Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 623 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ M.
M

M00
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ/ Pyogenic arthritis

M00.0
Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn/ Staphylococcal arthritis and polyarthritis

M00.1
Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu/ Pneumococcal arthritis and polyarthritis

M00.2
Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu/ Other streptococcal arthritis and polyarthritis

M00.8
Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác/ Arthritis and polyarthritis due to other specified bacterial agents

M00.9
Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu/ Pyogenic arthritis, unspecified

M01.0*
Viêm khớp do não mô cầu A39.8/ Meningococcal arthritisA39.8

M01.1*
Viêm khớp do lao A18.0/ Tuberculous arthritisA18.0

M01.2*
Viêm khớp trong bệnh LymeA69.2/ Arthritis in Lyme diseaseA69.2

M01.3*
Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác/ Arthritis in other bacterial diseases classified elsewhere

M01.4*
Viêm khớp trong bệnh Rubêôn B06.8/ Rubella arthritisB06.8

M01.5*
Viêm khớp trong nhiễm một số virut đã được xếp loại ở mụckhác/ Arthritis in other viral diseases classified elsewhere

M01.6*
Viêm khớp do nấm B35-B49/ Arthritis in mycosesB35-B49

M01.8*
Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được xếp loại ở mục khác/ Arthritis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

M01*
Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật đã được xếp loại ở mục khác/ Direct infections of joint in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

M02
Viêm khớp phản ứng/ Reactive arthropathies

M02.0
Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột/ Arthropathy following intestinal bypass

M02.1
Bệnh khớp sau lỵ/ Postdysenteric arthropathy

M02.2
Bệnh khớp sau tiêm vaccin/ Postimmunization arthropathy

M02.3
Hội chứng Reiter/ Reiter s disease

M02.8
Bệnh viêm khớp phản ứng khác/ Other reactive arthropathies

M02.9
Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu/ Reactive arthropathy, unspecified

M03.0*
Viêm khớp sau nhiễm não mô cầu A39.8/ Postmeningococcal arthritisA39.8

M03.1*
Bệnh khớp sau nhiễm giang mai/ Postinfective arthropathy in syphilis

M03.2*
Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mụci khác/ Other postinfectious arthropathies in diseases classified elsewhere

M03.6*
Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở mục khác/ Reactive arthropathy in other diseases classified elsewhere

M03*
Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác/ Postinfective and reactive arthropathies in diseases classified elsewhere

M05
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính/ Seropositive rheumatoid arthritis

M05.0
Hội chứng Felty/ Felty s syndrome

M05.1†
Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp J99.0/ Rheumatoid lung diseaseJ99.0

M05.2
Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp/ Rheumatoid vasculitis

M05.3†
Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan/ Rheumatoid arthritis with involvement of other organs and systems

M05.8
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác/ Other seropositive rheumatoid arthritis

M05.9
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu/ Seropositive rheumatoid arthritis, unspecified

M06
Viêm khớp dạng thấp khác/ Other rheumatoid arthritis

M06.0
Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính/ Seronegative rheumatoid arthritis

M06.1
Bệnh Still khởi phát ở người lớn/ Adult-onset Still s disease

M06.2
Viêm bao hoạt dịch do thấp/ Rheumatoid bursitis

M06.3
Hạt (nốt) thấp dưới da/ Rheumatoid nodule

M06.4
Viêm nhiều khớp/ Inflammatory polyarthropathy

M06.8
Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác/ Other specified rheumatoid arthritis

M06.9
Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu/ Rheumatoid arthritis, unspecified

M07.0*
Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa L40.5/ Distal interphalangeal psoriatic arthropathy L40.5

M07.1*
Viêm khớp có hủy khớpL40.5/ Arthritis mutilans L40.5

M07.2*
Viêm cột sống vẩy nến L40.5/ Psoriatic spondylitis L40.5

M07.3*
Bệnh viêm khớp vẩy nến khác L40.5/ Other psoriatic arthropathies L40.5

M07.4
Bệnh khớp trong bệnh Crohn (Viêm đoạn ruột) K50.-/ Arthropathy in Crohn s disease [regional enteritis]K50.-

M07.5
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng K51.-/ Arthropathy in ulcerative colitisK51.-

M07.6
Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác/ Other enteropathic arthropathies

M07*
Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột/ Psoriatic and enteropathic arthropathies

M08
Viêm khớp trẻ em/ Juvenile arthritis

M08.0
Viêm khớp dạng thấp trẻ em/ Juvenile rheumatoid arthritis

M08.1
Viêm cột sống dính khớp trẻ em/ Juvenile ankylosing spondylitis

M08.2
Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống/ Juvenile arthritis with systemic onset

M08.3
Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính/ Juvenile polyarthritis (seronegative)

M08.4
Viêm khớp trẻ em thể ít khớp/ Pauciarticular juvenile arthritis

M08.8
Các viêm khớp trẻ em khác/ Other juvenile arthritis

M08.9
Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu/ Juvenile arthritis, unspecified

M09.0*
Viêm khớp thiếu niên sau vẩy nến L40.5/ Juvenile arthritis in psoriasisL40.5

M09.1*
Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] K50.-/ Juvenile arthritis in Crohn s disease [regional enteritis]K50.-

M09.2*
Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng K51.-/ Juvenile arthritis in ulcerative colitisK51.-

M09.8*
Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác/ Juvenile arthritis in other diseases classified elsewhere

M09*
Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác/ Juvenile arthritis in diseases classified elsewhere

M10
Gút (thống phong)/ Gout

M10.0
Bệnh Gút vô căn/ Idiopathic gout

M10.1
Bệnh Gút do ngộ độc chì/ Lead-induced gout

M10.2
Bệnh Gút do thuốc/ Drug-induced gout

M10.3
Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận/ Gout due to impairment of renal function

M10.4
Bệnh Gút thứ phát khác/ Other secondary gout

M10.9
Bệnh Gút không đặc hiệu/ Gout, unspecified

M11
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể/ Other crystal arthropathies

M11.0
Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit/ Hydroxyapatite deposition disease

M11.1
Bệnh vôi hoá sụn có tính chất gia đình/ Familial chondrocalcinosis

M11.2
Bệnh vôi hoá sụn khác/ Other chondrocalcinosis

M11.8
Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định/ Other specified crystal arthropathies

M11.9
Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu/ Crystal arthropathy, unspecified

M12
Các bệnh khớp đặc hiệu khác/ Other specific arthropathies

M12.0
Bệnh khớp mạn tính sau thấp (Jaccoud)/ Chronic postrheumatic arthropathy [Jaccoud]

M12.1
Bệnh Kaschin-Beck/ Kaschin-Beck disease

M12.2
Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố)/ Villonodular synovitis (pigmented)

M12.3
Bệnh thấp khớp thoáng qua/ Palindromic rheumatism

M12.4
Tràn dịch khớp hay tái phát/ Intermittent hydrarthrosis

M12.5
Bệnh khớp do chấn thương/ Traumatic arthropathy

M12.8
Các bệnh khớp đặc hiệu khác không được xếp loại ở mục khác/ Other specific arthropathies, not elsewhere classified

M13
Các viêm khớp khác/ Other arthritis

M13.0
Viêm đa khớp không đặc hiệu/ Polyarthritis, unspecified

M13.1
Viêm một khớp không được xếp loại ở mục khác/ Monoarthritis, not elsewhere classified

M13.8
Các viêm khớp đặc hiệu khác/ Other specified arthritis

M13.9
Viêm khớp không đặc hiệu/ Arthritis, unspecified

M14.0*
Bệnh khớp gút do thiếu men và các bệnh lý di truyền khác/ Gouty arthropathy due to enzyme defects and other inherited disorders

M14.1*
Bệnh khớp do vi tinh thể sau các rối loạn chuyển hoá được xếp loại ở mục khác/ Crystal arthropathy in other metabolic disorders

M14.2*
Bệnh khớp do đái tháo đường đường E10-E14 with common fourth character.6/ Diabetic arthropathyE10-E14 with common fourth character .6

M14.3*
Viêm khớp và da nhiễm mỡ E78.8/ Lipoid dermatoarthritisE78.8

M14.4*
Bệnh khớp nhiễm bột E85.-/ Arthropathy in amyloidosisE85.-

M14.5*
Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hoá khác/ Arthropathies in other endocrine, nutritional and metabolic disorders

M14.6*
Bệnh khớp do thần kinh/ Neuropathic arthropathy

M14.8*
Bệnh khớp trong các bệnh đặc hiệu khác đuợc xếp loạimục khác/ Arthropathies in other specified diseases classified elsewhere

M14*
Bệnh khớp trong các bệnh không được xếp loại ở mục khác/ Arthropathies in other diseases classified elsewhere

M15
Thoái hoá đa khớp/ Polyarthrosis

M15.0
Thoái hoá khớp nguyên phát có tính gia đình/ Primary generalized (osteo)arthrosis

M15.1
Có hạt Heberden (có kèm tổn thương khớp)/ Heberden s nodes (with arthropathy)

M15.2
Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp)/ Bouchard s nodes (with arthropathy)

M15.3
Thoái hoá nhiều khớp thứ phát/ Secondary multiple arthrosis

M15.4
Thoái hoá khớp kiểu bào mòn/ Erosive (osteo)arthrosis

M15.8
Các thoái hoá đa khớp khác/ Other polyarthrosis

M15.9
Các thoái hoá đa khớp không đặc hiệu/ Polyarthrosis, unspecified

M16
Thoái hoá khớp háng/ Coxarthrosis [arthrosis of hip]

M16.0
Thoái hoá khớp háng nguyên phát cả 2 bên/ Primary coxarthrosis, bilateral

M16.1
Các thoái hoá khớp háng nguyên phát khác/ Other primary coxarthrosis

M16.2
Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên/ Coxarthrosis resulting from dysplasia, bilateral

M16.3
Các thoái hoá khớp háng do loạn dưỡng khác/ Other dysplastic coxarthrosis

M16.4
Thoái hoá khớp háng sau chấn thương cả 2 bên/ Post-traumatic coxarthrosis, bilateral

M16.5
Các thoái hoá khớp háng sau chấn thương khác/ Other post-traumatic coxarthrosis

M16.6
Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác cả 2 bên/ Other secondary coxarthrosis, bilateral

M16.7
Các thoái hoá khớp háng thứ phát khác/ Other secondary coxarthrosis

M16.9
Thoái hoá khớp háng không đặc hiệu/ Coxarthrosis, unspecified

M17
Thoái hoá khớp gối/ Gonarthrosis [arthrosis of knee]

M17.0
Thoái hoá khớp gối nguyên phát cả 2 bên/ Primary gonarthrosis, bilateral

M17.1
Thoái hoá khớp gối nguyên phát khác/ Other primary gonarthrosis

M17.2
Thoái hoá khớp gối sau chấn thương cả 2 bên/ Post-traumatic gonarthrosis, bilateral

M17.3
Thoái hoá khớp gối sau chấn thương khác/ Other post-traumatic gonarthrosis

M17.4
Thoái hoá khớp gối thứ phát khác cả 2 bên/ Other secondary gonarthrosis, bilateral

M17.5
Thoái hoá khớp gối thứ phát khác/ Other secondary gonarthrosis

M17.9
Thoái hoá khớp gối không đặc hiệu/ Gonarthrosis, unspecified

M18
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái/ Arthrosis of first carpometacarpal joint

M18.0
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên/ Primary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral

M18.1
Các thoái hoá nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái/ Other primary arthrosis of first carpometacarpal joint

M18.2
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên/ Post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral

M18.3
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác/ Other post-traumatic arthrosis of first carpometacarpal joint

M18.4
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên/ Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joints, bilateral

M18.5
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác/ Other secondary arthrosis of first carpometacarpal joint

M18.9
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu/ Arthrosis of first carpometacarpal joint, unspecified

M19
Thoái hoá khớp khác/ Other arthrosis

M19.0
Thoái hoá khớp nguyên phát ở các khớp khác/ Primary arthrosis of other joints

M19.1
Thoái hoá khớp sau chấn thương ở các khớp khác/ Post-traumatic arthrosis of other joints

M19.2
Thoái hoá khớp thứ phát khác/ Other secondary arthrosis

M19.8
Thoái hoá khớp điển hình khác/ Other specified arthrosis

M19.9
Thoái hoá khớp không đặc hiệu/ Arthrosis, unspecified

M20
Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân/ Acquired deformities of fingers and toes

M20.0
Biến dạng ngón tay/ Deformity of finger(s)

M20.1
Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus/ Hallux valgus (acquired)

M20.2
Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus)/ Hallux rigidus

M20.3
Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác/ Other deformity of hallux (acquired)

M20.4
Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải)/ Other hammer toe(s) (acquired)

M20.5
Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải)/ Other deformities of toe(s) (acquired)

M20.6
Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân khôngđặc hiệu/ Acquired deformity of toe(s), unspecified

M21
Biến dạng mắc phải khác của chi/ Other acquired deformities of limbs

M21.0
Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ởmục khác/ Valgus deformity, not elsewhere classified

M21.1
Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ởmục khác/ Varus deformity, not elsewhere classified

M21.2
Biến dạng gấp/ Flexion deformity

M21.3
Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải)/ Wrist or foot drop (acquired)

M21.4
Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải)/ Flat foot [pes planus] (acquired)

M21.5
Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chânquặp, bàn chân vẹo (mắc phải)/ Acquired clawhand, clubhand, clawfoot and clubfoot

M21.6
Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân/ Other acquired deformities of ankle and foot

M21.7
Chi lệch (mắc phải)/ Unequal limb length (acquired)

M21.8
Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi/ Other specified acquired deformities of limbs

M21.9
Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi/ Acquired deformity of limb, unspecified

M22
Các bất thường của xương bánh chè/ Disorders of patella

M22.0
Trật xương bánh chè tái phát/ Recurrent dislocation of patella

M22.1
Bán trật xương bánh chè tái phát/ Recurrent subluxation of patella

M22.2
Bất thường khớp đùi bánh chè/ Patellofemoral disorders

M22.3
Các loại trật khác của xương bánh chè/ Other derangements of patella

M22.4
Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè/ Chondromalacia patellae

M22.8
Các bất thường của xương bánh chè/ Other disorders of patella

M22.9
Các bất thường của xương bánh chè khôngđặc hiệu/ Disorder of patella, unspecified

M23
Tổn thương bên trong khớp gối/ Internal derangement of knee

M23.0
Kén (nang) sụn chêm/ Cystic meniscus

M23.1
Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)/ Discoid meniscus (congenital)

M23.2
Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ/ Derangement of meniscus due to old tear or injury

M23.3
Các tổn thương sụn chêm khác/ Other meniscus derangements

M23.4
Dị vật nội khớp/ Loose body in knee

M23.5
Tổn thương mất vững mạn tính của khớp gối/ Chronic instability of knee

M23.6
Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối/ Other spontaneous disruption of ligament(s) of knee

M23.8
Các bệnh bên trong khác của khớp gối/ Other internal derangements of knee

M23.9
Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu/ Internal derangement of knee, unspecified

M24
Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp/ Other specific joint derangements

M24.0
Dị vật nội khớp/ Loose body in joint

M24.1
Các bệnh sụn khớp khác/ Other articular cartilage disorders

M24.2
Bệnh dây chằng/ Disorder of ligament

M24.3
Trật và bán trật bệnh lýcủa khớp chưa được xếploại ởmục khác/ Pathological dislocation and subluxation of joint, not elsewhere classified

M24.4
Trật và bán trật khớptái phát của khớp/ Recurrent dislocation and subluxation of joint

M24.5
Cứng khớp/ Contracture of joint

M24.6
Dính khớp/ Ankylosis of joint

M24.7
Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli)/ Protrusio acetabuli

M24.8
Các bệnh khớp đặc hiệu khác không xếploại ở mụckhác/ Other specific joint derangements, not elsewhere classified

M24.9
Những bệnh lý khớp khôngđặc hiệu/ Joint derangement, unspecified

M25
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác/ Other joint disorders, not elsewhere classified

M25.0
Chảy máu khớp/ Haemarthrosis

M25.1
Rò khớp/ Fistula of joint

M25.2
Lỏng lẻo khớp/ Flail joint

M25.3
Các tổn thương mất vững khác của khớp/ Other instability of joint

M25.4
Tràn dịch khớp/ Effusion of joint

M25.5
Đau khớp/ Pain in joint

M25.6
cứng khớp, không xếp loại ở mụckhác/ Stiffness of joint, not elsewhere classified

M25.7
Gai xương/ Osteophyte

M25.8
Các bệnh khớp đặc hiệu khác/ Other specified joint disorders

M25.9
Các bệnh khớp không đặc hiệu/ Joint disorder, unspecified

M30
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan/ Polyarteritis nodosa and related conditions

M30.0
Viêm đa động mạch hình nút/ Polyarteritis nodosa

M30.1
Viêm đa động mạch có tổn thương phổi (Churg-Strauss)/ Polyarteritis with lung involvement [Churg-Strauss]

M30.2
Viêm đa động mạch trẻ em/ Juvenile polyarteritis

M30.3
Hội chứng hạch-da-niêm mạc (Kawasaki)/ Mucocutaneous lymph node syndrome [Kawasaki]

M30.8
Các bệnh khác liên quan đến viêm nút quanh động mạch/ Other conditions related to polyarteritis nodosa

M31
Bệnh mạch máu hoại tử khác/ Other necrotizing vasculopathies

M31.0
Viêm đa mạch quá mẫn/ Hypersensitivity angiitis

M31.1
Bệnh vi mạch có huyết khối/ Thrombotic microangiopathy

M31.2
Bệnh u hạt ác tính dòng giữa/ Lethal midline granuloma

M31.3
Bệnh u hạt Wegener/ Wegener s granulomatosis

M31.4
Hội chứng quai động mạch chủ [Takayasu]/ Aortic arch syndrome [Takayasu]

M31.5
Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ vớiđau cơ dạng thấp/ Giant cell arteritis with polymyalgia rheumatica

M31.6
Bệnh viêm động mạch có tế bào khổng lồ khác/ Other giant cell arteritis

M31.7
Viêm đa động mạch vi thể/ Microscopic polyangiitis

M31.8
Các bệnh viêm mạch đặc hiệu hoại tử khác/ Other specified necrotizing vasculopathies

M31.9
Viêm mạch hoại tử không đặc hiệu/ Necrotizing vasculopathy, unspecified

M32
Lupus ban đỏ hệ thống/ Systemic lupus erythematosus

M32.0
Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống do thuốc/ Drug-induced systemic lupus erythematosus

M32.1†
Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có tổn thương phủ tạng/ Systemic lupus erythematosus with organ or system involvement

M32.8
Các dạng khác của Lupus ban đỏ hệ thống/ Other forms of systemic lupus erythematosus

M32.9
Lupus ban đỏ hệ thống không đặc hiệu/ Systemic lupus erythematosus, unspecified

M33
Viêm da cơ/ Dermatopolymyositis

M33.0
Viêm da cơ trẻ em/ Juvenile dermatomyositis

M33.1
Các bệnh viêm da cơ khác/ Other dermatomyositis

M33.2
Viêm đa cơ/ Polymyositis

M33.9
Viêm da cơ không đặc hiệu/ Dermatopolymyositis, unspecified

M34
Xơ cứng toàn thể/ Systemic sclerosis

M34.0
Xơ cứng bì toàn thể tiến triển/ Progressive systemic sclerosis

M34.1
Hội chứng CR(E)ST/ CR(E)ST syndrome

M34.2
Xơ cứng bì do dùng thuốc và hoá chất/ Systemic sclerosis induced by drugs and chemicals

M34.8
Các dạng khác của xơ cứng bì toàn thể/ Other forms of systemic sclerosis

M34.9
Xơ cứng bì toàn thể, không đặc hiệu/ Systemic sclerosis, unspecified

M35
Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết/ Other systemic involvement of connective tissue

M35.0
Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren)/ Sicca syndrome [Sjögren]

M35.1
Các hội chứng trùng lắp khác/ Other overlap syndromes

M35.2
Bệnh Behcet/ Behçet s disease

M35.3
Bệnh đau cơ dạng thấp/ Polymyalgia rheumatica

M35.4
Viêm cân mạc lan toả (tăng bạch cầu ái toan)/ Diffuse (eosinophilic) fasciitis

M35.5
Xơ cứng nhiều ổ/ Multifocal fibrosclerosis

M35.6
Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber - Christian)/ Relapsing panniculitis [Weber-Christian]

M35.7
Hội chứng tăng vận động/ Hypermobility syndrome

M35.8
Các tổn thương hệ thống đặc hiệu khác của mô liên kết/ Other specified systemic involvement of connective tissue

M35.9
Các tổn thương hệ thống của mô liên kết, không đặc hiệu/ Systemic involvement of connective tissue, unspecified

M36.0*
Viêm da cơ và viêm đa cơ tự miễntrong các bệnh lý khối uC00-D48/ Dermato(poly)myositis in neoplastic diseaseC00-D48

M36.1*
Bệnh khớp trong các bệnh ung thư đã được xếp ở mụckhácC00-D48/ Arthropathy in neoplastic diseaseC00-D48

M36.2*
Tổn thương khớp trong bệnh ưa chảy máu D66-D68/ Haemophilic arthropathyD66-D68

M36.3*
Bệnh khớp trong các bệnh về máu khác D50-D76/ Arthropathy in other blood disordersD50-D76

M36.4*
Bệnh khớp trong phản ứng quá mẫn đã được xếp loại ở mục khác/ Arthropathy in hypersensitivity reactions classified elsewhere

M36.8*
Tổn thương hệ thống mô liên kết trong các bệnh đã được xếp loại ở mục khác/ Systemic disorders of connective tissue in other diseases classified elsewhere

M36*
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác/ Systemic disorders of connective tissue in diseases classified elsewhere

M40
Gù và ưỡn cột sống/ Kyphosis and lordosis

M40.0
Gù do tư thế/ Postural kyphosis

M40.1
Các gù cột sống thứ phát khác/ Other secondary kyphosis

M40.2
Các gù không đặc hiệu khác/ Other and unspecified kyphosis

M40.3
Hội chứng lưng phẳng/ Flatback syndrome

M40.4
Các ưỡn cột sống khác/ Other lordosis

M40.5
Ưỡn cột sống không đặc hiệu/ Lordosis, unspecified

M41
Vẹo cột sống/ Scoliosis

M41.0
Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ/ Infantile idiopathic scoliosis

M41.1
Vẹo cột sống tự phát thiếu niên/ Juvenile idiopathic scoliosis

M41.2
Các vẹo cột sống tự phát khác/ Other idiopathic scoliosis

M41.3
Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực/ Thoracogenic scoliosis

M41.4
Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ/ Neuromuscular scoliosis

M41.5
Các vẹo cột sống thứ phát khác/ Other secondary scoliosis

M41.8
Các dạng khác của vẹo cột sống/ Other forms of scoliosis

M41.9
Vẹo cột sống không đặc hiệu/ Scoliosis, unspecified

M42
Viêm xương sụn cột sống/ Spinal osteochondrosis

M42.0
Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên/ Juvenile osteochondrosis of spine

M42.1
Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn/ Adult osteochondrosis of spine

M42.9
Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu/ Spinal osteochondrosis, unspecified

M43
Các biến dạng khác của cột sống/ Other deforming dorsopathies

M43.0
Trượt đốt sống/ Spondylolysis

M43.1
Bệnh truợt đốt sống/ Spondylolisthesis

M43.2
Dính đốt sống khác/ Other fusion of spine

M43.3
Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tuỷ sống/ Recurrent atlantoaxial subluxation with myelopathy

M43.4
Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác/ Other recurrent atlantoaxial subluxation

M43.5
Các bán trật đốt sống hay tái phát khác/ Other recurrent vertebral subluxation

M43.6
Vẹo cổ/ Torticollis

M43.8
Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định/ Other specified deforming dorsopathies

M43.9
Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu/ Deforming dorsopathy, unspecified

M45
Bệnh viêm cột sống dính khớp/ Ankylosing spondylitis

M46
Các bệnh viêm cột sống khác/ Other inflammatory spondylopathies

M46.0
Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống/ Spinal enthesopathy

M46.1
Viêm khớp cùng chậu, chưa xếp loại ở mụckhác/ Sacroiliitis, not elsewhere classified

M46.2
Viêm xương tủy thân đốt sống/ Osteomyelitis of vertebra

M46.3
Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ/ Infection of intervertebral disc (pyogenic)

M46.4
Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu/ Discitis, unspecified

M46.5
Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống/ Other infective spondylopathies

M46.8
Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định/ Other specified inflammatory spondylopathies

M46.9
Viêm đốt sống không đặc hiệu/ Inflammatory spondylopathy, unspecified

M47
thoái hoá cột sống/ Spondylosis

M47.0†
Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trướcG99.2/ Anterior spinal and vertebral artery compression syndromesG99.2

M47.1
Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống/ Other spondylosis with myelopathy

M47.2
Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống/ Other spondylosis with radiculopathy

M47.8
Các thoái hoá cột sống khác/ Other spondylosis

M47.9
Thoái hoá cột sống không đặc hiệu/ Spondylosis, unspecified

M48
Các bệnh khác của thân đốt sống/ Other spondylopathies

M48.0
Hẹp ống sống/ Spinal stenosis

M48.1
Cứng khớp do tăng tạo xương [Forestier]/ Ankylosing hyperostosis [Forestier]

M48.2
Hư khớp liên mỏm gai/ Kissing spine

M48.3
Chấn thương cột sống/ Traumatic spondylopathy

M48.4
Gãy đốt sống do mỏi/ Fatigue fracture of vertebra

M48.5
Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mụckhác/ Collapsed vertebra, not elsewhere classified

M48.8
Các bệnh thân đốt sống được xác định khác/ Other specified spondylopathies

M48.9
Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu/ Spondylopathy, unspecified

M49.0*
Lao cột sống A18.0/ Tuberculosis of spineA18.0

M49.1*
Viêm đốt sống do Brucella A23.-/ Brucella spondylitisA23.-

M49.2*
Viêm đốt sống do vi khuẩn đường ruột A01-A04/ Enterobacterial spondylitisA01-A04

M49.3*
Bệnh cột sống trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật, đã xếp loại ở mụckhác/ Spondylopathy in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

M49.4*
Tổn thương cột sống do nguyên nhân thần kinh/ Neuropathic spondylopathy

M49.5*
Xẹp đốt sống trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác/ Collapsed vertebra in diseases classified elsewhere

M49.8*
Tổn thương thân đốt sống trong các bệnh khác đã được xếploại ở mụckhác/ Spondylopathy in other diseases classified elsewhere

M49*
Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác/ Spondylopathies in diseases classified elsewhere

M50
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ/ Cervical disc disorders

M50.0†
Bệnh một đĩa đệm đốt sống cổ kèm tổn thương tuỷ sống G99.2/ Cervical disc disorder with myelopathyG99.2

M50.1
Bệnh một đĩa đệm cột sống cổ kèm tổn thương rễ tuỷ sống/ Cervical disc disorder with radiculopathy

M50.2
Các thoát vị đĩa đệm cột sống cổ khác/ Other cervical disc displacement

M50.3
Các thoái hoá đĩa đệm đốt sống cổ khác/ Other cervical disc degeneration

M50.8
Các tổn thương đĩa đệm đốt sống cổ khác/ Other cervical disc disorders

M50.9
Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không đặc hiệu/ Cervical disc disorder, unspecified

M51
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác/ Other intervertebral disc disorders

M51.0†
Các bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm theo tổn thương tuỷ sống G99.2/ Lumbar and other intervertebral disc disorders with myelopathyG99.2

M51.1†
Bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm tổn thương của rễ tủy sống G55.1/ Lumbar and other intervertebral disc disorders with radiculopathyG55.1

M51.2
Thoát vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác/ Other specified intervertebral disc displacement

M51.3
Thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác/ Other specified intervertebral disc degeneration

M51.4
Nhân Schmorl/ Schmorl s nodes

M51.8
Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm/ Other specified intervertebral disc disorders

M51.9
Tổn thương đĩa đệmđốt sốngkhông đặc hiệu/ Intervertebral disc disorder, unspecified

M53
Bệnh cột sống khác, không được xếp loại ở mụckhác/ Other dorsopathies, not elsewhere classified

M53.0
Hội chứng đầu - cổ/ Cervicocranial syndrome

M53.1
Hội chứng cánh tay cổ/ Cervicobrachial syndrome

M53.2
cột sống mất vững/ Spinal instabilities

M53.3
Tổn thương cùng cụt, chưa xếp loại mụckhác/ Sacrococcygeal disorders, not elsewhere classified

M53.8
Các bệnh cột sống xác định khác/ Other specified dorsopathies

M53.9
Bệnh cột sống không đặc hiệu/ Dorsopathy, unspecified

M54
Đau lưng/ Dorsalgia

M54.0
Viêm mô mỡ dưới da tại vùng cổ và lưng/ Panniculitis affecting regions of neck and back

M54.1
Bệnh rễ thần kinh tuỷ sống/ Radiculopathy

M54.2
Đau vùng cổ gáy/ Cervicalgia

M54.3
3 Đau dây thần kinh toạ/ Sciatica

M54.4
Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ/ Lumbago with sciatica

M54.5
Đau cột sống thắt lưng/ Low back pain

M54.6
Đau cột sống ngực/ Pain in thoracic spine

M54.8
Các đau lưng khác/ Other dorsalgia

M54.9
Đau lưng không đặc hiệu/ Dorsalgia, unspecified

M60
Viêm cơ/ Myositis

M60.0
Viêm cơ nhiễm khuẩn/ Infective myositis

M60.1
Viêm tổ chức kẽ của cơ/ Interstitial myositis

M60.2
U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mụckhác/ Foreign body granuloma of soft tissue, not elsewhere classified

M60.8
Các loại viêm cơ khác/ Other myositis

M60.9
Viêm cơ không đặc hiệu/ Myositis, unspecified

M61
Vôi hoá và cốt hoá cơ/ Calcification and ossification of muscle

M61.0
Viêm cơ cốt hoá do chấn thương/ Myositis ossificans traumatica

M61.1
Viêm cơ cốt hoá tiến triển/ Myositis ossificans progressiva

M61.2
Vôi hoá và cốt hoácơ do liệt/ Paralytic calcification and ossification of muscle

M61.3
Vôi hoá và cốt hoá cơ liên quan đến bỏng/ Calcification and ossification of muscles associated with burns

M61.4
Các dạng vôi hoá cơ khác/ Other calcification of muscle

M61.5
Các dạng cốt hoá cơ khác/ Other ossification of muscle

M61.9
Các chứng vôi hoá và cốt hoá cơ không đặc hiệu/ Calcification and ossification of muscle, unspecified

M62
Các bệnh cơ khác/ Other disorders of muscle

M62.0
Lỏng nhẽo cơ/ Diastasis of muscle

M62.1
rách cơ khác (không do chấn thương)/ Other rupture of muscle (nontraumatic)

M62.2
Nhồi máu cơ do thiếu máu cục bộ/ Ischaemic infarction of muscle

M62.3
Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)/ Immobility syndrome (paraplegic)

M62.4
Co cứng cơ/ Contracture of muscle

M62.5
Nhẽo cơ và teo cơ, không được xếp loại ở mục khác/ Muscle wasting and atrophy, not elsewhere classified

M62.6
Căng cơ quá mức/ Muscle strain

M62.8
Các bệnh cơ đặc hiệu khác/ Other specified disorders of muscle

M62.9
Bệnh cơ không đặc hiệu/ Disorder of muscle, unspecified

M63.0*
Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác/ Myositis in bacterial diseases classified elsewhere

M63.1*
Viêm cơ trong nhiễm ký sinh trùng và động vật đơn bào được xếp loại ở mụckhác/ Myositis in protozoal and parasitic infections classified elsewhere

M63.2*
Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục khác/ Myositis in other infectious diseases classified elsewhere

M63.3*
Viêm cơ trong bệnh sacoidosis D86.8/ Myositis in sarcoidosisD86.8

M63.8*
Các bệnh cơ khác trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Other disorders of muscle in diseases classified elsewhere

M63*
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Disorders of muscle in diseases classified elsewhere

M65
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân/ Synovitis and tenosynovitis

M65.0
Áp xe bao gân/ Abscess of tendon sheath

M65.1
Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm bao gân nhiễm khuẩn khác/ Other infective (teno)synovitis

M65.2
Viêm gân vôi hoá/ Calcific tendinitis

M65.3
Ngón tay lò xo/ Trigger finger

M65.4
Viêm bao gân mỏm trâm quay [de Quervain]/ Radial styloid tenosynovitis [de Quervain]

M65.8
Các viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân khác/ Other synovitis and tenosynovitis

M65.9
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân, không đặc hiệu/ Synovitis and tenosynovitis, unspecified

M66
Rách (đứt) tự nhiên của màng hoạt dịch và gân/ Spontaneous rupture of synovium and tendon

M66.0
Vỡ u nang khoeo chân/ Rupture of popliteal cyst

M66.1
Rách màng hoạt dịch/ Rupture of synovium

M66.2
Rách (đứt) tự nhiên các gân duỗi/ Spontaneous rupture of extensor tendons

M66.3
rách (đứt) tự nhiên các gân gấp/ Spontaneous rupture of flexor tendons

M66.4
rách (đứt) tự nhiên các gân khác/ Spontaneous rupture of other tendons

M66.5
Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu/ Spontaneous rupture of unspecified tendon

M67
Các bệnh khác của màng hoạt dịch và gân/ Other disorders of synovium and tendon

M67.0
Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải)/ Short Achilles tendon (acquired)

M67.1
Các chứng co rút gân (bao gân) khác/ Other contracture of tendon (sheath)

M67.2
Phì đại màng hoạt dịch, không được xếp loại ở nơi khác/ Synovial hypertrophy, not elsewhere classified

M67.3
Viêm màng hoạt dịch thoáng qua/ Transient synovitis

M67.4
Kén/ Ganglion

M67.8
Các bệnh củamàng hoạt dịch và gân đặc hiệu khác/ Other specified disorders of synovium and tendon

M67.9
Bệnh của màng hoạt dịch và gân không đặc hiệu/ Disorder of synovium and tendon, unspecified

M68.0*
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân trong những bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác/ Synovitis and tenosynovitis in bacterial diseases classified elsewhere

M68.8*
Các bệnh của màng hoạt dịch và gân khác trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Other disorders of synovium and tendon in diseases classified elsewhere

M68*
Các bệnh của màng hoạt dịch và gân trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Disorders of synovium and tendon in diseases classified elsewhere

M70
Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép/ Soft tissue disorders related to use, overuse and pressure

M70.0
Viêm màng hoạt dịch khô mạn tính ở bàn tay và cổ tay/ Chronic crepitant synovitis of hand and wrist

M70.1
Viêm túi thanh mạc bàn tay/ Bursitis of hand

M70.2
Viêm túi thanh mạc mỏm khuỷu/ Olecranon bursitis

M70.3
Viêm túi thanh mạc khác ở khuỷu/ Other bursitis of elbow

M70.4
Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè/ Prepatellar bursitis

M70.5
Viêm túi thanh mạc khác ở khớp gối/ Other bursitis of knee

M70.6
Viêm túi thanh mạc mấu chuyển/ Trochanteric bursitis

M70.7
Viêm túi thanh mạc khác ở háng/ Other bursitis of hip

M70.8
Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép/ Other soft tissue disorders related to use, overuse and pressure

M70.9
Các bệnh mô mềm không đặc hiệuliên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép/ Unspecified soft tissue disorder related to use, overuse and pressure

M71
Các bệnh túi thanh mạc khác/ Other bursopathies

M71.0
Áp xe túi thanh mạc/ Abscess of bursa

M71.1
Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác/ Other infective bursitis

M71.2
Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]/ Synovial cyst of popliteal space [Baker]

M71.3
Kén (nang) túi thanh mạc khác/ Other bursal cyst

M71.4
Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc/ Calcium deposit in bursa

M71.5
Các chứng viêm túi thanh mạc khác không được xếp loại ở mục khác/ Other bursitis, not elsewhere classified

M71.8
Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác/ Other specified bursopathies

M71.9
Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu/ Bursopathy, unspecified

M72
Các bệnh nguyên bào sợi/ Fibroblastic disorders

M72.0
Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren)/ Palmar fascial fibromatosis [Dupuytren]

M72.1
U đầu xương bàn tay/ Knuckle pads

M72.2
Bệnh xơ cân gan chân/ Plantar fascial fibromatosis

M72.4
Bệnh xơ giả sacôm/ Pseudosarcomatous fibromatosis

M72.6
Viêm cân hoại tử/ Necrotizing fasciitis

M72.8
Các bệnh nguyên bào sợi khác/ Other fibroblastic disorders

M72.9
Bệnh nguyên bào sợi không đặc hiệu/ Fibroblastic disorder, unspecified

M73.0*
Viêm túi thanh mạc do lậu cầu A54.4/ Gonococcal bursitisA54.4

M73.1*
Viêm túi thanh mạc do giang mai A52.7/ Syphilitic bursitisA52.7

M73.8*
Các rối loạn mô mềm khác trong những bệnh được xếp loại ở mục khác/ Other soft tissue disorders in diseases classified elsewhere

M73*
Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác/ Soft tissue disorders in diseases classified elsewhere

M75
Tổn thương vai/ Shoulder lesions

M75.0
Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai/ Adhesive capsulitis of shoulder

M75.1
Hội chứng bao gân xoay/ Rotator cuff syndrome

M75.2
Viêm gân cơ nhị đầu/ Bicipital tendinitis

M75.3
Viêm gân vôi hoá ở vai/ Calcific tendinitis of shoulder

M75.4
Hội chứng chèn ép vùng vai/ Impingement syndrome of shoulder

M75.5
Viêm túi thanh mạc ở vai/ Bursitis of shoulder

M75.8
Các tổn thương khác ở vai/ Other shoulder lesions

M75.9
Tổn thương vai không đặc hiệu/ Shoulder lesion, unspecified

M76
Bệnh điểm bám gân-dây chằng ở chi dưới, không kể bàn chân/ Enthesopathies of lower limb, excluding foot

M76.0
Viêm gân ở vùng mông/ Gluteal tendinitis

M76.1
Viêm gân cơ thắt lưng/ Psoas tendinitis

M76.2
gai xương ở mào chậu/ Iliac crest spur

M76.3
Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat)/ Iliotibial band syndrome

M76.4
Viêm túi thanh mạc bên củaxương chày [Pellegrini - Stieda]/ Tibial collateral bursitis [Pellegrini-Stieda]

M76.5
Viêm gân bánh chè/ Patellar tendinitis

M76.6
Viêm gân Achille/ Achilles tendinitis

M76.7
Viêm gân cơ mác/ Peroneal tendinitis

M76.8
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác ở chi dưới, không kể bàn chân/ Other enthesopathies of lower limb, excluding foot

M76.9
Bệnh điểm bám gândây chằng chi dưới không đặc hiệu/ Enthesopathy of lower limb, unspecified

M77
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác/ Other enthesopathies

M77.0
Viêm điểm bám gân lồi cầu trong xương cánh tay/ Medial epicondylitis

M77.1
Viêm điểm bám gân lồi cầu ngoài xương cánh tay/ Lateral epicondylitis

M77.2
Viêm quanh khớp cổ tay/ Periarthritis of wrist

M77.3
Gai Xương gót/ Calcaneal spur

M77.4
Đau xương đốt bàn chân/ Metatarsalgia

M77.5
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng bàn chân khác/ Other enthesopathy of foot

M77.8
Các bệnh điểm bám gân - dây chằng khác, không được xếp loại ở mục khác/ Other enthesopathies, not elsewhere classified

M77.9
Bệnh điểm bám gân - dây chằng không đặc hiệu/ Enthesopathy, unspecified

M79
Bệnh khác của mô mềm, chưa xếp loại mụckhác/ Other soft tissue disorders, not elsewhere classified

M79.0
Bệnh thấp khớp, không đặc hiệu/ Rheumatism, unspecified

M79.1
Đau cơ/ Myalgia

M79.2
Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu/ Neuralgia and neuritis, unspecified

M79.3
Viêm mô mỡ dưới da, không đặc hiệu/ Panniculitis, unspecified

M79.4
Phì đại mỡ vùng bánh chè/ Hypertrophy of (infrapatellar) fat pad

M79.5
Dị vật tồn tại trong mô mềm/ Residual foreign body in soft tissue

M79.6
Đau ở một chi/ Pain in limb

M79.7
Đau mô sợi- cơ/ Fibromyalgia

M79.8
Các bệnh lý đặc hiệu khác của mô mềm/ Other specified soft tissue disorders

M79.9
Các bệnh lý của mô mềm, không đặc hiệu/ Soft tissue disorder, unspecified

M80
Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý/ Osteoporosis with pathological fracture

M80.0
Loãng xương sau mãn kinh có kèm gẫy xương bệnh lý/ Postmenopausal osteoporosis with pathological fracture

M80.1
Loãng xương sau cắt buồng trứng có kèm gẫy xương bệnh lý/ Postoophorectomy osteoporosis with pathological fracture

M80.2
Loãng xương do bất động có kèm gẫy xương bệnh lý/ Osteoporosis of disuse with pathological fracture

M80.3
Loãng xương do kém hấp thu sau phẫu thuật có kèm gẫy xương bệnh lý/ Postsurgical malabsorption osteoporosis with pathological fracture

M80.4
Loãng xương do dùng thuốc có kèm gãy xương bệnh lý/ Drug-induced osteoporosis with pathological fracture

M80.5
Loãng xương tự phát có kèm gẫy xương bệnh lý/ Idiopathic osteoporosis with pathological fracture

M80.8
Các loãng xương khác có kèm gẫy xương bệnh lý/ Other osteoporosis with pathological fracture

M80.9
Loãng xương không đặc hiệu có kèm gẫy xương bệnh lý/ Unspecified osteoporosis with pathological fracture

M81
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý/ Osteoporosis without pathological fracture

M81.0
Loãng xương sau mãn kinh/ Postmenopausal osteoporosis

M81.1
Loãng xương sau cắt buồng trứng/ Postoophorectomy osteoporosis

M81.2
Loãng xương do không vận động/ Osteoporosis of disuse

M81.3
Loãng xương do rối loạn hấp thu sau phẫu thuật/ Postsurgical malabsorption osteoporosis

M81.4
Loãng xương do dùng thuốc/ Drug-induced osteoporosis

M81.5
Loãng xương tự phát/ Idiopathic osteoporosis

M81.6
Loãng xương khu trú/ Localized osteoporosis [Lequesne]

M81.8
Các bệnh loãng xương khác/ Other osteoporosis

M81.9
Loãng xương không đặc hiệu/ Osteoporosis, unspecified

M82.0*
Loãng xương trong bệnh đa u tuỷ xương C90.0/ Osteoporosis in multiple myelomatosisC90.0

M82.1*
Loãng xương trong các bệnh nội tiết E00-E34/ Osteoporosis in endocrine disordersE00-E34

M82.8*
Loãng xương trong các bệnh khác đã xếploại/ Osteoporosis in other diseases classified elsewhere

M82*
Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mụckhác/ Osteoporosis in diseases classified elsewhere

M83
Nhuyễn xương người lớn/ Adult osteomalacia

M83.0
Nhuyễn xương sau đẻ/ Puerperal osteomalacia

M83.1
Nhuyễn xương tuổi già/ Senile osteomalacia

M83.2
Nhuyễn xương người lớn do rối loạn hấp thu/ Adult osteomalacia due to malabsorption

M83.3
Nhuyễn xương người lớn do rối loạn dinh dưỡng/ Adult osteomalacia due to malnutrition

M83.4
Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương/ Aluminium bone disease

M83.5
Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn do dùng thuốc/ Other drug-induced osteomalacia in adults

M83.8
Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn/ Other adult osteomalacia

M83.9
Các bệnh nhuyễn xương ở người lớn không đặc hiệu/ Adult osteomalacia, unspecified

M84
Các rối loạn về sự liên tục của xương/ Disorders of continuity of bone

M84.0
Can lệch/ Malunion of fracture

M84.1
Gãy xương không liền (khớp giả)/ Nonunion of fracture [pseudarthrosis]

M84.2
Gãy xương chậm liền/ Delayed union of fracture

M84.3
Gẫy xương do vi chấn, chưa xếploại ở mụckhác/ Stress fracture, not elsewhere classified

M84.4
Gẫy xương bệnh lý, chưa xếp loại mụckhác/ Pathological fracture, not elsewhere classified

M84.8
Các rối loạn khác về sự liên tục của xương/ Other disorders of continuity of bone

M84.9
Các rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu/ Disorder of continuity of bone, unspecified

M85
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương/ Other disorders of bone density and structure

M85.0
Loạn sản xơ xương (khu trú)/ Fibrous dysplasia (monostotic)

M85.1
Bệnh nhiễm Fluo xương/ Skeletal fluorosis

M85.2
Quá sản xương sọ/ Hyperostosis of skull

M85.3
Viêm xương dạng đặc/ Osteitis condensans

M85.4
Nang xương đơn độc/ Solitary bone cyst

M85.5
Nang phình mạch của xương/ Aneurysmal bone cyst

M85.6
Các nang khác của xương/ Other cyst of bone

M85.8
Những rối loạn đặc hiệu khác về mật độ và cấu trúc của xương/ Other specified disorders of bone density and structure

M85.9
Các rối loạn về mật độ và cấu trúc của xương, không đặc hiệu/ Disorder of bone density and structure, unspecified

M86
viêm xương tuỷ/ Osteomyelitis

M86.0
Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính/ Acute haematogenous osteomyelitis

M86.1
Các bệnh viêm xương tủy cấp khác/ Other acute osteomyelitis

M86.2
Viêm xương tủy bán cấp/ Subacute osteomyelitis

M86.3
Viêm xương tủy mạn tính nhiều ổ/ Chronic multifocal osteomyelitis

M86.4
Viêm xương tủy mạn tính có đường rò/ Chronic osteomyelitis with draining sinus

M86.5
Viêm xương tủy do bệnh máu mạn tínhkhác/ Other chronic haematogenous osteomyelitis

M86.6
Viêm xương tủy mạn tính khác/ Other chronic osteomyelitis

M86.8
Các viêm xương tủy khác/ Other osteomyelitis

M86.9
Viêm xương tủy không đặc hiệu/ Osteomyelitis, unspecified

M87
Hoại tử xương/ Osteonecrosis

M87.0
Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương/ Idiopathic aseptic necrosis of bone

M87.1
Hoại tử xương do thuốc/ Osteonecrosis due to drugs

M87.2
Hoại tử xương do chấn thương từ trước/ Osteonecrosis due to previous trauma

M87.3
Hoại tử xương thứ phát khác/ Other secondary osteonecrosis

M87.8
Hoại tử xương khác/ Other osteonecrosis

M87.9
Hoại tử xương không đặc hiệu/ Osteonecrosis, unspecified

M88
Bệnh Paget (viêm xương biến dạng)/ Paget s disease of bone [osteitis deformans]

M88.0
Bệnh Paget xương sọ/ Paget s disease of skull

M88.8
Bệnh Paget của các xương khác/ Paget s disease of other bones

M88.9
Bệnh Paget của xương, không đặc hiệu/ Paget s disease of bone, unspecified

M89
Rối loạn khác của xương/ Other disorders of bone

M89.0
Hội chứng Loạn dưỡng-thần kinh-đau/ Algoneurodystrophy

M89.1
Không phát triển đầu xương/ Epiphyseal arrest

M89.2
Các rối loạn khác về sự phát triển và tăng trưởng của xương/ Other disorders of bone development and growth

M89.3
Phì đại xương/ Hypertrophy of bone

M89.4
Các bệnh phì đại xương khớp khác/ Other hypertrophic osteoarthropathy

M89.5
Tiêu xương/ Osteolysis

M89.6
Bệnh xương sau viêm tuỷ xám (bại liệt)/ Osteopathy after poliomyelitis

M89.8
Các rối loạn đặc hiệu khác của xương/ Other specified disorders of bone

M89.9
Các rối loạn xương không đặc hiệu/ Disorder of bone, unspecified

M90.0*
Lao xương A18.0/ Tuberculosis of boneA18.0

M90.1*
Viêm màng xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã phân loại ở nơi khác/ Periostitis in other infectious diseases classified elsewhere

M90.2*
Bệnh xương trong các bệnh nhiễm khuẩn khác đã xếp loại ở mụckhác/ Osteopathy in other infectious diseases classified elsewhere

M90.3*
Hoại tử xương trong bệnh khí nén (thùng thợ lặn) T70.3/ Osteonecrosis in caisson diseaseT70.3

M90.4*
Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố D50-D64/ Osteonecrosis due to haemoglobinopathyD50-D64

M90.5*
Hoại tử xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mụckhác/ Osteonecrosis in other diseases classified elsewhere

M90.6*
Viêm xương biến dạng trong các bệnh khối u C00-D48/ Osteitis deformans in neoplastic diseaseC00-D48

M90.7*
Gẫy xương trong các bệnh khối u C00-D48/ Fracture of bone in neoplastic diseaseC00-D48

M90.8*
Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mụckhác/ Osteopathy in other diseases classified elsewhere

M90*
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác/ Osteopathies in diseases classified elsewhere

M91
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em/ Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis

M91.0
Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em/ Juvenile osteochondrosis of pelvis

M91.1
Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]/ Juvenile osteochondrosis of head of femur [Legg-Calvé-Perthes]

M91.2
Khớp háng dẹt/ Coxa plana

M91.3
Giả lao khớp háng/ Pseudocoxalgia

M91.8
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu khác ở trẻ em/ Other juvenile osteochondrosis of hip and pelvis

M91.9
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em không đặc hiệu/ Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis, unspecified

M92
Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em/ Other juvenile osteochondrosis

M92.0
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cánh tay/ Juvenile osteochondrosis of humerus

M92.1
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương quay và xương trụ/ Juvenile osteochondrosis of radius and ulna

M92.2
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở tay/ Juvenile osteochondrosis of hand

M92.3
Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em ở chi trên/ Other juvenile osteochondrosis of upper limb

M92.4
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương bánh chè/ Juvenile osteochondrosis of patella

M92.5
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương chày và xương mác/ Juvenile osteochondrosis of tibia and fibula

M92.6
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cổ chân/ Juvenile osteochondrosis of tarsus

M92.7
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương bàn chân/ Juvenile osteochondrosis of metatarsus

M92.8
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em đặc hiệu khác/ Other specified juvenile osteochondrosis

M92.9
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em khác, không đặc hiệu/ Juvenile osteochondrosis, unspecified

M93
Các bệnh xương - sụn khác/ Other osteochondropathies

M93.0
Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương)/ Slipped upper femoral epiphysis (nontraumatic)

M93.1
Bệnh Kienbock ở người lớn/ Kienböck s disease of adults

M93.2
Viêm xương sụn tách/ Osteochondritis dissecans

M93.8
Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác/ Other specified osteochondropathies

M93.9
Các bệnh xương sụn không đặc hiệu/ Osteochondropathy, unspecified

M94
Các bệnh lý khác của sụn/ Other disorders of cartilage

M94.0
Hội chứng khớp sụn sườn (Tietze)/ Chondrocostal junction syndrome [Tietze]

M94.1
Viêm đa sụn hay tái phát/ Relapsing polychondritis

M94.2
Nhuyễn sụn/ Chondromalacia

M94.3
Tiêu sụn/ Chondrolysis

M94.8
Các bệnh lý sụn đặc hiệu khác/ Other specified disorders of cartilage

M94.9
Các bệnh sụn không đặc hiệu/ Disorder of cartilage, unspecified

M95
Các biến dạng mắc phải của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết/ Other acquired deformities of musculoskeletal system and connective tissue

M95.0
Biến dạng mắc phải của mũi/ Acquired deformity of nose

M95.1
Vành tai sùi/ Cauliflower ear

M95.2
Biến dạng mắc phải khác của đầu/ Other acquired deformity of head

M95.3
Biến dạng mắc phải của cổ/ Acquired deformity of neck

M95.4
Biến dạngmắc phải của lồng ngực và sườn/ Acquired deformity of chest and rib

M95.5
Biến dạng mắc phải của khung chậu/ Acquired deformity of pelvis

M95.8
Các biến dạng mắc phải đặc hiệukhác của hệ cơ-xương-khớp/ Other specified acquired deformities of musculoskeletal system

M95.9
Các biến dạng mắc phải không đặc hiệucủa hệ cơ-xương-khớp/ Acquired deformity of musculoskeletal system, unspecified

M96
Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp, không xếploại ở mụckhác/ Postprocedural musculoskeletal disorders, not elsewhere classified

M96.0
Khớp giả sau thủ thuật làm cứng khớp/ Pseudarthrosis after fusion or arthrodesis

M96.1
Hội chứng sau cắt cung sau, không xếp loại ở mục khác/ Postlaminectomy syndrome, not elsewhere classified

M96.2
Gù sau chiếu tia xạ/ Postradiation kyphosis

M96.3
Gù sau cắt cung sau/ Postlaminectomy kyphosis

M96.4
Ưỡn cột sống thắt lưng sau phẫu thuật/ Postsurgical lordosis

M96.5
Vẹo sau chiếu tia xạ/ Postradiation scoliosis

M96.6
Gãy xương sau chỉnh hình thay thế,, sau lắp khớp giả hay sau tạo xương nhân tạo/ Fracture of bone following insertion of orthopaedic implant, joint prosthesis, or bone plate

M96.8
Các bệnh ký khác của hệ cơ-xương-khớp sau thủ thuật/ Other postprocedural musculoskeletal disorders

M96.9
Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp không đặc hiệu/ Postprocedural musculoskeletal disorder, unspecified

M99
Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác/ Biomechanical lesions, not elsewhere classified

M99.0
Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân/ Segmental and somatic dysfunction

M99.1
Bán trật khớp từng khối của cột sống/ Subluxation complex (vertebral)

M99.2
Hẹp ống sống do bán trật khớp/ Subluxation stenosis of neural canal

M99.3
Hẹp ống sống do tổn thương xương/ Osseous stenosis of neural canal

M99.4
Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết/ Connective tissue stenosis of neural canal

M99.5
Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt/ Intervertebral disc stenosis of neural canal

M99.6
Hẹp khoang liên đốt do cốt hoá và bán trật khớp/ Osseous and subluxation stenosis of intervertebral foramina

M99.7
Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm/ Connective tissue and disc stenosis of intervertebral foramina

M99.8
Các tổn thương sinh-cơ học khác/ Other biomechanical lesions

M99.9
Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu/ Biomechanical lesion, unspecified

Bạn không thể copy nội dung ở trang này