis M07.0-M07.3 M09.0
L40.8Vảy nến khác/ Other psoriasis
L40.9Vảy nến, không điển hình/ Psoriasis, unspecified
L41Á vảy nến/ Parapsoriasis
L41.0Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính/ Pityriasis lichenoides et varioliformis acuta
L41.1Vảy phấn dạng lichen mạn tính/ Pityriasis lichenoides chronica
L41.2Bệnh sẩn dạng lympho/ Lymphomatoid papulosis
L41.3Á vảy nến thể mảng nhỏ/ Small plaque parapsoriasis
L41.4Á vảy nến thể mảng lớn/ Large plaque parapsoriasis
L41.5Á vảy nến dạng lưới/ Retiform parapsoriasis
L41.8Á vảy nến khác/ Other parapsoriasis
L41.9Á vảy nến, không điển hình/ Parapsoriasis, unspecified
L42Vảy phấn hồng/ Pityriasis
L43Lichen phẳng/ Lichen planus
L43.0Lichen phẳng phì đại/ Hypertrophic lichen planus
L43.1Lichen phẳng bọng nước/ Bullous lichen planus
L43.2Phản ứng thuốc dạng lichen/ Lichenoid drug reaction
L43.3Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính)/ Subacute (active) lichen planus
L43.8Lichen phẳng khác/ Other lichen planus
L43.9Lichen phẳng, không đặc hiệu/ Lichen planus, unspecified
L44Các bệnh sẩn có vảy khác/ Other papulosquamous disorders
L44.0Vảy phấn đỏ nang lông/ Pityriasis rubra pilaris
L44.1Lichen hình chuỗi hạt/ Lichen nitidus
L44.2Lichen thành dải/ Lichen striatus
L44.3Lichen dạng vằn/ Lichen ruber moniliformis
L44.4Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti-Crosti]/ Infantile papular acrodermatitis [Giannotti-Crosti]
L44.8Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác/ Other specified papulosquamous disorders
L44.9Các bệnh sẩn có vảy không điển hình/ Papulosquamous disorder, unspecified
L45*Các bệnh sẩn có vảy trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác/ Papulosquamous disorders in diseases classified elsewhere
L50.0Mày đay dị ứng/ Allergic urticaria
L50.1Mày đay tự phát/ Idiopathic urticaria
L50.2Mày đay do lạnh và nóng/ Urticaria due to cold and heat
L50.3Da vẽ nổi/ Dermatographic urticaria
L50.4mày đay do rung động/ Vibratory urticaria
L50.5Mày đay do Cholin/ Cholinergic urticaria
L50.6Mày đay tiếp xúc/ Contact urticaria
L50.8Mày đay khác/ Other urticaria
L50.9Mày đay, không điển hình/ Urticaria, unspecified
L51Hồng ban đa dạng/ Erythema multiforme
L51.0Hồng ban đa dạng không có bọng nước/ Nonbullous erythema multiforme
L51.1Hồng ban đa dạng có bọng nước/ Bullous erythema multiforme
L51.2Hoại tử thượng bì nhiễm độc [Lyell]/ Toxic epidermal necrolysis [Lyell]
L51.8Hồng ban đa dạng khác/ Other erythema multiforme
L51.9Hồng ban đa dạng, không điển hình/ Erythema multiforme, unspecified
L52Hồng ban nút/ Erythema nodosum
L53Các trạng thái hồng ban khác/ Other erythematous conditions
L53.0Hồng ban do nhiễm độc/ Toxic erythema
L53.1Hồng ban hình nhẫn/ Erythema annulare centrifugum
L53.2Hồng ban hình bản đồ/ Erythema marginatum
L53.3Hồng ban mạn tính khác/ Other chronic figurate erythema
L53.8Các tình trạng hồng ban đặc hiệu khác/ Other specified erythematous conditions
L53.9Các tình trạng hồng ban không điển hình/ Erythematous condition, unspecified
L54.0*Hồng ban hình bản đồ trong thấp khớp cấp có sốt I00/ Erythema marginatum in acute rheumatic feverI00
L54.8*Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác/ Erythema in other diseases classified elsewhere
L54*Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác/ Erythema in diseases classified elsewhere
L55.0Bỏng nắng độ một/ Sunburn of first degree
L55.1Bỏng nắng độ hai/ Sunburn of second degree
L55.2Bỏng nắng độ ba/ Sunburn of third degree
L55.8Bỏng nắng khác/ Other sunburn
L55.9Bỏng nắng, không điển hình/ Sunburn, unspecified
L56Biến đổi da cấp tính khác do bức xạ tia cực tím/ Other acute skin changes due to ultraviolet radiation
L56.0Nhiễm độc ánh sáng do thuốc/ Drug phototoxic response
L56.1Dị ứng ánh sáng do thuốc/ Drug photoallergic response
L56.2Viêm da tiếp xúc ánh sáng [viêm da Berloque]/ Photocontact dermatitis [berloque dermatitis]
L56.3Mày đay do ánh nắng/ Solar urticaria
L56.4Phát ban đa dạng do ánh sáng/ Polymorphous light eruption
L56.8Biến đổi da cấp tính đặc hiệu khác do tia cực tím/ Other specified acute skin changes due to ultraviolet radiation
L56.9Biến đổi da cấp tính do tia cực tím, không điển hình/ Acute skin change due to ultraviolet radiation, unspecified
L57Bệnh da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hoá/ Skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation
L57.0Dày sừng ánh sáng/ Actinic keratosis
L57.1Ban dạng lưới do ánh sáng/ Actinic reticuloid
L57.2Bệnh dày da gáy/ Cutis rhomboidalis nuchae
L57.3Bệnh teo da hình mạng lưới của Civatt/ Poikiloderma of Civatte
L57.4Bệnh nhão da người già/ Cutis laxa senilis
L57.5U hạt do ánh sáng/ Actinic granuloma
L57.8Biển đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hoá/ Other skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation
L57.9Biến đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ không ion hoá không điển hình/ Skin changes due to chronic exposure to nonionizing radiation, unspecified
L58Viêm da do quang tuyến/ Radiodermatitis
L58.0Viêm da do quang tuyến cấp tính/ Acute radiodermatitis
L58.1Viêm da do quang tuyến mạn tính/ Chronic radiodermatitis
L58.9Viêm da do quang tuyến không điển hình/ Radiodermatitis, unspecified
L59Các bệnh khác ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ/ Other disorders of skin and subcutaneous tissue related to radiation
L59.0Hồng ban nhiệt [viêm da do nhiệt]/ Erythema ab igne [dermatitis ab igne]
L59.8Các bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ/ Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue related to radiation
L59.9Bệnh ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ, không điển hình/ Disorder of skin and subcutaneous tissue related to radiation, unspecified
L60Các bệnh về móng/ Nail disorders
L60.0Móng chọc thịt/ Ingrowing nail
L60.1Móng tách/ Onycholysis
L60.2Móng quặp/ Onychogryphosis
L60.3Loạn dưỡng móng/ Nail dystrophy
L60.4Móng rãnh Beau/ Beau s lines
L60.5Hội chứng vàng móng/ Yellow nail syndrome
L60.8Các bệnh khác của móng/ Other nail disorders
L60.9Bệnh móng khác, không điển hình/ Nail disorder, unspecified
L62.0*Móng tay dùi trống do tăng sinh màng xương M89.4/ Clubbed nail pachydermoperiostosisM89.4
L62.8*Các bệnh của móng trong các bệnh khác đã phân loại ở phần khác/ Nail disorders in other diseases classified elsewhere
L62*Các bệnh móng trong các bệnh đã phân loại ở phần khác/ Nail disorders in diseases classified elsewhere
L63Rụng tóc từng mảng/ Alopecia areata
L63.0Rụng tóc toàn thể/ Alopecia (capitis) totalis
L63.1Rụng lông tóc toàn bộ/ Alopecia universalis
L63.2Rụng tóc dạng dải/ Ophiasis
L63.8Rụng tóc từng mảng khác/ Other alopecia areata
L63.9Rụng tóc từng mảng, không điển hình/ Alopecia areata, unspecified
L64Rụng tóc do nội tiết tố nam tính/ Androgenic alopecia
L64.0Rụng tóc do thuốc nội tiết tố nam/ Drug-induced androgenic alopecia
L64.8Rụng tóc do nội tiết tố nam khác/ Other androgenic alopecia
L64.9Rụng tóc do nội tiết tố nam, không đặc hiệu/ Androgenic alopecia, unspecified
L65Rụng tóc không sẹo khác/ Other nonscarring hair loss
L65.0Rụng tóc ở giai đoạn ngừng phát triển của tóc/ Telogen effluvium
L65.1Rụng tóc ở giai đoạn đầu của sự phát triển tóc/ Anagen effluvium
L65.2Rụng tóc do lắng đọng chất nhầy/ Alopecia mucinosa
L65.8Rụng tóc không do sẹo đặc hiệu khác/ Other specified nonscarring hair loss
L65.9Rụng tóc không sẹo, không điển hình/ Nonscarring hair loss, unspecified
L66Rụng tóc có sẹo/ Cicatricial alopecia [scarring hair loss]
L66.0Giả rụng tóc pelade/ Pseudopelade
L66.1Lichen phẳng nang lông/ Lichen planopilaris
L66.2Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể/ Folliculitis decalvans
L66.3Viêm nang lông da đầu/ Perifolliculitis capitis abscedens
L66.4Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới/ Folliculitis ulerythematosa reticulata
L66.8Rụng tóc có sẹo khác/ Other cicatricial alopecia
L66.9Rụng tóc có sẹo, không điển hình/ Cicatricial alopecia, unspecified
L67Bất thường về màu và sợi tóc/ Hair colour and hair shaft abnormalities
L67.0Tóc giòn có nốt/ Trichorrhexis nodosa
L67.1Thay đổi màu tóc/ Variations in hair colour
L67.8Các bất thường khác về màu tóc sợi tóc/ Other hair colour and hair shaft abnormalities
L67.9Các bất thường về màu tóc và sợi tóc, không điển hình/ Hair colour and hair shaft abnormality, unspecified
L68Rậm lông tóc/ Hypertrichosis
L68.1Rậm lông tơ mắc phải/ Acquired hypertrichosis lanuginosa
L68.2Rậm lông khu trú/ Localized hypertrichosis
L68.3Đa nang tóc/ Polytrichia
L68.8Rậm lông tóc khác/ Other hypertrichosis
L68.9Rậm lông tóc, không điển hình/ Hypertrichosis, unspecified
L70.0Trứng cá thông thường/ Acne vulgaris
L70.1Trứng cá mạch lươn/ Acne conglobata
L70.2Trứng cá dạng thủy đậu/ Acne varioliformis
L70.3Trứng cá nhiệt đới/ Acne tropica
L70.4Trứng cá trẻ em/ Infantile acne
L70.5Trứng cá trầy xước ở thiếu nữ/ Acné excoriée des jeunes filles
L70.8Trứng cá khác/ Other acne
L70.9Trứng cá không điển hình/ Acne, unspecified
L71.0Viêm da quanh miệng/ Perioral dermatitis
L71.1Mũi sư tử/ Rhinophyma
L71.8Trứng cá đỏ khác/ Other rosacea
L71.9Trứng cá đỏ, không điển hình/ Rosacea, unspecified
L72Kén nang lông của da và tổ chức dưới da/ Follicular cysts of skin and subcutaneous tissue
L72.0Kén thượng bì/ Epidermal cyst
L72.1Kén ở chân lông/ Trichilemmal cyst
L72.2Đa u tuyến bã/ Steatocystoma multiplex
L72.8Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da/ Other follicular cysts of skin and subcutaneous tissue
L72.9U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình/ Follicular cyst of skin and subcutaneous tissue, unspecified
L73Các bệnh nang lông khác/ Other follicular disorders
L73.0Sẹo lồi do trứng cá/ Acne keloid
L73.1Giả viêm nang lông ở cằm/ Pseudofolliculitis barbae
L73.2Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà)/ Hidradenitis suppurativa
L73.8Các bệnh nang lông đặc hiệu khác/ Other specified follicular disorders
L73.9Bệnh nang lông, không điển hình/ Follicular disorder, unspecified
L74Các bệnh của tuyến mồ hôi/ Eccrine sweat disorders
L74.0Rôm đỏ/ Miliaria rubra
L74.1Rôm mụn nước/ Miliaria crystallina
L74.2Rôm sâu/ Miliaria profunda
L74.3Rôm không điển hình/ Miliaria, unspecified
L74.4Không tiết mồ hôi/ Anhidrosis
L74.8Các bệnh khác của tuyến mồ hôi/ Other eccrine sweat disorders
L74.9Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình/ Eccrine sweat disorder, unspecified
L75Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết)/ Apocrine sweat disorders
L75.0Mồ hôi có mùi/ Bromhidrosis
L75.1Mồ hôi có màu/ Chromhidrosis
L75.2Rôm tuyến mồ hôi bán hủy/ Apocrine miliaria
L75.8Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy khác/ Other apocrine sweat disorders
L75.9Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy, không điển hình/ Apocrine sweat disorder, unspecified
L81Bệnh rối loạn sắc tố khác/ Other disorders of pigmentation
L81.0Tăng sắc tố sau viêm/ Postinflammatory hyperpigmentation
L81.3Dát cà phê sữa/ Café au lait spots
L81.4Bệnh tăng sắc tố do melanin khác/ Other melanin hyperpigmentation
L81.5Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác/ Leukoderma, not elsewhere classified
L81.6Các bệnh khác do giảm sản xuất melanin/ Other disorders of diminished melanin formation
L81.7Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố/ Pigmented purpuric dermatosis
L81.8Bệnh sắc tố đặc hiệu khác/ Other specified disorders of pigmentation
L81.9Bệnh sắc tố không đặc hiệu/ Disorder of pigmentation, unspecified
L82Dày sừng da dầu/ Seborrhoeic keratosis
L83Bệnh gai đen/ Acanthosis nigricans
L84Mắt cá và chai chân/ Corns and callosities
L85Dày thượng bì khác/ Other epidermal thickening
L85.0Bệnh da vảy cá mắc phải/ Acquired ichthyosis
L85.1Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và bàn chân/ Acquired keratosis [keratoderma] palmaris et plantaris
L85.2Dày sừng chấm (lòng bàn tay - bàn chân)/ Keratosis punctata (palmaris et plantaris)
L85.3Khô da/ Xerosis cutis
L85.8Dày thượng bì đặc hiệu khác/ Other specified epidermal thickening
L85.9Dày thượng bì, không điển hình/ Epidermal thickening, unspecified
L86*Dày sừng trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Keratoderma in diseases classified elsewhere
L87Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì/ Transepidermal elimination disorders
L87.0Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle]/ Keratosis follicularis et parafollicularis in cutem penetrans [Kyrle]
L87.1Bệnh tạo keo đục lỗ phản ứng/ Reactive perforating collagenosis
L87.2Bệnh sợi chun đục lỗ ngoằn nghoèo/ Elastosis perforans serpiginosa
L87.8Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì khác/ Other transepidermal elimination disorders
L87.9Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì, không điển hình/ Transepidermal elimination disorder, unspecified
L88Viêm da mủ hoại thư/ Pyoderma gangrenosum
L89Loét nằm và vùng đè ép/ Decubitus ulcer and pressure area
L89.0Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I/ Stage I decubitus ulcer and pressure area
L89.1Loét nằm giai đoạn II/ Stage II decubitus ulcer
L89.2Loét nằm giai đoạn III/ Stage III decubitus ulcer
L89.3Loét nằm giai đoạn IV/ Stage IV decubitus ulcer
L89.9Loét nằm và vùng đè ép, không đặc hiệu/ Decubitus ulcer and pressure area, unspecified
L90Teo da/ Atrophic disorders of skin
L90.0Lichen xơ teo/ Lichen sclerosus et atrophicus
L90.1Bệnh teo da Schweninger-Buzzi/ Anetoderma of Schweninger-Buzzi
L90.2Bệnh teo da Jadassohn - Pellizzari/ Anetoderma of Jadassohn-Pellizzari
L90.3Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini/ Atrophoderma of Pasini and Pierini
L90.4Viêm da đầu chi teo mạn tính/ Acrodermatitis chronica atrophicans
L90.5Các bệnh sẹo và xơ hoá của da/ Scar conditions and fibrosis of skin
L90.6Rạn da teo/ Striae atrophicae
L90.8Các bệnh teo da khác/ Other atrophic disorders of skin
L90.9Teo da, không điển hình/ Atrophic disorder of skin, unspecified
L91Các bệnh quá sản của da/ Hypertrophic disorders of skin
L91.0Sẹo phì đại/ Keloid scar
L91.8Các bệnh quá sản khác của da/ Other hypertrophic disorders of skin
L91.9Các bệnh quá sản của da không điển hình/ Hypertrophic disorder of skin, unspecified
L92U hạt của da và tổ chức dưới da/ Granulomatous disorders of skin and subcutaneous tissue
L92.0U hạt hình nhẫn/ Granuloma annulare
L92.1Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác/ Necrobiosis lipoidica, not elsewhere classified
L92.2U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da]/ Granuloma faciale [eosinophilic granuloma of skin]
L92.3U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật/ Foreign body granuloma of skin and subcutaneous tissue
L92.8Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da khác/ Other granulomatous disorders of skin and subcutaneous tissue
L92.9Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển hình/ Granulomatous disorder of skin and subcutaneous tissue, unspecified
L93Lupus ban đỏ/ Lupus erythematosus
L93.0Lupus ban đỏ dạng đĩa/ Discoid lupus erythematosus
L93.1Lupus ban đỏ bán cấp/ Subacute cutaneous lupus erythematosus
L93.2Lupus ban đỏ khu trú khác/ Other local lupus erythematosus
L94Các bệnh tổ chức liên kết khu trú khác/ Other localized connective tissue disorders
L94.0Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]/ Localized scleroderma [morphea]
L94.1Xơ cứng bì dạng dải/ Linear scleroderma
L94.2Lắng đọng Calci ở da/ Calcinosis cutis
L94.3Xơ cứng ngón/ Sclerodactyly
L94.4Sẩn Gottron/ Gottron s papules
L94.5Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch/ Poikiloderma vasculare atrophicans
L94.8Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác/ Other specified localized connective tissue disorders
L94.9Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình/ Localized connective tissue disorder, unspecified
L95Viêm mao mạch ở da, chưa phân loại ở phần khác/ Vasculitis limited to skin, not elsewhere classified
L95.0Viêm mạch mạng lưới/ Livedoid vasculitis
L95.1Ban đỏ nổi cục rắn/ Erythema elevatum diutinum
L95.8Viêm mao mạch ở da/ Other vasculitis limited to skin
L95.9Viêm mao mạch ở da, không điển hình/ Vasculitis limited to skin, unspecified
L97Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác/ Ulcer of lower limb, not elsewhere classified
L98Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở phần khác/ Other disorders of skin and subcutaneous tissue, not elsewhere classified
L98.0U hạt sinh mủ/ Pyogenic granuloma
L98.1Viêm da tự tạo/ Factitial dermatitis
L98.2Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]/ Febrile neutrophilic dermatosis [Sweet]
L98.3Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells]/ Eosinophilic cellulitis [Wells]
L98.4Loét da mạn tính, chưa phân loại ở phần khác/ Chronic ulcer of skin, not elsewhere classified
L98.5Bệnh thoái hóa nhày ở da/ Mucinosis of skin
L98.6Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da/ Other infiltrative disorders of skin and subcutaneous tissue
L98.8Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da/ Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue
L98.9Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình/ Disorder of skin and subcutaneous tissue, unspecified
L99.0*Thoái hóa dạng bột ở da E85.-/ Amyloidosis of skinE85.-
L99.8*Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các bệnh đã phân loại ở phần khác/ Other specified disorders of skin and subcutaneous tissue in diseases classified elsewhere
L99*Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác/ Other disorders of skin and subcutaneous tissue in diseases classified elsewhere