Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 273 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ V.
V

V01
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe đạp/ Pedestrian injured in collision with pedal cycle

V02
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe mô tô 2-3 bánh/ Pedestrian injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V03
Người đi bộ bị thương do va chạm với ô tô, xe tải thu nhặt, xe tải/ Pedestrian injured in collision with car, pick-up truck or van

V04
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe tải hạng nặng, xe buýt/ Pedestrian injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V05
Người đi bộ bị thương do va chạm với tầu hỏa, ô tô ray/ Pedestrian injured in collision with railway train or railway vehicle

V06
Người đi bộ bị thương do va chạm với xe không động cơ khác/ Pedestrian injured in collision with other nonmotor vehicle

V09
NĐB bị thương trong những tai nạn (TN) xe cộ khác không xác định/ Pedestrian injured in other and unspecified transport accidents

V09.0
NĐB bị thương trong tai nạn không phải xe cộ bao gồm xe có động khác và không xác định/ Pedestrian injured in nontraffic accident involving other and unspecified motor vehicles

V09.1
NĐB bị thương trong tai nạn không phải xe cộ không xác định/ Pedestrian injured in unspecified nontraffic accident

V09.2
NĐB bị thương do tai nạn xe cộ có sự tham gia của xe có động cơ khác không xác định/ Pedestrian injured in traffic accident involving other and unspecified motor vehicles

V09.3
NĐB bị thương trong tai nạn xe cộ không xác định/ Pedestrian injured in unspecified traffic accident

V09.9
NĐB bị thương trong tai nạn xe cộ không xác định/ Pedestrian injured in unspecified transport accident

V10
Người đi xe đạp bị thương vì va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Pedal cyclist injured in collision with pedestrian or animal

V11
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với người đạp xe đạp khác/ Pedal cyclist injured in collision with other pedal cycle

V12
Người đi xe đạp bị thương do va chạm với mô tô 2-3 bánh/ Pedal cyclist injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V13
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với ô tô, xe tải thu góp và xe tải/ Pedal cyclist injured in collision with car, pick-up truck or van

V14
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với xe tải hay xe buýt/ Pedal cyclist injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V15
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với tầu hỏa, ô tô ray/ Pedal cyclist injured in collision with railway train or railway vehicle

V16
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với xe không động cơ khác/ Pedal cyclist injured in collision with other nonmotor vehicle

V17
Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Pedal cyclist injured in collision with fixed or stationary object

V18
Người đi xe đạp bị thương trong Tai nạn xe cộ không có va chạm/ Pedal cyclist injured in noncollision transport accident

V19
Người đi xe đạp bị thương trong những Tai nạn xe cộ khác, không rõ đặc điểm/ Pedal cyclist injured in other and unspecified transport accidents

V19.0
Người lái xe bị thương khi va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phải do tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V19.1
Hành khách bị thương khi va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phải do giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V19.2
Người đi xe đạp không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phải xe cộ/ Unspecified pedal cyclist injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V19.3
Mọi người đạp xe bị thương trong tai nạn không phải xe cộ không rõ đặc điểm/ Pedal cyclist [any] injured in unspecified nontraffic accident

V19.4
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V19.5
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V19.6
Người đạp xe không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Unspecified pedal cyclist injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V19.8
Mọi người đạp xe bị thương trong các Tai nạn xe cộ khác, có đặc điểm rõ/ Pedal cyclist [any] injured in other specified transport accidents

V19.9
Mọi người đạp xe bị thương trong tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Pedal cyclist [any] injured in unspecified traffic accident

V20
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Motorcycle rider injured in collision with pedestrian or animal

V21
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với xe đạp/ Motorcycle rider injured in collision with pedal cycle

V22
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với mô tô 2-3 bánh/ Motorcycle rider injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V23
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với ô tô, xe tải thu nhặt hay xe tải/ Motorcycle rider injured in collision with car, pick-up truck or van

V24
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt/ Motorcycle rider injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V25
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với tầu hỏa, ô tô ray/ Motorcycle rider injured in collision with railway train or railway vehicle

V26
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với xe không động cơ khác/ Motorcycle rider injured in collision with other nonmotor vehicle

V27
Lái xe mô tô bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Motorcycle rider injured in collision with fixed or stationary object

V28
Lái xe mô tô bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm/ Motorcycle rider injured in noncollision transport accident

V29
Người lái xe mô tô bị thương trong tai nạn giao thông khác không rõ đặc điểm/ Motorcycle rider injured in other and unspecified transport accidents

V29.0
Lái xe bị thương khi va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm trong TN không phải GT/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V29.1
Người ngồi xe bị thương khi va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm trong TN không phải GT/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V29.2
Lái xe mô tô không rõ đặc điểm, bị thương khi va chạm với mô tô khác không rõ đặc điểm trong TN không phải GT/ Unspecified motorcycle rider injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V29.3
Mọi lái xe mô tô bị thương trong TN không phải XC không rõ đặc điểm/ Motorcycle rider [any] injured in unspecified nontraffic accident

V29.4
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn xe cộ/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V29.5
Người ngồi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V29.6
Lái xe mô tô không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn xe cộ/ Unspecified motorcycle rider injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V29.8
Mọi lái xe mô tô bị thương trong các tai nạn giao thông khác, rõ đặc điểm/ Motorcycle rider [any] injured in other specified transport accidents

V29.9
Mọi lái xe mô tô bị thương trong tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Motorcycle rider [any] injured in unspecified traffic accident

V30
Người đi xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with pedestrian or animal

V31
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với xe đạp/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with pedal cycle

V32
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V33
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với ô tô, xe tải thu nhặt và xe tải/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with car, pick-up truck or van

V34
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V35
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với tầu hỏa hay ô tô ray/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with railway train or railway vehicle

V36
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other nonmotor vehicle

V37
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with fixed or stationary object

V38
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in noncollision transport accident

V39
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông khác không rõ đặc điểm/ Occupant of three-wheeled motor vehicle injured in other and unspecified transport accidents

V39.0
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ không rõ đặc điểm khác trong TN không phải do giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V39.1
Người trên xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ không rõ đặc điểm khác trong TN không phải XC/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V39.2
Người ở trên mô tô 3 bánh không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ không rõ đặc điểm khác trong TN không phải XC/ Unspecified occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V39.3
Mọi người trên xe mô tô 3 bánh bị thương trong TN không rõ đặc điểm, không phải Tai nạn giao thông/ Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in unspecified nontraffic accident

V39.4
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V39.5
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V39.6
Người trên xe mô tô 3 bánh bị thương khi va chạm với xe động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of three-wheeled motor vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V39.8
Mọi người trên xe mô tô 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông khác có biết rõ đặc điểm/ Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in other specified transport accidents

V39.9
Mọi người trên xe mô tô 3 bánh bị thương trong tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Occupant [any] of three-wheeled motor vehicle injured in unspecified traffic accident

V40
Người trên ô tô bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Car occupant injured in collision with pedestrian or animal

V41
Người đi ô tô bị thương khi va chạm với xe đạp/ Car occupant injured in collision with pedal cycle

V42
Người đi ô tô bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh/ Car occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V43
Người đi ô tô bị thương khi va chạm với xe ô tô, xe tải thu nhặt và xe tải/ Car occupant injured in collision with car, pick-up truck or van

V44
Người đi ô tô bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt/ Car occupant injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V45
Người đi ô tô bị thương khi va chạm với tầu hỏa hay ô tô ray/ Car occupant injured in collision with railway train or railway vehicle

V46
Người đi ô tô bị thương khi va chạm với xe không động cơ khác/ Car occupant injured in collision with other nonmotor vehicle

V47
Người đi ô tô bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Car occupant injured in collision with fixed or stationary object

V48
Người đi ô tô bị thương trong Tai nạn xe cộ không có va chạm/ Car occupant injured in noncollision transport accident

V49
Người đi ô tô bị thương trong tai nạn xe cộ khác và không rõ đặc điểm/ Car occupant injured in other and unspecified transport accidents

V49.0
Lái xe bị thương trong va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phải Tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V49.1
Người đi ô tô bị thương do va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phải Tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V49.2
Người đi ô tô không rõ đặc điểm -bị thương do va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phải Tai nạn giao thông/ Unspecified car occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V49.3
Mọi người đi ô tô bị thương trong tai nạn không rõ đặc điểm không phải Tai nạn giao thông/ Car occupant [any] injured in unspecified nontraffic accident

V49.4
Lái xe bị thương vì va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V49.5
Người đi ô tô bị thương vì va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V49.6
Người trên ô tô không rõ đặc điểm bị thương vì va chạm với xe có động cơ không rõ đặc điểm khác trong trong tai nạn không phải Tai nạn giao thông/ Unspecified car occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V49.8
Mọi người trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông khác, có biết đặc điểm/ Car occupant [any] injured in other specified transport accidents

V49.9
Mọi người trên ô tô bị thương trong tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Car occupant [any] injured in unspecified traffic accident

V50
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with pedestrian or animal

V51
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe đạp/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with pedal cycle

V52
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V53
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với ô tô,tải, xe kéo/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with car, pick-up truck or van

V54
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe tải nặng hay xe buýt/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V55
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với tầu hỏa, ô tô ray/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with railway train or railway vehicle

V56
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với xe không động cơ khác/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with other nonmotor vehicle

V57
Người trên xe tải, xe kéo bị thương do va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Occupant of pick-up truck or van injured in collision with fixed or stationary object

V58
Người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn xe cộ không có va chạm/ Occupant of pick-up truck or van injured in noncollision transport accident

V59
Người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn xe cộ khác không rõ đặc điểm/ Occupant of pick-up truck or van injured in other and unspecified transport accidents

V59.0
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm không phải trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V59.1
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phải Tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V59.2
Người của xe tải, xe kéo không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn không phảiTai nạn giao thông/ Unspecified occupant of pick-up truck or van injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V59.3
Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn không rõ đặc điểm, không phải Tai nạn giao thông/ Occupant [any] of pick-up truck or van injured in unspecified nontraffic accident

V59.4
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V59.5
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V59.6
Người của xe tải, xe kéo không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of pick-up truck or van injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V59.8
Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông khác có biết đặc điểm/ Occupant [any] of pick-up truck or van injured in other specified transport accidents

V59.9
Mọi người trên xe tải, xe kéo bị thương trong tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Occupant [any] of pick-up truck or van injured in unspecified traffic accident

V60
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with pedestrian or animal

V61
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe đạp/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with pedal cycle

V62
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V63
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với ô tô, tải, xe kéo/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with car, pick-up truck or van

V64
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V65
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với tầu hỏa hay ô tô ray/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with railway train or railway vehicle

V66
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe không động cơ khác/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other nonmotor vehicle

V67
Người trên xe tải nặng bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with fixed or stationary object

V68
Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông không có va chạm/ Occupant of heavy transport vehicle injured in noncollision transport accident

V69
Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông khác không rõ đặc điểm/ Occupant of heavy transport vehicle injured in other and unspecified transport accidents

V69.0
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm không phải trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V69.1
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm không phảitrong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V69.2
Người đi xe tải nặng không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ không rõ đặc điểm khác không phải trong Tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V69.3
Người đi xe tải nặng bị thương trong TN không rõ đặc điểm không phải do Tai nạn giao thông/ Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in unspecified nontraffic accident

V69.4
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V69.5
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V69.6
Người đi xe xe tải nặng không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm trong tai nạn xe cộ/ Unspecified occupant of heavy transport vehicle injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V69.8
Người trên xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông đặc biệt khác/ Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in other specified transport accidents

V69.9
Người đi xe tải nặng bị thương trong Tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Occupant [any] of heavy transport vehicle injured in unspecified traffic accident

V70
Người trên xe B bị thương khi va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Bus occupant injured in collision with pedestrian or animal

V71
Người trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với xe đạp/ Bus occupant injured in collision with pedal cycle

V72
người trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với mô tô 2 hay 3 bánh/ Bus occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V73
người trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với ô tô, xe bán tải hoặc xe tải/ Bus occupant injured in collision with car, pick-up truck or van

V74
người trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với xe tải nặng hay xe buýt/ Bus occupant injured in collision with heavy transport vehicle or bus

V75
người trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với tầu hỏa hay ô tô ray/ Bus occupant injured in collision with railway train or railway vehicle

V76
người trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với xe không có động cơ khác/ Bus occupant injured in collision with other nonmotor vehicle

V77
người trên xe buýt (bus) bị thương khi va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Bus occupant injured in collision with fixed or stationary object

V78
người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông không có va chạm/ Bus occupant injured in noncollision transport accident

V79
người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông khác không rõ đặc điểm/ Bus occupant injured in other and unspecified transport accidents

V79.0
Lái xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm không phải do tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V79.1
Người đi xe bị thương khi va chạm với xe có động cơ khác không rõ đặc điểm không phải dotai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V79.2
Người trên xe buýt (bus) không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe động cơ khác không rõ đặc điểm không phải do tai nạn giao thông/ Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in nontraffic accident

V79.3
người trên xe buýt (bus) bị thương không do tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Bus occupant [any] injured in unspecified nontraffic accident

V79.4
Lái xe bị thương trong va chạm với xe động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông/ Driver injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V79.5
Người đi xe bị thương trong va chạm với xe động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông/ Passenger injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V79.6
Người trên xe buýt (bus) không rõ đặc điểm bị thương khi va chạm với xe động cơ không rõ đặc điểm khác trong tai nạn giao thông/ Unspecified bus occupant injured in collision with other and unspecified motor vehicles in traffic accident

V79.8
Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông có biết đặc điểm/ Bus occupant [any] injured in other specified transport accidents

V79.9
Người trên xe buýt (bus) bị thương trong tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Bus occupant [any] injured in unspecified traffic accident

V80
Người cưỡi súc vật hay người trên xe súc vật kéo bị thương trong tai nạn giao thông/ Animal-rider or occupant of animal-drawn vehicle injured in transport accident

V80.0
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do ngã từ hay ném đi từ súc vật hay xe súc vật kéo trong tai nạn không có va chạm/ Rider or occupant injured by fall from or being thrown from animal or animal-drawn vehicle in noncollision accident

V80.1
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với người đi bộ hay súc vật/ Rider or occupant injured in collision with pedestrian or animal

V80.2
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe đạp/ Rider or occupant injured in collision with pedal cycle

V80.3
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe mô tô 2 hay 3 bánh/ Rider or occupant injured in collision with two- or three-wheeled motor vehicle

V80.4
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với ô tô, xe đầu kéo, xe tải, tải nặng hay xe bus/ Rider or occupant injured in collision with car, pick-up truck, van, heavy transport vehicle or bus

V80.5
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe có động cơ có biết đặc điểm khác/ Rider or occupant injured in collision with other specified motor vehicle

V80.6
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với tầu hỏa hay ô tô ray/ Rider or occupant injured in collision with railway train or railway vehicle

V80.7
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương do va chạm với xe có động cơ khác/ Rider or occupant injured in collision with other nonmotor vehicle

V80.8
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương trong va chạm với vật cố định hay tĩnh vật/ Rider or occupant injured in collision with fixed or stationary object

V80.9
Người cưỡi súc vật hay người trên xe bị thương trong tai nạn giao thông không biết rõ đặc điểm khác/ Rider or occupant injured in other and unspecified transport accidents

V81
Người đi tầu hỏa hay ô tô ray bị thương trong tai nạn xe cộ/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in transport accident

V81.0
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong tai nạn không phải do giao thông/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident

V81.1
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong tai nạn giao thông/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with motor vehicle in traffic accident

V81.2
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với hay bị đập bởi khối hàng hóa lăn/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with or hit by rolling stock

V81.3
Công nhân đường sắt hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi va chạm với vật khác/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in collision with other object

V81.4
Người bị thương khi lên hay xuống tầu hay ô tô ray/ Person injured while boarding or alighting from railway train or railway vehicle

V81.5
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã trong tầu hay ô tô ray/ Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall in railway train or railway vehicle

V81.6
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương do ngã từ tầu hỏa hay ô tô ray/ Occupant of railway train or railway vehicle injured by fall from railway train or railway vehicle

V81.7
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương khi tầu hay OTR trật bánh mà không có va chạm trước đó/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in derailment without antecedent collision

V81.8
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong những tai nạn đường sắt biết rõ đặc điểm/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in other specified railway accidents

V81.9
Hành khách đi tàu hoặc phương tiện chạy trên ray bị thương trong tai nạn đường sắt không rõ đặc điểm/ Occupant of railway train or railway vehicle injured in unspecified railway accident

V82
Hành khách xe điện bị thương trong tai nạn xe cộ/ Occupant of streetcar injured in transport accident

V82.0
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong TN không phải Tai nạn giao thông/ Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in nontraffic accident

V82.1
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với xe có động cơ trong tai nạn giao thông/ Occupant of streetcar injured in collision with motor vehicle in traffic accident

V82.2
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với hay bị đập bởi khối hàng hóa bị lăn/ Occupant of streetcar injured in collision with or hit by rolling stock

V82.3
Hành khách xe điện bị thương khi va chạm với vật khác/ Occupant of streetcar injured in collision with other object

V82.4
Hành khách xe điện bị thương khi lên hay xuống xe/ Person injured while boarding or alighting from streetcar

V82.5
Hành khách xe điện bị thương do ngã trên xe điện/ Occupant of streetcar injured by fall in streetcar

V82.6
Hành khách xe điện bị thương khi ngã từ xe điện/ Occupant of streetcar injured by fall from streetcar

V82.7
Hành khách xe điện bị thương khi trật bánh mà không có va chạm trước đó/ Occupant of streetcar injured in derailment without antecedent collision

V82.8
Hành khách xe điện bị thương trong tai nạn xe cộ khác có biết đặc điểm/ Occupant of streetcar injured in other specified transport accidents

V82.9
Hành khách xe điện bị thương trong tai nạn giao thông không biết rõ đặc điểm/ Occupant of streetcar injured in unspecified traffic accident

V83
Người đi xe sử dụng riêng biệt trong khuôn viên công nghiệp bị thương trong tai nạn xe cộ/ Occupant of special vehicle mainly used on industrial premises injured in transport accident

V83.0
Lái xe của xe đặc chủng công nghiệp (XCN) bị thương trong tai nạn giao thông/ Driver of special industrial vehicle injured in traffic accident

V83.1
Người đi xe công nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông/ Passenger of special industrial vehicle injured in traffic accident

V83.2
Người ở bên ngoài xe công nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông/ Person on outside of special industrial vehicle injured in traffic accident

V83.3
Người của xe công nghiệp không rõ đặc điểm bị thương trong tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of special industrial vehicle injured in traffic accident

V83.4
Người bị thương khi lên xuống xe công nghiệp/ Person injured while boarding or alighting from special industrial vehicle

V83.5
Lái xe của xe công nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Driver of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

V83.6
Người đi xe công nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Passenger of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

V83.7
Người ở ngoài xe công nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Person on outside of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

V83.9
Người của xe công nghiệp không rõ đặc điểm bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of special industrial vehicle injured in nontraffic accident

V84
Người đi xe chuyên dùng sử dụng trong nông nghiệp bị thương trong tai nạn xe cộ/ Occupant of special vehicle mainly used in agriculture injured in transport accident

V84.0
Lái xe chuyên dùng trong nông nghiệp (xe nông nghiệp) bị thương trong tai nạn giao thông/ Driver of special agricultural vehicle injured in traffic accident

V84.1
Người đi xe nông nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông/ Passenger of special agricultural vehicle injured in traffic accident

V84.2
Người ở bên ngoài xe nông nghiệp bị thương trong tai nạn giao thông/ Person on outside of special agricultural vehicle injured in traffic accident

V84.3
Người của xe nông nghiệp không rõ đặc điểm bị thương trong tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of special agricultural vehicle injured in traffic accident

V84.4
Người bị thương khi lên xuống xe nông nghiệp/ Person injured while boarding or alighting from special agricultural vehicle

V84.5
Lái xe của xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Driver of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

V84.6
Người đi xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Passenger of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

V84.7
Người ở bên ngoài xe nông nghiệp bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Person on outside of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

V84.9
Người ở xe nông nghiệp không rõ đặc điểm bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of special agricultural vehicle injured in nontraffic accident

V85
Người đi xe đặc chủng xây dựng (xe xây dựng) bị thương trong tai nạn giao thông/ Occupant of special construction vehicle injured in transport accident

V85.0
Lái xe của xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông/ Driver of special construction vehicle injured in traffic accident

V85.1
Người đi trên xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông/ Passenger of special construction vehicle injured in traffic accident

V85.2
Người ở bên ngoài xe xây dựng bị thương trong tai nạn giao thông/ Person on outside of special construction vehicle injured in traffic accident

V85.3
Người trên xe xây dựng không rõ đặc điểm bị thương trong tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of special construction vehicle injured in traffic accident

V85.4
Người bị thương trong khi lên xuống xe xây dựng/ Person injured while boarding or alighting from special construction vehicle

V85.5
Lái xe của xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Driver of special construction vehicle injured in nontraffic accident

V85.6
Người đi xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Passenger of special construction vehicle injured in nontraffic accident

V85.7
Người ở bên ngoài xe xây dựng bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Person on outside of special construction vehicle injured in nontraffic accident

V85.9
Người của xe xây dựng không rõ đặc điểm bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of special construction vehicle injured in nontraffic accident

V86
Người đi xe đặc chủng mọi địa hình (xe địa hình) hay xe có động cơ khác thiết kế nguyên thủy cho sử dụng ngoài quốc lộ (xe máy địa hình) bị thương trong tai nạn xe cộ/ Occupant of special all-terrain or other motor vehicle designed primarily for off-road use, injured in transport accident

V86.0
Lái xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông/ Driver of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident

V86.1
Người đi xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông/ Passenger of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident

V86.2
Người ở bên ngoài xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương trong tai nạn giao thông/ Person on outside of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident

V86.3
Người ở xe địa hình hay xe máy địa hình không rõ đặc điểm bị thương trong tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in traffic accident

V86.4
Người bị thương trong khi lên xuống xe địa hình hay xe máy địa hình/ Person injured while boarding or alighting from all-terrain or other off-road motor vehicle

V86.5
Lái xe của xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Driver of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident

V86.6
Người đi xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Passenger of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident

V86.7
Người ở bên ngoài xe địa hình hay xe máy địa hình bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Person on outside of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident

V86.9
Người trên xe địa hình hay xe máy địa hình không rõ đặc điểm bị thương không phải do tai nạn giao thông/ Unspecified occupant of all-terrain or other off-road motor vehicle injured in nontraffic accident

V87
Tai nạn giao thông (tai nạn giao thông) không rõ phương tiện vận tải của nạn nhân/ Traffic accident of specified type but victim s mode of transport unknown

V87.0
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe mô tô 2 hay 3 bánh (do giao thông)/ Person injured in collision between car and two- or three-wheeled motor vehicle (traffic)

V87.1
Người bị thương trong va chạm giữa xe động cơ và mô tô 2 hay 3 bánh (do giao thông)/ Person injured in collision between other motor vehicle and two- or three-wheeled motor vehicle (traffic)

V87.2
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải thu góp hay xe tải (do giao thông)/ Person injured in collision between car and pick-up truck or van (traffic)

V87.3
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe buýt (do giao thông)/ Person injured in collision between car and bus (traffic)

V87.4
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải nặng (do giao thông)/ Person injured in collision between car and heavy transport vehicle (traffic)

V87.5
Người bị thương trong va chạm giữa xe tải nặng và xe bus (do giao thông)/ Person injured in collision between heavy transport vehicle and bus (traffic)

V87.6
Người bị thương trong va chạm giữa tầu hỏa hay ô tô ray và ô tô (do giao thông)/ Person injured in collision between railway train or railway vehicle and car (traffic)

V87.7
Người bị thương trong va chạm các xe động cơ đặc chủng khác (do giao thông)/ Person injured in collision between other specified motor vehicles (traffic)

V87.8
Người bị thương trong tai nạn giao thông biết đặc điểm không có va chạm của xe có động cơ (do giao thông)/ Person injured in other specified noncollision transport accidents involving motor vehicle (traffic)

V87.9
Người bị thương trong tai nạn giao thông biết đặc điểm (có va chạm) (không va chạm) của xe không có động cơ (do giao thông)/ Person injured in other specified (collision)(noncollision) transport accidents involving nonmotor vehicle (traffic)

V88
Tai nạn không phải do tai nạn giao thông đặc biệt nhưng không biết phương tiện giao thông của nạn nhân/ Nontraffic accident of specified type but victim s mode of transport unknown

V88.0
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và mô tô 2 hay 3 bánh (không phải do giao thông)/ Person injured in collision between car and two- or three-wheeled motor vehicle, nontraffic

V88.1
Người bị thương trong va chạm giữa xe có động cơ khác và mô tô 2 hay 3 bánh không phải do giao thông/ Person injured in collision between other motor vehicle and two- or three-wheeled motor vehicle, nontraffic

V88.2
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải thu góp hay tải không phải do giao thông/ Person injured in collision between car and pick-up truck or van, nontraffic

V88.3
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe bus không phải do giao thông/ Person injured in collision between car and bus, nontraffic

V88.4
Người bị thương trong va chạm giữa ô tô và xe tải nặng không phải do giao thông/ Person injured in collision between car and heavy transport vehicle, nontraffic

V88.5
Người bị thương trong va chạm giữa xe tải nặng và bus không phải do giao thông/ Person injured in collision between heavy transport vehicle and bus, nontraffic

V88.6
Người bị thương trong va chạm giữa tầu hỏa hay ô tô ray với ô tô KPGT/ Person injured in collision between railway train or railway vehicle and car, nontraffic

V88.7
Người bị thương trong va chạm giữa các xe có động cơ biết rõ đặc điểm khác KPGT/ Person injured in collision between other specified motor vehicles, nontraffic

V88.8
Người bị thương trong tai nạn xe cộ biết rõ đặc điểm khác, không có va chạm, liên quan đến xe động cơ, không phải do giao thông/ Person injured in other specified noncollision transport accidents involving motor vehicle, nontraffic

V88.9
Người bị thương trong tai nạn xe cộ khác biết rõ đặc điểm (có va chạm) (không có va chạm) liên quan đến xe không động cơ, không phải do giao thông/ Person injured in other specified (collision)(noncollision) transport accidents involving nonmotor vehicle, nontraffic

V89
Tai nạn xe có hay không có động cơ không biết loại xe/ Motor- or nonmotor-vehicle accident, type of vehicle unspecified

V89.0
Người bị thương trong tai nạn xe động cơ không biết rõ đặc điểm, không phải do giao thông/ Person injured in unspecified motor-vehicle accident, nontraffic

V89.1
Người bị thương trong tai nạn xe không có động cơ, không rõ đặc điểm, không phải do giao thông không phải do giao thông/ Person injured in unspecified nonmotor-vehicle accident, nontraffic

V89.2
Người bị thương trong tai nạn xe có động cơ không biết rõ đặc điểm, giao thông/ Person injured in unspecified motor-vehicle accident, traffic

V89.3
Người bị thương trong tai nạn xe không động cơ không biết rõ đặc điểm, giao thông/ Person injured in unspecified nonmotor-vehicle accident, traffic

V89.9
Người bị thương trong Tai nạn giao thông không rõ đặc điểm/ Person injured in unspecified vehicle accident

V90
Tai nạn đường thủy gây ngã xuống nước, ngập nước/ Accident to watercraft causing drowning and submersion

V91
Tai nạn phương tiện giao thông thủy gây thương tổn khác/ Accident to watercraft causing other injury

V92
Ngã và ngạt nước liên quan tới phương tiện giao thông đường thủy mà không có tai nạn do phương tiện gây ra/ Water-transport-related drowning and submersion without accident to watercraft

V93
Tai nạn trên phương tiện thủy không có tai nạn của phương tịên, không gây ngã xuống nước hay ngập nước/ Accident on board watercraft without accident to watercraft, not causing drowning and submersion

V94
Các tai nạn giao thông không rõ đặc điểm khác/ Other and unspecified water transport accidents

V95
Tai nạn do phương tiện bay có động cơ gây tổn thương cho người đi/ Accident to powered aircraft causing injury to occupant

V95.0
Tai nạn máy bay trực thăng làm bị thương người đi máy bay/ Helicopter accident injuring occupant

V95.1
Tai nạn tầu lượn hay có động cơ gây thương tích cho hành khách đi tàu/ Ultralight, microlight or powered-glider accident injuring occupant

V95.2
Tai nạn của máy bay tư, cánh cố định khác, gây thương tổn người đi máy bay/ Accident to other private fixed-wing aircraft, injuring occupant

V95.3
Tai nạn của máy bay thương mại cánh cố định, gây thương tổn cho người đi máy bay/ Accident to commercial fixed-wing aircraft, injuring occupant

V95.4
Tai nạn tầu vũ trụ làm thương tổn người trên tầu/ Spacecraft accident injuring occupant

V95.8
Tai nạn máy bay khác làm thương tổn người trên máy bay/ Other aircraft accidents injuring occupant

V95.9
Tai nạn máy bay khác không rõ đặc điểm làm thương tổn người trên máy bay/ Unspecified aircraft accident injuring occupant

V96
Tai nạn của phương tiện bay không động cơ làm bị thương người trên tầu/ Accident to nonpowered aircraft causing injury to occupant

V96.0
Tai nạn kinh khí cầu tổn thương người đi trên đó/ Balloon accident injuring occupant

V96.1
Tai nạn tầu lượn treo tổn thương người đi trên đó/ Hang-glider accident injuring occupant

V96.2
Tai nạn tầu lượn (không động cơ) tổn thương người đi trên đó/ Glider (nonpowered) accident injuring occupant

V96.8
Các tai nạn phương tiện bay không động cơ khác, thương tổn người đi trên đó/ Other nonpowered-aircraft accidents injuring occupant

V96.9
Tai nạn không rõ đặc điểm của phương tiện động cơ gây thương tổn người đi trên đó/ Unspecified nonpowered-aircraft accident injuring occupant

V97
Các tai nạn do phương tịên bay đặc biệt khác/ Other specified air transport accidents

V97.0
Người ở trên phương tiện bay bị thương trong tai nạn hàng không đặc biệt khác/ Occupant of aircraft injured in other specified air transport accidents

V97.1
Người bị thương khi lên xuống máy bay/ Person injured while boarding or alighting from aircraft

V97.2
Người nhẩy dù bị thương trong tai nạn hàng không/ Parachutist injured in air transport accident

V97.3
Người ở mặt đất bị thương trong tai nạn hàng không/ Person on ground injured in air transport accident

V97.8
Các tai nạn hàng không khác chưa xếp loại ở chỗ khác/ Other air transport accidents, not elsewhere classified

V98
Các Tai nạn do xe cộ khác/ Other specified transport accidents

V99
Tai nạn xe cộ không rõ đặc điểm/ Unspecified transport accident

Bạn không thể copy nội dung ở trang này