I00Thấp không có tổn thương tim/ Rheumatic fever without mention of I00 heart involvement
I01Thấp ảnh hưởng đến tim/ Rheumatic fever with heart involvement
I01.0Viêm màng ngoài tim do thấp cấp/ Acute rheumatic pericarditis
I01.1Viêm nội tâm mạc cấp do thấp/ Acute rheumatic endocarditis
I01.2Viêm cơ tim do thấp cấp/ Acute rheumatic myocarditis
I01.8Bệnh tim cấp khác do thấp/ Other acute rheumatic heart disease
I01.9Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu/ Acute rheumatic heart disease, unspecified
I02Múa giật do thấp/ Rheumatic chorea
I02.0Múa giật do thấp có ảnh hưởng đến tim/ Rheumatic chorea with heart involvement
I02.9Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim/ Rheumatic chorea without heart involvement
I05Bệnh lý van hai lá do thấp/ Rheumatic mitral valve diseases
I05.0Hẹp van hai lá/ Mitral stenosis
I05.1Hở van hai lá do thấp/ Rheumatic mitral insufficiency
I05.2Hẹp hở van hai lá/ Mitral stenosis with insufficiency
I05.8Bệnh van hai lá khác/ Other mitral valve diseases
I05.9Bệnh van hai lá, không đặc hiệu/ Mitral valve disease, unspecified
I06Bệnh van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic valve diseases
I06.0Hẹp van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic stenosis
I06.1Hở van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic insufficiency
I06.2Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic stenosis with insufficiency
I06.8Bệnh van động mạch chủ do thấp khác/ Other rheumatic aortic valve diseases
I06.9Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu/ Rheumatic aortic valve disease, unspecified
I07Bệnh lý van ba lá do thấp/ Rheumatic tricuspid valve diseases
I07.0Hẹp van ba lá/ Tricuspid stenosis
I07.1Hở van ba lá/ Tricuspid insufficiency
I07.2Hẹp hở van ba lá/ Tricuspid stenosis with insufficiency
I07.8Bệnh lý khác của van ba lá/ Other tricuspid valve diseases
I07.9Bệnh lý van ba lá khác không đặc hiệu/ Tricuspid valve disease, unspecified
I08Bệnh lý của nhiều van tim/ Multiple valve diseases
I08.0Bệnh Lý cả hai lá và van động mạch chủ/ Disorders of both mitral and aortic valves
I08.1Bệnh cả van hai lá và van ba lá/ Disorders of both mitral and tricuspid valves
I08.2Bệnh cả van động mạch chủ và van ba l/ Disorders of both aortic and tricuspid valves
I08.3Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và van ba lá/ Combined disorders of mitral, aortic and tricuspid valves
I08.8Bệnh lý nhiều van khác/ Other multiple valve diseases
I08.9Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu/ Multiple valve disease, unspecified
I09Các bệnh tim khác do thấp/ Other rheumatic heart diseases
I09.0Viêm cơ tim do thấp/ Rheumatic myocarditis
I09.1Bệnh nội tâm mạc do thấp, có tổn thương van không đặc hiệu/ Rheumatic diseases of endocardium, valve unspecified
I09.2Viêm màng ngoài tim do thấp mạn tính/ Chronic rheumatic pericarditis
I09.8Các bệnh tim do thấp khác/ Other specified rheumatic heart diseases
I09.9Bệnh tim do thấp, không đặc hiệu/ Rheumatic heart disease, unspecified
I10Bệnh Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát)/ Essential (primary) hypertension
I11Bệnh tim do tăng huyết áp/ Hypertensive heart disease
I11.0Bệnh tim do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết)/ Hypertensive heart disease with (congestive) heart failure
I11.9Bệnh tim do tăng huyết áp, không suy tim (sung huyết)/ Hypertensive heart disease without (congestive) heart failure
I12Bệnh thận do tăng huyết áp/ Hypertensive renal disease
I12.0Bệnh thận do tăng huyết áp, có suy thận/ Hypertensive renal disease with renal failure
I12.9Bệnh thận do tăng huyết áp, không suy thận/ Hypertensive renal disease without renal failure
I13Bệnh tim và thận do tăng huyết áp/ Hypertensive heart and renal disease
I13.0Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết)/ Hypertensive heart and renal disease with (congestive) heart failure
I13.1Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy thận/ Hypertensive heart and renal disease with renal failure
I13.2Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) và suy thận/ Hypertensive heart and renal disease with both (congestive) heart failure and renal failure
I13.9Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, không đặc hiệu/ Hypertensive heart and renal disease, unspecified
I15Tăng huyết áp thứ phát/ Secondary hypertension
I15.0Tăng huyết áp do nguyên nhân mạch thận/ Renovascular hypertension
I15.1Tăng huyết áp thứ phát do bệnh thận khác/ Hypertension secondary to other renal disorders
I15.2Tăng huyết áp thứ phát do rối loạn nội tiết/ Hypertension secondary to endocrine disorders
I15.8Tăng huyết áp thứ phát khác/ Other secondary hypertension
I15.9Tăng huyết áp thứ phát không đặc hiệu/ Secondary hypertension, unspecified
I20Cơn đau thắt ngực/ Angina pectoris
I20.0Cơn đau thắt ngực không ổn định/ Unstable angina
I20.1Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch/ Angina pectoris with documented spasm
I20.8Dạng khác của cơn đau thắt ngực/ Other forms of angina pectoris
I20.9Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu/ Angina pectoris, unspecified
I21Nhồi máu cơ tim cấp/ Acute myocardial infarction
I21.0Nhồi máu cơ tim trước vách cấp xuyên thành của thành trước/ Acute transmural myocardial infarction of anterior wall
I21.1Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành dưới/ Acute transmural myocardial infarction of inferior wall
I21.2Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác/ Acute transmural myocardial infarction of other sites
I21.3Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí/ Acute transmural myocardial infarction of unspecified site
I21.4Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp/ Acute subendocardial myocardial infarction
I21.9Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu/ Acute myocardial infarction, unspecified
I22Nhồi máu cơ tim tiến triển/ Subsequent myocardial infarction
I22.0Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành trước/ Subsequent myocardial infarction of anterior wall
I22.1Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành dưới/ Subsequent myocardial infarction of inferior wall
I22.8Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí khác/ Subsequent myocardial infarction of other sites
I22.9Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí không xác định/ Subsequent myocardial infarction of unspecified site
I23Một số biến chứng thường gặp sau nhồi máu cơ tim cấp/ Certain current complications following acute myocardial infarction
I23.0Biến chứng tràn máu màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim cấp (NMCTC)/ Haemopericardium as current complication following acute myocardial infarction
I23.1Biến chứng thủng vách liên nhĩ xảy ra sau NMCTC/ Atrial septal defect as current complication following acute myocardial infarction
I23.2Biến chứng thủng vách liên thất sau NMCTC/ Ventricular septal defect as current complication following acute myocardial infarction
I23.3Biến chứng nứt thành tim không có tràn máu màng ngoài tim sau NMCTC/ Rupture of cardiac wall without haemopericardium as current complication following acute myocardial infarction
I23.4Biến chứng đứt dây chằng van hai lá sau NMCTC/ Rupture of chordae tendineae as current complication following acute myocardial infarction
I23.5Biến chứng đứt cơ nhú sau NMCTC/ Rupture of papillary muscle as current complication following acute myocardial infarction
I23.6Biến chứng huyết khối trong buồng tim tâm nhĩ, tiểu nhĩ và tâm thất sau NMCTC/ Thrombosis of atrium, auricular appendage, and ventricle as current complications following acute myocardial infarction
I23.8Biến chứng khác xảy ra sau NMCTC/ Other current complications following acute myocardial infarction
I24Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp khác/ Other acute ischaemic heart diseases
I24.0Huyết khối mạch vành không gây nhồi máu cơ tim (NMCT)/ Coronary thrombosis not resulting in myocardial infarction
I24.1Hội chứng Dressler/ Dressler s syndrome
I24.8Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ cấp/ Other forms of acute ischaemic heart disease
I24.9Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp, không đặc hiệu/ Acute ischaemic heart disease, unspecified
I25Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn/ Chronic ischaemic heart disease
I25.0Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch vành/ Atherosclerotic cardiovascular disease, so described
I25.1Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch/ Atherosclerotic heart disease
I25.2Nhồi máu cơ tim cũ/ Old myocardial infarction
I25.3Phình thành tim/ Aneurysm of heart
I25.4Phình động mạch vành/ Coronary artery aneurysm
I25.5Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ/ Ischaemic cardiomyopathy
I25.6Thiếu máu cơ tim thầm lặng/ Silent myocardial ischaemia
I25.8Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn/ Other forms of chronic ischaemic heart disease
I25.9Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn, không đặc hiệu/ Chronic ischaemic heart disease, unspecified
I26Tắc mạch phổi/ Pulmonary embolism
I26.0Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp/ Pulmonary embolism with mention of acute cor pulmonale
I26.9Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp/ Pulmonary embolism without mention of acute cor pulmonale
I27Các bệnh tim do phổi khác/ Other pulmonary heart diseases
I27.0Tăng áp động mạch phổi nguyên phát/ Primary pulmonary hypertension
I27.1Bệnh tim do gù vẹo cột sống/ Kyphoscoliotic heart disease
I27.2Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát/ Other secondary pulmonary hypertension
I27.8Bệnh tim do phổi đã xác định khác/ Other specified pulmonary heart diseases
I27.9Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu/ Pulmonary heart disease, unspecified
I28Bệnh mạch máu phổi khác/ Other diseases of pulmonary vessels
I28.0Dò động - tĩnh mạch phổi/ Arteriovenous fistula of pulmonary vessels
I28.1Phình động mạch phổi/ Aneurysm of pulmonary artery
I28.8Bệnh mạch máu phổi xác định khác/ Other specified diseases of pulmonary vessels
I28.9Bệnh mạch máu phổi không đặc hiệu/ Disease of pulmonary vessels, unspecified
I30Viêm màng ngoài tim cấp/ Acute pericarditis
I30.0Viêm màng ngoài tim cấp, không rõ nguyên nhân, không đặc hiệu/ Acute nonspecific idiopathic pericarditis
I30.1Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng/ Infective pericarditis
I30.8Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp/ Other forms of acute pericarditis
I30.9Viêm màng ngoài tim cấp, không đặc hiệu/ Acute pericarditis, unspecified
I31Các bệnh màng ngoài tim khác/ Other diseases of pericardium
I31.0Viêm dày dính màng ngoài tim mạn/ Chronic adhesive pericarditis
I31.1Viêm màng ngoài tim co thắt mạn/ Chronic constrictive pericarditis
I31.2Tràn máu ngoại tâm mạc, không phân loại nơi khác/ Haemopericardium, not elsewhere classified
I31.3Tràn dịch màng ngoài tim (khôngdo viêm)/ Pericardial effusion (noninflammatory)
I31.8Bệnh màng ngoài tim khác/ Other specified diseases of pericardium
I31.9Bệnh ngoại tâm mạc, không đặc hiệu/ Disease of pericardium, unspecified
I32.0*Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác/ Pericarditis in bacterial diseases classified elsewhere
I32.1*Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Pericarditis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
I32.8*Viêm màng ngoài tim trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Pericarditis in other diseases classified elsewhere
I32*Viêm màng ngoài tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Pericarditis in diseases classified elsewhere
I33Viêm nội tâm mạc cấp và bán cấp/ Acute and subacute endocarditis
I33.0Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp/ Acute and subacute infective endocarditis
I33.9Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu/ Acute endocarditis, unspecified
I34Bệnh van hai lá không do thấp/ Nonrheumatic mitral valve disorders
I34.0Hở (van) hai lá/ Mitral (valve) insufficiency
I34.1Sa (van) hai lá/ Mitral (valve) prolapse
I34.2Hẹp (van) hai lá không do thấp/ Nonrheumatic mitral (valve) stenosis
I34.8Hẹp van hai lá không do thấp khác/ Other nonrheumatic mitral valve disorders
I34.9Hẹp van hai lá không do thấp/ Nonrheumatic mitral valve disorder, unspecified
I35Bệnh van động mạch chủ không do thấp/ Nonrheumatic aortic valve disorders
I35.0Hẹp (van) động mạch chủ/ Aortic (valve) stenosis
I35.1Hở (van) động mạch chủ/ Aortic (valve) insufficiency
I35.2Hẹp hở (van) động mạch chủ/ Aortic (valve) stenosis with insufficiency
I35.8Bệnh van động mạch chủ khác/ Other aortic valve disorders
I35.9Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu/ Aortic valve disorder, unspecified
I36Bệnh van ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid valve disorders
I36.0Hẹp (van) ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis
I36.1Hở (van) ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid (valve) insufficiency
I36.2Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis with insufficiency
I36.8Bệnh van ba lá không do thấp khác/ Other nonrheumatic tricuspid valve disorders
I36.9Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu/ Nonrheumatic tricuspid valve disorder, unspecified
I37Bệnh van động mạch phổi/ Pulmonary valve disorders
I37.0Hẹp van động mạch phổi/ Pulmonary valve stenosis
I37.1Hở van động mạch phổi/ Pulmonary valve insufficiency
I37.2Hẹp hở van động mạch phổi/ Pulmonary valve stenosis with insufficiency
I37.8Bệnh van động mạch phổi khác/ Other pulmonary valve disorders
I37.9Bệnh van động mạch phổi, không xác định/ Pulmonary valve disorder, unspecified
I38Viêm nội tâm mạc, không xác định/ Endocarditis, valve unspecified
I39.0*Bệnh van hai lá trong bệnh phân loại nơi khác/ Mitral valve disorders in diseases classified elsewhere
I39.1*Bệnh van động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác/ Aortic valve disorders in diseases classified elsewhere
I39.2*Bệnh van ba lá trong bệnh phân loại nơi khác/ Tricuspid valve disorders in diseases classified elsewhere
I39.3*Bệnh van động mạch phổi trong bệnh phân loại nơi khác/ Pulmonary valve disorders in diseases classified elsewhere
I39.4*Bệnh của nhiều van trong bệnh phân loại nơi khác/ Multiple valve disorders in diseases classified elsewhere
I39.8*Viêm nội tâm mạc, không xác định van, trong bệnh phân loại nơi khác/ Endocarditis, valve unspecified, in diseases classified elsewhere
I39*Viêm nội tâm mạc và bệnh van tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Endocarditis and heart valve disorders in diseases classified elsewhere
I40Viêm cơ tim cấp/ Acute myocarditis
I40.0Viêm cơ tim nhiễm trùng/ Infective myocarditis
I40.1Viêm cơ tim đơn thuần/ Isolated myocarditis
I40.8Viêm cơ tim cấp khác/ Other acute myocarditis
I40.9Viêm cơ tim cấp, không đặc hiệu/ Acute myocarditis, unspecified
I41.0*Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác/ Myocarditis in bacterial diseases classified elsewhere
I41.1*Viêm cơ tim trong bệnh do virus phân loại nơi khác/ Myocarditis in viral diseases classified elsewhere
I41.2*Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Myocarditis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
I41.8*Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Myocarditis in other diseases classified elsewhere
I41*Viêm cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Myocarditis in diseases classified elsewhere
I42Bệnh cơ tim/ Cardiomyopathy
I42.0Bệnh cơ tim giãn/ Dilated cardiomyopathy
I42.1Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn/ Obstructive hypertrophic cardiomyopathy
I42.2Bệnh cơ tim phì đại khác/ Other hypertrophic cardiomyopathy
I42.3Bệnh cơ-nội tâm mạc (nhiễm bạch cầu ái toan)/ Endomyocardial (eosinophilic) disease
I42.4Xơ chun nội tâm mạc/ Endocardial fibroelastosis
I42.5Bệnh lý cơ tim hạn chế/ Other restrictive cardiomyopathy
I42.6Bệnh cơ tim do rượu/ Alcoholic cardiomyopathy
I42.7Bệnh cơ tim do thuốc và tác nhân bên ngoài/ Cardiomyopathy due to drugs and other external agents
I42.8Bệnh cơ tim khác/ Other cardiomyopathies
I42.9Bệnh cơ tim không đặc hiệu/ Cardiomyopathy, unspecified
I43.0*Bệnh cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng/ Cardiomyopathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
I43.1*Bệnh cơ tim trong bệnh chuyển hoá/ Cardiomyopathy in metabolic diseases
I43.2*Bệnh cơ tim trong các bệnh về dinh dưỡng/ Cardiomyopathy in nutritional diseases
I43.8*Bệnh cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Cardiomyopathy in other diseases classified elsewhere
I43*Bệnh cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Cardiomyopathy in diseases classified elsewhere
I44Blốc nhĩ thất và nhánh trái/ Atrioventricular and left bundle-branch block
I44.0Blốc nhĩ thất độ I/ Atrioventricular block, first degree
I44.1Blốc nhĩ thất độ II/ Atrioventricular block, second degree
I44.2Blốc nhĩ thất, hoàn toàn/ Atrioventricular block, complete
I44.3Blốc nhĩ thất khác và không xác định/ Other and unspecified atrioventricular block
I44.4Blốc nhánh trước trái/ Left anterior fascicular block
I44.5Blốc nhánh sau trái/ Left posterior fascicular block
I44.6Blốc nhánh khác và không xác định/ Other and unspecified fascicular block
I44.7Blốc nhánh trái không đặc hiệu/ Left bundle-branch block, unspecified
I45Rối loạn dẫn truyền khác/ Other conduction disorders
I45.0Blốc nhánh phải/ Right fascicular block
I45.1Blốc nhánh phải khác và không xác định/ Other and unspecified right bundle-branch block
I45.2Blốc hai nhánh/ Bifascicular block
I45.3Blốc ba nhánh/ Trifascicular block
I45.4Blốc trong thất không đặc hiệu/ Nonspecific intraventricular block
I45.5Blốc tim xác định khác/ Other specified heart block
I45.6Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích)/ Pre-excitation syndrome
I45.8Rối loạn dẫn truyền, xác định khác/ Other specified conduction disorders
I45.9Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu/ Conduction disorder, unspecified
I46Ngưng tim/ Cardiac arrest
I46.0Ngưng tim với hồi sức thành công/ Cardiac arrest with successful resuscitation
I46.1Đột tử do tim (được mô tả)/ Sudden cardiac death, so described
I46.9Ngưng tim không đặc hiệu/ Cardiac arrest, unspecified
I47Nhịp nhanh kịch phát/ Paroxysmal tachycardia
I47.0Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại/ Re-entry ventricular arrhythmia
I47.1Nhịp nhanh trên thất/ Supraventricular tachycardia
I47.2Nhịp nhanh thất/ Ventricular tachycardia
I47.9Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu/ Paroxysmal tachycardia, unspecified
I48Rung nhĩ và cuồng nhĩ/ Paroxysmal tachycardia
I48.0Rung nhĩ kịch phát/ Paroxysmal atrial fibrillation
I48.1Rung nhĩ dai dẳng/ Persistent atrial fibrillation
I48.2Rung nhĩ mạn tính/ Chronic atrial fibrillation
I48.3Rung nhĩ điển hình/ Typical atrial flutter
I48.4Cuồng nhĩ không điển hình/ Atypical atrial flutter
I48.9Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu/ Atrial fibrillation and atrial flutter, unspecified
I49Loạn nhịp tim khác/ Other cardiac arrhythmias
I49.0Rung thất và cuồng thất/ Ventricular fibrillation and flutter
I49.1Ngoại tâm thu nhĩ/ Atrial premature depolarization
I49.2Khử cực sớm vùng bộ nối/ Junctional premature depolarization
I49.3Ngoại tâm thu thất/ Ventricular premature depolarization
I49.4Khử cực sớm khác và không xác định/ Other and unspecified premature depolarization
I49.5Hội chứng suy nút xoang/ Sick sinus syndrome
I49.8Loạn nhịp tim xác định khác/ Other specified cardiac arrhythmias
I49.9Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu/ Cardiac arrhythmia, unspecified
I50Suy tim/ Heart failure
I50.0Suy tim sung huyết/ Congestive heart failure
I50.1Suy thất trái/ Left ventricular failure
I50.9Suy tim, không đặc hiệu/ Heart failure, unspecified
I51Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch/ Complications and ill-defined descriptions of heart disease
I51.0Thông vách ngăn tim, mắc phải/ Cardiac septal defect, acquired
I51.1Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác/ Rupture of chordae tendineae, not elsewhere classified
I51.2Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác/ Rupture of papillary muscle, not elsewhere classified
I51.3Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác/ Intracardiac thrombosis, not elsewhere classified
I51.4Viêm cơ tim, không đặc hiệu/ Myocarditis, unspecified
I51.5Thoái hoá cơ tim/ Myocardial degeneration
I51.6Bệnh tim mạch, không đặc hiệu/ Cardiovascular disease, unspecified
I51.7Tim to/ Cardiomegaly
I51.8Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim/ Other ill-defined heart diseases
I51.9Bệnh tim, không đặc hiệu/ Heart disease, unspecified
I52.0*Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác/ Other heart disorders in bacterial diseases classified elsewhere
I52.1*Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Other heart disorders in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
I52.8*Bệnh tim khác trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Other heart disorders in other diseases classified elsewhere
I52*Các bệnh lý khác trong các bệnh đã phân loại nơi khác/ Other heart disorders in diseases classified elsewhere
I60Xuất huyết dưới màng nhện/ Subarachnoid haemorrhage
I60.0Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia nhánh động mạch cảnh/ Subarachnoid haemorrhage from carotid siphon and bifurcation
I60.1Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa/ Subarachnoid haemorrhage from middle cerebral artery
I60.2Xuất huyết dưới nhện từ động mạch thông trước/ Subarachnoid haemorrhage from anterior communicating artery
I60.3Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch thông sau/ Subarachnoid haemorrhage from posterior communicating artery
I60.4Xuất huyết dưới nhện từ động mạch sống nền/ Subarachnoid haemorrhage from basilar artery
I60.5Xuất huyết dưới nhện từ động mạch đốt sống/ Subarachnoid haemorrhage from vertebral artery
I60.6Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nội sọ khác/ Subarachnoid haemorrhage from other intracranial arteries
I60.7Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch nội sọ, không đặc hiệu/ Subarachnoid haemorrhage from intracranial artery, unspecified
I60.8Xuất huyết dưới màng nhện khác/ Other subarachnoid haemorrhage
I60.9Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu/ Subarachnoid haemorrhage, unspecified
I61Xuất huyết nội sọ/ Intracerebral haemorrhage
I61.0Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ/ Intracerebral haemorrhage in hemisphere, subcortical
I61.1Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ/ Intracerebral haemorrhage in hemisphere, cortical
I61.2Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu/ Intracerebral haemorrhage in hemisphere, unspecified
I61.3Xuất huyết nội sọ tại thân não/ Intracerebral haemorrhage in brain stem
I61.4Xuất huyết nội sọ tại tiểu não/ Intracerebral haemorrhage in cerebellum
I61.5Xuất huyết nội sọ, tại não thất/ Intracerebral haemorrhage, intraventricular
I61.6Xuất huyết nội sọ, tại nhiều nơi/ Intracerebral haemorrhage, multiple localized
I61.8Xuất huyết nội sọ khác/ Other intracerebral haemorrhage
I61.9Xuất huyết nội sọ, không đặc hiệu/ Intracerebral haemorrhage, unspecified
I62Xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác/ Other nontraumatic intracranial haemorrhage
I62.0Xuất huyết dưới màng cứng (cấp) (không do chấn thương)/ Subdural haemorrhage (acute)(nontraumatic)
I62.1Xuất huyết ngoài màng cứng, không do chấn thương/ Nontraumatic extradural haemorrhage
I62.9Xuất huyết nội sọ không do chấn thương, không đặc hiệu/ Intracranial haemorrhage (nontraumatic), unspecified
I63Nhồi máu não/ Cerebral infarction
I63.0Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não/ Cerebral infarction due to thrombosis of precerebral arteries
I63.1Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não/ Cerebral infarction due to embolism of precerebral arteries
I63.2Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch trước não/ Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of precerebral arteries
I63.3Nhồi máu não do huyết khối động mạch não/ Cerebral infarction due to thrombosis of cerebral arteries
I63.4Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não/ Cerebral infarction due to embolism of cerebral arteries
I63.5Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch não/ Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of cerebral arteries
I63.6Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ/ Cerebral infarction due to cerebral venous thrombosis, nonpyogenic
I63.8Nhồi máu não khác/ Other cerebral infarction
I63.9Nhồi máu não, không đặc hiệu/ Cerebral infarction, unspecified
I64Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não)/ Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
I65Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não/ Occlusion and stenosis of precerebral arteries, not resulting in cerebral infarction
I65.0Nghẽn tắc và hẹp động mạch đốt sống/ Occlusion and stenosis of vertebral artery
I65.1Nghẽn tắc và hẹp động mạch nền/ Occlusion and stenosis of basilar artery
I65.2Nghẽn tắc và hẹp động mạch cảnh/ Occlusion and stenosis of carotid artery
I65.3Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch và động mạch trước não hai bên/ Occlusion and stenosis of multiple and bilateral precerebral arteries
I65.8Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não khác/ Occlusion and stenosis of other precerebral artery
I65.9Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não không xác định/ Occlusion and stenosis of unspecified precerebral artery
I66Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não/ Occlusion and stenosis of cerebral arteries, not resulting in cerebral infarction
I66.0Nghẽn tắc và hẹp động mạch não giữa/ Occlusion and stenosis of middle cerebral artery
I66.1Nghẽn tắc và hẹp động mạch não trước/ Occlusion and stenosis of anterior cerebral artery
I66.2Nghẽn tắcvà hẹp động mạch não sau/ Occlusion and stenosis of posterior cerebral artery
I66.3Nghẽn tắc và hẹp động mạch tiểu não/ Occlusion and stenosis of cerebellar arteries
I66.4Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch não hai bên/ Occlusion and stenosis of multiple and bilateral cerebral arteries
I66.8Nghẽn tắc và hẹp động mạch não khác/ Occlusion and stenosis of other cerebral artery
I66.9Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không xác định/ Occlusion and stenosis of unspecified cerebral artery
I67Bệnh mạch máu não khác/ Other cerebrovascular diseases
I67.0Tách thành động mạch não, không vỡ/ Dissection of cerebral arteries, nonruptured
I67.1Phình động mạch não, không vỡ/ Cerebral aneurysm, nonruptured
I67.2Xơ vữa động mạch não/ Cerebral atherosclerosis
I67.3Bệnh lý chất trắng não do nguyên nhân mạch máu/ Progressive vascular leukoencephalopathy
I67.4Bệnh lý não do tăng huyết áp/ Hypertensive encephalopathy
I67.5Bệnh Moyamoya/ Moyamoya disease
I67.6Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ/ Nonpyogenic thrombosis of intracranial venous system
I67.7Viêm động mạch não, không phân loại nơi khác/ Cerebral arteritis, not elsewhere classified
I67.8Bệnh mạch máu não xác định khác/ Other specified cerebrovascular diseases
I67.9Bệnh mạch máu não không đặc hiệu/ Cerebrovascular disease, unspecified
I68.0*Bệnh mạch máu não do thoái hoá dạng bột E85.-/ Cerebral amyloid angiopathyE85.-
I68.1*Viêm động mạch não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Cerebral arteritis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
I68.2*Viêm động mạch não trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Cerebral arteritis in other diseases classified elsewhere
I68.8*Ngập máu tăng ure máu trong bệnh thận mạn tính/ Other cerebrovascular disorders in diseases classified elsewhere
I68*Bệnh mạch máu não trong bệnh phân loại nơi khác/ Cerebrovascular disorders in diseases classified elsewhere
I69Di chứng bệnh mạch máu não/ Sequelae of cerebrovascular disease
I69.0Di chứng xuất huyết dưới màng nhện/ Sequelae of subarachnoid haemorrhage
I69.1Di chứng xuất huyết nội sọ/ Sequelae of intracerebral haemorrhage
I69.2Di chứng xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác/ Sequelae of other nontraumatic intracranial haemorrhage
I69.3Di chứng nhồi máu não/ Sequelae of cerebral infarction
I69.4Di chứng đột quỵ, không xác định là xuất huyết hay nhồi máu/ Sequelae of stroke, not specified as haemorrhage or infarction
I69.8Di chứng bệnh mạch máu não khác và không xác định/ Sequelae of other and unspecified cerebrovascular diseases
I70Xơ vữa động mạch/ Atherosclerosis
I70.0Xơ vữa động mạch chủ/ Atherosclerosis of aorta
I70.1Xơ vữa động mạch thận/ Atherosclerosis of renal artery
I70.2Xơ vữa động mạch ngoại biên/ Atherosclerosis of arteries of extremities
I70.8Xơ vữa động mạch khác/ Atherosclerosis of other arteries
I70.9Xơ vữa động mạch, toàn thể và không xác định/ Generalized and unspecified atherosclerosis
I71Phình và tách thành động mạch chủ/ Aortic aneurysm and dissection
I71.0Tách thành động mạch chủ (bất kỳ đoạn nào)/ Dissection of aorta [any part]
I71.1Phình động mạch chủ ngực, vỡ/ Thoracic aortic aneurysm, ruptured
I71.2Phình động mạch chủ ngực, không vỡ/ Thoracic aortic aneurysm, without mention of rupture
I71.3Phình động mạch chủ bụng, vỡ/ Abdominal aortic aneurysm, ruptured
I71.4Phình động mạch chủ bụng, không vỡ/ Abdominal aortic aneurysm, without mention of rupture
I71.5Phình động mạch chủ ngực-bụng, vỡ/ Thoracoabdominal aortic aneurysm, ruptured
I71.6Phình động mạch chủ ngực-bụng, không vỡ/ Thoracoabdominal aortic aneurysm, without mention of rupture
I71.8Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, vỡ/ Aortic aneurysm of unspecified site, ruptured
I71.9Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, không vỡ/ Aortic aneurysm of unspecified site, without mention of rupture
I72Phình và tách động mạch khác/ Other aneurysm
I72.0Phình và tách động mạch cảnh/ Aneurysm of carotid artery
I72.1Phình và tách động mạch chi trên/ Aneurysm of artery of upper extremity
I72.2Phình và tách động mạch thận/ Aneurysm of renal artery
I72.3Phình và tách động mạch chậu/ Aneurysm of iliac artery
I72.4Phình và tách động mạch chi dưới/ Aneurysm of artery of lower extremity
I72.5Phình và tách động mạch nền (thân)/ Aneurysm and dissection of other precerebral arteries
I72.6Phình và tách động mạch đốt sống/ Aneurysm and dissection of vertebral artery
I72.8Phình và tách động mạch xác định khác/ Aneurysm of other specified arteries
I72.9Phình và tách động mạch, vị trí không xác định/ Aneurysm of unspecified site
I73Bệnh mạch máu ngoại biên/ Other peripheral vascular diseases
I73.0Hội chứng Raynaud/ Raynaud s syndrome
I73.1Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger]/ Thromboangiitis obliterans [Buerger]
I73.8Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác/ Other specified peripheral vascular diseases
I73.9Bệnh mạch máu ngoại biên, không đặc hiệu/ Peripheral vascular disease, unspecified
I74Thuyên tắc và huyết khối động mạch/ Arterial embolism and thrombosis
I74.0Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng/ Embolism and thrombosis of abdominal aorta
I74.1Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác định/ Embolism and thrombosis of other and unspecified parts of aorta
I74.2Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên/ Embolism and thrombosis of arteries of upper extremities
I74.3Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới/ Embolism and thrombosis of arteries of lower extremities
I74.4Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc hiệu/ Embolism and thrombosis of arteries of extremities, unspecified
I74.5Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu/ Embolism and thrombosis of iliac artery
I74.8Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác/ Embolism and thrombosis of other arteries
I74.9Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định/ Embolism and thrombosis of unspecified artery
I77Các bệnh khác của hệ động mạch và tiểu động mạch/ Other disorders of arteries and arterioles
I77.0Dò động-tĩnh mạch mắc phải/ Arteriovenous fistula, acquired
I77.1Co hẹp động mạch/ Stricture of artery
I77.2Vỡ động mạch/ Rupture of artery
I77.3Loạn sản chun xơ cơ của động mạch/ Arterial fibromuscular dysplasia
I77.4Hội chứng chèn ép động mạch tạng/ Coeliac artery compression syndrome
I77.5Hoại tử động mạch/ Necrosis of artery
I77.6Viêm động mạch, không đặc hiệu/ Arteritis, unspecified
I77.8Bệnh xác định khác của động mạch và tiểu động mạch/ Other specified disorders of arteries and arterioles
I77.9Bệnh động mạch và tiểu động mạch, không đặc hiệu/ Disorder of arteries and arterioles, unspecified
I78Bệnh của mao mạch/ Diseases of capillaries
I78.0Dãn mạch di truyền xuất huyết/ Hereditary haemorrhagic telangiectasia
I78.1Tổn thương mạch máu trên da (Naevus), không tân sinh/ Naevus, non-neoplastic
I78.8Bệnh khác của mao mạch/ Other diseases of capillaries
I78.9Bệnh khác của mao mạch, không đặc hiệu/ Disease of capillaries, unspecified
I79.0*Phình động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác/ Aneurysm of aorta in diseases classified elsewhere
I79.1*Viêm động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác/ Aortitis in diseases classified elsewhere
I79.2*Bệnh lý mạch máu ngoại biên trong bệnh phân loại nơi khác/ Peripheral angiopathy in diseases classified elsewhere
I79.8*Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of arteries, arterioles and capillaries in diseases classified elsewhere
I79*Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch trong bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of arteries, arterioles and capillaries in diseases classified elsewhere
I80Viêm tĩnh mạch và tắc tĩnh mạch/ Phlebitis and thrombophlebitis
I80.0Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới/ Phlebitis and thrombophlebitis of superficial vessels of lower extremities
I80.1Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi/ Phlebitis and thrombophlebitis of femoral vein
I80.2Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu khác ở chi dưới/ Phlebitis and thrombophlebitis of other deep vessels of lower extremities
I80.3Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc hiệu/ Phlebitis and thrombophlebitis of lower extremities, unspecified
I80.8Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác/ Phlebitis and thrombophlebitis of other sites
I80.9Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định/ Phlebitis and thrombophlebitis of unspecified site
I81Huyết khối tĩnh mạch cửa/ Portal vein thrombosis
I82Các thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác/ Other venous embolism and thrombosis
I82.0Hội chứng Budd-Chiari/ Budd-Chiari syndrome
I82.1Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans)/ Thrombophlebitis migrans
I82.2Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ/ Embolism and thrombosis of vena cava
I82.3Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận/ Embolism and thrombosis of renal vein
I82.8Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác/ Embolism and thrombosis of other specified veins
I82.9Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch/ Embolism and thrombosis of unspecified vein
I83Dãn tĩnh mạch chi dưới/ Varicose veins of lower extremities
I83.0Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét/ Varicose veins of lower extremities with ulcer
I83.1Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm/ Varicose veins of lower extremities with inflammation
I83.2Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm/ Varicose veins of lower extremities with both ulcer and inflammation
I83.9Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm/ Varicose veins of lower extremities without ulcer or inflammation
I84.0Trĩ nội gây huyết khối/ Internal thrombosed haemorrhoids
I84.1Trĩ nội có biến chứng khác/ Internal haemorrhoids with other complications
I84.2Trĩ nội không biến chứng/ Internal haemorrhoids without complication
I84.3Trĩ ngoại huyết khối/ External thrombosed haemorrhoids
I84.4Trĩ ngoại với biến chứng khác/ External haemorrhoids with other complications
I84.5Trĩ ngoại không biến chứng/ External haemorrhoids without complication
I84.6Dãn da do trĩ sót lại/ Residual haemorrhoidal skin tags
I84.7Trĩ gây huyết khối không chẩn đoán/ Unspecified thrombosed haemorrhoids
I84.8Trĩ không xác định, có biến chứng khác/ Unspecified haemorrhoids with other complications
I84.9Trĩ không xác định, không biến chứng/ Unspecified haemorrhoids without complication
I85Dãn tĩnh mạch thực quản/ Oesophageal varices
I85.0Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu/ Oesophageal varices with bleeding
I85.9Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu/ Oesophageal varices without bleeding
I86Dãn tĩnh mạch vị trí khác/ Varicose veins of other sites
I86.0Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi/ Sublingual varices
I86.1Túi dãn tĩnh mạch bìu/ Scrotal varices
I86.2Dãn tĩnh mạch chậu/ Pelvic varices
I86.3Dãn tĩnh mạch âm hộ/ Vulval varices
I86.4Dãn tĩnh mạch dạ dày/ Gastric varices
I86.8Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác/ Varicose veins of other specified sites
I87Rối loạn khác của tĩnh mạch/ Other disorders of veins
I87.0Hội chứng sau huyết khối/ Postphlebitic syndrome
I87.1Ép tĩnh mạch/ Compression of vein
I87.2Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên)/ Venous insufficiency (chronic)(peripheral)
I87.8Rối loạn khác tĩnh mạch xác định khác/ Other specified disorders of veins
I87.9Rối loạn khác tĩnh mạch, không đặc hiệu khác/ Disorder of vein, unspecified
I88Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu/ Nonspecific lymphadenitis
I88.0Viêm hạch bạch huyết mạc treo không đặc hiệu/ Nonspecific mesenteric lymphadenitis
I88.1Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo/ Chronic lymphadenitis, except mesenteric
I88.8Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác/ Other nonspecific lymphadenitis
I88.9Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu/ Nonspecific lymphadenitis, unspecified
I89Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác/ Other noninfective disorders of lymphatic vessels and lymph nodes
I89.0Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác/ Lymphoedema, not elsewhere classified
I89.1Viêm mạch bạch huyết/ Lymphangitis
I89.8Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không do nhiễm trùng/ Other specified noninfective disorders of lymphatic vessels and lymph nodes
I89.9Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng, không đặc hiệu/ Noninfective disorder of lymphatic vessels and lymph nodes, unspecified
I95Huyết áp thấp (hạ huyết áp)/ Hypotension
I95.0Hạ huyết áp không rõ nguyên nhân/ Idiopathic hypotension
I95.1Hạ huyết áp thế đứng/ Orthostatic hypotension
I95.2Hạ huyết áp do thuốc/ Hypotension due to drugs
I95.8Hạ huyết áp khác/ Other hypotension
I95.9Hạ huyết áp, không đặc hiệu/ Hypotension, unspecified
I97Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác/ Postprocedural disorders of circulatory system, not elsewhere classified
I97.0Hội chứng sau mổ tim/ Postcardiotomy syndrome
I97.1Rối loạn chức năng khác sau phẫu thuật tim/ Other functional disturbances following cardiac surgery
I97.2Hội chứng phù hạch bạch huyết sau cắt bỏ tuyến vú/ Postmastectomy lymphoedema syndrome
I97.8Rối loạn hệ tuần hoàn khác sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác/ Other postprocedural disorders of circulatory system, not elsewhere classified
I97.9Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural disorder of circulatory system, unspecified
I98.0*Giang mai tim mạch/ Cardiovascular syphilis
I98.1*Rối loạn tim mạch trong bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Cardiovascular disorders in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
I98.2*Giãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu trong bệnh phân loại nơi khác/ Oesophageal varices in diseases classified elsewhere
I98.3*Dãn tĩnh mạch thực quản chảy máu trong bệnh phân loại nơi khác/ Oesophageal varices with bleeding in diseases classified elsewhere
I98.8*Rối loạn hệ tuần hoàn xác định khác trong bệnh phân loại nơi khác/ Other specified disorders of circulatory system in diseases classified elsewhere
I98*Rối loạn khác của hệ tuần hoàn trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of circulatory system in diseases classified elsewhere
I99Rối loạn hệ tuần hoàn khác và không xác định của hệ tuần hoàn/ Other and unspecified disorders of circulatory system