M00Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ/ Pyogenic arthritis
M00.0Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn/ Staphylococcal arthritis and polyarthritis
M00.1Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu/ Pneumococcal arthritis and polyarthritis
M00.2Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu/ Other streptococcal arthritis and polyarthritis
M00.8Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác/ Arthritis and polyarthritis due to other specified bacterial agents
M00.9Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu/ Pyogenic arthritis, unspecified
M01.0*Viêm khớp do não mô cầu A39.8/ Meningococcal arthritisA39.8
M01.1*Viêm khớp do lao A18.0/ Tuberculous arthritisA18.0
M01.2*Viêm khớp trong bệnh LymeA69.2/ Arthritis in Lyme diseaseA69.2
M01.3*Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác/ Arthritis in other bacterial diseases classified elsewhere
M01.4*Viêm khớp trong bệnh Rubêôn B06.8/ Rubella arthritisB06.8
M01.5*Viêm khớp trong nhiễm một số virut đã được xếp loại ở mụckhác/ Arthritis in other viral diseases classified elsewhere
M01.6*Viêm khớp do nấm B35-B49/ Arthritis in mycosesB35-B49
M01.8*Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được xếp loại ở mục khác/ Arthritis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
M01*Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật đã được xếp loại ở mục khác/ Direct infections of joint in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
M02Viêm khớp phản ứng/ Reactive arthropathies
M02.0Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột/ Arthropathy following intestinal bypass
M02.1Bệnh khớp sau lỵ/ Postdysenteric arthropathy
M02.2Bệnh khớp sau tiêm vaccin/ Postimmunization arthropathy
M02.3Hội chứng Reiter/ Reiter s disease
M02.8Bệnh viêm khớp phản ứng khác/ Other reactive arthropathies
M02.9Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu/ Reactive arthropathy, unspecified
M03.0*Viêm khớp sau nhiễm não mô cầu A39.8/ Postmeningococcal arthritisA39.8
M03.1*Bệnh khớp sau nhiễm giang mai/ Postinfective arthropathy in syphilis
M03.2*Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mụci khác/ Other postinfectious arthropathies in diseases classified elsewhere
M03.6*Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở mục khác/ Reactive arthropathy in other diseases classified elsewhere
M03*Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác/ Postinfective and reactive arthropathies in diseases classified elsewhere
M05Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính/ Seropositive rheumatoid arthritis
M05.0Hội chứng Felty/ Felty s syndrome
M05.1†Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp J99.0/ Rheumatoid lung diseaseJ99.0
M05.2Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp/ Rheumatoid vasculitis
M05.3†Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan/ Rheumatoid arthritis with involvement of other organs and systems
M05.8Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác/ Other seropositive rheumatoid arthritis
M05.9Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu/ Seropositive rheumatoid arthritis, unspecified
M06Viêm khớp dạng thấp khác/ Other rheumatoid arthritis
M06.0Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính/ Seronegative rheumatoid arthritis
M06.1Bệnh Still khởi phát ở người lớn/ Adult-onset Still s disease
M06.2Viêm bao hoạt dịch do thấp/ Rheumatoid bursitis
M06.3Hạt (nốt) thấp dưới da/ Rheumatoid nodule
M06.4Viêm nhiều khớp/ Inflammatory polyarthropathy
M06.8Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác/ Other specified rheumatoid arthritis
M06.9Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu/ Rheumatoid arthritis, unspecified
M07.0*Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa L40.5/ Distal interphalangeal psoriatic arthropathy L40.5
M07.1*Viêm khớp có hủy khớpL40.5/ Arthritis mutilans L40.5
M07.2*Viêm cột sống vẩy nến L40.5/ Psoriatic spondylitis L40.5
M07.3*Bệnh viêm khớp vẩy nến khác L40.5/ Other psoriatic arthropathies L40.5
M07.4Bệnh khớp trong bệnh Crohn (Viêm đoạn ruột) K50.-/ Arthropathy in Crohn s disease [regional enteritis]K50.-
M07.5Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng K51.-/ Arthropathy in ulcerative colitisK51.-
M07.6Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác/ Other enteropathic arthropathies
M07*Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột/ Psoriatic and enteropathic arthropathies
M08Viêm khớp trẻ em/ Juvenile arthritis
M08.0Viêm khớp dạng thấp trẻ em/ Juvenile rheumatoid arthritis
M08.1Viêm cột sống dính khớp trẻ em/ Juvenile ankylosing spondylitis
M08.2Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống/ Juvenile arthritis with systemic onset
M08.3Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính/ Juvenile polyarthritis (seronegative)
M08.4Viêm khớp trẻ em thể ít khớp/ Pauciarticular juvenile arthritis
M08.8Các viêm khớp trẻ em khác/ Other juvenile arthritis
M08.9Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu/ Juvenile arthritis, unspecified
M09.0*Viêm khớp thiếu niên sau vẩy nến L40.5/ Juvenile arthritis in psoriasisL40.5
M09.1*Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] K50.-/ Juvenile arthritis in Crohn s disease [regional enteritis]K50.-
M09.2*Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng K51.-/ Juvenile arthritis in ulcerative colitisK51.-
M09.8*Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác/ Juvenile arthritis in other diseases classified elsewhere
M09*Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác/ Juvenile arthritis in diseases classified elsewhere
M10Gút (thống phong)/ Gout
M10.0Bệnh Gút vô căn/ Idiopathic gout
M10.1Bệnh Gút do ngộ độc chì/ Lead-induced gout
M10.2Bệnh Gút do thuốc/ Drug-induced gout
M10.3Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận/ Gout due to impairment of renal function
M10.4Bệnh Gút thứ phát khác/ Other secondary gout
M10.9Bệnh Gút không đặc hiệu/ Gout, unspecified
M11Các bệnh khớp khác do vi tinh thể/ Other crystal arthropathies
M11.0Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit/ Hydroxyapatite deposition disease
M11.1Bệnh vôi hoá sụn có tính chất gia đình/ Familial chondrocalcinosis
M11.2Bệnh vôi hoá sụn khác/ Other chondrocalcinosis
M11.8Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định/ Other specified crystal arthropathies
M11.9Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu/ Crystal arthropathy, unspecified
M12Các bệnh khớp đặc hiệu khác/ Other specific arthropathies
M12.0Bệnh khớp mạn tính sau thấp (Jaccoud)/ Chronic postrheumatic arthropathy [Jaccoud]
M12.1Bệnh Kaschin-Beck/ Kaschin-Beck disease
M12.2Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố)/ Villonodular synovitis (pigmented)
M12.3Bệnh thấp khớp thoáng qua/ Palindromic rheumatism
M12.4Tràn dịch khớp hay tái phát/ Intermittent hydrarthrosis
M12.5Bệnh khớp do chấn thương/ Traumatic arthropathy
M12.8Các bệnh khớp đặc hiệu khác không được xếp loại ở mục khác/ Other specific arthropathies, not elsewhere classified
M13Các viêm khớp khác/ Other arthritis
M13.0Viêm đa khớp không đặc hiệu/ Polyarthritis, unspecified
M13.1Viêm một khớp không được xếp loại ở mục khác/ Monoarthritis, not elsewhere classified
M13.8Các viêm khớp đặc hiệu khác/ Other specified arthritis
M13.9Viêm khớp không đặc hiệu/ Arthritis, unspecified
M14.0*Bệnh khớp gút do thiếu men và các bệnh lý di truyền khác/ Gouty arthropathy due to enzyme defects and other inherited disorders
M14.1*Bệnh khớp do vi tinh thể sau các rối loạn chuyển hoá được xếp loại ở mục khác/ Crystal arthropathy in other metabolic disorders
M14.2*Bệnh khớp do đái tháo đường đường E10-E14 with common fourth character.6/ Diabetic arthropathyE10-E14 with common fourth character .6
M14.3*Viêm khớp và da nhiễm mỡ E78.8/ Lipoid dermatoarthritisE78.8
M14.4*Bệnh khớp nhiễm bột E85.-/ Arthropathy in amyloidosisE85.-
M14.5*Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hoá khác/ Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders
M14.6*Bệnh khớp do thần kinh/ Neuropathic arthropathy
M14.8*Bệnh khớp trong các bệnh đặc hiệu khác đuợc xếp loạimục khác/ Arthropathies in other specified diseases classified elsewhere
M14*Bệnh khớp trong các bệnh không được xếp loại ở mục khác/ Arthropathies in other diseases classified elsewhere
M15Thoái hoá đa khớp/ Polyarthrosis
M15.0Thoái hoá khớp nguyên phát có tính gia đình/ Primary generalized (osteo)arthrosis
M15.1Có hạt Heberden (có kèm tổn thương khớp)/ Heberden s nodes (with arthropathy)
M15.2Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp)/ Bouchard s nodes (with arthropathy)
M15.3Thoái hoá nhiều khớp thứ phát/ Secondary multiple arthrosis
M15.4Thoái hoá khớp kiểu bào mòn/ Erosive (osteo)arthrosis
M15.8Các thoái hoá đa khớp khác/ Other polyarthrosis
M15.9Các thoái hoá đa khớp không đặc hiệu/ Polyarthrosis, unspecified
M16Thoái hoá khớp háng/ Coxarthrosis [arthrosis of hip]
M16.0Thoái hoá khớp háng nguyên phát cả 2 bên/ Primary coxarthrosis, bilateral
M16.1Các thoái hoá khớp háng nguyên phát khác/ Other primary coxarthrosis
M16.2Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên/ Coxarthrosis resulting from dysplasia, bilateral
M16.3Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng khác/ Other dysplastic coxarthrosis
M16.4Thoái hoá khớp háng sau chấn thương cả 2 bên/ Post-traumatic coxarthrosis, bilateral
M16.5Các thoái hoá khớp háng sau chấn thương khác/ Other post-traumatic coxarthrosis
M16.6Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác cả 2 bên/ Other secondary coxarthrosis, bilateral
M16.7Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác/ Other secondary coxarthrosis
M16.9Thoái hoá khớp háng không đặc hiệu/ Coxarthrosis, unspecified
M17Thoái hoá khớp gối/ Gonarthrosis [arthrosis of knee]
M17.0Thoái hoá khớp gối nguyên phát cả 2 bên/ Primary gonarthrosis, bilateral
M17.1Thoái hoá khớp gối nguyên phát khác/ Other primary gonarthrosis
M17.2Thoái hoá khớp gối sau chấn thương cả 2 bên/ Post-traumatic gonarthrosis, bilateral
M17.3Thoái hoá khớp gối sau chấn thương khác/ Other post-traumatic gonarthrosis
M17.4Thoái hoá khớp gối thứ phát khác cả 2 bên/ Other secondary gonarthrosis, bilateral
M17.5Thoái hoá khớp gối thứ phát khác/ Other secondary gonarthrosis
M17.9Thoái hoá khớp gối không đặc hiệu/ Gonarthrosis, unspecified
M18Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái/ Arthrosis of first carpometacarpal joint
M18.0Thoái hoá khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên/ Primary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral
M18.1Các thoái hoá nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái/ Other primary arthrosis of first carpometacarpal joint
M18.2Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên/ Post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral
M18.3Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác/ Other post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joint
M18.4Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên/ Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral
M18.5Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác/ Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joint
M18.9Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu/ Arthrosis of first carpometacarpal joint, unspecified
M19Thoái hoá khớp khác/ Other arthrosis
M19.0Thoái hoá khớp nguyên phát ở các khớp khác/ Primary arthrosis of other joints
M19.1Thoái hoá khớp sau chấn thương ở các khớp khác/ Post-traumatic arthrosis of other joints
M19.2Thoái hoá khớp thứ phát khác/ Other secondary arthrosis
M19.8Thoái hoá khớp điển hình khác/ Other specified arthrosis
M19.9Thoái hoá khớp không đặc hiệu/ Arthrosis, unspecified
M20Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân/ Acquired deformities of fingers and toes
M20.0Biến dạng ngón tay/ Deformity of finger(s)
M20.1Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus/ Hallux valgus (acquired)
M20.2Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus)/ Hallux rigidus
M20.3Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác/ Other deformity of hallux (acquired)
M20.4Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải)/ Other hammer toe(s) (acquired)
M20.5Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải)/ Other deformities of toe(s) (acquired)
M20.6Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân khôngđặc hiệu/ Acquired deformity of toe(s), unspecified
M21Biến dạng mắc phải khác của chi/ Other acquired deformities of limbs
M21.0Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ởmục khác/ Valgus deformity, not elsewhere classified
M21.1Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ởmục khác/ Varus deformity, not elsewhere classified
M21.2Biến dạng gấp/ Flexion deformity
M21.3Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải)/ Wrist or foot drop (acquired)
M21.4Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải)/ Flat foot [pes planus] (acquired)
M21.5Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chânquặp, bàn chân vẹo (mắc phải)/ Acquired clawhand, clubhand, clawfoot and clubfoot
M21.6Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân/ Other acquired deformities of ankle and foot
M21.7Chi lệch (mắc phải)/ Unequal limb length (acquired)
M21.8Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi/ Other specified acquired deformities of limbs
M21.9Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi/ Acquired deformity of limb, unspecified
M22Các bất thường của xương bánh chè/ Disorders of patella
M22.0Trật xương bánh chè tái phát/ Recurrent dislocation of patella
M22.1Bán trật xương bánh chè tái phát/ Recurrent subluxation of patella
M22.2Bất thường khớp đùi bánh chè/ Patellofemoral disorders
M22.3Các loại trật khác của xương bánh chè/ Other derangements of patella
M22.4Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè/ Chondromalacia patellae
M22.8Các bất thường của xương bánh chè/ Other disorders of patella
M22.9Các bất thường của xương bánh chè khôngđặc hiệu/ Disorder of patella, unspecified
M23Tổn thương bên trong khớp gối/ Internal derangement of knee
M23.0Kén (nang) sụn chêm/ Cystic meniscus
M23.1Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)/ Discoid meniscus (congenital)
M23.2Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ/ Derangement of meniscus due to old tear or injury
M23.3Các tổn thương sụn chêm khác/ Other meniscus derangements
M23.4Dị vật nội khớp/ Loose body in knee
M23.5Tổn thương mất vững mạn tính của khớp gối/ Chronic instability of knee
M23.6Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối/ Other spontaneous disruption of ligament(s) of knee
M23.8Các bệnh bên trong khác của khớp gối/ Other internal derangements of knee
M23.9Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu/ Internal derangement of knee, unspecified
M24Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp/ Other specific joint derangements
M24.0Dị vật nội khớp/ Loose body in joint
M24.1Các bệnh sụn khớp khác/ Other articular cartilage disorders
M24.2Bệnh dây chằng/ Disorder of ligament
M24.3Trật và bán trật bệnh lýcủa khớp chưa được xếploại ởmục khác/ Pathological dislocation and subluxation of joint, not elsewhere classified
M24.4Trật và bán trật khớptái phát của khớp/ Recurrent dislocation and subluxation of joint
M24.5Cứng khớp/ Contracture of joint
M24.6Dính khớp/ Ankylosis of joint
M24.7Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli)/ Protrusio acetabuli
M24.8Các bệnh khớp đặc hiệu khác không xếploại ở mụckhác/ Other specific joint derangements, not elsewhere classified
M24.9Những bệnh lý khớp khôngđặc hiệu/ Joint derangement, unspecified
M25Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác/ Other joint disorders, not elsewhere classified
M25.0Chảy máu khớp/ Haemarthrosis
M25.1Rò khớp/ Fistula of joint
M25.2Lỏng lẻo khớp/ Flail joint
M25.3Các tổn thương mất vững khác của khớp/ Other instability of joint
M25.4Tràn dịch khớp/ Effusion of joint
M25.5Đau khớp/ Pain in joint
M25.6cứng khớp, không xếp loại ở mụckhác/ Stiffness of joint, not elsewhere classified
M25.7Gai xương/ Osteophyte
M25.8Các bệnh khớp đặc hiệu khác/ Other specified joint disorders
M25.9Các bệnh khớp không đặc hiệu/ Joint disorder, unspecified
M30Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan/ Polyarteritis nodosa and related conditions
M30.0Viêm đa động mạch hình nút/ Polyarteritis nodosa
M30.1Viêm đa động mạch có tổn thương phổi (Churg-Strauss)/ Polyarteritis with lung involvement [Churg-Strauss]
M30.2Viêm đa động mạch trẻ em/ Juvenile polyarteritis
M30.3Hội chứng hạch-da-niêm mạc (Kawasaki)/ Mucocutaneous lymph node syndrome [Kawasaki]
M30.8Các bệnh khác liên quan đến viêm nút quanh động mạch/ Other conditions related to polyarteritis nodosa
M31Bệnh mạch máu hoại tử khác/ Other necrotizing vasculopathies
M31.0Viêm đa mạch quá mẫn/ Hypersensitivity angiitis
M31.1Bệnh vi mạch có huyết khối/ Thrombotic microangiopathy
M31.2Bệnh u hạt ác tính dòng giữa/ Lethal midline granuloma
M31.3Bệnh u hạt Wegener/ Wegener s granulomatosis
M31.4Hội chứng quai động mạch chủ [Takayasu]/ Aortic arch syndrome [Takayasu]
M31.5Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ vớiđau cơ dạng thấp/ Giant cell arteritis with polymyalgia rheumatica
M31.6Bệnh viêm động mạch có tế bào khổng lồ khác/ Other giant cell arteritis
M31.7Viêm đa động mạch vi thể/ Microscopic polyangiitis
M31.8Các bệnh viêm mạch đặc hiệu hoại tử khác/ Other specified necrotizing vasculopathies
M31.9Viêm mạch hoại tử không đặc hiệu/ Necrotizing vasculopathy, unspecified
M32Lupus ban đỏ hệ thống/ Systemic lupus erythematosus
M32.0Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống do thuốc/ Drug-induced systemic lupus erythematosus
M32.1†Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có tổn thương phủ tạng/ Systemic lupus erythematosus with organ or system involvement
M32.8Các dạng khác của Lupus ban đỏ hệ thống/ Other forms of systemic lupus erythematosus
M32.9Lupus ban đỏ hệ thống không đặc hiệu/ Systemic lupus erythematosus, unspecified
M33Viêm da cơ/ Dermatopolymyositis
M33.0Viêm da cơ trẻ em/ Juvenile dermatomyositis
M33.1Các bệnh viêm da cơ khác/ Other dermatomyositis
M33.2Viêm đa cơ/ Polymyositis
M33.9Viêm da cơ không đặc hiệu/ Dermatopolymyositis, unspecified
M34Xơ cứng toàn thể/ Systemic sclerosis
M34.0Xơ cứng bì toàn thể tiến triển/ Progressive systemic sclerosis
M34.1Hội chứng CR(E)ST/ CR(E)ST syndrome
M34.2Xơ cứng bì do dùng thuốc và hoá chất/ Systemic sclerosis induced by drugs and chemicals
M34.8Các dạng khác của xơ cứng bì toàn thể/ Other forms of systemic sclerosis
M34.9Xơ cứng bì toàn thể, không đặc hiệu/ Systemic sclerosis, unspecified
M35Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết/ Other systemic involvement of connective tissue
M35.0Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren)/ Sicca syndrome [Sjögren]
M35.1Các hội chứng trùng lắp khác/ Other overlap syndromes
M35.2Bệnh Behcet/ Behçet s disease
M35.3Bệnh đau cơ dạng thấp/ Polymyalgia rheumatica
M35.4Viêm cân mạc lan toả (tăng bạch cầu ái toan)/ Diffuse (eosinophilic) fasciitis
M35.5Xơ cứng nhiều ổ/ Multifocal fibrosclerosis
M35.6Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber - Christian)/ Relapsing panniculitis [Weber-Christian]
M35.7Hội chứng tăng vận động/ Hypermobility syndrome
M35.8Các tổn thương hệ thống đặc hiệu khác của mô liên kết/ Other specified systemic involvement of connective tissue
M35.9Các tổn thương hệ thống của mô liên kết, không đặc hiệu/ Systemic involvement of connective tissue, unspecified
M36.0*Viêm da cơ và viêm đa cơ tự miễntrong các bệnh lý khối uC00-D48/ Dermato(poly)myositis in neoplastic diseaseC00-D48
M36.1*Bệnh khớp trong các bệnh ung thư đã được xếp ở mụckhácC00-D48/ Arthropathy in neoplastic diseaseC00-D48
M36.2*Tổn thương khớp trong bệnh ưa chảy máu D66-D68/ Haemophilic arthropathyD66-D68
M36.3*Bệnh khớp trong các bệnh về máu khác D50-D76/ Arthropathy in other blood disordersD50-D76
M36.4*Bệnh khớp trong phản ứng quá mẫn đã được xếp loại ở mục khác/ Arthropathy in hypersensitivity reactions classified elsewhere
M36.8*Tổn thương hệ thống mô liên kết trong các bệnh đã được xếp loại ở mục khác/ Systemic disorders of connective tissue in other diseases classified elsewhere
M36*Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác/ Systemic disorders of connective tissue in diseases classified elsewhere
M40Gù và ưỡn cột sống/ Kyphosis and lordosis
M40.0Gù do tư thế/ Postural kyphosis
M40.1Các gù cột sống thứ phát khác/ Other secondary kyphosis
M40.2Các gù không đặc hiệu khác/ Other and unspecified kyphosis
M40.3Hội chứng lưng phẳng/ Flatback syndrome
M40.4Các ưỡn cột sống khác/ Other lordosis
M40.5Ưỡn cột sống không đặc hiệu/ Lordosis, unspecified
M41Vẹo cột sống/ Scoliosis
M41.0Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ/ Infantile idiopathic scoliosis
M41.1Vẹo cột sống tự phát thiếu niên/ Juvenile idiopathic scoliosis
M41.2Các vẹo cột sống tự phát khác/ Other idiopathic scoliosis
M41.3Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực/ Thoracogenic scoliosis
M41.4Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ/ Neuromuscular scoliosis
M41.5Các vẹo cột sống thứ phát khác/ Other secondary scoliosis
M41.8Các dạng khác của vẹo cột sống/ Other forms of scoliosis
M41.9Vẹo cột sống không đặc hiệu/ Scoliosis, unspecified
M42Viêm xương sụn cột sống/ Spinal osteochondrosis
M42.0Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên/ Juvenile osteochondrosis of spine
M42.1Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn/ Adult osteochondrosis of spine
M42.9Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu/ Spinal osteochondrosis, unspecified
M43Các biến dạng khác của cột sống/ Other deforming dorsopathies
M43.0Trượt đốt sống/ Spondylolysis
M43.1Bệnh truợt đốt sống/ Spondylolisthesis
M43.2Dính đốt sống khác/ Other fusion of spine
M43.3Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tuỷ sống/ Recurrent atlantoaxial subluxation with myelopathy
M43.4Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác/ Other recurrent atlantoaxial subluxation
M43.5Các bán trật đốt sống hay tái phát khác/ Other recurrent vertebral subluxation
M43.8Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định/ Other specified deforming dorsopathies
M43.9Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu/ Deforming dorsopathy, unspecified
M45Bệnh viêm cột sống dính khớp/ Ankylosing spondylitis
M46Các bệnh viêm cột sống khác/ Other inflammatory spondylopathies
M46.0Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống/ Spinal enthesopathy
M46.1Viêm khớp cùng chậu, chưa xếp loại ở mụckhác/ Sacroiliitis, not elsewhere classified
M46.2Viêm xương tủy thân đốt sống/ Osteomyelitis of vertebra
M46.3Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ/ Infection of intervertebral disc (pyogenic)
M46.4Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu/ Discitis, unspecified
M46.5Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống/ Other infective spondylopathies
M46.8Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định/ Other specified inflammatory spondylopathies
M46.9Viêm đốt sống không đặc hiệu/ Inflammatory spondylopathy, unspecified
M47thoái hoá cột sống/ Spondylosis
M47.0†Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trướcG99.2/ Anterior spinal and vertebral artery compression syndromesG99.2
M47.1Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống/ Other spondylosis with myelopathy
M47.2Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống/ Other spondylosis with radiculopathy
M47.8Các thoái hoá cột sống khác/ Other spondylosis
M47.9Thoái hoá cột sống không đặc hiệu/ Spondylosis, unspecified
M48Các bệnh khác của thân đốt sống/ Other spondylopathies
M48.0Hẹp ống sống/ Spinal stenosis
M48.1Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]/ Ankylosing hyperostosis [Forestier]
M48.2Hư khớp liên mỏm gai/ Kissing spine
M48.3Chấn thương cột sống/ Traumatic spondylopathy
M48.4Gãy đốt sống do mỏi/ Fatigue fracture of vertebra
M48.5Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mụckhác/ Collapsed vertebra, not elsewhere classified
M48.8Các bệnh thân đốt sống được xác định khác/ Other specified spondylopathies
M48.9Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu/ Spondylopathy, unspecified
M49.0*Lao cột sống A18.0/ Tuberculosis of spineA18.0
M49.1*Viêm đốt sống do Brucella A23.-/ Brucella spondylitisA23.-
M49.2*Viêm đốt sống do vi khuẩn đường ruột A01-A04/ Enterobacterial spondylitisA01-A04
M49.3*Bệnh cột sống trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật, đã xếp loại ở mụckhác/ Spondylopathy in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
M49.4*Tổn thương cột sống do nguyên nhân thần kinh/ Neuropathic spondylopathy
M49.5*Xẹp đốt sống trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác/ Collapsed vertebra in diseases classified elsewhere
M49.8*Tổn thương thân đốt sống trong các bệnh khác đã được xếploại ở mụckhác/ Spondylopathy in other diseases classified elsewhere
M49*Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác/ Spondylopathies in diseases classified elsewhere
M50Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ/ Cervical disc disorders
M50.0†Bệnh một đĩa đệm đốt sống cổ kèm tổn thương tuỷ sống G99.2/ Cervical disc disorder with myelopathyG99.2
M50.1Bệnh một đĩa đệm cột sống cổ kèm tổn thương rễ tuỷ sống/ Cervical disc disorder with radiculopathy
M50.2Các thoát vị đĩa đệm cột sống cổ khác/ Other cervical disc displacement
M50.3Các thoái hoá đĩa đệm đốt sống cổ khác/ Other cervical disc degeneration
M50.8Các tổn thương đĩa đệm đốt sống cổ khác/ Other cervical disc disorders
M50.9Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không đặc hiệu/ Cervical disc disorder, unspecified
M51Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác/ Other intervertebral disc disorders
M51.0†Các bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm theo tổn thương tuỷ sống G99.2/ Lumbar and other intervertebral disc disorders with myelopathyG99.2
M51.1†Bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm tổn thương của rễ tủy sống G55.1/ Lumbar and other intervertebral disc disorders with radiculopathyG55.1
M51.2Thoát vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác/ Other specified intervertebral disc displacement
M51.3Thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác/ Other specified intervertebral disc degeneration
M51.4Nhân Schmorl/ Schmorl s nodes
M51.8Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm/ Other specified intervertebral disc disorders
M51.9Tổn thương đĩa đệmđốt sốngkhông đặc hiệu/ Intervertebral disc disorder, unspecified
M53Bệnh cột sống khác, không được xếp loại ở mụckhác/ Other dorsopathies, not elsewhere classified
M53.0Hội chứng đầu - cổ/ Cervicocranial syndrome
M53.1Hội chứng cánh tay cổ/ Cervicobrachial syndrome
M53.2cột sống mất vững/ Spinal instabilities
M53.3Tổn thương cùng cụt, chưa xếp loại mụckhác/ Sacrococcygeal disorders, not elsewhere classified
M53.8Các bệnh cột sống xác định khác/ Other specified dorsopathies
M53.9Bệnh cột sống không đặc hiệu/ Dorsopathy, unspecified
M54.0Viêm mô mỡ dưới da tại vùng cổ và lưng/ Panniculitis affecting regions of neck and back
M54.1Bệnh rễ thần kinh tuỷ sống/ Radiculopathy
M54.2Đau vùng cổ gáy/ Cervicalgia
M54.33 Đau dây thần kinh toạ/ Sciatica
M54.4Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ/ Lumbago with sciatica
M54.5Đau cột sống thắt lưng/ Low back pain
M54.6Đau cột sống ngực/ Pain in thoracic spine
M54.8Các đau lưng khác/ Other dorsalgia
M54.9Đau lưng không đặc hiệu/ Dorsalgia, unspecified
M60.0Viêm cơ nhiễm khuẩn/ Infective myositis
M60.1Viêm tổ chức kẽ của cơ/ Interstitial myositis
M60.2U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mụckhác/ Foreign body granuloma of soft tissue, not elsewhere classified
M60.8Các loại viêm cơ khác/ Other myositis
M60.9Viêm cơ không đặc hiệu/ Myositis, unspecified
M61Vôi hoá và cốt hoá cơ/ Calcification and ossification of muscle
M61.0Viêm cơ cốt hoá do chấn thương/ Myositis ossificans traumatica
M61.1Viêm cơ cốt hoá tiến triển/ Myositis ossificans progressiva
M61.2Vôi hoá và cốt hoácơ do liệt/ Paralytic calcification and ossification of muscle
M61.3Vôi hoá và cốt hoá cơ liên quan đến bỏng/ Calcification and ossification of muscles associated with burns
M61.4Các dạng vôi hoá cơ khác/ Other calcification of muscle
M61.5Các dạng cốt hoá cơ khác/ Other ossification of muscle
M61.9Các chứng vôi hoá và cốt hoá cơ không đặc hiệu/ Calcification and ossification of muscle, unspecified
M62Các bệnh cơ khác/ Other disorders of muscle
M62.0Lỏng nhẽo cơ/ Diastasis of muscle
M62.1rách cơ khác (không do chấn thương)/ Other rupture of muscle (nontraumatic)
M62.2Nhồi máu cơ do thiếu máu cục bộ/ Ischaemic infarction of muscle
M62.3Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)/ Immobility syndrome (paraplegic)
M62.4Co cứng cơ/ Contracture of muscle
M62.5Nhẽo cơ và teo cơ, không được xếp loại ở mục khác/ Muscle wasting and atrophy, not elsewhere classified
M62.6Căng cơ quá mức/ Muscle strain
M62.8Các bệnh cơ đặc hiệu khác/ Other specified disorders of muscle
M62.9Bệnh cơ không đặc hiệu/ Disorder of muscle, unspecified
M63.0*Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác/ Myositis in bacterial diseases classified elsewhere
M63.1*Viêm cơ trong nhiễm ký sinh trùng và động vật đơn bào được xếp loại ở mụckhác/ Myositis in protozoal and parasitic infections classified elsewhere
M63.2*Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục khác/ Myositis in other infectious diseases classified elsewhere
M63.3*Viêm cơ trong bệnh sacoidosis D86.8/ Myositis in sarcoidosisD86.8
M63.8*Các bệnh cơ khác trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Other disorders of muscle in diseases classified elsewhere
M63*Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Disorders of muscle in diseases classified elsewhere
M65Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân/ Synovitis and tenosynovitis
M65.0Áp xe bao gân/ Abscess of tendon sheath
M65.1Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm bao gân nhiễm khuẩn khác/ Other infective (teno)synovitis
M65.2Viêm gân vôi hoá/ Calcific tendinitis
M65.3Ngón tay lò xo/ Trigger finger
M65.4Viêm bao gân mỏm trâm quay [de Quervain]/ Radial styloid tenosynovitis [de Quervain]
M65.8Các viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân khác/ Other synovitis and tenosynovitis
M65.9Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân, không đặc hiệu/ Synovitis and tenosynovitis, unspecified
M66Rách (đứt) tự nhiên của màng hoạt dịch và gân/ Spontaneous rupture of synovium and tendon
M66.0Vỡ u nang khoeo chân/ Rupture of popliteal cyst
M66.1Rách màng hoạt dịch/ Rupture of synovium
M66.2Rách (đứt) tự nhiên các gân duỗi/ Spontaneous rupture of extensor tendons
M66.3rách (đứt) tự nhiên các gân gấp/ Spontaneous rupture of flexor tendons
M66.4rách (đứt) tự nhiên các gân khác/ Spontaneous rupture of other tendons
M66.5Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu/ Spontaneous rupture of unspecified tendon
M67Các bệnh khác của màng hoạt dịch và gân/ Other disorders of synovium and tendon
M67.0Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải)/ Short Achilles tendon (acquired)
M67.1Các chứng co rút gân (bao gân) khác/ Other contracture of tendon (sheath)
M67.2Phì đại màng hoạt dịch, không được xếp loại ở nơi khác/ Synovial hypertrophy, not elsewhere classified
M67.3Viêm màng hoạt dịch thoáng qua/ Transient synovitis
M67.8Các bệnh củamàng hoạt dịch và gân đặc hiệu khác/ Other specified disorders of synovium and tendon
M67.9Bệnh của màng hoạt dịch và gân không đặc hiệu/ Disorder of synovium and tendon, unspecified
M68.0*Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân trong những bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác/ Synovitis and tenosynovitis in bacterial diseases classified elsewhere
M68.8*Các bệnh của màng hoạt dịch và gân khác trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Other disorders of synovium and tendon in diseases classified elsewhere
M68*Các bệnh của màng hoạt dịch và gân trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Disorders of synovium and tendon in diseases classified elsewhere
M70Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép/ Soft tissue disorders related to use, overuse and pressure
M70.0Viêm màng hoạt dịch khô mạn tính ở bàn tay và cổ tay/ Chronic crepitant synovitis of hand and wrist
M70.1Viêm túi thanh mạc bàn tay/ Bursitis of hand
M70.2Viêm túi thanh mạc mỏm khuỷu/ Olecranon bursitis
M70.3Viêm túi thanh mạc khác ở khuỷu/ Other bursitis of elbow
M70.4Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè/ Prepatellar bursitis
M70.5Viêm túi thanh mạc khác ở khớp gối/ Other bursitis of knee
M70.6Viêm túi thanh mạc mấu chuyển/ Trochanteric bursitis
M70.7Viêm túi thanh mạc khác ở háng/ Other bursitis of hip
M70.8Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép/ Other soft tissue disorders related to use, overuse and pressure
M70.9Các bệnh mô mềm không đặc hiệuliên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép/ Unspecified soft tissue disorder related to use, overuse and pressure
M71Các bệnh túi thanh mạc khác/ Other bursopathies
M71.0Áp xe túi thanh mạc/ Abscess of bursa
M71.1Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác/ Other infective bursitis
M71.2Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]/ Synovial cyst of popliteal space [Baker]
M71.3Kén (nang) túi thanh mạc khác/ Other bursal cyst
M71.4Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc/ Calcium deposit in bursa
M71.5Các chứng viêm túi thanh mạc khác không được xếp loại ở mục khác/ Other bursitis, not elsewhere classified
M71.8Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác/ Other specified bursopathies
M71.9Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu/ Bursopathy, unspecified
M72Các bệnh nguyên bào sợi/ Fibroblastic disorders
M72.0Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren)/ Palmar fascial fibromatosis [Dupuytren]
M72.1U đầu xương bàn tay/ Knuckle pads
M72.2Bệnh xơ cân gan chân/ Plantar fascial fibromatosis
M72.4Bệnh xơ giả sacôm/ Pseudosarcomatous fibromatosis
M72.6Viêm cân hoại tử/ Necrotizing fasciitis
M72.8Các bệnh nguyên bào sợi khác/ Other fibroblastic disorders
M72.9Bệnh nguyên bào sợi không đặc hiệu/ Fibroblastic disorder, unspecified
M73.0*Viêm túi thanh mạc do lậu cầu A54.4/ Gonococcal bursitisA54.4
M73.1*Viêm túi thanh mạc do giang mai A52.7/ Syphilitic bursitisA52.7
M73.8*Các rối loạn mô mềm khác trong những bệnh được xếp loại ở mục khác/ Other soft tissue disorders in diseases classified elsewhere
M73*Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Soft tissue disorders in diseases classified elsewhere
M75Tổn thương vai/ Shoulder lesions
M75.0Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai/ Adhesive capsulitis of shoulder
M75.1Hội chứng bao gân xoay/ Rotator cuff syndrome
M75.2Viêm gân cơ nhị đầu/ Bicipital tendinitis
M75.3Viêm gân vôi hoá ở vai/ Calcific tendinitis of shoulder
M75.4Hội chứng chèn ép vùng vai/ Impingement syndrome of shoulder
M75.5Viêm túi thanh mạc ở vai/ Bursitis of shoulder
M75.8Các tổn thương khác ở vai/ Other shoulder lesions
M75.9Tổn thương vai không đặc hiệu/ Shoulder lesion, unspecified
M76Bệnh điểm bám gân-dây chằng ở chi dưới, không kể bàn chân/ Enthesopathies of lower limb, excluding foot
M76.0Viêm gân ở vùng mông/ Gluteal tendinitis
M76.1Viêm gân cơ thắt lưng/ Psoas tendinitis
M76.2gai xương ở mào chậu/ Iliac crest spur
M76.3Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat)/ Iliotibial band syndrome
M76.4Viêm túi thanh mạc bên củaxương chày [Pellegrini - Stieda]/ Tibial collateral bursitis [Pellegrini-Stieda]
M76.5Viêm gân bánh chè/ Patellar tendinitis
M76.6Viêm gân Achille/ Achilles tendinitis
M76.7Viêm gân cơ mác/ Peroneal tendinitis
M76.8Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác ở chi dưới, không kể bàn chân/ Other enthesopathies of lower limb, excluding foot
M76.9Bệnh điểm bám gândây chằng chi dưới không đặc hiệu/ Enthesopathy of lower limb, unspecified
M77Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác/ Other enthesopathies
M77.0Viêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay/ Medial epicondylitis
M77.1Viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay/ Lateral epicondylitis
M77.2Viêm quanh khớp cổ tay/ Periarthritis of wrist
M77.3Gai Xương gót/ Calcaneal spur
M77.4Đau xương đốt bàn chân/ Metatarsalgia
M77.5Các bệnh điểm bám gân - dây chằng bàn chân khác/ Other enthesopathy of foot
M77.8Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác, không được xếp loại ở mục khác/ Other enthesopathies, not elsewhere classified
M77.9Bệnh điểm bám gân - dây chằng không đặc hiệu/ Enthesopathy, unspecified
M79Bệnh khác của mô mềm, chưa xếp loại mụckhác/ Other soft tissue disorders, not elsewhere classified
M79.0Bệnh thấp khớp, không đặc hiệu/ Rheumatism, unspecified
M79.2Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu/ Neuralgia and neuritis, unspecified
M79.3Viêm mô mỡ dưới da, không đặc hiệu/ Panniculitis, unspecified
M79.4Phì đại mỡ vùng bánh chè/ Hypertrophy of (infrapatellar) fat pad
M79.5Dị vật tồn tại trong mô mềm/ Residual foreign body in soft tissue
M79.6Đau ở một chi/ Pain in limb
M79.7Đau mô sợi- cơ/ Fibromyalgia
M79.8Các bệnh lý đặc hiệu khác của mô mềm/ Other specified soft tissue disorders
M79.9Các bệnh lý của mô mềm, không đặc hiệu/ Soft tissue disorder, unspecified
M80Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý/ Osteoporosis with pathological fracture
M80.0Loãng xương sau mãn kinh có kèm gẫy xương bệnh lý/ Postmenopausal osteoporosis with pathological fracture
M80.1Loãng xương sau cắt buồng trứng có kèm gẫy xương bệnh lý/ Postoophorectomy osteoporosis with pathological fracture
M80.2Loãng xương do bất động có kèm gẫy xương bệnh lý/ Osteoporosis of disuse with pathological fracture
M80.3Loãng xương do kém hấp thu sau phẫu thuật có kèm gẫy xương bệnh lý/ Postsurgical malabsorption osteoporosis with pathological fracture
M80.4Loãng xương do dùng thuốc có kèm gãy xương bệnh lý/ Drug-induced osteoporosis with pathological fracture
M80.5Loãng xương tự phát có kèm gẫy xương bệnh lý/ Idiopathic osteoporosis with pathological fracture
M80.8Các loãng xương khác có kèm gẫy xương bệnh lý/ Other osteoporosis with pathological fracture
M80.9Loãng xương không đặc hiệu có kèm gẫy xương bệnh lý/ Unspecified osteoporosis with pathological fracture
M81Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý/ Osteoporosis without pathological fracture
M81.0Loãng xương sau mãn kinh/ Postmenopausal osteoporosis
M81.1Loãng xương sau cắt buồng trứng/ Postoophorectomy osteoporosis
M81.2Loãng xương do không vận động/ Osteoporosis of disuse
M81.3Loãng xương do rối loạn hấp thu sau phẫu thuật/ Postsurgical malabsorption osteoporosis
M81.4Loãng xương do dùng thuốc/ Drug-induced osteoporosis
M81.5Loãng xương tự phát/ Idiopathic osteoporosis
M81.6Loãng xương khu trú/ Localized osteoporosis [Lequesne]
M81.8Các bệnh loãng xương khác/ Other osteoporosis
M81.9Loãng xương không đặc hiệu/ Osteoporosis, unspecified
M82.0*Loãng xương trong bệnh đa u tuỷ xương C90.0/ Osteoporosis in multiple myelomatosisC90.0
M82.1*Loãng xương trong các bệnh nội tiết E00-E34/ Osteoporosis in endocrine disordersE00-E34
M82.8*Loãng xương trong các bệnh khác đã xếploại/ Osteoporosis in other diseases classified elsewhere
M82*Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mụckhác/ Osteoporosis in diseases classified elsewhere
M83Nhuyễn xương người lớn/ Adult osteomalacia
M83.0Nhuyễn xương sau đẻ/ Puerperal osteomalacia
M83.1Nhuyễn xương tuổi già/ Senile osteomalacia
M83.2Nhuyễn xương người lớn do rối loạn hấp thu/ Adult osteomalacia due to malabsorption
M83.3Nhuyễn xương người lớn do rối loạn dinh dưỡng/ Adult osteomalacia due to malnutrition
M83.4Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương/ Aluminium bone disease
M83.5Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn do dùng thuốc/ Other drug-induced osteomalacia in adults
M83.8Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn/ Other adult osteomalacia
M83.9Các bệnh nhuyễn xương ở người lớn không đặc hiệu/ Adult osteomalacia, unspecified
M84Các rối loạn về sự liên tục của xương/ Disorders of continuity of bone
M84.0Can lệch/ Malunion of fracture
M84.1Gãy xương không liền (khớp giả)/ Nonunion of fracture [pseudarthrosis]
M84.2Gãy xương chậm liền/ Delayed union of fracture
M84.3Gẫy xương do vi chấn, chưa xếploại ở mụckhác/ Stress fracture, not elsewhere classified
M84.4Gẫy xương bệnh lý, chưa xếp loại mụckhác/ Pathological fracture, not elsewhere classified
M84.8Các rối loạn khác về sự liên tục của xương/ Other disorders of continuity of bone
M84.9Các rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu/ Disorder of continuity of bone, unspecified
M85Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương/ Other disorders of bone density and structure
M85.0Loạn sản xơ xương (khu trú)/ Fibrous dysplasia (monostotic)
M85.1Bệnh nhiễm Fluo xương/ Skeletal fluorosis
M85.2Quá sản xương sọ/ Hyperostosis of skull
M85.3Viêm xương dạng đặc/ Osteitis condensans
M85.4Nang xương đơn độc/ Solitary bone cyst
M85.5Nang phình mạch của xương/ Aneurysmal bone cyst
M85.6Các nang khác của xương/ Other cyst of bone
M85.8Những rối loạn đặc hiệu khác về mật độ và cấu trúc của xương/ Other specified disorders of bone density and structure
M85.9Các rối loạn về mật độ và cấu trúc của xương, không đặc hiệu/ Disorder of bone density and structure, unspecified
M86viêm xương tuỷ/ Osteomyelitis
M86.0Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính/ Acute haematogenous osteomyelitis
M86.1Các bệnh viêm xương tủy cấp khác/ Other acute osteomyelitis
M86.2Viêm xương tủy bán cấp/ Subacute osteomyelitis
M86.3Viêm xương tủy mạn tính nhiều ổ/ Chronic multifocal osteomyelitis
M86.4Viêm xương tủy mạn tính có đường rò/ Chronic osteomyelitis with draining sinus
M86.5Viêm xương tủy do bệnh máu mạn tínhkhác/ Other chronic haematogenous osteomyelitis
M86.6Viêm xương tủy mạn tính khác/ Other chronic osteomyelitis
M86.8Các viêm xương tủy khác/ Other osteomyelitis
M86.9Viêm xương tủy không đặc hiệu/ Osteomyelitis, unspecified
M87Hoại tử xương/ Osteonecrosis
M87.0Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương/ Idiopathic aseptic necrosis of bone
M87.1Hoại tử xương do thuốc/ Osteonecrosis due to drugs
M87.2Hoại tử xương do chấn thương từ trước/ Osteonecrosis due to previous trauma
M87.3Hoại tử xương thứ phát khác/ Other secondary osteonecrosis
M87.8Hoại tử xương khác/ Other osteonecrosis
M87.9Hoại tử xương không đặc hiệu/ Osteonecrosis, unspecified
M88Bệnh Paget (viêm xương biến dạng)/ Paget s disease of bone [osteitis deformans]
M88.0Bệnh Paget xương sọ/ Paget s disease of skull
M88.8Bệnh Paget của các xương khác/ Paget s disease of other bones
M88.9Bệnh Paget của xương, không đặc hiệu/ Paget s disease of bone, unspecified
M89Rối loạn khác của xương/ Other disorders of bone
M89.0Hội chứng Loạn dưỡng-thần kinh-đau/ Algoneurodystrophy
M89.1Không phát triển đầu xương/ Epiphyseal arrest
M89.2Các rối loạn khác về sự phát triển và tăng trưởng của xương/ Other disorders of bone development and growth
M89.3Phì đại xương/ Hypertrophy of bone
M89.4Các bệnh phì đại xương khớp khác/ Other hypertrophic osteoarthropathy
M89.5Tiêu xương/ Osteolysis
M89.6Bệnh xương sau viêm tuỷ xám (bại liệt)/ Osteopathy after poliomyelitis
M89.8Các rối loạn đặc hiệu khác của xương/ Other specified disorders of bone
M89.9Các rối loạn xương không đặc hiệu/ Disorder of bone, unspecified
M90.0*Lao xương A18.0/ Tuberculosis of boneA18.0
M90.1*Viêm màng xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã phân loại ở nơi khác/ Periostitis in other infectious diseases classified elsewhere
M90.2*Bệnh xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã xếp loại ở mụckhác/ Osteopathy in other infectious diseases classified elsewhere
M90.3*Hoại tử xương trong bệnh khí nén (thùng thợ lặn) T70.3/ Osteonecrosis in caisson diseaseT70.3
M90.4*Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố D50-D64/ Osteonecrosis due to haemoglobinopathyD50-D64
M90.5*Hoại tử xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mụckhác/ Osteonecrosis in other diseases classified elsewhere
M90.6*Viêm xương biến dạng trong các bệnh khối u C00-D48/ Osteitis deformans in neoplastic diseaseC00-D48
M90.7*Gẫy xương trong các bệnh khối u C00-D48/ Fracture of bone in neoplastic diseaseC00-D48
M90.8*Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mụckhác/ Osteopathy in other diseases classified elsewhere
M90*Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác/ Osteopathies in diseases classified elsewhere
M91Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em/ Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis
M91.0Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em/ Juvenile osteochondrosis of pelvis
M91.1Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]/ Juvenile osteochondrosis of head of femur [Legg-Calvé-Perthes]
M91.2Khớp háng dẹt/ Coxa plana
M91.3Giả lao khớp háng/ Pseudocoxalgia
M91.8Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em/ Other juvenile osteochondrosis of hip and pelvis
M91.9Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu/ Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis, unspecified
M92Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em/ Other juvenile osteochondrosis
M92.0Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cánh tay/ Juvenile osteochondrosis of humerus
M92.1Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương quay và xương trụ/ Juvenile osteochondrosis of radius and ulna
M92.2Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở tay/ Juvenile osteochondrosis of hand
M92.3Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em ở chi trên/ Other juvenile osteochondrosis of upper limb
M92.4Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương bánh chè/ Juvenile osteochondrosis of patella
M92.5Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương chày và xương mác/ Juvenile osteochondrosis of tibia and fibula
M92.6Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cổ chân/ Juvenile osteochondrosis of tarsus
M92.7Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương bàn chân/ Juvenile osteochondrosis of metatarsus
M92.8Hư điểm cốt hóa ở trẻ em đặc hiệu khác/ Other specified juvenile osteochondrosis
M92.9Hư điểm cốt hóa ở trẻ em khác, không đặc hiệu/ Juvenile osteochondrosis, unspecified
M93Các bệnh xương - sụn khác/ Other osteochondropathies
M93.0Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương)/ Slipped upper femoral epiphysis (nontraumatic)
M93.1Bệnh Kienbock ở người lớn/ Kienböck s disease of adults
M93.2Viêm xương sụn tách/ Osteochondritis dissecans
M93.8Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác/ Other specified osteochondropathies
M93.9Các bệnh xương sụn không đặc hiệu/ Osteochondropathy, unspecified
M94Các bệnh lý khác của sụn/ Other disorders of cartilage
M94.0Hội chứng khớp sụn sườn (Tietze)/ Chondrocostal junction syndrome [Tietze]
M94.1Viêm đa sụn hay tái phát/ Relapsing polychondritis
M94.2Nhuyễn sụn/ Chondromalacia
M94.3Tiêu sụn/ Chondrolysis
M94.8Các bệnh lý sụn đặc hiệu khác/ Other specified disorders of cartilage
M94.9Các bệnh sụn không đặc hiệu/ Disorder of cartilage, unspecified
M95Các biến dạng mắc phải của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết/ Other acquired deformities of musculoskeletal system and connective tissue
M95.0Biến dạng mắc phải của mũi/ Acquired deformity of nose
M95.1Vành tai sùi/ Cauliflower ear
M95.2Biến dạng mắc phải khác của đầu/ Other acquired deformity of head
M95.3Biến dạng mắc phải của cổ/ Acquired deformity of neck
M95.4Biến dạngmắc phải của lồng ngực và sườn/ Acquired deformity of chest and rib
M95.5Biến dạng mắc phải của khung chậu/ Acquired deformity of pelvis
M95.8Các biến dạng mắc phải đặc hiệukhác của hệ cơ-xương-khớp/ Other specified acquired deformities of musculoskeletal system
M95.9Các biến dạng mắc phải không đặc hiệucủa hệ cơ-xương-khớp/ Acquired deformity of musculoskeletal system, unspecified
M96Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp, không xếploại ở mụckhác/ Postprocedural musculoskeletal disorders, not elsewhere classified
M96.0Khớp giả sau thủ thuật làm cứng khớp/ Pseudarthrosis after fusion or arthrodesis
M96.1Hội chứng sau cắt cung sau, không xếp loại ở mục khác/ Postlaminectomy syndrome, not elsewhere classified
M96.2Gù sau chiếu tia xạ/ Postradiation kyphosis
M96.3Gù sau cắt cung sau/ Postlaminectomy kyphosis
M96.4Ưỡn cột sống thắt lưng sau phẫu thuật/ Postsurgical lordosis
M96.5Vẹo sau chiếu tia xạ/ Postradiation scoliosis
M96.6Gãy xương sau chỉnh hình thay thế,, sau lắp khớp giả hay sau tạo xương nhân tạo/ Fracture of bone following insertion of orthopaedic implant, joint prosthesis, or bone plate
M96.8Các bệnh ký khác của hệ cơ-xương-khớp sau thủ thuật/ Other postprocedural musculoskeletal disorders
M96.9Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp không đặc hiệu/ Postprocedural musculoskeletal disorder, unspecified
M99Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác/ Biomechanical lesions, not elsewhere classified
M99.0Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân/ Segmental and somatic dysfunction
M99.1Bán trật khớp từng khối của cột sống/ Subluxation complex (vertebral)
M99.2Hẹp ống sống do bán trật khớp/ Subluxation stenosis of neural canal
M99.3Hẹp ống sống do tổn thương xương/ Osseous stenosis of neural canal
M99.4Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết/ Connective tissue stenosis of neural canal
M99.5Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt/ Intervertebral disc stenosis of neural canal
M99.6Hẹp khoang liên đốt do cốt hoá và bán trật khớp/ Osseous and subluxation stenosis of intervertebral foramina
M99.7Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm/ Connective tissue and disc stenosis of intervertebral foramina
M99.8Các tổn thương sinh-cơ học khác/ Other biomechanical lesions
M99.9Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu/ Biomechanical lesion, unspecified