C00U ác của môi/ Malignant neoplasm of lip
C00.0U ác của môi phần ngoài môi trên/ Malignant neoplasm: External upper lip
C00.1Phần ngoài môi dưới/ Malignant neoplasm: External lower lip
C00.2U ác của phần ngoài môi không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: External lip, unspecified
C00.3U ác của môi trên, mặt trong/ Malignant neoplasm: Upper lip, inner aspect
C00.4U ác của môi dưới, mặt trong/ Malignant neoplasm: Lower lip, inner aspect
C00.5U ác của môi, mặt trong không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Lip, unspecified, inner aspect
C00.6U ác của mép môi/ Malignant neoplasm: Commissure of lip
C00.8U ác với tổn thương chồng lấn của môi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip
C00.9U ác của môi, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Lip, unspecified
C01U ác của đáy lưỡi/ Malignant neoplasm of base of tongue
C02U ác của phần khác và không đặc hiệu của lưỡi/ Malignant neoplasm of other and unspecified parts of tongue
C02.0U ác mặt lưng của lưỡi/ Malignant neoplasm: Dorsal surface of tongue
C02.1U ác bờ của lưỡi/ Malignant neoplasm: Border of tongue
C02.2U ác mặt bụng của lưỡi/ Malignant neoplasm: Ventral surface of tongue
C02.3U ác hai phần ba trước của lưỡi, phần không xác định/ Malignant neoplasm: Anterior two-thirds of tongue, part unspecified
C02.4U ác của Amiđan đáy lưỡi/ Malignant neoplasm: Lingual tonsil
C02.8U ác với tổn thương chồng lấn của lưỡi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tongue
C02.9U ác của lưỡi không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Tongue, unspecified
C03U ác của nướu (lợi) răng/ Malignant neoplasm of gum
C03.0U ác của nướu hàm trên/ Malignant neoplasm: Upper gum
C03.1U ác của nướu hàm dưới/ Malignant neoplasm: Lower gum
C03.9U ác của nướu, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Gum, unspecified
C04U ác của sàn miệng/ Malignant neoplasm of floor of mouth
C04.0U ác của sàn trước miệng/ Malignant neoplasm: Anterior floor of mouth
C04.1U ác của sàn miệng bên/ Malignant neoplasm: Lateral floor of mouth
C04.8U ác với tổn thương chồng lấn của sàn miệng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of floor of mouth
C04.9U ác của sàn miệng không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Floor of mouth, unspecified
C05U ác của khẩu cái/ Malignant neoplasm of palate
C05.0U ác của khẩu cái cứng/ Malignant neoplasm: Hard palate
C05.1U ác của khẩu cái mềm/ Malignant neoplasm: Soft palate
C05.2U ác của lưỡi gà/ Malignant neoplasm: Uvula
C05.8U ác với tổn thương chồng lấn của khẩu cái/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of palate
C05.9U ác của khẩu cái, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Palate, unspecified
C06U ác của phần khác và không xác định của miệng/ Malignant neoplasm of other and unspecified parts of mouth
C06.0U ác của niêm mạc má/ Malignant neoplasm: Cheek mucosa
C06.1U ác của tiền đình của miệng/ Malignant neoplasm: Vestibule of mouth
C06.2U ác của vùng sau răng hàm/ Malignant neoplasm: Retromolar area
C06.8U ác với tổn thương chồng lấn của phần khác và không xác định của miệng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of other and unspecified parts of mouth
C06.9U ác của miệng, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Mouth, unspecified
C07U ác tuyến mang tai/ Malignant neoplasm of parotid gland
C08U ác của các tuyến nước bọt chính khác và không xác định/ Malignant neoplasm of other and unspecified major salivary glands
C08.0U ác của tuyến nước bọt dưới hàm dưới/ Malignant neoplasm: Submandibular gland
C08.1U ác của tuyến nước bọt dưới lưỡi/ Malignant neoplasm: Sublingual gland
C08.8U ác với tổn thương chồng lấn của tuyến nước bọt chính/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of major salivary glands
C08.9U ác của tuyến nước bọt chính, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Major salivary gland, unspecified
C09U ác của amiđan/ Malignant neoplasm of tonsil
C09.0U ác của hố amiđan/ Malignant neoplasm: Tonsillar fossa
C09.1U ác của trụ amiđan (trước) (sau)/ Malignant neoplasm: Tonsillar pillar (anterior)(posterior)
C09.8U ác với tổn thương chồng lấn của amiđan/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tonsil
C09.9U ác của amiđan không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Tonsil, unspecified
C10U ác của hầu miệng/ Malignant neoplasm of oropharynx
C10.0U ác của thung lũng (nắp thanh quản)/ Malignant neoplasm: Vallecula
C10.1U ác của mặt trước của nắp thanh môn/ Malignant neoplasm: Anterior surface of epiglottis
C10.2U ác của thành bên hầu-miệng/ Malignant neoplasm: Lateral wall of oropharynx
C10.3U ác của thành sau hầu-miệng/ Malignant neoplasm: Posterior wall of oropharynx
C10.4Khe cạch cổ/ Malignant neoplasm: Branchial cleft
C10.8U ác với tổn thương chồng lấn của hầu miệng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oropharynx
C10.9U ác của hầu-miệng, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Oropharynx, unspecified
C11U ác của hầu-mũi/ Malignant neoplasm of nasopharynx
C11.0U ác của vách trên của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Superior wall of nasopharynx
C11.1U ác của vách sau của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Posterior wall of nasopharynx
C11.2U ác của vách bên của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Lateral wall of nasopharynx
C11.3U ác của vách trước của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Anterior wall of nasopharynx
C11.8U ác với tổn thương chồng lấn của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of nasopharynx
C11.9U ác của mũi hầu không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Nasopharynx, unspecified
C12U ác của xoang lê/ Malignant neoplasm of piriform sinus
C13U ác của hạ hầu/ Malignant neoplasm of hypopharynx
C13.0U ác của vùng sau sụn nhẫn/ Malignant neoplasm: Postcricoid region
C13.1U ác của nếp phễu nắp, mặt hạ hầu/ Malignant neoplasm: Aryepiglottic fold, hypopharyngeal aspect
C13.2U ác của vách sau của hạ hầu/ Malignant neoplasm: Posterior wall of hypopharynx
C13.8U ác với tổn thương chồng lấn của hạ hầu/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of hypopharynx
C13.9U ác của hạ hầu không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Hypopharynx, unspecified
C14U ác vị trí khác và không rõ ràng của môi, khoang miệng và hầu/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites in the lip, oral cavity and pharynx
C14.0U ác của hầu, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Pharynx, unspecified
C14.2U ác của hầu thanh quản/ Malignant neoplasm: Waldeyer s ring
C14.8U ác với tổn thương chồng lấn của môi, khoang miệng và hầu họng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip, oral cavity and pharynx
C15U ác thực quản/ Malignant neoplasm of oesophagus
C15.0U ác của thực quản phần cổ/ Malignant neoplasm: Cervical part of oesophagus
C15.1U ác của thực quản phần ngực/ Malignant neoplasm: Thoracic part of oesophagus
C15.2U ác của thực quản phần bụng/ Malignant neoplasm: Abdominal part of oesophagus
C15.3U ác của phần ba trên thực quản/ Malignant neoplasm: Upper third of oesophagus
C15.4U ác của phần ba giữa thực quản/ Malignant neoplasm: Middle third of oesophagus
C15.5U ác của phần ba dưới thực quản/ Malignant neoplasm: Lower third of oesophagus
C15.8U ác với tổn thương chồng lấn của thực quản/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oesophagus
C15.9U ác của thực quản, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Oesophagus, unspecified
C16U ác của dạ dày/ Malignant neoplasm of stomach
C16.0U ác của tâm vị/ Malignant neoplasm: Cardia
C16.1U ác của đáy vị/ Malignant neoplasm: Fundus of stomach
C16.2U ác của thân vị/ Malignant neoplasm: Body of stomach
C16.3U ác của hang môn vị/ Malignant neoplasm: Pyloric antrum
C16.4U ác của môn vị/ Malignant neoplasm: Pylorus
C16.5U ác của bờ cong nhỏ dạ dày, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Lesser curvature of stomach, unspecified
C16.6U ác của bờ cong lớn dạ dày, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Greater curvature of stomach, unspecified
C16.8U ác với tổn thương chồng lấn của dạ dày/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of stomach
C16.9U ác của dạ dày không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Stomach, unspecified
C17U ác ruột non/ Malignant neoplasm of small intestine
C17.0U ác của tá tràng/ Malignant neoplasm: Duodenum
C17.1U ác của hỗng tràng/ Malignant neoplasm: Jejunum
C17.2U ác của hồi tràng/ Malignant neoplasm: Ileum
C17.3U ác của túi thừa Meckel/ Malignant neoplasm: Meckel s diverticulum
C17.8U ác với tổn thương chồng lấn của ruột non/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of small intestine
C17.9U ác của ruột non, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Small intestine, unspecified
C18U ác đại tràng/ Malignant neoplasm of colon
C18.0U ác của manh tràng/ Malignant neoplasm: Caecum
C18.1U ác của ruột thừa/ Malignant neoplasm: Appendix
C18.2U ác của đại tràng lên/ Malignant neoplasm: Ascending colon
C18.3U ác của đại tràng góc gan/ Malignant neoplasm: Hepatic flexure
C18.4U ác của đại tràng ngang/ Malignant neoplasm: Transverse colon
C18.5U ác của đại tràng góc lách/ Malignant neoplasm: Splenic flexure
C18.6U ác của đại tràng xuống/ Malignant neoplasm: Descending colon
C18.7U ác của đại tràng xích ma/ Malignant neoplasm: Sigmoid colon
C18.8U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of colon
C18.9U ác của đại tràng không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Colon, unspecified
C19U ác của nơi nối trực tràng-xích ma/ Malignant neoplasm of rectosigmoid junction
C20U ác trực tràng/ Malignant neoplasm of rectum
C21U ác của hậu môn và ống hậu môn/ Malignant neoplasm of anus and anal canal
C21.0U ác của hậu môn, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Anus, unspecified
C21.1U ác của ống hậu môn/ Malignant neoplasm: Anal canal
C21.2U ác của vùng có nguồn gốc từ ổ nhớp/ Malignant neoplasm: Cloacogenic zone
C21.8U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng, hậu môn và ống hậu môn/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of rectum, anus and anal canal
C22U ác của gan và đường mật trong gan/ Malignant neoplasm of liver and intrahepatic bile ducts
C22.0Ung thư biểu mô tế bào gan/ Malignant neoplasm: Liver cell carcinoma
C22.1Ung thư biểu mô đường mật trong gan/ Malignant neoplasm: Intrahepatic bile duct carcinoma
C22.2U nguyên bào gan/ Malignant neoplasm: Hepatoblastoma
C22.3Ung thư mô liên kết mạch máu của gan/ Malignant neoplasm: Angiosarcoma of liver
C22.4Ung thư mô liên kết khác của gan/ Malignant neoplasm: Other sarcomas of liver
C22.7Ung thư biểu mô xác định khác của gan/ Malignant neoplasm: Other specified carcinomas of liver
C22.9U ác của gan, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Liver, unspecified
C23U ác túi mật/ Malignant neoplasm of gallbladder
C24U ác của phần khác và không xác định vị trí của đường mật/ Malignant neoplasm of other and unspecified parts of biliary tract
C24.0U ác của đường mật ngoài gan/ Malignant neoplasm: Extrahepatic bile duct
C24.1U ác của bóng Vater/ Malignant neoplasm: Ampulla of Vater
C24.8U ác với tổn thương chồng lấn của đường mật/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of biliary tract
C24.9U ác của đường mật, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Biliary tract, unspecified
C25U ác tụy/ Malignant neoplasm of pancreas
C25.0U ác của đầu tuỵ/ Malignant neoplasm: Head of pancreas
C25.1U ác của thân tuỵ/ Malignant neoplasm: Body of pancreas
C25.2U ác của đuôi tuỵ/ Malignant neoplasm: Tail of pancreas
C25.3U ác của ống tuỵ/ Malignant neoplasm: Pancreatic duct
C25.4U ác của tụy nội tiết/ Malignant neoplasm: Endocrine pancreas
C25.7U ác phần khác của tuỵ/ Malignant neoplasm: Other parts of pancreas
C25.8U ác với tổn thương chồng lấn của tụy/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of pancreas
C25.9U ác của tụỵ, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Pancreas, unspecified
C26U ác của cơ quan tiêu hoá khác và không rõ ràng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined digestive organs
C26.0U ác của đường ruột phần không xác định vị trí/ Malignant neoplasm: Intestinal tract, part unspecified
C26.1U ác tính ở lách/ Malignant neoplasm: Spleen
C26.8U ác với tổn thương chồng lấn của hệ tiêu hoá/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of digestive system
C26.9U ác ở vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá/ Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system
C30U ác của hốc mũi và tai giữa/ Malignant neoplasm of nasal cavity and middle ear
C30.0U ác của hốc mũi/ Malignant neoplasm: Nasal cavity
C30.1U ác của tai giữa/ Malignant neoplasm: Middle ear
C31U ác của các xoang phụ/ Malignant neoplasm of accessory sinuses
C31.0U ác của xoang hàm/ Malignant neoplasm: Maxillary sinus
C31.1U ác của xoang sàng/ Malignant neoplasm: Ethmoidal sinus
C31.2U ác của xoang trán/ Malignant neoplasm: Frontal sinus
C31.3U ác của xoang bướm/ Malignant neoplasm: Sphenoidal sinus
C31.8U ác với tổn thương lan rộng của xoang phụ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of accessory sinuses
C31.9U ác của xoang phụ, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Accessory sinus, unspecified
C32U ác thanh quản/ Malignant neoplasm of larynx
C32.0U ác của thanh môn/ Malignant neoplasm: Glottis
C32.1U ác vùng trên thanh môn/ Malignant neoplasm: Supraglottis
C32.2U ác vùng dưới thanh môn/ Malignant neoplasm: Subglottis
C32.3U ác của sụn thanh quản/ Malignant neoplasm: Laryngeal cartilage
C32.8U ác với tổn thương chồng lấn của thanh quản/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of larynx
C32.9U ác của thanh quản, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Larynx, unspecified
C33U ác khí quản/ Malignant neoplasm of trachea
C34U ác của phế quản và phổi/ Malignant neoplasm of bronchus and lung
C34.0U ác của phế quản chính/ Malignant neoplasm: Main bronchus
C34.1U ác của thuỳ trên, phế quản hoặc phổi/ Malignant neoplasm: Upper lobe, bronchus or lung
C34.2U ác của thuỳ giữa, phế quản hoặc phổi/ Malignant neoplasm: Middle lobe, bronchus or lung
C34.3U ác của thuỳ dưới, phế quản hoặc phổi/ Malignant neoplasm: Lower lobe, bronchus or lung
C34.8U ác với tổn thương chồng lấn của phế quản và phổi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bronchus and lung
C34.9U ác của khí quản hoặc phổi, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bronchus or lung, unspecified
C37U ác tuyến ức/ Malignant neoplasm of thymus
C38U ác của tim, trung thất và màng phổi/ Malignant neoplasm of heart, mediastinum and pleura
C38.0U ác của tim/ Malignant neoplasm: Heart
C38.1U ác của trung thất trước/ Malignant neoplasm: Anterior mediastinum
C38.2U ác của trung thất sau/ Malignant neoplasm: Posterior mediastinum
C38.3U ác của trung thất, phần không xác dịnh/ Malignant neoplasm: Mediastinum, part unspecified
C38.4U ác của màng phổi/ Malignant neoplasm: Pleura
C38.8U ác với tổn thương chồng lấn của tim, trung thất, màng phổi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of heart, mediastinum and pleura
C39U ác ở những vị trí khác và không rõ ràng của hệ hô hấp và cơ quan trong lồng ngực/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites in the respiratory system and intrathoracic organs
C39.0U ác của đường hô hấp trên, phần không xác định vị trí/ Malignant neoplasm: Upper respiratory tract, part unspecified
C39.8U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of respiratory and intrathoracic organs
C39.9U ác ở vị trí khó xác định trong hệ hô hấp/ Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the respiratory system
C40U ác của xương và sụn khớp của các chi/ Malignant neoplasm of bone and articular cartilage of limbs
C40.0U ác của xương bả vai và xương dài của chi trên/ Malignant neoplasm: Scapula and long bones of upper limb
C40.1U ác của xương ngắn của chi trên/ Malignant neoplasm: Short bones of upper limb
C40.2U ác của xương dài của chi dưới/ Malignant neoplasm: Long bones of lower limb
C40.3U ác của xương ngắn của chi dưới/ Malignant neoplasm: Short bones of lower limb
C40.8U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp của các chi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage of limbs
C40.9U ác của xương và sụn khớp của chi, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage of limb, unspecified
C41U ác của xương và sụn khớp ở vị trí khác và không xác định vị trí/ Malignant neoplasm of bone and articular cartilage of other and unspecified sites
C41.0U ác của xương sọ và mặt/ Malignant neoplasm: Bones of skull and face
C41.1U ác của xương hàm dưới/ Malignant neoplasm: Mandible
C41.2U ác của cột sống/ Malignant neoplasm: Vertebral column
C41.3U ác của xương sườn, xương ức và xương đòn/ Malignant neoplasm: Ribs, sternum and clavicle
C41.4U ác của xương chậu, xương cùng và xương cụt/ Malignant neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx
C41.8U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage
C41.9U ác của xương và sụn khớp không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified
C43U hắc tố ác của da/ Malignant melanoma of skin
C43.0U hắc tố ác của môi/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lip
C43.1U hắc tố ác của mi mắt, bao gồm khoé mắt/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of eyelid, including canthus
C43.2U hắc tố ác của tai và ống tai ngoài/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of ear and external auricular canal
C43.3U hắc tố ác của phần khác và phần không xác định vị trí của mặt/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of other and unspecified parts of face
C43.4U hắc tố ác của đầu và cổ/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of scalp and neck
C43.5U hắc tố ác của thân mình/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of trunk
C43.6U hắc tố ác của chi trên, bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of upper limb, including shoulder
C43.7U hắc tố ác của chi dưới, bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lower limb, including hip
C43.8U hắc tố ác lan rông của da/ Malignant neoplasm: Overlapping malignant melanoma of skin
C43.9U hắc tố ác của da, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of skin, unspecified
C44U ác khác của da/ Other malignant neoplasms of skin
C44.0U da ác tính của môi/ Malignant neoplasm: Skin of lip
C44.1U da ác tính của mi mắt, bao gồm khoé mắt/ Malignant neoplasm: Skin of eyelid, including canthus
C44.2U da ác tính của tai và ống tai ngoài/ Malignant neoplasm: Skin of ear and external auricular canal
C44.3U da ác tính của phần khác và không xác định vị trí của mặt/ Malignant neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face
C44.4U da ác tính đầu và da cổ/ Malignant neoplasm: Skin of scalp and neck
C44.5U da ác tính của thân mình/ Malignant neoplasm: Skin of trunk
C44.6U da ác tính của chi trên, bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder
C44.7U da ác tính của chi dưới, bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Skin of lower limb, including hip
C44.8U ác với tổn thương chồng lấn của da/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of skin
C44.9U da ác tính không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Malignant neoplasm of skin, unspecified
C45U trung biểu mô/ Mesothelioma
C45.0U trung biểu mô của màng phổi/ Mesothelioma of pleura
C45.1U trung biểu mô của phúc mạc/ Mesothelioma of peritoneum
C45.2U trung biểu mô màng ngoài tim/ Mesothelioma of pericardium
C45.7U trung biểu mô của các vị trí khác/ Mesothelioma of other sites
C45.9U trung biểu mô không đặc hiệu/ Mesothelioma, unspecified
C46Ung thư mô liên kết Kaposi/ Kaposi s sarcoma
C46.0Ung thư mô liên kết Kaposi của da/ Kaposi s sarcoma of skin
C46.1Ung thư mô liên kết Kaposi của mô mềm/ Kaposi s sarcoma of soft tissue
C46.2Ung thư mô liên kết Kaposi của vòm khẩu cái/ Kaposi s sarcoma of palate
C46.3Ung thư mô liên kết Kaposi của hạch lympho/ Kaposi s sarcoma of lymph nodes
C46.7Ung thư mô liên kết Kaposi của các nơi khác/ Kaposi s sarcoma of other sites
C46.8Ung thư mô liên kết Kaposi của nhiều cơ quan/ Kaposi s sarcoma of multiple organs
C46.9Ung thư mô liên kết Kaposi không đặc hiệu/ Kaposi s sarcoma, unspecified
C47U ác của dây thần kinh ngoại biên và của hệ thần kinh tự động/ Malignant neoplasm of peripheral nerves and autonomic nervous system
C47.0U ác của dây thần kinh ngoại biên của đầu, mặt, cổ/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of head, face and neck
C47.1U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi trên, bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of upper limb, including shoulder
C47.2U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi dưới, bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of lower limb, including hip
C47.3U ác của dây thần kinh ngoại biên của lồng ngực/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of thorax
C47.4U ác của dây thần kinh ngoại biên của bụng/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of abdomen
C47.5U ác của dây thần kinh ngoại biên của chậu/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of pelvis
C47.6U ác của dây thần kinh ngoại biên của thân mình, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of trunk, unspecified
C47.8U ác với tổn thương chồng lấn của dây thần kinh ngoại biên và của hệ thần kinh tự động/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of peripheral nerves and autonomic nervous system
C47.9U ác của dây thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system, unspecified
C48U ác của vùng sau phúc mạc và phúc mạc/ Malignant neoplasm of retroperitoneum and peritoneum
C48.0U ác của vùng sau phúc mạc/ Malignant neoplasm: Retroperitoneum
C48.1U ác của các phần xác định của phúc mạc/ Malignant neoplasm: Specified parts of peritoneum
C48.2U ác của phúc mạc không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Peritoneum, unspecified
C48.8U ác với tổn thương chồng lấn của vùng sau phúc mạc và phúc mạc/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of retroperitoneum and peritoneum
C49U ác của mô liên kết và mô mềm khác/ Malignant neoplasm of other connective and soft tissue
C49.0U ác của mô liên kết và mềm của đầu, mặt và cổ/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of head, face and neck
C49.1U ác của mô liên kết và mô mềm của chi trên bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of upper limb, including shoulder
C49.2U ác của mô liên kết và mô mềm của chi dưới bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of lower limb, including hip
C49.3U ác của mô liên kết và mô mềm của lồng ngực/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of thorax
C49.4U ác của mô liên kết và mô mềm của bụng/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of abdomen
C49.5U ác của mô liên kết và mô mềm của vùng chậu/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of pelvis
C49.6U ác của mô liên kết và mô mềm của thân mình, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of trunk, unspecified
C49.8U ác với tổn thương chồng lấn của mô liên kết và mô mềm/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of connective and soft tissue
C49.9U ác của mô liên kết và mô mềm, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue, unspecified
C50U ác của vú/ Malignant neoplasm of breast
C50.0U ác của núm và quầng vú/ Malignant neoplasm: Nipple and areola
C50.1U ác của vùng trung tâm vú/ Malignant neoplasm: Central portion of breast
C50.2U ác của 1/4 trên - trong vú/ Malignant neoplasm: Upper-inner quadrant of breast
C50.3U ác của 1/4 dưới - trong vú/ Malignant neoplasm: Lower-inner quadrant of breast
C50.4U ác của 1/4 trên - ngoài vú/ Malignant neoplasm: Upper-outer quadrant of breast
C50.5U ác của 1/4 dưới - ngoài vú/ Malignant neoplasm: Lower-outer quadrant of breast
C50.6U ác của đuôi nách của vú/ Malignant neoplasm: Axillary tail of breast
C50.8U ác với tổn thương chồng lấn của vú/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of breast
C50.9U ác của vú không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Breast, unspecified
C51U ác âm hộ/ Malignant neoplasm of vulva
C51.0U ác của môi lớn/ Malignant neoplasm: Labium majus
C51.1U ác của môi nhỏ/ Malignant neoplasm: Labium minus
C51.2U ác của âm vật/ Malignant neoplasm: Clitoris
C51.8U ác với tổn thương lan rộng của âm hộ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of vulva
C51.9U ác của âm hộ không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Vulva, unspecified
C52U ác của âm đạo/ Malignant neoplasm of vagina
C53U ác của cổ tử cung/ Malignant neoplasm of cervix uteri
C53.0U ác của cổ tử cung trong/ Malignant neoplasm: Endocervix
C53.1U ác của cổ tử cung ngoài/ Malignant neoplasm: Exocervix
C53.8U ác với tổn thương chồng lấn của cổ tử cung/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of cervix uteri
C53.9U ác của cổ tử cung không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Cervix uteri, unspecified
C54U ác của thân tử cung/ Malignant neoplasm of corpus uteri
C54.0U ác của eo tử cung/ Malignant neoplasm: Isthmus uteri
C54.1U ác của nội mạc tử cung/ Malignant neoplasm: Endometrium
C54.2U ác của cơ tử cung/ Malignant neoplasm: Myometrium
C54.3U ác của đáy tử cung/ Malignant neoplasm: Fundus uteri
C54.8U ác với tổn thương chồng lấn của thân tử cung/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of corpus uteri
C54.9U ác của thân tử cung không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Corpus uteri, unspecified
C55U ác tử cung phần không xác định vị trí/ Malignant neoplasm of uterus, part unspecified
C56U ác buồng trứng/ Malignant neoplasm of ovary
C57U ác của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định/ Malignant neoplasm of other and unspecified female genital organs
C57.0U ác của vòi Fallop/ Malignant neoplasm: Fallopian tube
C57.1U ác của dây chằng rộng/ Malignant neoplasm: Broad ligament
C57.2U ác của dây chằng tròn/ Malignant neoplasm: Round ligament
C57.3U ác của cận tử cung/ Malignant neoplasm: Parametrium
C57.4U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Uterine adnexa, unspecified
C57.7U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác/ Malignant neoplasm: Other specified female genital organs
C57.8U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of female genital organs
C57.9U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Female genital organ, unspecified
C58U ác của rau thai (nhau thai)/ Malignant neoplasm of placenta
C60U ác của dương vật/ Malignant neoplasm of penis
C60.0U da ác tính bao quy đầu/ Malignant neoplasm: Prepuce
C60.1U da ác của quy đầu dương vật/ Malignant neoplasm: Glans penis
C60.2U ác của thân dương vật/ Malignant neoplasm: Body of penis
C60.8U ác với tổn thương chồng lấn của dương vật/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of penis
C60.9U ác của dương vật không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Penis, unspecified
C61U ác của tuyến tiền liệt/ Malignant neoplasm of prostate
C62U ác của tinh hoàn/ Malignant neoplasm of testis
C62.0U ác của tinh hoàn không xuống/ Malignant neoplasm: Undescended testis
C62.1U ác của tinh hoàn đã xuống/ Malignant neoplasm: Descended testis
C62.9U ác của tinh hoàn không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Testis, unspecified
C63U ác của cơ quan sinh dục nam khác và không đặc hiệu khác/ Malignant neoplasm of other and unspecified male genital organs
C63.0U ác của mào tinh/ Malignant neoplasm: Epididymis
C63.1U ác của thừng tinh/ Malignant neoplasm: Spermatic cord
C63.2U ác của bìu (Dái)/ Malignant neoplasm: Scrotum
C63.7U ác của cơ quan sinh dục nam xác định khác/ Malignant neoplasm: Other specified male genital organs
C63.8U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nam/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of male genital organs
C63.9U ác của cơ quan sinh dục nam không xác định/ Malignant neoplasm: Male genital organ, unspecified
C64U ác của thận ngoại trừ bể thận/ Malignant neoplasm of kidney, except renal pelvis
C65U ác của bể thận/ Malignant neoplasm of renal pelvis
C66U ác niệu quản/ Malignant neoplasm of ureter
C67U ác của bàng quang/ Malignant neoplasm of bladder
C67.0U ác của tam giác bàng quang/ Malignant neoplasm: Trigone of bladder
C67.1U ác của đáy bàng quang/ Malignant neoplasm: Dome of bladder
C67.2U ác của thành bên bàng quang/ Malignant neoplasm: Lateral wall of bladder
C67.3U ác của thành trước bàng quang/ Malignant neoplasm: Anterior wall of bladder
C67.4U ác của thành sau bàng quang/ Malignant neoplasm: Posterior wall of bladder
C67.5U ác của cổ bàng quang/ Malignant neoplasm: Bladder neck
C67.6U ác của lỗ niệu quản/ Malignant neoplasm: Ureteric orifice
C67.7U ác của dây treo bàng quang/ Malignant neoplasm: Urachus
C67.8U ác với tổn thương chồng lấn của bàng quang/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bladder
C67.9U ác của bàng quang không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bladder, unspecified
C68U ác của cơ quan tiết niệu khác và không đặc hiệu/ Malignant neoplasm of other and unspecified urinary organs
C68.0U ác của niệu đạo/ Malignant neoplasm: Urethra
C68.1U ác của tuyến cận niệu đạo/ Malignant neoplasm: Paraurethral gland
C68.8U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan tiết niệu/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of urinary organs
C68.9U ác của cơ quan tiết niệu, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Urinary organ, unspecified
C69U ác của mắt và phần phụ/ Malignant neoplasm of eye and adnexa
C69.0U ác của kết mạc/ Malignant neoplasm: Conjunctiva
C69.1U ác của củng mạc/ Malignant neoplasm: Cornea
C69.2U ác của võng mạc/ Malignant neoplasm: Retina
C69.3U ác của màng mạch/ Malignant neoplasm: Choroid
C69.4U ác của thể mi/ Malignant neoplasm: Ciliary body
C69.5U ác của tuyến lệ và ống/ Malignant neoplasm: Lacrimal gland and duct
C69.6U ác của hốc mắt/ Malignant neoplasm: Orbit
C69.8U ác với tổn thương chồng lấn của mắt và phần phụ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of eye and adnexa
C69.9U ác của mắt không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Eye, unspecified
C70U ác của màng não/ Malignant neoplasm of meninges
C70.0U ác của màng não/ Malignant neoplasm: Cerebral meninges
C70.1U ác của màng tuỷ/ Malignant neoplasm: Spinal meninges
C70.9U ác của màng não, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Meninges, unspecified
C71U ác của não/ Malignant neoplasm of brain
C71.0U ác của đại não ngoại trừ thùy não và não thất/ Malignant neoplasm: Cerebrum, except lobes and ventricles
C71.1U ác của thuỳ trán/ Malignant neoplasm: Frontal lobe
C71.2U ác của thuỳ thái dương/ Malignant neoplasm: Temporal lobe
C71.3U ác của thuỳ đỉnh/ Malignant neoplasm: Parietal lobe
C71.4U ác của thùy chẩm/ Malignant neoplasm: Occipital lobe
C71.5U ác của não thất/ Malignant neoplasm: Cerebral ventricle
C71.6U ác của tiểu não/ Malignant neoplasm: Cerebellum
C71.7U ác của cuống não/ Malignant neoplasm: Brain stem
C71.8U ác với tổn thương chồng lấn của não/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain
C71.9U ác của não không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Brain, unspecified
C72U ác của tuỷ sống, dây thần kinh sọ và các phần khác của hệ thần kinh trung ương/ Malignant neoplasm of spinal cord, cranial nerves and other parts of central nervous system
C72.0U ác của tuỷ sống/ Malignant neoplasm: Spinal cord
C72.1U ác của chùm đuôi ngựa/ Malignant neoplasm: Cauda equina
C72.2U ác của thần kinh khứu giác/ Malignant neoplasm: Olfactory nerve
C72.3U ác của thần kinh thị giác/ Malignant neoplasm: Optic nerve
C72.4U ác của thần kinh thính giác/ Malignant neoplasm: Acoustic nerve
C72.5U ác của dây thần kinh sọ khác và không xác dịnh/ Malignant neoplasm: Other and unspecified cranial nerves
C72.8U ác với tổn thương chồng lấn của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain and other parts of central nervous system
C72.9U ác của hệ thần kinh trung ương không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Central nervous system, unspecified
C73U ác của tuyến giáp/ Malignant neoplasm of thyroid gland
C74U ác của tuyến thượng thận/ Malignant neoplasm of adrenal gland
C74.0U ác của vỏ tuyến thượng thận/ Malignant neoplasm: Cortex of adrenal gland
C74.1U ác của tuỷ tuyến thượng thận/ Malignant neoplasm: Medulla of adrenal gland
C74.9U ác của tuyến thượng thận, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Adrenal gland, unspecified
C75U ác của các tuyến nội tiết khác và các cơ quan liên quan/ Malignant neoplasm of other endocrine glands and related structures
C75.0U ác của tuyến cận giáp/ Malignant neoplasm: Parathyroid gland
C75.1U ác của tuyến yên/ Malignant neoplasm: Pituitary gland
C75.2U ác của ống sọ hầu/ Malignant neoplasm: Craniopharyngeal duct
C75.3U ác của tuyến tùng/ Malignant neoplasm: Pineal gland
C75.4U ác của thể cảnh/ Malignant neoplasm: Carotid body
C75.5U ác của thể động mạch chủ và phó hạch khác/ Malignant neoplasm: Aortic body and other paraganglia
C75.8U ác ảnh hưởng nhiều tuyến không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Pluriglandular involvement, unspecified
C75.9U ác của tuyến nội tiết không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Endocrine gland, unspecified
C76U ác có vị trí khác và không rõ ràng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites
C76.0U ác của đầu mặt và cổ/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Head, face and neck
C76.1U ác của ngực/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Thorax
C76.2U ác của bụng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Abdomen
C76.3U ác của chậu/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Pelvis
C76.4U ác của chi trên/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Upper limb
C76.5U ác của chi dưới/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Lower limb
C76.7U ác ở vị trí không rõ ràng khác/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Other ill-defined sites
C76.8U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và không rõ ràng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Overlapping lesion of other and ill-defined sites
C77U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho/ Secondary and unspecified malignant neoplasm of lymph nodes
C77.0U ác của hạch của vùng đầu mặt cổ/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Lymph nodes of head, face and neck
C77.1U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong lồng ngực/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Intrathoracic lymph nodes
C77.2U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong xoang bụng/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Intra-abdominal lymph nodes
C77.3U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch nách và hạch chi trên/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Axillary and upper limb lymph nodes
C77.4U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch bẹn và hạch chi dưới/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Inguinal and lower limb lymph nodes
C77.5U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong vùng chậu/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Intrapelvic lymph nodes
C77.8U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch của nhiều vùng/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Lymph nodes of multiple regions
C77.9U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho, không xác định/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Lymph node, unspecified
C78U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu hoá/ Secondary malignant neoplasm of respiratory and digestive organs
C78.0U ác thứ phát của phổi/ Secondary malignant neoplasm of lung
C78.1U ác thứ phát của trung thất/ Secondary malignant neoplasm of mediastinum
C78.2U ác thứ phát của màng phổi/ Secondary malignant neoplasm of pleura
C78.3U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và không xác định/ Secondary malignant neoplasm of other and unspecified respiratory organs
C78.4U ác thứ phát của ruột non/ Secondary malignant neoplasm of small intestine
C78.5U ác thứ phát của đại tràng và trực tràng/ Secondary malignant neoplasm of large intestine and rectum
C78.6U ác thứ phát của sau phúc mạc và phúc mạc/ Secondary malignant neoplasm of retroperitoneum and peritoneum
C78.7U ác thứ phát của gan và đường mật trong gan/ Secondary malignant neoplasm of liver
C78.8U ác thứ phát của cơ quan tiêu hoá khác và không đặc hiệu/ Secondary malignant neoplasm of other and unspecified digestive organs
C79U ác thứ phát ở vị trí khác/ Secondary malignant neoplasm of other sites
C79.0U ác thứ phát của thận và bể thận/ Secondary malignant neoplasm of kidney and renal pelvis
C79.1U ác thứ phát của bàng quang và cơ quan tiết niệu khác và không đặc hiệu/ Secondary malignant neoplasm of bladder and other and unspecified urinary organs
C79.2U ác thứ phát của da/ Secondary malignant neoplasm of skin
C79.3U ác thứ phát của não và màng não/ Secondary malignant neoplasm of brain and cerebral meninges
C79.4U ác thứ phát không xác định vị trí của hệ thần kinh/ Secondary malignant neoplasm of other and unspecified parts of nervous system
C79.5U ác thứ phát của xương và tuỷ xương/ Secondary malignant neoplasm of bone and bone marrow
C79.6U ác thứ phát của buồng trứng/ Secondary malignant neoplasm of ovary
C79.7U ác thứ phát của tuyến thượng thận/ Secondary malignant neoplasm of adrenal gland
C79.8U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác/ Secondary malignant neoplasm of other specified sites
C80U ác thứ phát trong một số bệnh cụ thể nhưng không xác định vị trí/ Malignant neoplasms of ill-defined, secondary and unspecified sites
C80.0U ác tính, không biết vị trí nguyên phát/ Malignant neoplasm, primary site unknown, so stated
C80.9U ác, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm, unspecified
C81U lympho Hodgkin/ Hodgkin s disease
C81.0U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào/ Hodgkin s disease: Lymphocytic predominance
C81.1U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt/ Hodgkin s disease: Nodular sclerosis
C81.2U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào/ Hodgkin s disease: Mixed cellularity
C81.3U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào/ Hodgkin s disease: Lymphocytic depletion
C81.4U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào/ Lymphocyte-rich (classical) Hodgkin lymphoma
C81.7U lympho Hodgkin (kinh điển) khác/ Hodgkin s disease: Other Hodgkin s disease
C81.9U lympho Hodgkin, không đặc hiệu/ Hodgkin s disease: Hodgkin s disease, unspecified
C82U lympho dạng nang/ Follicular [nodular] non-Hodgkin s lymphoma
C82.0U lympho dạng nang độ 1/ Non-Hodgkin s lymphoma: Small cleaved cell, follicular
C82.1U lympho dạng nang độ II/ Non-Hodgkin s lymphoma: Mixed small cleaved and large cell, follicular
C82.2U lympho dạng nang độ III, không xác định/ Non-Hodgkin s lymphoma: Large cell, follicular
C82.3U lympho dạng nang độ IIIa/ Follicular lymphoma grade IIIa
C82.4U lympho dạng nang độ IIIb/ Follicular lymphoma grade IIIb
C82.5U lympho trung tâm nang tỏa rộng/ Diffuse follicle centre lymphoma
C82.6U lympho trung tâm nang da/ Cutaneous follicle centre lymphoma
C82.7Loại khác của u lympho dạng nang/ Other types of follicular non-Hodgkin s lymphoma
C82.9U lympho dạng nang, không xác định/ Follicular non-Hodgkin s lymphoma, unspecified
C83U Lympho dạng không phải nang/ Diffuse non-Hodgkin s lymphoma
C83.0U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ/ Non-Hodgkin s lymphoma: Small cell (diffuse)
C83.1U lympho không Hodgkin tế bào Mantle/ Non-Hodgkin s lymphoma: Small cleaved cell (diffuse)
C83.2U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào lớn (toả rộng)/ Non-Hodgkin s lymphoma: Mixed small and large cell (diffuse)
C83.3U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng/ Non-Hodgkin s lymphoma: Large cell (diffuse)
C83.4U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng)/ Non-Hodgkin s lymphoma: Immunoblastic (diffuse)
C83.5U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng)/ Non-Hodgkin s lymphoma: Lymphoblastic (diffuse)
C83.6U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng/ Non-Hodgkin s lymphoma: Undifferentiated (diffuse)
C83.7U lympho Burkitt/ Burkitt s tumour
C83.8U lympho không phải dạng nang khác/ Other types of diffuse non-Hodgkin s lymphoma
C83.9U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác định/ Diffuse non-Hodgkin s lymphoma, unspecified
C84Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành/ Peripheral and cutaneous T-cell lymphomas
C84.0U sùi dạng nấm/ Mycosis fungoides
C84.1Bệnh Sézary/ Sézary s disease
C84.2U lympho vùng T/ T-zone lymphoma
C84.3U lympho loại u lympho-biểu mô/ Lymphoepithelioid lymphoma
C84.4U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác/ Peripheral T-cell lymphoma
C84.5U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác/ Other and unspecified T-cell lymphomas
C84.6U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính/ Anaplastic large cell lymphoma, ALK- positive
C84.7U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính/ Anaplastic large cell lymphoma, ALK- negative
C84.8U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu/ Cutaneous T-cell lymphoma, unspecified
C84.9U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu/ Mature T/NK-cell lymphoma, unspecified
C85U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu/ Other and unspecified types of non-Hodgkin s lymphoma
C85.0U lympho sarcom/ Lymphosarcoma
C85.1U lympho tế bào B, không đặc hiệu/ B-cell lymphoma, unspecified
C85.2U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức)/ Mediastinal (thymic) large B-cell lymphoma
C85.7Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin/ Other specified types of non-Hodgkin s lymphoma
C85.9U lympho không Hodgkin, loại không xác định/ Non-Hodgkin s lymphoma, unspecified type
C86Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK/ Other and unspecified types of non-Hodgkin s lymphoma
C86.0U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi/ Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal type
C86.1U lympho tế bào T gan- lách/ Hepatosplenic T-cell lymphoma
C86.2U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột/ Enteropathy-type (intestinal) T-cell lymphoma
C86.3U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da/ Subcutaneous panniculitis-like T-cell lymphoma
C86.4U lympho nguyên bào NK/ Blastic NK-cell lymphoma
C86.5U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch/ Angioimmunoblastic T-cell lymphoma
C86.6Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính/ Primary cutaneous CD30-positive T-cell proliferations
C88Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính/ Malignant immunoproliferative diseases
C88.0Macroglogulin máu của WaldenstrÖn/ Waldenström s macroglobulinaemia
C88.1Bệnh chuỗi alpha nặng/ Alpha heavy chain disease
C88.2Bệnh chuỗi gamma nặng/ Gamma heavy chain disease
C88.3Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non/ Immunoproliferative small intestinal disease
C88.4U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy/ Extranodal marginal zone B-cell lymphoma of mucosa-associated lymphoid tissue [MALT-lyphoma]
C88.7Bệnh tăng sinh miễn dịch khác/ Other malignant immunoproliferative diseases
C88.9Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu/ Malignant immunoproliferative disease, unspecified
C90Đa u tuỷ và các u tương bào/ Multiple myeloma and malignant plasma cell neoplasms
C90.0Đa u tuỷ/ Multiple myeloma
C90.1Bệnh bạch cầu dạng tương bào/ Plasma cell leukaemia
C90.2U tương bào ngoài tuỷ/ Plasmacytoma, extramedullary
C90.3Bướu tương bào đơn độc/ Solitary plasmacytoma
C91Bệnh bạch cầu dạng lympho/ Lymphoid leukaemia
C91.0Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)/ Acute lymphoblastic leukaemia
C91.1Bệnh bạch cầu dạng lympho mạn tính của loại tế bào B/ Chronic lymphocytic leukaemia
C91.2Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp/ Subacute lymphocytic leukaemia
C91.3Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B/ Prolymphocytic leukaemia
C91.4Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông/ Hairy-cell leukaemia
C91.5Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành/ Adult T-cell leukaemia
C91.6Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T/ Prolymphocytic leukaemia of T-cell type
C91.7Bệnh bạch cầu dạng lympho khác/ Other lymphoid leukaemia
C91.8Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt/ Mature B-cell leukaemia Burkitt-type
C91.9Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu/ Lymphoid leukaemia, unspecified
C92Bệnh bạch cầu tuỷ/ Myeloid leukaemia
C92.0Bệnh bạch cầu dạng tuỷ cấp/ Acute myeloid leukaemia
C92.1Bệnh bạch cầu dạng tuỷ mạn [CML], BCR/ABL- dương tính/ Chronic myeloid leukaemia
C92.2Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn tính không điển hình, BCR/ABL âm tính/ Subacute myeloid leukaemia
C92.3Ung thư mô liên kết dòng tuỷ/ Myeloid sarcoma
C92.4Bệnh bạch cầu dạng tiền tuỷ bào (PML)/ Acute promyelocytic leukaemia
C92.5Bệnh bạch cầu dạng tuỷ đơn nhân cấp/ Acute myelomonocytic leukaemia
C92.6Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23/ Acute myeloid leukaemia with 11Q23- abnormality
C92.7Bệnh bạch cầu dạng tuỷ khác/ Other myeloid leukaemia
C92.8Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng/ Acute myeloid leukaemia with multilineage dysplasia
C92.9Bệnh bạch cầu dạng tuỷ, không đặc hiệu/ Myeloid leukaemia, unspecified
C93Bệnh bạch cầu đơn nhân/ Monocytic leukaemia
C93.0Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính/ Acute monocytic leukaemia
C93.1Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mạn tính/ Chronic monocytic leukaemia
C93.2Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp/ Subacute monocytic leukaemia
C93.3Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên/ Juvenile myelomonocytic leukaemia
C93.7Bệnh bạch cầu đơn nhân khác/ Other monocytic leukaemia
C93.9Bệnh bạch cầu đơn nhân không đặc hiệu/ Monocytic leukaemia, unspecified
C94Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định/ Other leukaemias of specified cell type
C94.0Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu/ Acute erythraemia and erythroleukaemia
C94.1Bệnh tăng hồng cầu mạn/ Chronic erythraemia
C94.2Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp/ Acute megakaryoblastic leukaemia
C94.3Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào/ Mast cell leukaemia
C94.4Bệnh toàn tủy cấp tính có xơ tủy/ Acute panmyelosis
C94.5Bệnh xơ tuỷ cấp/ Acute myelofibrosis
C94.6Bệnh loạn sản tủy và tăng sinh tủy, chưa phân loại nơi khác/ Myelodysplastic and myeloproliferative disease, not elsewhere classified
C94.7Bệnh bạch cầu xác định khác/ Other specified leukaemias
C95Bệnh bạch cầu có loại tế bào không xác định/ Leukaemia of unspecified cell type
C95.0Bệnh bạch cầu cấp loại tế bào không xác định/ Acute leukaemia of unspecified cell type
C95.1Bệnh bạch cầu mạn loại tế bào không xác định/ Chronic leukaemia of unspecified cell type
C95.2Bệnh bạch cầu bán cấp loại tế bào không xác định/ Subacute leukaemia of unspecified cell type
C95.7Bệnh bạch cầu khác, loại tế bào không xác định/ Other leukaemia of unspecified cell type
C95.9Bệnh bạch cầu không xác dịnh/ Leukaemia, unspecified
C96U ác khác và không đặc hiệu của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan/ Other and unspecified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue
C96.0Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đa hệ thống (rải rác) [bệnh Letterer-Siwe]/ Letterer-Siwe disease
C96.1Bệnh mô bào ác tính/ Malignant histiocytosis
C96.2Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn/ Malignant mast cell tumour
C96.3U lympho mô bào thực sự/ True histiocytic lymphoma
C96.4Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ)/ Sarcoma of dendritic cells (accessory cells)
C96.5Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống/ Multifocal and unisystemic Langerhans- cell histiocytosis
C96.6Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ/ Unifocal Langerhans-cell histiocytosis
C96.7U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan/ Other specified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue
C96.8Sarcom tổ chức bào/ Histiocytic sarcoma
C96.9U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan/ Malignant neoplasm of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified
C97U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ/ Malignant neoplasms of independent (primary) multiple sites
cao/ Intentional self-harm by jumping from a high place"
chemicals and noxious substances"