Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 390 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ G.
G

G00
Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác/ Bacterial meningitis, not elsewhere classified

G00.0
Viêm màng não do Haemophilus/ Haemophilus meningitis

G00.1
Viêm màng não do phế cầu/ Pneumococcal meningitis

G00.2
Viêm màng não do liên cầu/ Streptococcal meningitis

G00.3
Viêm màng não do tụ cầu/ Staphylococcal meningitis

G00.8
Viêm màng não do vi khuẩn khác/ Other bacterial meningitis

G00.9
Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định/ Bacterial meningitis, unspecified

G01*
Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác/ Meningitis in bacterial diseases classified elsewhere

G02.0*
Viêm màng não trong bệnh virus phân loại ở mục khác/ Meningitis in viral diseases classified elsewhere

G02.1*
Viêm màng não trong bệnh nấm/ Meningitis in mycoses

G02.8*
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng biệt định khác, phân loại ở mục khác/ Meningitis in other specified infectious and parasitic diseases classified elsewhere

G02*
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác/ Meningitis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

G03
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định/ Meningitis due to other and unspecified causes

G03.0
Viêm màng não không sinh mủ/ Nonpyogenic meningitis

G03.1
Viêm màng não mạn tính/ Chronic meningitis

G03.2
Viêm màng não tái diễn lành tính (Mollaret)/ Benign recurrent meningitis [Mollaret]

G03.8
Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác/ Meningitis due to other specified causes

G03.9
Viêm màng não, không biệt định/ Meningitis, unspecified

G04
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis

G04.0
Viêm não rải rác cấp tính/ Acute disseminated encephalitis

G04.1
Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới/ Tropical spastic paraplegia

G04.2
Viêm não - màng não và viêm tủy – màng tuỷ do vi khuẩn, không phân loại ở mục khác/ Bacterial meningoencephalitis and meningomyelitis, not elsewhere classified

G04.8
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ khác/ Other encephalitis, myelitis and encephalomyelitis

G04.9
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ, không biệt định/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis, unspecified

G05.0*
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in bacterial diseases classified elsewhere

G05.1*
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh virut phân loại nơi khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in viral diseases classified elsewhere

G05.2*
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh nhiễm trùng, ký sinh trùng khác, phân loại ở mục khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

G05.8*
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in other diseases classified elsewhere

G05*
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác/ Encephalitis, myelitis and encephalomyelitis in diseases classified elsewhere

G06
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ/ Intracranial and intraspinal abscess and granuloma

G06.0
Áp xe và u hạt nội sọ/ Intracranial abscess and granuloma

G06.1
Áp xe và u hạt nội tuỷ/ Intraspinal abscess and granuloma

G06.2
Áp xe ngoài màng cứng và dưới màng cứng, không đặc hiệu/ Extradural and subdural abscess, unspecified

G07*
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác/ Intracranial and intraspinal abscess and granuloma in diseases specified elsewhere

G08
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nội sọ và nội tủy/ Intracranial and intraspinal phlebitis and thrombophlebitis

G09
Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương/ Sequelae of inflammatory diseases of central nervous system

G10
Bệnh Hungtington/ Hungtington disease

G11
Thất điều di truyền/ Hereditary ataxia

G11.0
Thất điều bẩm sinh không tiến triển/ Congenital nonprogressive ataxia

G11.1
Thất điều tiểu não khởi phát sớm/ Early-onset cerebellar ataxia

G11.2
Thất điều tiểu não khởi phát muộn/ Late-onset cerebellar ataxia

G11.3
Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA/ Cerebellar ataxia with defective DNA repair

G11.4
Liệt cứng hai chân di truyền/ Hereditary spastic paraplegia

G11.8
Thất điều di truyền khác/ Other hereditary ataxias

G11.9
Thất điều di truyền, không đặc hiệu/ Hereditary ataxia, unspecified

G12
Teo cơ do tổn thương tuỷ sống và hội chứng liên quan/ Spinal muscular atrophy and related syndromes

G12.0
Teo cơ do tuỷ trẻ em, loại I (Werdnig - Hofman)/ Infantile spinal muscular atrophy, type I [Werdnig-Hoffman]

G12.1
Teo cơ do tuỷ sống di truyền khác/ Other inherited spinal muscular atrophy

G12.2
Bệnh tế bào thần kinh vận động/ Motor neuron disease

G12.8
Teo cơ tuỷ khác và hội chứng liên quan/ Other spinal muscular atrophies and related syndromes

G12.9
Teo cơ tuỷ sống, không đặc hiệu/ Spinal muscular atrophy, unspecified

G13.0*
Bệnh thần kinh cơ và bệnh thần kinh cận u/ Paraneoplastic neuromyopathy and neuropathy

G13.1*
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương khác, trong u/ Other systemic atrophy primarily affecting central nervous system in neoplastic disease

G13.2*
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phù niêm (E00.1†, E03.- †)/ Systemic atrophy primarily affecting central nervous system in myxoedemaE00.1E03.-

G13.8*
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Systemic atrophy primarily affecting central nervous system in other diseases classified elsewhere

G13*
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phân loại nơi khác/ Systemic atrophies primarily affecting central nervous system in diseases classified elsewhere

G14
Hội chứng sau bại liệt/ Postpolio syndrome

G20
Bệnh Parkinson/ Parkinson disease

G21
Hội chứng Parkinson thứ phát/ Secondary parkinsonism

G21.0
Hội chứng an thần kinh ác tính/ Malignant neuroleptic syndrome

G21.1
Hội chứng Parkinson thứ phát khác do thuốc/ Other drug-induced secondary parkinsonism

G21.2
Hội chứng Parkinson thứ phát do tác nhân bên ngoài khác/ Secondary parkinsonism due to other external agents

G21.3
Hội chứng Parkinson sau viêm não/ Postencephalitic parkinsonism

G21.4
Hội chứng Parkinson do bệnh mạch máu/ Vascular parkinsonism

G21.8
Hội chứng Parkinson thứ phát khác/ Other secondary parkinsonism

G21.9
Hội chứng Parkinson thứ phát, không đặc hiệu/ Secondary parkinsonism, unspecified

G22*
Hội chứng Parkinson trong bệnh phân loại nơi khác/ Parkinsonism in diseases classified else where

G23
Bệnh thoái hóa khác của hạch nền não/ Other degenerative diseases of basal ganglia

G23.0
Bệnh Hallervorden-Spatz/ Hallervorden-Spatz disease

G23.1
Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [Steele-Richardson-Olszewski]/ Progressive supranuclear ophthalmoplegia [Steele-Richardson-Olszewski]

G23.2
Thoái hoá thể vân liềm đen/ Striatonigral degeneration

G23.8
BBệnh thoái hoá xác định khác của hạch nền/ Other specified degenerative diseases of basal ganglia

G23.9
Bệnh thoái hoá hạch nền, không đặc hiệu/ Degenerative disease of basal ganglia, unspecified

G24
Loạn trương lực cơ/ Dystonia

G24.0
Loạn trương lực cơ do thuốc/ Drug-induced dystonia

G24.1
Loạn trương lực cơ gia đình tự phát/ Idiopathic familial dystonia

G24.2
Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát/ Idiopathic nonfamilial dystonia

G24.3
Vẹo cổ/ Spasmodic torticollis

G24.4
Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát/ Idiopathic orofacial dystonia

G24.5
Co thắt cơ vòng mi/ Blepharospasm

G24.8
Loạn trương lực cơ khác/ Other dystonia

G24.9
Loạn trương lực cơ, không xác định/ Dystonia, unspecified

G25
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác/ Other extrapyramidal and movement disorders

G25.0
Run vô căn/ Essential tremor

G25.1
Run do thuốc/ Drug-induced tremor

G25.2
Các thể run khác/ Other specified forms of tremor

G25.3
Giật cơ/ Myoclonus

G25.4
Múa giật do thuốc/ Drug-induced chorea

G25.5
Múa giật khác/ Other chorea

G25.6
Tic (thói tật) do thuốc và các tic (thói tật) khác do nguyên nhân thực thể/ Drug-induced tics and other tics of organic origin

G25.8
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động/ Other specified extrapyramidal and movement disorders

G25.9
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động không đặc hiệu/ Extrapyramidal and movement disorder, unspecified

G26*
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động trong bệnh phân loại nơi khác/ Extrapyramidal and movement disorders in diseases classified elsewhere

G30
Bệnh Alzheimer/ Alzheimer s disease

G30.0
Bệnh Alzheimer khởi phát sớm/ Alzheimer s disease with early onset

G30.1
Bệnh Alzheimer khởi phát muộn/ Alzheimer s disease with late onset

G30.8
Bệnh Alzheimer khác/ Other Alzheimer s disease

G30.9
Bệnh Alzheimer không đặc hiệu/ Alzheimer s disease, unspecified

G31
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác/ Other degenerative diseases of nervous system, not elsewhere classified

G31.0
Teo não khu trú/ Circumscribed brain atrophy

G31.1
Thoái hoá não tuổi già, không phân loại nơi khác/ Senile degeneration of brain, not elsewhere classified

G31.2
Thoái hoá hệ thần kinh do rượu/ Degeneration of nervous system due to alcohol

G31.8
Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh/ Other specified degenerative diseases of nervous system

G31.9
Bệnh thoái hoá hệ thần kinh, không đặc hiệu/ Degenerative disease of nervous system, unspecified

G32.0*
Thoái hoá phối hợp bán cấp tuỷ sống trong bệnh phân loại nơi khác/ Subacute combined degeneration of spinal cord in diseases classified elsewhere

G32.8*
Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác/ Other specified degenerative disorders of nervous system in diseases classified elsewhere

G32*
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, trong bệnh phân loại nơi khác/ Other degenerative disorders of nervous system in diseases classified elsewhere

G35
Xơ cứng rải rác/ Multiple sclerosis

G36
Mất myelin rải rác cấp tính khác/ Other acute disseminated demyelination

G36.0
Viêm tuỷ thị thần kinh [Devic]/ Neuromyelitis optica [Devic]

G36.1
Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp/ Acute and subacute haemorrhagic leukoencephalitis [Hurst]

G36.8
Mất myelin rải rác cấp tính xác định khác/ Other specified acute disseminated demyelination

G36.9
Mất myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu/ Acute disseminated demyelination, unspecified

G37
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương/ Other demyelinating diseases of central nervous system

G37.0
Xơ cứng toả lan/ Diffuse sclerosis

G37.1
Mất myelin trung tâm của thể trai/ Central demyelination of corpus callosum

G37.2
Tiêu myelin trung tâm cầu não/ Central pontine myelinolysis

G37.3
Viêm tuỷ ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương/ Acute transverse myelitis in demyelinating disease of central nervous system

G37.4
Viêm tuỷ hoại tử bán cấp/ Subacute necrotizing myelitis

G37.5
Xơ cứng đồng tâm [Baló]/ Concentric sclerosis [Baló]

G37.8
Bệnh mất myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương/ Other specified demyelinating diseases of central nervous system

G37.9
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu/ Demyelinating disease of central nervous system, unspecified

G40
Động kinh/ Epilepsy

G40.0
Động kinh nguyên phát khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh với cơn khởi phát khu trú/ Localization-related (focal)(partial) idiopathic epilepsy and epileptic syndromes with seizures of localized onset

G40.1
Động kinh triệu chứng có khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn cục bộ đơn giản/ Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with simple partial seizures

G40.2
Động kinh triệu chứng khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn động kinh cục bộ phức tạp/ Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with complex partial seizures

G40.3
Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát/ Generalized idiopathic epilepsy and epileptic syndromes

G40.4
Động kinh toàn bộ và hội chứng động kinh khác/ Other generalized epilepsy and epileptic syndromes

G40.5
Hội chứng động kinh đặc hiệu/ Special epileptic syndromes

G40.6
Động kinh cơn lớn, không đặc hiệu (kèm hay không có cơn nhỏ)/ Grand mal seizures, unspecified (with or without petit mal)

G40.7
Cơn nhỏ, không đặc hiệu, không kèm theo động kinh cơn lớn/ Petit mal, unspecified, without grand mal seizures

G40.8
Động kinh khác/ Other epilepsy

G40.9
Động kinh không đặc hiệu/ Epilepsy, unspecified

G41
Trạng thái động kinh/ Status epilepticus

G41.0
Trạng thái động kinh cơn lớn/ Grand mal status epilepticus

G41.1
Trạng thái động kinh cơn nhỏ/ Petit mal status epilepticus

G41.2
Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp/ Complex partial status epilepticus

G41.8
Trạng thái động kinh khác/ Other status epilepticus

G41.9
Trạng thái động kinh, không đặc hiệu/ Status epilepticus, unspecified

G43
Migraine/ Migraine

G43.0
Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung)/ Migraine without aura [common migraine]

G43.1
Migraine có aura (thoáng báo) (migraine cổ điển)/ Migraine with aura [classical migraine]

G43.2
Trạng thái Migraine/ Status migrainosus

G43.3
Migraine biến chứng/ Complicated migraine

G43.8
Migraine khác/ Other migraine

G43.9
Migraine, không đặc hiệu/ Migraine, unspecified

G44
Hội chứng đau đầu khác/ Other headache syndromes

G44.0
Hội chứng đau đầu chuỗi/ Cluster headache syndrome

G44.1
Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác/ Vascular headache, not elsewhere classified

G44.2
Đau đầu do căng thẳng/ Tension-type headache

G44.3
Đau đầu mạn tính sau chấn thương/ Chronic post-traumatic headache

G44.4
Đau do thuốc, không phân loại ở mục khác/ Drug-induced headache, not elsewhere classified

G44.8
Chứng đau đầu xác định khác/ Other specified headache syndromes

G45
Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua và hội chứng liên quan/ Transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes

G45.0
Hội chứng động mạch sống - nền/ Vertebro-basilar artery syndrome

G45.1
Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não)/ Carotid artery syndrome (hemispheric)

G45.2
Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên/ Multiple and bilateral precerebral artery syndromes

G45.3
Mù thoáng qua/ Amaurosis fugax

G45.4
Quên toàn bộ thoáng qua/ Transient global amnesia

G45.8
Cơn thiếu máu não thoáng qua khác và hội chứng liên quan/ Other transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes

G45.9
Cơn thiếu máu não thoáng qua không đặc hiệu/ Transient cerebral ischaemic attack, unspecified

G46.0*
Hội chứng động mạch não giữaI66.0/ Middle cerebral artery syndromeI66.0

G46.1*
Hội chứng động mạch não trước I66.1/ Anterior cerebral artery syndromeI66.1

G46.2*
Hội chứng động mạch não sau I66.2/ Posterior cerebral artery syndromeI66.2

G46.3*
Hội chứng đột quỵ thân não I60-I67/ Brain stem stroke syndromeI60-I67

G46.4*
Hội chứng đột quỵ tiểu não I60-I67/ Cerebellar stroke syndromeI60-I67

G46.5*
Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần I60-I67/ Pure motor lacunar syndromeI60-I67

G46.6*
Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần I60-I67/ Pure sensory lacunar syndromeI60-I67

G46.7*
Hội chứng ổ khuyết khác I60-I67/ Other lacunar syndromesI60-I67

G46.8*
Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não I60-I67/ Other vascular syndromes of brain in cerebrovascular diseasesI60-I67

G46*
Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†)/ Vascular syndromes of brain in cerebrovascular diseasesI60-I67

G47
Rối loạn giấc ngủ/ Sleep disorders

G47.0
Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]/ Disorders of initiating and maintaining sleep [insomnias]

G47.1
Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều]/ Disorders of excessive somnolence [hypersomnias]

G47.2
Rối loạn chu kỳ thức ngủ/ Disorders of the sleep-wake schedule

G47.3
Ngừng thở khi ngủ/ Sleep apnoea

G47.4
Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột/ Narcolepsy and cataplexy

G47.8
Rối loạn giấc ngủ khác/ Other sleep disorders

G47.9
Rối loạn giấc ngủ, không biệt định/ Sleep disorder, unspecified

G50
Bệnh dây thần kinh tam thoa/ Disorders of trigeminal nerve

G50.0
Đau dây thần kinh tam thoa/ Trigeminal neuralgia

G50.1
Đau mặt không điển hình/ Atypical facial pain

G50.8
Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa/ Other disorders of trigeminal nerve

G50.9
Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại/ Disorder of trigeminal nerve, unspecified

G51
Bệnh dây thần kinh mặt/ Facial nerve disorders

G51.0
Liệt Bell/ Bell s palsy

G51.1
Viêm hạch gối/ Geniculate ganglionitis

G51.2
Hội chứng Melkersson/ Melkersson s syndrome

G51.3
Co thắt và giật nửa mặt/ Clonic hemifacial spasm

G51.4
Máy cơ mặt/ Facial myokymia

G51.8
Bệnh khác của dây thần kinh mặt/ Other disorders of facial nerve

G51.9
Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu/ Disorder of facial nerve, unspecified

G52
Bệnh các dây thần kinh sọ khác/ Disorders of other cranial nerves

G52.0
Bệnh dây thần kinh khứu giác/ Disorders of olfactory nerve

G52.1
Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu)/ Disorders of glossopharyngeal nerve

G52.2
Bệnh dây thần kinh phế vị/ Disorders of vagus nerve

G52.3
Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)/ Disorders of hypoglossal nerve

G52.7
Nhiều dây thần kinh sọ/ Disorders of multiple cranial nerves

G52.8
Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác/ Disorders of other specified cranial nerves

G52.9
Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu/ Cranial nerve disorder, unspecified

G53.0*
Đau dây thần kinh sau zona B02.2/ Postzoster neuralgiaB02.2

G53.1*
Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†)/ Multiple cranial nerve palsies in infectious and parasitic diseases classified elsewhereA00-B99

G53.2*
Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit D86.8/ Multiple cranial nerve palsies in sarcoidosisD86.8

G53.3*
Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†)/ Multiple cranial nerve palsies in neoplastic diseaseC00-D48

G53.8*
Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được phân loại nơi khác/ Other cranial nerve disorders in other diseases classified elsewhere

G53*
Bệnh dây thần kinh sọ trong bệnh phân loại nơi khác/ Cranial nerve disorders in diseases classified elsewhere

G54
Bệnh rễ và đám rối thần kinh/ Nerve root and plexus disorders

G54.0
Bệnh đám rối thần kinh cánh tay/ Brachial plexus disorders

G54.1
Bệnh đám rối thắt lưng - cùng/ Lumbosacral plexus disorders

G54.2
Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác/ Cervical root disorders, not elsewhere classified

G54.3
Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác/ Thoracic root disorders, not elsewhere classified

G54.4
Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác/ Lumbosacral root disorders, not elsewhere classified

G54.5
Teo cơ đau thần kinh/ Neuralgic amyotrophy

G54.6
Hội chứng chi ma có đau/ Phantom limb syndrome with pain

G54.7
Hội chứng chi ma không đau/ Phantom limb syndrome without pain

G54.8
Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác/ Other nerve root and plexus disorders

G54.9
Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu/ Nerve root and plexus disorder, unspecified

G55.0*
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong u (C00-D48†)/ Nerve root and plexus compressions in neoplastic diseaseC00-D48

G55.1*
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm cột sống (M50-M51†)/ Nerve root and plexus compressions in intervertebral disc disordersM50-M51

G55.2*
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong thoái hoá đốt sống (M47.-†)/ Nerve root and plexus compressions in spondylosisM47.-

G55.3*
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng lưng (M45-M46†, M48.-†, M53-M54†)/ Nerve root and plexus compressions in other dorsopathiesM45-M46M48.-M53-M54

G55.8*
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Nerve root and plexus compressions in other diseases classified elsewhere

G55*
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác/ Nerve root and plexus compressions in diseases classified elsewhere

G56
Bệnh đơn dây thần kinh chi trên/ Mononeuropathies of upper limb

G56.0
Hội chứng ống cổ tay/ Carpal tunnel syndrome

G56.1
Tổn thương khác của dây thần kinh giữa/ Other lesions of median nerve

G56.2
Tổn thương dây thần kinh trụ/ Lesion of ulnar nerve

G56.3
Tổn thương dây thần kinh quay/ Lesion of radial nerve

G56.4
Bỏng buốt/ Causalgia

G56.8
Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên/ Other mononeuropathies of upper limb

G56.9
Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu/ Mononeuropathy of upper limb, unspecified

G57
Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới/ Mononeuropathies of lower limb

G57.0
Tổn thương dây thần kinh hông to/ Lesion of sciatic nerve

G57.1
Đau đùi dị cảm/ Meralgia paraesthetica

G57.2
Tổn thương dây thần kinh đùi/ Lesion of femoral nerve

G57.3
Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài/ Lesion of lateral popliteal nerve

G57.4
Tổn thương dây thần kinh khoeo trong/ Lesion of medial popliteal nerve

G57.5
Hội chứng ống cổ chân/ Tarsal tunnel syndrome

G57.6
Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân/ Lesion of plantar nerve

G57.8
Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới/ Other mononeuropathies of lower limb

G57.9
Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu/ Mononeuropathy of lower limb, unspecified

G58
Bệnh đơn dây thần kinh khác/ Other mononeuropathies

G58.0
Bệnh dây thần kinh liên sườn/ Intercostal neuropathy

G58.7
Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ/ Mononeuritis multiplex

G58.8
Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác/ Other specified mononeuropathies

G58.9
Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu/ Mononeuropathy, unspecified

G59.0*
Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14†) (với ký tự thứ tư chung là 4)/ Diabetic mononeuropathyE10-E14 with common fourth character .4

G59.8*
Bệnh đơn dây thần kinh khác trong bệnh được phân loại nơi khác/ Other mononeuropathies in diseases classified elsewhere

G59*
Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác/ Mononeuropathy in diseases classified elsewhere

G60
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát/ Hereditary and idiopathic neuropathy

G60.0
Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền/ Hereditary motor and sensory neuropathy

G60.1
Bệnh Refsum/ Refsum s disease

G60.2
Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền/ Neuropathy in association with hereditary ataxia

G60.3
Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát/ Idiopathic progressive neuropathy

G60.8
Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác/ Other hereditary and idiopathic neuropathies

G60.9
Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không đặc hiệu khác/ Hereditary and idiopathic neuropathy, unspecified

G61
Viêm đa dây thần kinh/ Inflammatory polyneuropathy

G61.0
Hội chứng Guillain-Barré/ Guillain-Barré syndrome

G61.1
Bệnh dây thần kinh do huyết thanh/ Serum neuropathy

G61.8
Bệnh viêm đa dây thần kinh khác/ Other inflammatory polyneuropathies

G61.9
Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu/ Inflammatory polyneuropathy, unspecified

G62
Bệnh đa dây thần kinh khác/ Other polyneuropathies

G62.0
Bệnh đa dây thần kinh do thuốc/ Drug-induced polyneuropathy

G62.1
Bệnh đa dây thần kinh do rượu/ Alcoholic polyneuropathy

G62.2
Bệnh đa dây thần kinh do độc tố khác/ Polyneuropathy due to other toxic agents

G62.8
Bệnh đa dây thần kinh xác định khác/ Other specified polyneuropathies

G62.9
Bệnh đa dây thần kinh, không đặc hiệu/ Polyneuropathy, unspecified

G63.0*
Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Polyneuropathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

G63.1*
Bệnh đa dây thần kinh trong u (C00-D48†)/ Polyneuropathy in neoplastic diseaseC00-D48

G63.2*
Bệnh đa dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14† với ký tự thứ tự chung là 4)/ Diabetic polyneuropathyE10-E14 with common fourth character .4

G63.3*
Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nội tiết và chuyển hoá khác (E00-E07†, E15-E16†, E20-E34†, E70-E89†)/ Polyneuropathy in other endocrine and metabolic diseasesE00-E07E15-E16E20-E34E70-E89

G63.4*
Bệnh đa dây thần kinh trong thiểu dinh dưỡng (E40-E64†)/ Polyneuropathy in nutritional deficiencyE40-E64

G63.5*
Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh hệ thống mô liên kết (M30-M35†)/ Polyneuropathy in systemic connective tissue disordersM30-M35

G63.6*
Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh cơ xương khác (M00-M25†, M40-M96†)/ Polyneuropathy in other musculoskeletal disordersM00-M25M40-M96

G63.8*
Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Polyneuropathy in other diseases classified elsewhere

G63*
Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh phân loại nơi khác/ Polyneuropathy in diseases classified elsewhere

G64
Bệnh khác của hệ thần kinh ngoại vi/ Other disorders of peripheral nervous system

G70
Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác/ Myasthenia gravis and other myoneural disorders

G70.0
Nhược cơ/ Myasthenia gravis

G70.1
Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc/ Toxic myoneural disorders

G70.2
Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển/ Congenital and developmental myasthenia

G70.8
Bệnh thần kinh - cơ xác định khác/ Other specified myoneural disorders

G70.9
Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu/ Myoneural disorder, unspecified

G71
Bệnh cơ tiên phát/ Primary disorders of muscles

G71.0
Loạn dưỡng cơ/ Muscular dystrophy

G71.1
Bệnh loạn trương lực cơ/ Myotonic disorders

G71.2
Bệnh cơ bẩm sinh/ Congenital myopathies

G71.3
Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác/ Mitochondrial myopathy, not elsewhere classified

G71.8
Các bệnh tiên phát khác của cơ/ Other primary disorders of muscles

G71.9
Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu/ Primary disorder of muscle, unspecified

G72
Bệnh cơ khác/ Other myopathies

G72.0
Bệnh cơ do thuốc/ Drug-induced myopathy

G72.1
Bệnh cơ do rượu/ Alcoholic myopathy

G72.2
Bệnh cơ do độc tố khác/ Myopathy due to other toxic agents

G72.3
Liệt chu kỳ/ Periodic paralysis

G72.4
Viêm cơ, không phân loại nơi khác/ Inflammatory myopathy, not elsewhere classified

G72.8
Bệnh cơ xác định khác/ Other specified myopathies

G72.9
Bệnh cơ, không đặc hiệu/ Myopathy, unspecified

G73.0*
Hội chứng nhược cơ trong bệnh nội tiết/ Myasthenic syndromes in endocrine diseases

G73.1*
Hội chứng Lambert-Eaton (C80†/ Eaton-Lambert syndromeC80

G73.2*
Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†)/ Other myasthenic syndromes in neoplastic diseaseC00-D48

G73.3*
Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Myasthenic syndromes in other diseases classified elsewhere

G73.4*
Bệnh cơ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Myopathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

G73.5*
Bệnh cơ trong bệnh nội tiết/ Myopathy in endocrine diseases

G73.6*
Bệnh cơ trong bệnh chuyển hoá/ Myopathy in metabolic diseases

G73.7*
Bệnh cơ trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Myopathy in other diseases classified elsewhere

G73*
Bệnh khớp thần kinh- cơ và cơ trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of myoneural junction and muscle in diseases classified elsewhere

G80
Bại não/ Cerebral palsy

G80.0
Bại não liệt tứ chi co cứng/ Spastic quadriplegic cerebral palsy

G80.1
Bại não liệt co cứng hai bên/ Spastic diplegic cerebral palsy

G80.2
Bại não liệt nửa người co cứng/ Spastic hemiplegic cerebral palsy

G80.3
Bại não loạn động/ Dyskinetic cerebral palsy

G80.4
Bại não thất điều/ Ataxic cerebral palsy

G80.8
Bại não khác/ Other cerebral palsy

G80.9
Bại não, không đặc hiệu/ Cerebral palsy, unspecified

G81
Liệt nửa người/ Hemiplegia

G81.0
Liệt mềm nửa người/ Flaccid hemiplegia

G81.1
Liệt cứng nửa người/ Spastic hemiplegia

G81.9
Liệt nửa người không đặc hiệu/ Hemiplegia, unspecified

G82
Liệt hai chân và liệt tứ chi/ Paraplegia and tetraplegia

G82.0
Liệt mềm hai chi dưới/ Flaccid paraplegia

G82.1
Liệt cứng hai chi dưới/ Spastic paraplegia

G82.2
Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu/ Paraplegia, unspecified

G82.3
Liệt mềm tứ chi/ Flaccid tetraplegia

G82.4
Liệt cứng tứ chi/ Spastic tetraplegia

G82.5
Liệt tứ chi, không đặc hiệu/ Tetraplegia, unspecified

G83
Hội chứng liệt khác/ Other paralytic syndromes

G83.0
Liệt hai chi trên/ Diplegia of upper limbs

G83.1
Liệt một chi dưới/ Monoplegia of lower limb

G83.2
Liệt một chi trên/ Monoplegia of upper limb

G83.3
Liệt một chi, không đặc hiệu/ Monoplegia, unspecified

G83.4
Hội chứng đuôi ngựa/ Cauda equina syndrome

G83.8
Các hội chứng liệt xác định khác/ Other specified paralytic syndromes

G83.9
Hội chứng liệt, không đặc hiệu/ Paralytic syndrome, unspecified

G90
Bệnh hệ thần kinh tự động/ Disorders of autonomic nervous system

G90.0
Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát/ Idiopathic peripheral autonomic neuropathy

G90.1
Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley-Day]/ Familial dysautonomia [Riley-Day]

G90.2
Hội chứng Horner/ Horner s syndrome

G90.3
Thoái hoá đa hệ/ Multi-system degeneration

G90.4
Loạn phản xạ tự quản/ Autonomic dysreflexia

G90.8
Bệnh khác của hệ thần kinh tự động/ Other disorders of autonomic nervous system

G90.9
Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu/ Disorder of autonomic nervous system, unspecified

G91
Tràn dịch não/ Hydrocephalus

G91.0
Tràn dịch não thông/ Communicating hydrocephalus

G91.1
Tràn dịch não tắc/ Obstructive hydrocephalus

G91.2
Tràn dịch não áp lực bình thường/ Normal-pressure hydrocephalus

G91.3
Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu/ Post-traumatic hydrocephalus, unspecified

G91.8
Tràn dịch não khác/ Other hydrocephalus

G91.9
Tràn dịch não, không đặc hiệu/ Hydrocephalus, unspecified

G92
Bệnh não nhiễm độc/ Toxic encephalopathy

G93
Bệnh khác của não/ Other disorders of brain

G93.0
Kén dịch não/ Cerebral cysts

G93.1
Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi khác/ Anoxic brain damage, not elsewhere classified

G93.2
Tăng áp lực trong sọ lành tính/ Benign intracranial hypertension

G93.3
Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virut/ Postviral fatigue syndrome

G93.4
Bệnh não, không đặc hiệu/ Encephalopathy, unspecified

G93.5
Chèn ép não/ Compression of brain

G93.6
Phù não/ Cerebral oedema

G93.7
Hội chứng Reye/ Reye s syndrome

G93.8
Các bệnh xác định khác của não/ Other specified disorders of brain

G93.9
Bệnh não, không đặc hiệu/ Disorder of brain, unspecified

G94.0*
Tràn dịch não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†)/ Hydrocephalus in infectious and parasitic diseases classified elsewhereA00-B99

G94.1*
Tràn dịch não trong u (C00-D48†)/ Hydrocephalus in neoplastic diseaseC00-D48

G94.2*
Tràn dịch não trong các bệnh khác, phân loại nơi khác/ Hydrocephalus in other diseases classified elsewhere

G94.8*
Các bệnh xác định khác của não trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other specified disorders of brain in diseases classified elsewhere

G94*
Bệnh khác của não trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of brain in diseases classified elsewhere

G95
Bệnh khác của tuỷ sống/ Other diseases of spinal cord

G95.0
Bệnh rỗng tuỷ sống và rỗng hành não/ Syringomyelia and syringobulbia

G95.1
Bệnh mạch máu tuỷ/ Vascular myelopathies

G95.2
Chèn ép tuỷ, không đặc hiệu/ Cord compression, unspecified

G95.8
Các bệnh tuỷ xác định khác của tủy/ Other specified diseases of spinal cord

G95.9
Bệnh của tuỷ, không đặc hiệu/ Disease of spinal cord, unspecified

G96
Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương/ Other disorders of central nervous system

G96.0
Dò dịch não tuỷ/ Cerebrospinal fluid leak

G96.1
Bệnh màng não không phân loại nơi khác/ Disorders of meninges, not elsewhere classified

G96.8
Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương/ Other specified disorders of central nervous system

G96.9
Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu/ Disorder of central nervous system, unspecified

G97
Bệnh hệ thần kinh sau thủ thuật, không phân loại nơi khác/ Postprocedural disorders of nervous system, not elsewhere classified

G97.0
Dò dịch não tủy do chọc dò thắt lưng/ Cerebrospinal fluid leak from spinal puncture

G97.1
Phản ứng khác đối với chọc dò thắt lưng/ Other reaction to spinal and lumbar puncture

G97.2
Hạ áp lực nội sọ sau dẫn lưu não thất/ Intracranial hypotension following ventricular shunting

G97.8
Bệnh khác của hệ thần kinh sau thủ thuật/ Other postprocedural disorders of nervous system

G97.9
Bệnh của hệ thần kinh sau thủ thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural disorder of nervous system, unspecified

G98
Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác/ Other disorders of nervous system, not elsewhere classified

G99.0*
Bệnh hệ thần kinh tự động trong bệnh nội tiết và chuyển hoá/ Autonomic neuropathy in endocrine and metabolic diseases

G99.1*
Bệnh khác của hệ thần kinh tự động trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of autonomic nervous system in other diseases classified elsewhere

G99.2*
Bệnh tuỷ trong các bệnh phân loại nơi khác/ Myelopathy in diseases classified elsewhere

G99.8*
Các bệnh xác định khác của hệ thần kinh trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other specified disorders of nervous system in diseases classified elsewhere

G99*
Bệnh khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of nervous system in diseases classified elsewhere

genital tract and pelvic infection)"

Bạn không thể copy nội dung ở trang này