G00Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác/ Bacterial meningitis, not elsewhere classified
G00.0Viêm màng não do Haemophilus/ Haemophilus meningitis
G00.1Viêm màng não do phế cầu/ Pneumococcal meningitis
G00.2Viêm màng não do liên cầu/ Streptococcal meningitis
G00.3Viêm màng não do tụ cầu/ Staphylococcal meningitis
G00.8Viêm màng não do vi khuẩn khác/ Other bacterial meningitis
G00.9Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định/ Bacterial meningitis, unspecified
G01*Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác/ Meningitis in bacterial diseases classified elsewhere
G02.0*Viêm màng não trong bệnh virus phân loại ở mục khác/ Meningitis in viral diseases classified elsewhere
G02.1*Viêm màng não trong bệnh nấm/ Meningitis in mycoses
G02.8*Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng biệt định khác, phân loại ở mục khác/ Meningitis in other specified infectious and parasitic diseases classified elsewhere
G02*Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác/ Meningitis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
G03Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định/ Meningitis due to other and unspecified causes
G03.0Viêm màng não không sinh mủ/ Nonpyogenic meningitis
G03.1Viêm màng não mạn tính/ Chronic meningitis
G03.2Viêm màng não tái diễn lành tính (Mollaret)/ Benign recurrent meningitis [Mollaret]
G03.8Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác/ Meningitis due to other specified causes
G03.9Viêm màng não, không biệt định/ Meningitis, unspecified
G04Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis
G04.0Viêm não rải rác cấp tính/ Acute disseminated encephalitis
G04.1Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới/ Tropical spastic paraplegia
G04.2Viêm não - màng não và viêm tủy – màng tuỷ do vi khuẩn, không phân loại ở mục khác/ Bacterial meningoencephalitis and meningomyelitis, not elsewhere classified
G04.8Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ khác/ Other encephalitis, myelitis and encephalomyelitis
G04.9Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ, không biệt định/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis, unspecified
G05.0*Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in bacterial diseases classified elsewhere
G05.1*Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh virut phân loại nơi khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in viral diseases classified elsewhere
G05.2*Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh nhiễm trùng, ký sinh trùng khác, phân loại ở mục khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
G05.8*Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in other diseases classified elsewhere
G05*Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in diseases classified elsewhere
G06Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ/ Intracranial and intraspinal abscess and granuloma
G06.0Áp xe và u hạt nội sọ/ Intracranial abscess and granuloma
G06.1Áp xe và u hạt nội tuỷ/ Intraspinal abscess and granuloma
G06.2Áp xe ngoài màng cứng và dưới màng cứng, không đặc hiệu/ Extradural and subdural abscess, unspecified
G07*Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác/ Intracranial and intraspinal abscess and granuloma in diseases specified elsewhere
G08Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nội sọ và nội tủy/ Intracranial and intraspinal phlebitis and thrombophlebitis
G09Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương/ Sequelae of inflammatory diseases of central nervous system
G10Bệnh Hungtington/ Hungtington disease
G11Thất điều di truyền/ Hereditary ataxia
G11.0Thất điều bẩm sinh không tiến triển/ Congenital nonprogressive ataxia
G11.1Thất điều tiểu não khởi phát sớm/ Early-onset cerebellar ataxia
G11.2Thất điều tiểu não khởi phát muộn/ Late-onset cerebellar ataxia
G11.3Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA/ Cerebellar ataxia with defective DNA repair
G11.4Liệt cứng hai chân di truyền/ Hereditary spastic paraplegia
G11.8Thất điều di truyền khác/ Other hereditary ataxias
G11.9Thất điều di truyền, không đặc hiệu/ Hereditary ataxia, unspecified
G12Teo cơ do tổn thương tuỷ sống và hội chứng liên quan/ Spinal muscular atrophy and related syndromes
G12.0Teo cơ do tuỷ trẻ em, loại I (Werdnig - Hofman)/ Infantile spinal muscular atrophy, type I [Werdnig-Hoffman]
G12.1Teo cơ do tuỷ sống di truyền khác/ Other inherited spinal muscular atrophy
G12.2Bệnh tế bào thần kinh vận động/ Motor neuron disease
G12.8Teo cơ tuỷ khác và hội chứng liên quan/ Other spinal muscular atrophies and related syndromes
G12.9Teo cơ tuỷ sống, không đặc hiệu/ Spinal muscular atrophy, unspecified
G13.0*Bệnh thần kinh cơ và bệnh thần kinh cận u/ Paraneoplastic neuromyopathy and neuropathy
G13.1*Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương khác, trong u/ Other systemic atrophy primarily affecting central nervous system in neoplastic disease
G13.2*Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phù niêm (E00.1†, E03.- †)/ Systemic atrophy primarily affecting central nervous system in myxoedemaE00.1E03.-
G13.8*Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Systemic atrophy primarily affecting central nervous system in other diseases classified elsewhere
G13*Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phân loại nơi khác/ Systemic atrophies primarily affecting central nervous system in diseases classified elsewhere
G14Hội chứng sau bại liệt/ Postpolio syndrome
G20Bệnh Parkinson/ Parkinson disease
G21Hội chứng Parkinson thứ phát/ Secondary parkinsonism
G21.0Hội chứng an thần kinh ác tính/ Malignant neuroleptic syndrome
G21.1Hội chứng Parkinson thứ phát khác do thuốc/ Other drug-induced secondary parkinsonism
G21.2Hội chứng Parkinson thứ phát do tác nhân bên ngoài khác/ Secondary parkinsonism due to other external agents
G21.3Hội chứng Parkinson sau viêm não/ Postencephalitic parkinsonism
G21.4Hội chứng Parkinson do bệnh mạch máu/ Vascular parkinsonism
G21.8Hội chứng Parkinson thứ phát khác/ Other secondary parkinsonism
G21.9Hội chứng Parkinson thứ phát, không đặc hiệu/ Secondary parkinsonism, unspecified
G22*Hội chứng Parkinson trong bệnh phân loại nơi khác/ Parkinsonism in diseases classified else where
G23Bệnh thoái hóa khác của hạch nền não/ Other degenerative diseases of basal ganglia
G23.0Bệnh Hallervorden-Spatz/ Hallervorden-Spatz disease
G23.1Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [Steele-Richardson-Olszewski]/ Progressive supranuclear ophthalmoplegia [Steele-Richardson-Olszewski]
G23.2Thoái hoá thể vân liềm đen/ Striatonigral degeneration
G23.8BBệnh thoái hoá xác định khác của hạch nền/ Other specified degenerative diseases of basal ganglia
G23.9Bệnh thoái hoá hạch nền, không đặc hiệu/ Degenerative disease of basal ganglia, unspecified
G24Loạn trương lực cơ/ Dystonia
G24.0Loạn trương lực cơ do thuốc/ Drug-induced dystonia
G24.1Loạn trương lực cơ gia đình tự phát/ Idiopathic familial dystonia
G24.2Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát/ Idiopathic nonfamilial dystonia
G24.3Vẹo cổ/ Spasmodic torticollis
G24.4Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát/ Idiopathic orofacial dystonia
G24.5Co thắt cơ vòng mi/ Blepharospasm
G24.8Loạn trương lực cơ khác/ Other dystonia
G24.9Loạn trương lực cơ, không xác định/ Dystonia, unspecified
G25Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác/ Other extrapyramidal and movement disorders
G25.0Run vô căn/ Essential tremor
G25.1Run do thuốc/ Drug-induced tremor
G25.2Các thể run khác/ Other specified forms of tremor
G25.4Múa giật do thuốc/ Drug-induced chorea
G25.5Múa giật khác/ Other chorea
G25.6Tic (thói tật) do thuốc và các tic (thói tật) khác do nguyên nhân thực thể/ Drug-induced tics and other tics of organic origin
G25.8Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động/ Other specified extrapyramidal and movement disorders
G25.9Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động không đặc hiệu/ Extrapyramidal and movement disorder, unspecified
G26*Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động trong bệnh phân loại nơi khác/ Extrapyramidal and movement disorders in diseases classified elsewhere
G30Bệnh Alzheimer/ Alzheimer s disease
G30.0Bệnh Alzheimer khởi phát sớm/ Alzheimer s disease with early onset
G30.1Bệnh Alzheimer khởi phát muộn/ Alzheimer s disease with late onset
G30.8Bệnh Alzheimer khác/ Other Alzheimer s disease
G30.9Bệnh Alzheimer không đặc hiệu/ Alzheimer s disease, unspecified
G31Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác/ Other degenerative diseases of nervous system, not elsewhere classified
G31.0Teo não khu trú/ Circumscribed brain atrophy
G31.1Thoái hoá não tuổi già, không phân loại nơi khác/ Senile degeneration of brain, not elsewhere classified
G31.2Thoái hoá hệ thần kinh do rượu/ Degeneration of nervous system due to alcohol
G31.8Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh/ Other specified degenerative diseases of nervous system
G31.9Bệnh thoái hoá hệ thần kinh, không đặc hiệu/ Degenerative disease of nervous system, unspecified
G32.0*Thoái hoá phối hợp bán cấp tuỷ sống trong bệnh phân loại nơi khác/ Subacute combined degeneration of spinal cord in diseases classified elsewhere
G32.8*Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác/ Other specified degenerative disorders of nervous system in diseases classified elsewhere
G32*Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, trong bệnh phân loại nơi khác/ Other degenerative disorders of nervous system in diseases classified elsewhere
G35Xơ cứng rải rác/ Multiple sclerosis
G36Mất myelin rải rác cấp tính khác/ Other acute disseminated demyelination
G36.0Viêm tuỷ thị thần kinh [Devic]/ Neuromyelitis optica [Devic]
G36.1Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp/ Acute and subacute haemorrhagic leukoencephalitis [Hurst]
G36.8Mất myelin rải rác cấp tính xác định khác/ Other specified acute disseminated demyelination
G36.9Mất myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu/ Acute disseminated demyelination, unspecified
G37Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương/ Other demyelinating diseases of central nervous system
G37.0Xơ cứng toả lan/ Diffuse sclerosis
G37.1Mất myelin trung tâm của thể trai/ Central demyelination of corpus callosum
G37.2Tiêu myelin trung tâm cầu não/ Central pontine myelinolysis
G37.3Viêm tuỷ ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương/ Acute transverse myelitis in demyelinating disease of central nervous system
G37.4Viêm tuỷ hoại tử bán cấp/ Subacute necrotizing myelitis
G37.5Xơ cứng đồng tâm [Baló]/ Concentric sclerosis [Baló]
G37.8Bệnh mất myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương/ Other specified demyelinating diseases of central nervous system
G37.9Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu/ Demyelinating disease of central nervous system, unspecified
G40.0Động kinh nguyên phát khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh với cơn khởi phát khu trú/ Localization-related (focal)(partial) idiopathic epilepsy and epileptic syndromes with seizures of localized onset
G40.1Động kinh triệu chứng có khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn cục bộ đơn giản/ Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with simple partial seizures
G40.2Động kinh triệu chứng khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn động kinh cục bộ phức tạp/ Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with complex partial seizures
G40.3Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát/ Generalized idiopathic epilepsy and epileptic syndromes
G40.4Động kinh toàn bộ và hội chứng động kinh khác/ Other generalized epilepsy and epileptic syndromes
G40.5Hội chứng động kinh đặc hiệu/ Special epileptic syndromes
G40.6Động kinh cơn lớn, không đặc hiệu (kèm hay không có cơn nhỏ)/ Grand mal seizures, unspecified (with or without petit mal)
G40.7Cơn nhỏ, không đặc hiệu, không kèm theo động kinh cơn lớn/ Petit mal, unspecified, without grand mal seizures
G40.8Động kinh khác/ Other epilepsy
G40.9Động kinh không đặc hiệu/ Epilepsy, unspecified
G41Trạng thái động kinh/ Status epilepticus
G41.0Trạng thái động kinh cơn lớn/ Grand mal status epilepticus
G41.1Trạng thái động kinh cơn nhỏ/ Petit mal status epilepticus
G41.2Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp/ Complex partial status epilepticus
G41.8Trạng thái động kinh khác/ Other status epilepticus
G41.9Trạng thái động kinh, không đặc hiệu/ Status epilepticus, unspecified
G43.0Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung)/ Migraine without aura [common migraine]
G43.1Migraine có aura (thoáng báo) (migraine cổ điển)/ Migraine with aura [classical migraine]
G43.2Trạng thái Migraine/ Status migrainosus
G43.3Migraine biến chứng/ Complicated migraine
G43.8Migraine khác/ Other migraine
G43.9Migraine, không đặc hiệu/ Migraine, unspecified
G44Hội chứng đau đầu khác/ Other headache syndromes
G44.0Hội chứng đau đầu chuỗi/ Cluster headache syndrome
G44.1Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác/ Vascular headache, not elsewhere classified
G44.2Đau đầu do căng thẳng/ Tension-type headache
G44.3Đau đầu mạn tính sau chấn thương/ Chronic post-traumatic headache
G44.4Đau do thuốc, không phân loại ở mục khác/ Drug-induced headache, not elsewhere classified
G44.8Chứng đau đầu xác định khác/ Other specified headache syndromes
G45Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua và hội chứng liên quan/ Transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes
G45.0Hội chứng động mạch sống - nền/ Vertebro-basilar artery syndrome
G45.1Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não)/ Carotid artery syndrome (hemispheric)
G45.2Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên/ Multiple and bilateral precerebral artery syndromes
G45.3Mù thoáng qua/ Amaurosis fugax
G45.4Quên toàn bộ thoáng qua/ Transient global amnesia
G45.8Cơn thiếu máu não thoáng qua khác và hội chứng liên quan/ Other transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes
G45.9Cơn thiếu máu não thoáng qua không đặc hiệu/ Transient cerebral ischaemic attack, unspecified
G46.0*Hội chứng động mạch não giữaI66.0/ Middle cerebral artery syndromeI66.0
G46.1*Hội chứng động mạch não trước I66.1/ Anterior cerebral artery syndromeI66.1
G46.2*Hội chứng động mạch não sau I66.2/ Posterior cerebral artery syndromeI66.2
G46.3*Hội chứng đột quỵ thân não I60-I67/ Brain stem stroke syndromeI60-I67
G46.4*Hội chứng đột quỵ tiểu não I60-I67/ Cerebellar stroke syndromeI60-I67
G46.5*Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần I60-I67/ Pure motor lacunar syndromeI60-I67
G46.6*Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần I60-I67/ Pure sensory lacunar syndromeI60-I67
G46.7*Hội chứng ổ khuyết khác I60-I67/ Other lacunar syndromesI60-I67
G46.8*Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não I60-I67/ Other vascular syndromes of brain in cerebrovascular diseasesI60-I67
G46*Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†)/ Vascular syndromes of brain in cerebrovascular diseasesI60-I67
G47Rối loạn giấc ngủ/ Sleep disorders
G47.0Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]/ Disorders of initiating and maintaining sleep [insomnias]
G47.1Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều]/ Disorders of excessive somnolence [hypersomnias]
G47.2Rối loạn chu kỳ thức ngủ/ Disorders of the sleep-wake schedule
G47.3Ngừng thở khi ngủ/ Sleep apnoea
G47.4Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột/ Narcolepsy and cataplexy
G47.8Rối loạn giấc ngủ khác/ Other sleep disorders
G47.9Rối loạn giấc ngủ, không biệt định/ Sleep disorder, unspecified
G50Bệnh dây thần kinh tam thoa/ Disorders of trigeminal nerve
G50.0Đau dây thần kinh tam thoa/ Trigeminal neuralgia
G50.1Đau mặt không điển hình/ Atypical facial pain
G50.8Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa/ Other disorders of trigeminal nerve
G50.9Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại/ Disorder of trigeminal nerve, unspecified
G51Bệnh dây thần kinh mặt/ Facial nerve disorders
G51.0Liệt Bell/ Bell s palsy
G51.1Viêm hạch gối/ Geniculate ganglionitis
G51.2Hội chứng Melkersson/ Melkersson s syndrome
G51.3Co thắt và giật nửa mặt/ Clonic hemifacial spasm
G51.4Máy cơ mặt/ Facial myokymia
G51.8Bệnh khác của dây thần kinh mặt/ Other disorders of facial nerve
G51.9Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu/ Disorder of facial nerve, unspecified
G52Bệnh các dây thần kinh sọ khác/ Disorders of other cranial nerves
G52.0Bệnh dây thần kinh khứu giác/ Disorders of olfactory nerve
G52.1Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu)/ Disorders of glossopharyngeal nerve
G52.2Bệnh dây thần kinh phế vị/ Disorders of vagus nerve
G52.3Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)/ Disorders of hypoglossal nerve
G52.7Nhiều dây thần kinh sọ/ Disorders of multiple cranial nerves
G52.8Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác/ Disorders of other specified cranial nerves
G52.9Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu/ Cranial nerve disorder, unspecified
G53.0*Đau dây thần kinh sau zona B02.2/ Postzoster neuralgiaB02.2
G53.1*Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†)/ Multiple cranial nerve palsies in infectious and parasitic diseases classified elsewhereA00-B99
G53.2*Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit D86.8/ Multiple cranial nerve palsies in sarcoidosisD86.8
G53.3*Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†)/ Multiple cranial nerve palsies in neoplastic diseaseC00-D48
G53.8*Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được phân loại nơi khác/ Other cranial nerve disorders in other diseases classified elsewhere
G53*Bệnh dây thần kinh sọ trong bệnh phân loại nơi khác/ Cranial nerve disorders in diseases classified elsewhere
G54Bệnh rễ và đám rối thần kinh/ Nerve root and plexus disorders
G54.0Bệnh đám rối thần kinh cánh tay/ Brachial plexus disorders
G54.1Bệnh đám rối thắt lưng - cùng/ Lumbosacral plexus disorders
G54.2Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác/ Cervical root disorders, not elsewhere classified
G54.3Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác/ Thoracic root disorders, not elsewhere classified
G54.4Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác/ Lumbosacral root disorders, not elsewhere classified
G54.5Teo cơ đau thần kinh/ Neuralgic amyotrophy
G54.6Hội chứng chi ma có đau/ Phantom limb syndrome with pain
G54.7Hội chứng chi ma không đau/ Phantom limb syndrome without pain
G54.8Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác/ Other nerve root and plexus disorders
G54.9Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu/ Nerve root and plexus disorder, unspecified
G55.0*Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong u (C00-D48†)/ Nerve root and plexus compressions in neoplastic diseaseC00-D48
G55.1*Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm cột sống (M50-M51†)/ Nerve root and plexus compressions in intervertebral disc disordersM50-M51
G55.2*Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong thoái hoá đốt sống (M47.-†)/ Nerve root and plexus compressions in spondylosisM47.-
G55.3*Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng lưng (M45-M46†, M48.-†, M53-M54†)/ Nerve root and plexus compressions in other dorsopathiesM45-M46M48.-M53-M54
G55.8*Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Nerve root and plexus compressions in other diseases classified elsewhere
G55*Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác/ Nerve root and plexus compressions in diseases classified elsewhere
G56Bệnh đơn dây thần kinh chi trên/ Mononeuropathies of upper limb
G56.0Hội chứng ống cổ tay/ Carpal tunnel syndrome
G56.1Tổn thương khác của dây thần kinh giữa/ Other lesions of median nerve
G56.2Tổn thương dây thần kinh trụ/ Lesion of ulnar nerve
G56.3Tổn thương dây thần kinh quay/ Lesion of radial nerve
G56.4Bỏng buốt/ Causalgia
G56.8Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên/ Other mononeuropathies of upper limb
G56.9Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu/ Mononeuropathy of upper limb, unspecified
G57Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới/ Mononeuropathies of lower limb
G57.0Tổn thương dây thần kinh hông to/ Lesion of sciatic nerve
G57.1Đau đùi dị cảm/ Meralgia paraesthetica
G57.2Tổn thương dây thần kinh đùi/ Lesion of femoral nerve
G57.3Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài/ Lesion of lateral popliteal nerve
G57.4Tổn thương dây thần kinh khoeo trong/ Lesion of medial popliteal nerve
G57.5Hội chứng ống cổ chân/ Tarsal tunnel syndrome
G57.6Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân/ Lesion of plantar nerve
G57.8Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới/ Other mononeuropathies of lower limb
G57.9Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu/ Mononeuropathy of lower limb, unspecified
G58Bệnh đơn dây thần kinh khác/ Other mononeuropathies
G58.0Bệnh dây thần kinh liên sườn/ Intercostal neuropathy
G58.7Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ/ Mononeuritis multiplex
G58.8Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác/ Other specified mononeuropathies
G58.9Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu/ Mononeuropathy, unspecified
G59.0*Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14†) (với ký tự thứ tư chung là 4)/ Diabetic mononeuropathyE10-E14 with common fourth character .4
G59.8*Bệnh đơn dây thần kinh khác trong bệnh được phân loại nơi khác/ Other mononeuropathies in diseases classified elsewhere
G59*Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác/ Mononeuropathy in diseases classified elsewhere
G60Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát/ Hereditary and idiopathic neuropathy
G60.0Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền/ Hereditary motor and sensory neuropathy
G60.1Bệnh Refsum/ Refsum s disease
G60.2Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền/ Neuropathy in association with hereditary ataxia
G60.3Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát/ Idiopathic progressive neuropathy
G60.8Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác/ Other hereditary and idiopathic neuropathies
G60.9Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không đặc hiệu khác/ Hereditary and idiopathic neuropathy, unspecified
G61Viêm đa dây thần kinh/ Inflammatory polyneuropathy
G61.0Hội chứng Guillain-Barré/ Guillain-Barré syndrome
G61.1Bệnh dây thần kinh do huyết thanh/ Serum neuropathy
G61.8Bệnh viêm đa dây thần kinh khác/ Other inflammatory polyneuropathies
G61.9Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu/ Inflammatory polyneuropathy, unspecified
G62Bệnh đa dây thần kinh khác/ Other polyneuropathies
G62.0Bệnh đa dây thần kinh do thuốc/ Drug-induced polyneuropathy
G62.1Bệnh đa dây thần kinh do rượu/ Alcoholic polyneuropathy
G62.2Bệnh đa dây thần kinh do độc tố khác/ Polyneuropathy due to other toxic agents
G62.8Bệnh đa dây thần kinh xác định khác/ Other specified polyneuropathies
G62.9Bệnh đa dây thần kinh, không đặc hiệu/ Polyneuropathy, unspecified
G63.0*Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Polyneuropathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
G63.1*Bệnh đa dây thần kinh trong u (C00-D48†)/ Polyneuropathy in neoplastic diseaseC00-D48
G63.2*Bệnh đa dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14† với ký tự thứ tự chung là 4)/ Diabetic polyneuropathyE10-E14 with common fourth character .4
G63.3*Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nội tiết và chuyển hoá khác (E00-E07†, E15-E16†, E20-E34†, E70-E89†)/ Polyneuropathy in other endocrine and metabolic diseasesE00-E07E15-E16E20-E34E70-E89
G63.4*Bệnh đa dây thần kinh trong thiểu dinh dưỡng (E40-E64†)/ Polyneuropathy in nutritional deficiencyE40-E64
G63.5*Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh hệ thống mô liên kết (M30-M35†)/ Polyneuropathy in systemic connective tissue disordersM30-M35
G63.6*Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh cơ xương khác (M00-M25†, M40-M96†)/ Polyneuropathy in other musculoskeletal disordersM00-M25M40-M96
G63.8*Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Polyneuropathy in other diseases classified elsewhere
G63*Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh phân loại nơi khác/ Polyneuropathy in diseases classified elsewhere
G64Bệnh khác của hệ thần kinh ngoại vi/ Other disorders of peripheral nervous system
G70Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác/ Myasthenia gravis and other myoneural disorders
G70.0Nhược cơ/ Myasthenia gravis
G70.1Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc/ Toxic myoneural disorders
G70.2Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển/ Congenital and developmental myasthenia
G70.8Bệnh thần kinh - cơ xác định khác/ Other specified myoneural disorders
G70.9Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu/ Myoneural disorder, unspecified
G71Bệnh cơ tiên phát/ Primary disorders of muscles
G71.0Loạn dưỡng cơ/ Muscular dystrophy
G71.1Bệnh loạn trương lực cơ/ Myotonic disorders
G71.2Bệnh cơ bẩm sinh/ Congenital myopathies
G71.3Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác/ Mitochondrial myopathy, not elsewhere classified
G71.8Các bệnh tiên phát khác của cơ/ Other primary disorders of muscles
G71.9Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu/ Primary disorder of muscle, unspecified
G72Bệnh cơ khác/ Other myopathies
G72.0Bệnh cơ do thuốc/ Drug-induced myopathy
G72.1Bệnh cơ do rượu/ Alcoholic myopathy
G72.2Bệnh cơ do độc tố khác/ Myopathy due to other toxic agents
G72.3Liệt chu kỳ/ Periodic paralysis
G72.4Viêm cơ, không phân loại nơi khác/ Inflammatory myopathy, not elsewhere classified
G72.8Bệnh cơ xác định khác/ Other specified myopathies
G72.9Bệnh cơ, không đặc hiệu/ Myopathy, unspecified
G73.0*Hội chứng nhược cơ trong bệnh nội tiết/ Myasthenic syndromes in endocrine diseases
G73.1*Hội chứng Lambert-Eaton (C80†/ Eaton-Lambert syndromeC80
G73.2*Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†)/ Other myasthenic syndromes in neoplastic diseaseC00-D48
G73.3*Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Myasthenic syndromes in other diseases classified elsewhere
G73.4*Bệnh cơ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Myopathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
G73.5*Bệnh cơ trong bệnh nội tiết/ Myopathy in endocrine diseases
G73.6*Bệnh cơ trong bệnh chuyển hoá/ Myopathy in metabolic diseases
G73.7*Bệnh cơ trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Myopathy in other diseases classified elsewhere
G73*Bệnh khớp thần kinh- cơ và cơ trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of myoneural junction and muscle in diseases classified elsewhere
G80Bại não/ Cerebral palsy
G80.0Bại não liệt tứ chi co cứng/ Spastic quadriplegic cerebral palsy
G80.1Bại não liệt co cứng hai bên/ Spastic diplegic cerebral palsy
G80.2Bại não liệt nửa người co cứng/ Spastic hemiplegic cerebral palsy
G80.3Bại não loạn động/ Dyskinetic cerebral palsy
G80.4Bại não thất điều/ Ataxic cerebral palsy
G80.8Bại não khác/ Other cerebral palsy
G80.9Bại não, không đặc hiệu/ Cerebral palsy, unspecified
G81Liệt nửa người/ Hemiplegia
G81.0Liệt mềm nửa người/ Flaccid hemiplegia
G81.1Liệt cứng nửa người/ Spastic hemiplegia
G81.9Liệt nửa người không đặc hiệu/ Hemiplegia, unspecified
G82Liệt hai chân và liệt tứ chi/ Paraplegia and tetraplegia
G82.0Liệt mềm hai chi dưới/ Flaccid paraplegia
G82.1Liệt cứng hai chi dưới/ Spastic paraplegia
G82.2Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu/ Paraplegia, unspecified
G82.3Liệt mềm tứ chi/ Flaccid tetraplegia
G82.4Liệt cứng tứ chi/ Spastic tetraplegia
G82.5Liệt tứ chi, không đặc hiệu/ Tetraplegia, unspecified
G83Hội chứng liệt khác/ Other paralytic syndromes
G83.0Liệt hai chi trên/ Diplegia of upper limbs
G83.1Liệt một chi dưới/ Monoplegia of lower limb
G83.2Liệt một chi trên/ Monoplegia of upper limb
G83.3Liệt một chi, không đặc hiệu/ Monoplegia, unspecified
G83.4Hội chứng đuôi ngựa/ Cauda equina syndrome
G83.8Các hội chứng liệt xác định khác/ Other specified paralytic syndromes
G83.9Hội chứng liệt, không đặc hiệu/ Paralytic syndrome, unspecified
G90Bệnh hệ thần kinh tự động/ Disorders of autonomic nervous system
G90.0Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát/ Idiopathic peripheral autonomic neuropathy
G90.1Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley-Day]/ Familial dysautonomia [Riley-Day]
G90.2Hội chứng Horner/ Horner s syndrome
G90.3Thoái hoá đa hệ/ Multi-system degeneration
G90.4Loạn phản xạ tự quản/ Autonomic dysreflexia
G90.8Bệnh khác của hệ thần kinh tự động/ Other disorders of autonomic nervous system
G90.9Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu/ Disorder of autonomic nervous system, unspecified
G91Tràn dịch não/ Hydrocephalus
G91.0Tràn dịch não thông/ Communicating hydrocephalus
G91.1Tràn dịch não tắc/ Obstructive hydrocephalus
G91.2Tràn dịch não áp lực bình thường/ Normal-pressure hydrocephalus
G91.3Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu/ Post-traumatic hydrocephalus, unspecified
G91.8Tràn dịch não khác/ Other hydrocephalus
G91.9Tràn dịch não, không đặc hiệu/ Hydrocephalus, unspecified
G92Bệnh não nhiễm độc/ Toxic encephalopathy
G93Bệnh khác của não/ Other disorders of brain
G93.0Kén dịch não/ Cerebral cysts
G93.1Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác/ Anoxic brain damage, not elsewhere classified
G93.2Tăng áp lực trong sọ lành tính/ Benign intracranial hypertension
G93.3Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virut/ Postviral fatigue syndrome
G93.4Bệnh não, không đặc hiệu/ Encephalopathy, unspecified
G93.5Chèn ép não/ Compression of brain
G93.6Phù não/ Cerebral oedema
G93.7Hội chứng Reye/ Reye s syndrome
G93.8Các bệnh xác định khác của não/ Other specified disorders of brain
G93.9Bệnh não, không đặc hiệu/ Disorder of brain, unspecified
G94.0*Tràn dịch não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†)/ Hydrocephalus in infectious and parasitic diseases classified elsewhereA00-B99
G94.1*Tràn dịch não trong u (C00-D48†)/ Hydrocephalus in neoplastic diseaseC00-D48
G94.2*Tràn dịch não trong các bệnh khác, phân loại nơi khác/ Hydrocephalus in other diseases classified elsewhere
G94.8*Các bệnh xác định khác của não trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other specified disorders of brain in diseases classified elsewhere
G94*Bệnh khác của não trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of brain in diseases classified elsewhere
G95Bệnh khác của tuỷ sống/ Other diseases of spinal cord
G95.0Bệnh rỗng tuỷ sống và rỗng hành não/ Syringomyelia and syringobulbia
G95.1Bệnh mạch máu tuỷ/ Vascular myelopathies
G95.2Chèn ép tuỷ, không đặc hiệu/ Cord compression, unspecified
G95.8Các bệnh tuỷ xác định khác của tủy/ Other specified diseases of spinal cord
G95.9Bệnh của tuỷ, không đặc hiệu/ Disease of spinal cord, unspecified
G96Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương/ Other disorders of central nervous system
G96.0Dò dịch não tuỷ/ Cerebrospinal fluid leak
G96.1Bệnh màng não không phân loại nơi khác/ Disorders of meninges, not elsewhere classified
G96.8Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương/ Other specified disorders of central nervous system
G96.9Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu/ Disorder of central nervous system, unspecified
G97Bệnh hệ thần kinh sau thủ thuật, không phân loại nơi khác/ Postprocedural disorders of nervous system, not elsewhere classified
G97.0Dò dịch não tủy do chọc dò thắt lưng/ Cerebrospinal fluid leak from spinal puncture
G97.1Phản ứng khác đối với chọc dò thắt lưng/ Other reaction to spinal and lumbar puncture
G97.2Hạ áp lực nội sọ sau dẫn lưu não thất/ Intracranial hypotension following ventricular shunting
G97.8Bệnh khác của hệ thần kinh sau thủ thuật/ Other postprocedural disorders of nervous system
G97.9Bệnh của hệ thần kinh sau thủ thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural disorder of nervous system, unspecified
G98Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác/ Other disorders of nervous system, not elsewhere classified
G99.0*Bệnh hệ thần kinh tự động trong bệnh nội tiết và chuyển hoá/ Autonomic neuropathy in endocrine and metabolic diseases
G99.1*Bệnh khác của hệ thần kinh tự động trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of autonomic nervous system in other diseases classified elsewhere
G99.2*Bệnh tuỷ trong các bệnh phân loại nơi khác/ Myelopathy in diseases classified elsewhere
G99.8*Các bệnh xác định khác của hệ thần kinh trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other specified disorders of nervous system in diseases classified elsewhere
G99*Bệnh khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of nervous system in diseases classified elsewhere
genital tract and pelvic infection)"