Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 464 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ I.
I

I00
Thấp không có tổn thương tim/ Rheumatic fever without mention of I00 heart involvement

I01
Thấp ảnh hưởng đến tim/ Rheumatic fever with heart involvement

I01.0
Viêm màng ngoài tim do thấp cấp/ Acute rheumatic pericarditis

I01.1
Viêm nội tâm mạc cấp do thấp/ Acute rheumatic endocarditis

I01.2
Viêm cơ tim do thấp cấp/ Acute rheumatic myocarditis

I01.8
Bệnh tim cấp khác do thấp/ Other acute rheumatic heart disease

I01.9
Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu/ Acute rheumatic heart disease, unspecified

I02
Múa giật do thấp/ Rheumatic chorea

I02.0
Múa giật do thấp có ảnh hưởng đến tim/ Rheumatic chorea with heart involvement

I02.9
Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim/ Rheumatic chorea without heart involvement

I05
Bệnh lý van hai lá do thấp/ Rheumatic mitral valve diseases

I05.0
Hẹp van hai lá/ Mitral stenosis

I05.1
Hở van hai lá do thấp/ Rheumatic mitral insufficiency

I05.2
Hẹp hở van hai lá/ Mitral stenosis with insufficiency

I05.8
Bệnh van hai lá khác/ Other mitral valve diseases

I05.9
Bệnh van hai lá, không đặc hiệu/ Mitral valve disease, unspecified

I06
Bệnh van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic valve diseases

I06.0
Hẹp van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic stenosis

I06.1
Hở van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic insufficiency

I06.2
Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp/ Rheumatic aortic stenosis with insufficiency

I06.8
Bệnh van động mạch chủ do thấp khác/ Other rheumatic aortic valve diseases

I06.9
Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu/ Rheumatic aortic valve disease, unspecified

I07
Bệnh lý van ba lá do thấp/ Rheumatic tricuspid valve diseases

I07.0
Hẹp van ba lá/ Tricuspid stenosis

I07.1
Hở van ba lá/ Tricuspid insufficiency

I07.2
Hẹp hở van ba lá/ Tricuspid stenosis with insufficiency

I07.8
Bệnh lý khác của van ba lá/ Other tricuspid valve diseases

I07.9
Bệnh lý van ba lá khác không đặc hiệu/ Tricuspid valve disease, unspecified

I08
Bệnh lý của nhiều van tim/ Multiple valve diseases

I08.0
Bệnh Lý cả hai lá và van động mạch chủ/ Disorders of both mitral and aortic valves

I08.1
Bệnh cả van hai lá và van ba lá/ Disorders of both mitral and tricuspid valves

I08.2
Bệnh cả van động mạch chủ và van ba l/ Disorders of both aortic and tricuspid valves

I08.3
Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và van ba lá/ Combined disorders of mitral, aortic and tricuspid valves

I08.8
Bệnh lý nhiều van khác/ Other multiple valve diseases

I08.9
Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu/ Multiple valve disease, unspecified

I09
Các bệnh tim khác do thấp/ Other rheumatic heart diseases

I09.0
Viêm cơ tim do thấp/ Rheumatic myocarditis

I09.1
Bệnh nội tâm mạc do thấp, có tổn thương van không đặc hiệu/ Rheumatic diseases of endocardium, valve unspecified

I09.2
Viêm màng ngoài tim do thấp mạn tính/ Chronic rheumatic pericarditis

I09.8
Các bệnh tim do thấp khác/ Other specified rheumatic heart diseases

I09.9
Bệnh tim do thấp, không đặc hiệu/ Rheumatic heart disease, unspecified

I10
Bệnh Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát)/ Essential (primary) hypertension

I11
Bệnh tim do tăng huyết áp/ Hypertensive heart disease

I11.0
Bệnh tim do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết)/ Hypertensive heart disease with (congestive) heart failure

I11.9
Bệnh tim do tăng huyết áp, không suy tim (sung huyết)/ Hypertensive heart disease without (congestive) heart failure

I12
Bệnh thận do tăng huyết áp/ Hypertensive renal disease

I12.0
Bệnh thận do tăng huyết áp, có suy thận/ Hypertensive renal disease with renal failure

I12.9
Bệnh thận do tăng huyết áp, không suy thận/ Hypertensive renal disease without renal failure

I13
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp/ Hypertensive heart and renal disease

I13.0
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết)/ Hypertensive heart and renal disease with (congestive) heart failure

I13.1
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy thận/ Hypertensive heart and renal disease with renal failure

I13.2
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) và suy thận/ Hypertensive heart and renal disease with both (congestive) heart failure and renal failure

I13.9
Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, không đặc hiệu/ Hypertensive heart and renal disease, unspecified

I15
Tăng huyết áp thứ phát/ Secondary hypertension

I15.0
Tăng huyết áp do nguyên nhân mạch thận/ Renovascular hypertension

I15.1
Tăng huyết áp thứ phát do bệnh thận khác/ Hypertension secondary to other renal disorders

I15.2
Tăng huyết áp thứ phát do rối loạn nội tiết/ Hypertension secondary to endocrine disorders

I15.8
Tăng huyết áp thứ phát khác/ Other secondary hypertension

I15.9
Tăng huyết áp thứ phát không đặc hiệu/ Secondary hypertension, unspecified

I20
Cơn đau thắt ngực/ Angina pectoris

I20.0
Cơn đau thắt ngực không ổn định/ Unstable angina

I20.1
Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch/ Angina pectoris with documented spasm

I20.8
Dạng khác của cơn đau thắt ngực/ Other forms of angina pectoris

I20.9
Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu/ Angina pectoris, unspecified

I21
Nhồi máu cơ tim cấp/ Acute myocardial infarction

I21.0
Nhồi máu cơ tim trước vách cấp xuyên thành của thành trước/ Acute transmural myocardial infarction of anterior wall

I21.1
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành dưới/ Acute transmural myocardial infarction of inferior wall

I21.2
Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác/ Acute transmural myocardial infarction of other sites

I21.3
Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí/ Acute transmural myocardial infarction of unspecified site

I21.4
Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp/ Acute subendocardial myocardial infarction

I21.9
Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu/ Acute myocardial infarction, unspecified

I22
Nhồi máu cơ tim tiến triển/ Subsequent myocardial infarction

I22.0
Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành trước/ Subsequent myocardial infarction of anterior wall

I22.1
Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành dưới/ Subsequent myocardial infarction of inferior wall

I22.8
Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí khác/ Subsequent myocardial infarction of other sites

I22.9
Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí không xác định/ Subsequent myocardial infarction of unspecified site

I23
Một số biến chứng thường gặp sau nhồi máu cơ tim cấp/ Certain current complications following acute myocardial infarction

I23.0
Biến chứng tràn máu màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim cấp (NMCTC)/ Haemopericardium as current complication following acute myocardial infarction

I23.1
Biến chứng thủng vách liên nhĩ xảy ra sau NMCTC/ Atrial septal defect as current complication following acute myocardial infarction

I23.2
Biến chứng thủng vách liên thất sau NMCTC/ Ventricular septal defect as current complication following acute myocardial infarction

I23.3
Biến chứng nứt thành tim không có tràn máu màng ngoài tim sau NMCTC/ Rupture of cardiac wall without haemopericardium as current complication following acute myocardial infarction

I23.4
Biến chứng đứt dây chằng van hai lá sau NMCTC/ Rupture of chordae tendineae as current complication following acute myocardial infarction

I23.5
Biến chứng đứt cơ nhú sau NMCTC/ Rupture of papillary muscle as current complication following acute myocardial infarction

I23.6
Biến chứng huyết khối trong buồng tim tâm nhĩ, tiểu nhĩ và tâm thất sau NMCTC/ Thrombosis of atrium, auricular appendage, and ventricle as current complications following acute myocardial infarction

I23.8
Biến chứng khác xảy ra sau NMCTC/ Other current complications following acute myocardial infarction

I24
Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp khác/ Other acute ischaemic heart diseases

I24.0
Huyết khối mạch vành không gây nhồi máu cơ tim (NMCT)/ Coronary thrombosis not resulting in myocardial infarction

I24.1
Hội chứng Dressler/ Dressler s syndrome

I24.8
Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ cấp/ Other forms of acute ischaemic heart disease

I24.9
Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp, không đặc hiệu/ Acute ischaemic heart disease, unspecified

I25
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn/ Chronic ischaemic heart disease

I25.0
Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch vành/ Atherosclerotic cardiovascular disease, so described

I25.1
Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch/ Atherosclerotic heart disease

I25.2
Nhồi máu cơ tim cũ/ Old myocardial infarction

I25.3
Phình thành tim/ Aneurysm of heart

I25.4
Phình động mạch vành/ Coronary artery aneurysm

I25.5
Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ/ Ischaemic cardiomyopathy

I25.6
Thiếu máu cơ tim thầm lặng/ Silent myocardial ischaemia

I25.8
Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn/ Other forms of chronic ischaemic heart disease

I25.9
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn, không đặc hiệu/ Chronic ischaemic heart disease, unspecified

I26
Tắc mạch phổi/ Pulmonary embolism

I26.0
Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp/ Pulmonary embolism with mention of acute cor pulmonale

I26.9
Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp/ Pulmonary embolism without mention of acute cor pulmonale

I27
Các bệnh tim do phổi khác/ Other pulmonary heart diseases

I27.0
Tăng áp động mạch phổi nguyên phát/ Primary pulmonary hypertension

I27.1
Bệnh tim do gù vẹo cột sống/ Kyphoscoliotic heart disease

I27.2
Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát/ Other secondary pulmonary hypertension

I27.8
Bệnh tim do phổi đã xác định khác/ Other specified pulmonary heart diseases

I27.9
Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu/ Pulmonary heart disease, unspecified

I28
Bệnh mạch máu phổi khác/ Other diseases of pulmonary vessels

I28.0
Dò động - tĩnh mạch phổi/ Arteriovenous fistula of pulmonary vessels

I28.1
Phình động mạch phổi/ Aneurysm of pulmonary artery

I28.8
Bệnh mạch máu phổi xác định khác/ Other specified diseases of pulmonary vessels

I28.9
Bệnh mạch máu phổi không đặc hiệu/ Disease of pulmonary vessels, unspecified

I30
Viêm màng ngoài tim cấp/ Acute pericarditis

I30.0
Viêm màng ngoài tim cấp, không rõ nguyên nhân, không đặc hiệu/ Acute nonspecific idiopathic pericarditis

I30.1
Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng/ Infective pericarditis

I30.8
Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp/ Other forms of acute pericarditis

I30.9
Viêm màng ngoài tim cấp, không đặc hiệu/ Acute pericarditis, unspecified

I31
Các bệnh màng ngoài tim khác/ Other diseases of pericardium

I31.0
Viêm dày dính màng ngoài tim mạn/ Chronic adhesive pericarditis

I31.1
Viêm màng ngoài tim co thắt mạn/ Chronic constrictive pericarditis

I31.2
Tràn máu ngoại tâm mạc, không phân loại nơi khác/ Haemopericardium, not elsewhere classified

I31.3
Tràn dịch màng ngoài tim (khôngdo viêm)/ Pericardial effusion (noninflammatory)

I31.8
Bệnh màng ngoài tim khác/ Other specified diseases of pericardium

I31.9
Bệnh ngoại tâm mạc, không đặc hiệu/ Disease of pericardium, unspecified

I32.0*
Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác/ Pericarditis in bacterial diseases classified elsewhere

I32.1*
Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Pericarditis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

I32.8*
Viêm màng ngoài tim trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Pericarditis in other diseases classified elsewhere

I32*
Viêm màng ngoài tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Pericarditis in diseases classified elsewhere

I33
Viêm nội tâm mạc cấp và bán cấp/ Acute and subacute endocarditis

I33.0
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp/ Acute and subacute infective endocarditis

I33.9
Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu/ Acute endocarditis, unspecified

I34
Bệnh van hai lá không do thấp/ Nonrheumatic mitral valve disorders

I34.0
Hở (van) hai lá/ Mitral (valve) insufficiency

I34.1
Sa (van) hai lá/ Mitral (valve) prolapse

I34.2
Hẹp (van) hai lá không do thấp/ Nonrheumatic mitral (valve) stenosis

I34.8
Hẹp van hai lá không do thấp khác/ Other nonrheumatic mitral valve disorders

I34.9
Hẹp van hai lá không do thấp/ Nonrheumatic mitral valve disorder, unspecified

I35
Bệnh van động mạch chủ không do thấp/ Nonrheumatic aortic valve disorders

I35.0
Hẹp (van) động mạch chủ/ Aortic (valve) stenosis

I35.1
Hở (van) động mạch chủ/ Aortic (valve) insufficiency

I35.2
Hẹp hở (van) động mạch chủ/ Aortic (valve) stenosis with insufficiency

I35.8
Bệnh van động mạch chủ khác/ Other aortic valve disorders

I35.9
Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu/ Aortic valve disorder, unspecified

I36
Bệnh van ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid valve disorders

I36.0
Hẹp (van) ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis

I36.1
Hở (van) ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid (valve) insufficiency

I36.2
Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp/ Nonrheumatic tricuspid (valve) stenosis with insufficiency

I36.8
Bệnh van ba lá không do thấp khác/ Other nonrheumatic tricuspid valve disorders

I36.9
Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu/ Nonrheumatic tricuspid valve disorder, unspecified

I37
Bệnh van động mạch phổi/ Pulmonary valve disorders

I37.0
Hẹp van động mạch phổi/ Pulmonary valve stenosis

I37.1
Hở van động mạch phổi/ Pulmonary valve insufficiency

I37.2
Hẹp hở van động mạch phổi/ Pulmonary valve stenosis with insufficiency

I37.8
Bệnh van động mạch phổi khác/ Other pulmonary valve disorders

I37.9
Bệnh van động mạch phổi, không xác định/ Pulmonary valve disorder, unspecified

I38
Viêm nội tâm mạc, không xác định/ Endocarditis, valve unspecified

I39.0*
Bệnh van hai lá trong bệnh phân loại nơi khác/ Mitral valve disorders in diseases classified elsewhere

I39.1*
Bệnh van động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác/ Aortic valve disorders in diseases classified elsewhere

I39.2*
Bệnh van ba lá trong bệnh phân loại nơi khác/ Tricuspid valve disorders in diseases classified elsewhere

I39.3*
Bệnh van động mạch phổi trong bệnh phân loại nơi khác/ Pulmonary valve disorders in diseases classified elsewhere

I39.4*
Bệnh của nhiều van trong bệnh phân loại nơi khác/ Multiple valve disorders in diseases classified elsewhere

I39.8*
Viêm nội tâm mạc, không xác định van, trong bệnh phân loại nơi khác/ Endocarditis, valve unspecified, in diseases classified elsewhere

I39*
Viêm nội tâm mạc và bệnh van tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Endocarditis and heart valve disorders in diseases classified elsewhere

I40
Viêm cơ tim cấp/ Acute myocarditis

I40.0
Viêm cơ tim nhiễm trùng/ Infective myocarditis

I40.1
Viêm cơ tim đơn thuần/ Isolated myocarditis

I40.8
Viêm cơ tim cấp khác/ Other acute myocarditis

I40.9
Viêm cơ tim cấp, không đặc hiệu/ Acute myocarditis, unspecified

I41.0*
Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác/ Myocarditis in bacterial diseases classified elsewhere

I41.1*
Viêm cơ tim trong bệnh do virus phân loại nơi khác/ Myocarditis in viral diseases classified elsewhere

I41.2*
Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Myocarditis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

I41.8*
Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Myocarditis in other diseases classified elsewhere

I41*
Viêm cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Myocarditis in diseases classified elsewhere

I42
Bệnh cơ tim/ Cardiomyopathy

I42.0
Bệnh cơ tim giãn/ Dilated cardiomyopathy

I42.1
Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn/ Obstructive hypertrophic cardiomyopathy

I42.2
Bệnh cơ tim phì đại khác/ Other hypertrophic cardiomyopathy

I42.3
Bệnh cơ-nội tâm mạc (nhiễm bạch cầu ái toan)/ Endomyocardial (eosinophilic) disease

I42.4
Xơ chun nội tâm mạc/ Endocardial fibroelastosis

I42.5
Bệnh lý cơ tim hạn chế/ Other restrictive cardiomyopathy

I42.6
Bệnh cơ tim do rượu/ Alcoholic cardiomyopathy

I42.7
Bệnh cơ tim do thuốc và tác nhân bên ngoài/ Cardiomyopathy due to drugs and other external agents

I42.8
Bệnh cơ tim khác/ Other cardiomyopathies

I42.9
Bệnh cơ tim không đặc hiệu/ Cardiomyopathy, unspecified

I43.0*
Bệnh cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng/ Cardiomyopathy in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

I43.1*
Bệnh cơ tim trong bệnh chuyển hoá/ Cardiomyopathy in metabolic diseases

I43.2*
Bệnh cơ tim trong các bệnh về dinh dưỡng/ Cardiomyopathy in nutritional diseases

I43.8*
Bệnh cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Cardiomyopathy in other diseases classified elsewhere

I43*
Bệnh cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác/ Cardiomyopathy in diseases classified elsewhere

I44
Blốc nhĩ thất và nhánh trái/ Atrioventricular and left bundle-branch block

I44.0
Blốc nhĩ thất độ I/ Atrioventricular block, first degree

I44.1
Blốc nhĩ thất độ II/ Atrioventricular block, second degree

I44.2
Blốc nhĩ thất, hoàn toàn/ Atrioventricular block, complete

I44.3
Blốc nhĩ thất khác và không xác định/ Other and unspecified atrioventricular block

I44.4
Blốc nhánh trước trái/ Left anterior fascicular block

I44.5
Blốc nhánh sau trái/ Left posterior fascicular block

I44.6
Blốc nhánh khác và không xác định/ Other and unspecified fascicular block

I44.7
Blốc nhánh trái không đặc hiệu/ Left bundle-branch block, unspecified

I45
Rối loạn dẫn truyền khác/ Other conduction disorders

I45.0
Blốc nhánh phải/ Right fascicular block

I45.1
Blốc nhánh phải khác và không xác định/ Other and unspecified right bundle-branch block

I45.2
Blốc hai nhánh/ Bifascicular block

I45.3
Blốc ba nhánh/ Trifascicular block

I45.4
Blốc trong thất không đặc hiệu/ Nonspecific intraventricular block

I45.5
Blốc tim xác định khác/ Other specified heart block

I45.6
Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích)/ Pre-excitation syndrome

I45.8
Rối loạn dẫn truyền, xác định khác/ Other specified conduction disorders

I45.9
Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu/ Conduction disorder, unspecified

I46
Ngưng tim/ Cardiac arrest

I46.0
Ngưng tim với hồi sức thành công/ Cardiac arrest with successful resuscitation

I46.1
Đột tử do tim (được mô tả)/ Sudden cardiac death, so described

I46.9
Ngưng tim không đặc hiệu/ Cardiac arrest, unspecified

I47
Nhịp nhanh kịch phát/ Paroxysmal tachycardia

I47.0
Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại/ Re-entry ventricular arrhythmia

I47.1
Nhịp nhanh trên thất/ Supraventricular tachycardia

I47.2
Nhịp nhanh thất/ Ventricular tachycardia

I47.9
Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu/ Paroxysmal tachycardia, unspecified

I48
Rung nhĩ và cuồng nhĩ/ Paroxysmal tachycardia

I48.0
Rung nhĩ kịch phát/ Paroxysmal atrial fibrillation

I48.1
Rung nhĩ dai dẳng/ Persistent atrial fibrillation

I48.2
Rung nhĩ mạn tính/ Chronic atrial fibrillation

I48.3
Rung nhĩ điển hình/ Typical atrial flutter

I48.4
Cuồng nhĩ không điển hình/ Atypical atrial flutter

I48.9
Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu/ Atrial fibrillation and atrial flutter, unspecified

I49
Loạn nhịp tim khác/ Other cardiac arrhythmias

I49.0
Rung thất và cuồng thất/ Ventricular fibrillation and flutter

I49.1
Ngoại tâm thu nhĩ/ Atrial premature depolarization

I49.2
Khử cực sớm vùng bộ nối/ Junctional premature depolarization

I49.3
Ngoại tâm thu thất/ Ventricular premature depolarization

I49.4
Khử cực sớm khác và không xác định/ Other and unspecified premature depolarization

I49.5
Hội chứng suy nút xoang/ Sick sinus syndrome

I49.8
Loạn nhịp tim xác định khác/ Other specified cardiac arrhythmias

I49.9
Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu/ Cardiac arrhythmia, unspecified

I50
Suy tim/ Heart failure

I50.0
Suy tim sung huyết/ Congestive heart failure

I50.1
Suy thất trái/ Left ventricular failure

I50.9
Suy tim, không đặc hiệu/ Heart failure, unspecified

I51
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch/ Complications and ill-defined descriptions of heart disease

I51.0
Thông vách ngăn tim, mắc phải/ Cardiac septal defect, acquired

I51.1
Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác/ Rupture of chordae tendineae, not elsewhere classified

I51.2
Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác/ Rupture of papillary muscle, not elsewhere classified

I51.3
Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác/ Intracardiac thrombosis, not elsewhere classified

I51.4
Viêm cơ tim, không đặc hiệu/ Myocarditis, unspecified

I51.5
Thoái hoá cơ tim/ Myocardial degeneration

I51.6
Bệnh tim mạch, không đặc hiệu/ Cardiovascular disease, unspecified

I51.7
Tim to/ Cardiomegaly

I51.8
Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim/ Other ill-defined heart diseases

I51.9
Bệnh tim, không đặc hiệu/ Heart disease, unspecified

I52.0*
Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác/ Other heart disorders in bacterial diseases classified elsewhere

I52.1*
Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Other heart disorders in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

I52.8*
Bệnh tim khác trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Other heart disorders in other diseases classified elsewhere

I52*
Các bệnh lý khác trong các bệnh đã phân loại nơi khác/ Other heart disorders in diseases classified elsewhere

I60
Xuất huyết dưới màng nhện/ Subarachnoid haemorrhage

I60.0
Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia nhánh động mạch cảnh/ Subarachnoid haemorrhage from carotid siphon and bifurcation

I60.1
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa/ Subarachnoid haemorrhage from middle cerebral artery

I60.2
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch thông trước/ Subarachnoid haemorrhage from anterior communicating artery

I60.3
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch thông sau/ Subarachnoid haemorrhage from posterior communicating artery

I60.4
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch sống nền/ Subarachnoid haemorrhage from basilar artery

I60.5
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch đốt sống/ Subarachnoid haemorrhage from vertebral artery

I60.6
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nội sọ khác/ Subarachnoid haemorrhage from other intracranial arteries

I60.7
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch nội sọ, không đặc hiệu/ Subarachnoid haemorrhage from intracranial artery, unspecified

I60.8
Xuất huyết dưới màng nhện khác/ Other subarachnoid haemorrhage

I60.9
Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu/ Subarachnoid haemorrhage, unspecified

I61
Xuất huyết nội sọ/ Intracerebral haemorrhage

I61.0
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ/ Intracerebral haemorrhage in hemisphere, subcortical

I61.1
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ/ Intracerebral haemorrhage in hemisphere, cortical

I61.2
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu/ Intracerebral haemorrhage in hemisphere, unspecified

I61.3
Xuất huyết nội sọ tại thân não/ Intracerebral haemorrhage in brain stem

I61.4
Xuất huyết nội sọ tại tiểu não/ Intracerebral haemorrhage in cerebellum

I61.5
Xuất huyết nội sọ, tại não thất/ Intracerebral haemorrhage, intraventricular

I61.6
Xuất huyết nội sọ, tại nhiều nơi/ Intracerebral haemorrhage, multiple localized

I61.8
Xuất huyết nội sọ khác/ Other intracerebral haemorrhage

I61.9
Xuất huyết nội sọ, không đặc hiệu/ Intracerebral haemorrhage, unspecified

I62
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác/ Other nontraumatic intracranial haemorrhage

I62.0
Xuất huyết dưới màng cứng (cấp) (không do chấn thương)/ Subdural haemorrhage (acute)(nontraumatic)

I62.1
Xuất huyết ngoài màng cứng, không do chấn thương/ Nontraumatic extradural haemorrhage

I62.9
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương, không đặc hiệu/ Intracranial haemorrhage (nontraumatic), unspecified

I63
Nhồi máu não/ Cerebral infarction

I63.0
Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não/ Cerebral infarction due to thrombosis of precerebral arteries

I63.1
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não/ Cerebral infarction due to embolism of precerebral arteries

I63.2
Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch trước não/ Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of precerebral arteries

I63.3
Nhồi máu não do huyết khối động mạch não/ Cerebral infarction due to thrombosis of cerebral arteries

I63.4
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não/ Cerebral infarction due to embolism of cerebral arteries

I63.5
Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch não/ Cerebral infarction due to unspecified occlusion or stenosis of cerebral arteries

I63.6
Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ/ Cerebral infarction due to cerebral venous thrombosis, nonpyogenic

I63.8
Nhồi máu não khác/ Other cerebral infarction

I63.9
Nhồi máu não, không đặc hiệu/ Cerebral infarction, unspecified

I64
Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não)/ Stroke, not specified as haemorrhage or infarction

I65
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não/ Occlusion and stenosis of precerebral arteries, not resulting in cerebral infarction

I65.0
Nghẽn tắc và hẹp động mạch đốt sống/ Occlusion and stenosis of vertebral artery

I65.1
Nghẽn tắc và hẹp động mạch nền/ Occlusion and stenosis of basilar artery

I65.2
Nghẽn tắc và hẹp động mạch cảnh/ Occlusion and stenosis of carotid artery

I65.3
Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch và động mạch trước não hai bên/ Occlusion and stenosis of multiple and bilateral precerebral arteries

I65.8
Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não khác/ Occlusion and stenosis of other precerebral artery

I65.9
Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não không xác định/ Occlusion and stenosis of unspecified precerebral artery

I66
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não/ Occlusion and stenosis of cerebral arteries, not resulting in cerebral infarction

I66.0
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não giữa/ Occlusion and stenosis of middle cerebral artery

I66.1
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não trước/ Occlusion and stenosis of anterior cerebral artery

I66.2
Nghẽn tắcvà hẹp động mạch não sau/ Occlusion and stenosis of posterior cerebral artery

I66.3
Nghẽn tắc và hẹp động mạch tiểu não/ Occlusion and stenosis of cerebellar arteries

I66.4
Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch não hai bên/ Occlusion and stenosis of multiple and bilateral cerebral arteries

I66.8
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não khác/ Occlusion and stenosis of other cerebral artery

I66.9
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không xác định/ Occlusion and stenosis of unspecified cerebral artery

I67
Bệnh mạch máu não khác/ Other cerebrovascular diseases

I67.0
Tách thành động mạch não, không vỡ/ Dissection of cerebral arteries, nonruptured

I67.1
Phình động mạch não, không vỡ/ Cerebral aneurysm, nonruptured

I67.2
Xơ vữa động mạch não/ Cerebral atherosclerosis

I67.3
Bệnh lý chất trắng não do nguyên nhân mạch máu/ Progressive vascular leukoencephalopathy

I67.4
Bệnh lý não do tăng huyết áp/ Hypertensive encephalopathy

I67.5
Bệnh Moyamoya/ Moyamoya disease

I67.6
Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ/ Nonpyogenic thrombosis of intracranial venous system

I67.7
Viêm động mạch não, không phân loại nơi khác/ Cerebral arteritis, not elsewhere classified

I67.8
Bệnh mạch máu não xác định khác/ Other specified cerebrovascular diseases

I67.9
Bệnh mạch máu não không đặc hiệu/ Cerebrovascular disease, unspecified

I68.0*
Bệnh mạch máu não do thoái hoá dạng bột E85.-/ Cerebral amyloid angiopathyE85.-

I68.1*
Viêm động mạch não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Cerebral arteritis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

I68.2*
Viêm động mạch não trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Cerebral arteritis in other diseases classified elsewhere

I68.8*
Ngập máu tăng ure máu trong bệnh thận mạn tính/ Other cerebrovascular disorders in diseases classified elsewhere

I68*
Bệnh mạch máu não trong bệnh phân loại nơi khác/ Cerebrovascular disorders in diseases classified elsewhere

I69
Di chứng bệnh mạch máu não/ Sequelae of cerebrovascular disease

I69.0
Di chứng xuất huyết dưới màng nhện/ Sequelae of subarachnoid haemorrhage

I69.1
Di chứng xuất huyết nội sọ/ Sequelae of intracerebral haemorrhage

I69.2
Di chứng xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác/ Sequelae of other nontraumatic intracranial haemorrhage

I69.3
Di chứng nhồi máu não/ Sequelae of cerebral infarction

I69.4
Di chứng đột quỵ, không xác định là xuất huyết hay nhồi máu/ Sequelae of stroke, not specified as haemorrhage or infarction

I69.8
Di chứng bệnh mạch máu não khác và không xác định/ Sequelae of other and unspecified cerebrovascular diseases

I70
Xơ vữa động mạch/ Atherosclerosis

I70.0
Xơ vữa động mạch chủ/ Atherosclerosis of aorta

I70.1
Xơ vữa động mạch thận/ Atherosclerosis of renal artery

I70.2
Xơ vữa động mạch ngoại biên/ Atherosclerosis of arteries of extremities

I70.8
Xơ vữa động mạch khác/ Atherosclerosis of other arteries

I70.9
Xơ vữa động mạch, toàn thể và không xác định/ Generalized and unspecified atherosclerosis

I71
Phình và tách thành động mạch chủ/ Aortic aneurysm and dissection

I71.0
Tách thành động mạch chủ (bất kỳ đoạn nào)/ Dissection of aorta [any part]

I71.1
Phình động mạch chủ ngực, vỡ/ Thoracic aortic aneurysm, ruptured

I71.2
Phình động mạch chủ ngực, không vỡ/ Thoracic aortic aneurysm, without mention of rupture

I71.3
Phình động mạch chủ bụng, vỡ/ Abdominal aortic aneurysm, ruptured

I71.4
Phình động mạch chủ bụng, không vỡ/ Abdominal aortic aneurysm, without mention of rupture

I71.5
Phình động mạch chủ ngực-bụng, vỡ/ Thoracoabdominal aortic aneurysm, ruptured

I71.6
Phình động mạch chủ ngực-bụng, không vỡ/ Thoracoabdominal aortic aneurysm, without mention of rupture

I71.8
Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, vỡ/ Aortic aneurysm of unspecified site, ruptured

I71.9
Phình động mạch chủ, vị trí không xác định, không vỡ/ Aortic aneurysm of unspecified site, without mention of rupture

I72
Phình và tách động mạch khác/ Other aneurysm

I72.0
Phình và tách động mạch cảnh/ Aneurysm of carotid artery

I72.1
Phình và tách động mạch chi trên/ Aneurysm of artery of upper extremity

I72.2
Phình và tách động mạch thận/ Aneurysm of renal artery

I72.3
Phình và tách động mạch chậu/ Aneurysm of iliac artery

I72.4
Phình và tách động mạch chi dưới/ Aneurysm of artery of lower extremity

I72.5
Phình và tách động mạch nền (thân)/ Aneurysm and dissection of other precerebral arteries

I72.6
Phình và tách động mạch đốt sống/ Aneurysm and dissection of vertebral artery

I72.8
Phình và tách động mạch xác định khác/ Aneurysm of other specified arteries

I72.9
Phình và tách động mạch, vị trí không xác định/ Aneurysm of unspecified site

I73
Bệnh mạch máu ngoại biên/ Other peripheral vascular diseases

I73.0
Hội chứng Raynaud/ Raynaud s syndrome

I73.1
Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger]/ Thromboangiitis obliterans [Buerger]

I73.8
Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác/ Other specified peripheral vascular diseases

I73.9
Bệnh mạch máu ngoại biên, không đặc hiệu/ Peripheral vascular disease, unspecified

I74
Thuyên tắc và huyết khối động mạch/ Arterial embolism and thrombosis

I74.0
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng/ Embolism and thrombosis of abdominal aorta

I74.1
Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác định/ Embolism and thrombosis of other and unspecified parts of aorta

I74.2
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên/ Embolism and thrombosis of arteries of upper extremities

I74.3
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới/ Embolism and thrombosis of arteries of lower extremities

I74.4
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc hiệu/ Embolism and thrombosis of arteries of extremities, unspecified

I74.5
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu/ Embolism and thrombosis of iliac artery

I74.8
Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác/ Embolism and thrombosis of other arteries

I74.9
Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định/ Embolism and thrombosis of unspecified artery

I77
Các bệnh khác của hệ động mạch và tiểu động mạch/ Other disorders of arteries and arterioles

I77.0
Dò động-tĩnh mạch mắc phải/ Arteriovenous fistula, acquired

I77.1
Co hẹp động mạch/ Stricture of artery

I77.2
Vỡ động mạch/ Rupture of artery

I77.3
Loạn sản chun xơ cơ của động mạch/ Arterial fibromuscular dysplasia

I77.4
Hội chứng chèn ép động mạch tạng/ Coeliac artery compression syndrome

I77.5
Hoại tử động mạch/ Necrosis of artery

I77.6
Viêm động mạch, không đặc hiệu/ Arteritis, unspecified

I77.8
Bệnh xác định khác của động mạch và tiểu động mạch/ Other specified disorders of arteries and arterioles

I77.9
Bệnh động mạch và tiểu động mạch, không đặc hiệu/ Disorder of arteries and arterioles, unspecified

I78
Bệnh của mao mạch/ Diseases of capillaries

I78.0
Dãn mạch di truyền xuất huyết/ Hereditary haemorrhagic telangiectasia

I78.1
Tổn thương mạch máu trên da (Naevus), không tân sinh/ Naevus, non-neoplastic

I78.8
Bệnh khác của mao mạch/ Other diseases of capillaries

I78.9
Bệnh khác của mao mạch, không đặc hiệu/ Disease of capillaries, unspecified

I79.0*
Phình động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác/ Aneurysm of aorta in diseases classified elsewhere

I79.1*
Viêm động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác/ Aortitis in diseases classified elsewhere

I79.2*
Bệnh lý mạch máu ngoại biên trong bệnh phân loại nơi khác/ Peripheral angiopathy in diseases classified elsewhere

I79.8*
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of arteries, arterioles and capillaries in diseases classified elsewhere

I79*
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch trong bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of arteries, arterioles and capillaries in diseases classified elsewhere

I80
Viêm tĩnh mạch và tắc tĩnh mạch/ Phlebitis and thrombophlebitis

I80.0
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới/ Phlebitis and thrombophlebitis of superficial vessels of lower extremities

I80.1
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi/ Phlebitis and thrombophlebitis of femoral vein

I80.2
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu khác ở chi dưới/ Phlebitis and thrombophlebitis of other deep vessels of lower extremities

I80.3
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc hiệu/ Phlebitis and thrombophlebitis of lower extremities, unspecified

I80.8
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác/ Phlebitis and thrombophlebitis of other sites

I80.9
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định/ Phlebitis and thrombophlebitis of unspecified site

I81
Huyết khối tĩnh mạch cửa/ Portal vein thrombosis

I82
Các thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác/ Other venous embolism and thrombosis

I82.0
Hội chứng Budd-Chiari/ Budd-Chiari syndrome

I82.1
Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans)/ Thrombophlebitis migrans

I82.2
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ/ Embolism and thrombosis of vena cava

I82.3
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận/ Embolism and thrombosis of renal vein

I82.8
Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác/ Embolism and thrombosis of other specified veins

I82.9
Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch/ Embolism and thrombosis of unspecified vein

I83
Dãn tĩnh mạch chi dưới/ Varicose veins of lower extremities

I83.0
Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét/ Varicose veins of lower extremities with ulcer

I83.1
Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm/ Varicose veins of lower extremities with inflammation

I83.2
Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm/ Varicose veins of lower extremities with both ulcer and inflammation

I83.9
Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm/ Varicose veins of lower extremities without ulcer or inflammation

I84
Trĩ/ Haemorrhoids

I84.0
Trĩ nội gây huyết khối/ Internal thrombosed haemorrhoids

I84.1
Trĩ nội có biến chứng khác/ Internal haemorrhoids with other complications

I84.2
Trĩ nội không biến chứng/ Internal haemorrhoids without complication

I84.3
Trĩ ngoại huyết khối/ External thrombosed haemorrhoids

I84.4
Trĩ ngoại với biến chứng khác/ External haemorrhoids with other complications

I84.5
Trĩ ngoại không biến chứng/ External haemorrhoids without complication

I84.6
Dãn da do trĩ sót lại/ Residual haemorrhoidal skin tags

I84.7
Trĩ gây huyết khối không chẩn đoán/ Unspecified thrombosed haemorrhoids

I84.8
Trĩ không xác định, có biến chứng khác/ Unspecified haemorrhoids with other complications

I84.9
Trĩ không xác định, không biến chứng/ Unspecified haemorrhoids without complication

I85
Dãn tĩnh mạch thực quản/ Oesophageal varices

I85.0
Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu/ Oesophageal varices with bleeding

I85.9
Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu/ Oesophageal varices without bleeding

I86
Dãn tĩnh mạch vị trí khác/ Varicose veins of other sites

I86.0
Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi/ Sublingual varices

I86.1
Túi dãn tĩnh mạch bìu/ Scrotal varices

I86.2
Dãn tĩnh mạch chậu/ Pelvic varices

I86.3
Dãn tĩnh mạch âm hộ/ Vulval varices

I86.4
Dãn tĩnh mạch dạ dày/ Gastric varices

I86.8
Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác/ Varicose veins of other specified sites

I87
Rối loạn khác của tĩnh mạch/ Other disorders of veins

I87.0
Hội chứng sau huyết khối/ Postphlebitic syndrome

I87.1
Ép tĩnh mạch/ Compression of vein

I87.2
Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên)/ Venous insufficiency (chronic)(peripheral)

I87.8
Rối loạn khác tĩnh mạch xác định khác/ Other specified disorders of veins

I87.9
Rối loạn khác tĩnh mạch, không đặc hiệu khác/ Disorder of vein, unspecified

I88
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu/ Nonspecific lymphadenitis

I88.0
Viêm hạch bạch huyết mạc treo không đặc hiệu/ Nonspecific mesenteric lymphadenitis

I88.1
Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo/ Chronic lymphadenitis, except mesenteric

I88.8
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác/ Other nonspecific lymphadenitis

I88.9
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu/ Nonspecific lymphadenitis, unspecified

I89
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác/ Other noninfective disorders of lymphatic vessels and lymph nodes

I89.0
Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác/ Lymphoedema, not elsewhere classified

I89.1
Viêm mạch bạch huyết/ Lymphangitis

I89.8
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không do nhiễm trùng/ Other specified noninfective disorders of lymphatic vessels and lymph nodes

I89.9
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng, không đặc hiệu/ Noninfective disorder of lymphatic vessels and lymph nodes, unspecified

I95
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)/ Hypotension

I95.0
Hạ huyết áp không rõ nguyên nhân/ Idiopathic hypotension

I95.1
Hạ huyết áp thế đứng/ Orthostatic hypotension

I95.2
Hạ huyết áp do thuốc/ Hypotension due to drugs

I95.8
Hạ huyết áp khác/ Other hypotension

I95.9
Hạ huyết áp, không đặc hiệu/ Hypotension, unspecified

I97
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác/ Postprocedural disorders of circulatory system, not elsewhere classified

I97.0
Hội chứng sau mổ tim/ Postcardiotomy syndrome

I97.1
Rối loạn chức năng khác sau phẫu thuật tim/ Other functional disturbances following cardiac surgery

I97.2
Hội chứng phù hạch bạch huyết sau cắt bỏ tuyến vú/ Postmastectomy lymphoedema syndrome

I97.8
Rối loạn hệ tuần hoàn khác sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác/ Other postprocedural disorders of circulatory system, not elsewhere classified

I97.9
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural disorder of circulatory system, unspecified

I98.0*
Giang mai tim mạch/ Cardiovascular syphilis

I98.1*
Rối loạn tim mạch trong bệnh nhiễm trùng và kí sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Cardiovascular disorders in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

I98.2*
Giãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu trong bệnh phân loại nơi khác/ Oesophageal varices in diseases classified elsewhere

I98.3*
Dãn tĩnh mạch thực quản chảy máu trong bệnh phân loại nơi khác/ Oesophageal varices with bleeding in diseases classified elsewhere

I98.8*
Rối loạn hệ tuần hoàn xác định khác trong bệnh phân loại nơi khác/ Other specified disorders of circulatory system in diseases classified elsewhere

I98*
Rối loạn khác của hệ tuần hoàn trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of circulatory system in diseases classified elsewhere

I99
Rối loạn hệ tuần hoàn khác và không xác định của hệ tuần hoàn/ Other and unspecified disorders of circulatory system

Bạn không thể copy nội dung ở trang này