Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 554 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ C.
C

C00
U ác của môi/ Malignant neoplasm of lip

C00.0
U ác của môi phần ngoài môi trên/ Malignant neoplasm: External upper lip

C00.1
Phần ngoài môi dưới/ Malignant neoplasm: External lower lip

C00.2
U ác của phần ngoài môi không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: External lip, unspecified

C00.3
U ác của môi trên, mặt trong/ Malignant neoplasm: Upper lip, inner aspect

C00.4
U ác của môi dưới, mặt trong/ Malignant neoplasm: Lower lip, inner aspect

C00.5
U ác của môi, mặt trong không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Lip, unspecified, inner aspect

C00.6
U ác của mép môi/ Malignant neoplasm: Commissure of lip

C00.8
U ác với tổn thương chồng lấn của môi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip

C00.9
U ác của môi, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Lip, unspecified

C01
U ác của đáy lưỡi/ Malignant neoplasm of base of tongue

C02
U ác của phần khác và không đặc hiệu của lưỡi/ Malignant neoplasm of other and unspecified parts of tongue

C02.0
U ác mặt lưng của lưỡi/ Malignant neoplasm: Dorsal surface of tongue

C02.1
U ác bờ của lưỡi/ Malignant neoplasm: Border of tongue

C02.2
U ác mặt bụng của lưỡi/ Malignant neoplasm: Ventral surface of tongue

C02.3
U ác hai phần ba trước của lưỡi, phần không xác định/ Malignant neoplasm: Anterior two-thirds of tongue, part unspecified

C02.4
U ác của Amiđan đáy lưỡi/ Malignant neoplasm: Lingual tonsil

C02.8
U ác với tổn thương chồng lấn của lưỡi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tongue

C02.9
U ác của lưỡi không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Tongue, unspecified

C03
U ác của nướu (lợi) răng/ Malignant neoplasm of gum

C03.0
U ác của nướu hàm trên/ Malignant neoplasm: Upper gum

C03.1
U ác của nướu hàm dưới/ Malignant neoplasm: Lower gum

C03.9
U ác của nướu, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Gum, unspecified

C04
U ác của sàn miệng/ Malignant neoplasm of floor of mouth

C04.0
U ác của sàn trước miệng/ Malignant neoplasm: Anterior floor of mouth

C04.1
U ác của sàn miệng bên/ Malignant neoplasm: Lateral floor of mouth

C04.8
U ác với tổn thương chồng lấn của sàn miệng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of floor of mouth

C04.9
U ác của sàn miệng không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Floor of mouth, unspecified

C05
U ác của khẩu cái/ Malignant neoplasm of palate

C05.0
U ác của khẩu cái cứng/ Malignant neoplasm: Hard palate

C05.1
U ác của khẩu cái mềm/ Malignant neoplasm: Soft palate

C05.2
U ác của lưỡi gà/ Malignant neoplasm: Uvula

C05.8
U ác với tổn thương chồng lấn của khẩu cái/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of palate

C05.9
U ác của khẩu cái, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Palate, unspecified

C06
U ác của phần khác và không xác định của miệng/ Malignant neoplasm of other and unspecified parts of mouth

C06.0
U ác của niêm mạc má/ Malignant neoplasm: Cheek mucosa

C06.1
U ác của tiền đình của miệng/ Malignant neoplasm: Vestibule of mouth

C06.2
U ác của vùng sau răng hàm/ Malignant neoplasm: Retromolar area

C06.8
U ác với tổn thương chồng lấn của phần khác và không xác định của miệng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of other and unspecified parts of mouth

C06.9
U ác của miệng, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Mouth, unspecified

C07
U ác tuyến mang tai/ Malignant neoplasm of parotid gland

C08
U ác của các tuyến nước bọt chính khác và không xác định/ Malignant neoplasm of other and unspecified major salivary glands

C08.0
U ác của tuyến nước bọt dưới hàm dưới/ Malignant neoplasm: Submandibular gland

C08.1
U ác của tuyến nước bọt dưới lưỡi/ Malignant neoplasm: Sublingual gland

C08.8
U ác với tổn thương chồng lấn của tuyến nước bọt chính/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of major salivary glands

C08.9
U ác của tuyến nước bọt chính, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Major salivary gland, unspecified

C09
U ác của amiđan/ Malignant neoplasm of tonsil

C09.0
U ác của hố amiđan/ Malignant neoplasm: Tonsillar fossa

C09.1
U ác của trụ amiđan (trước) (sau)/ Malignant neoplasm: Tonsillar pillar (anterior)(posterior)

C09.8
U ác với tổn thương chồng lấn của amiđan/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tonsil

C09.9
U ác của amiđan không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Tonsil, unspecified

C10
U ác của hầu miệng/ Malignant neoplasm of oropharynx

C10.0
U ác của thung lũng (nắp thanh quản)/ Malignant neoplasm: Vallecula

C10.1
U ác của mặt trước của nắp thanh môn/ Malignant neoplasm: Anterior surface of epiglottis

C10.2
U ác của thành bên hầu-miệng/ Malignant neoplasm: Lateral wall of oropharynx

C10.3
U ác của thành sau hầu-miệng/ Malignant neoplasm: Posterior wall of oropharynx

C10.4
Khe cạch cổ/ Malignant neoplasm: Branchial cleft

C10.8
U ác với tổn thương chồng lấn của hầu miệng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oropharynx

C10.9
U ác của hầu-miệng, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Oropharynx, unspecified

C11
U ác của hầu-mũi/ Malignant neoplasm of nasopharynx

C11.0
U ác của vách trên của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Superior wall of nasopharynx

C11.1
U ác của vách sau của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Posterior wall of nasopharynx

C11.2
U ác của vách bên của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Lateral wall of nasopharynx

C11.3
U ác của vách trước của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Anterior wall of nasopharynx

C11.8
U ác với tổn thương chồng lấn của hầu-mũi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of nasopharynx

C11.9
U ác của mũi hầu không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Nasopharynx, unspecified

C12
U ác của xoang lê/ Malignant neoplasm of piriform sinus

C13
U ác của hạ hầu/ Malignant neoplasm of hypopharynx

C13.0
U ác của vùng sau sụn nhẫn/ Malignant neoplasm: Postcricoid region

C13.1
U ác của nếp phễu nắp, mặt hạ hầu/ Malignant neoplasm: Aryepiglottic fold, hypopharyngeal aspect

C13.2
U ác của vách sau của hạ hầu/ Malignant neoplasm: Posterior wall of hypopharynx

C13.8
U ác với tổn thương chồng lấn của hạ hầu/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of hypopharynx

C13.9
U ác của hạ hầu không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Hypopharynx, unspecified

C14
U ác vị trí khác và không rõ ràng của môi, khoang miệng và hầu/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites in the lip, oral cavity and pharynx

C14.0
U ác của hầu, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Pharynx, unspecified

C14.2
U ác của hầu thanh quản/ Malignant neoplasm: Waldeyer s ring

C14.8
U ác với tổn thương chồng lấn của môi, khoang miệng và hầu họng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of lip, oral cavity and pharynx

C15
U ác thực quản/ Malignant neoplasm of oesophagus

C15.0
U ác của thực quản phần cổ/ Malignant neoplasm: Cervical part of oesophagus

C15.1
U ác của thực quản phần ngực/ Malignant neoplasm: Thoracic part of oesophagus

C15.2
U ác của thực quản phần bụng/ Malignant neoplasm: Abdominal part of oesophagus

C15.3
U ác của phần ba trên thực quản/ Malignant neoplasm: Upper third of oesophagus

C15.4
U ác của phần ba giữa thực quản/ Malignant neoplasm: Middle third of oesophagus

C15.5
U ác của phần ba dưới thực quản/ Malignant neoplasm: Lower third of oesophagus

C15.8
U ác với tổn thương chồng lấn của thực quản/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oesophagus

C15.9
U ác của thực quản, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Oesophagus, unspecified

C16
U ác của dạ dày/ Malignant neoplasm of stomach

C16.0
U ác của tâm vị/ Malignant neoplasm: Cardia

C16.1
U ác của đáy vị/ Malignant neoplasm: Fundus of stomach

C16.2
U ác của thân vị/ Malignant neoplasm: Body of stomach

C16.3
U ác của hang môn vị/ Malignant neoplasm: Pyloric antrum

C16.4
U ác của môn vị/ Malignant neoplasm: Pylorus

C16.5
U ác của bờ cong nhỏ dạ dày, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Lesser curvature of stomach, unspecified

C16.6
U ác của bờ cong lớn dạ dày, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Greater curvature of stomach, unspecified

C16.8
U ác với tổn thương chồng lấn của dạ dày/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of stomach

C16.9
U ác của dạ dày không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Stomach, unspecified

C17
U ác ruột non/ Malignant neoplasm of small intestine

C17.0
U ác của tá tràng/ Malignant neoplasm: Duodenum

C17.1
U ác của hỗng tràng/ Malignant neoplasm: Jejunum

C17.2
U ác của hồi tràng/ Malignant neoplasm: Ileum

C17.3
U ác của túi thừa Meckel/ Malignant neoplasm: Meckel s diverticulum

C17.8
U ác với tổn thương chồng lấn của ruột non/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of small intestine

C17.9
U ác của ruột non, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Small intestine, unspecified

C18
U ác đại tràng/ Malignant neoplasm of colon

C18.0
U ác của manh tràng/ Malignant neoplasm: Caecum

C18.1
U ác của ruột thừa/ Malignant neoplasm: Appendix

C18.2
U ác của đại tràng lên/ Malignant neoplasm: Ascending colon

C18.3
U ác của đại tràng góc gan/ Malignant neoplasm: Hepatic flexure

C18.4
U ác của đại tràng ngang/ Malignant neoplasm: Transverse colon

C18.5
U ác của đại tràng góc lách/ Malignant neoplasm: Splenic flexure

C18.6
U ác của đại tràng xuống/ Malignant neoplasm: Descending colon

C18.7
U ác của đại tràng xích ma/ Malignant neoplasm: Sigmoid colon

C18.8
U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of colon

C18.9
U ác của đại tràng không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Colon, unspecified

C19
U ác của nơi nối trực tràng-xích ma/ Malignant neoplasm of rectosigmoid junction

C20
U ác trực tràng/ Malignant neoplasm of rectum

C21
U ác của hậu môn và ống hậu môn/ Malignant neoplasm of anus and anal canal

C21.0
U ác của hậu môn, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Anus, unspecified

C21.1
U ác của ống hậu môn/ Malignant neoplasm: Anal canal

C21.2
U ác của vùng có nguồn gốc từ ổ nhớp/ Malignant neoplasm: Cloacogenic zone

C21.8
U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng, hậu môn và ống hậu môn/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of rectum, anus and anal canal

C22
U ác của gan và đường mật trong gan/ Malignant neoplasm of liver and intrahepatic bile ducts

C22.0
Ung thư biểu mô tế bào gan/ Malignant neoplasm: Liver cell carcinoma

C22.1
Ung thư biểu mô đường mật trong gan/ Malignant neoplasm: Intrahepatic bile duct carcinoma

C22.2
U nguyên bào gan/ Malignant neoplasm: Hepatoblastoma

C22.3
Ung thư mô liên kết mạch máu của gan/ Malignant neoplasm: Angiosarcoma of liver

C22.4
Ung thư mô liên kết khác của gan/ Malignant neoplasm: Other sarcomas of liver

C22.7
Ung thư biểu mô xác định khác của gan/ Malignant neoplasm: Other specified carcinomas of liver

C22.9
U ác của gan, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Liver, unspecified

C23
U ác túi mật/ Malignant neoplasm of gallbladder

C24
U ác của phần khác và không xác định vị trí của đường mật/ Malignant neoplasm of other and unspecified parts of biliary tract

C24.0
U ác của đường mật ngoài gan/ Malignant neoplasm: Extrahepatic bile duct

C24.1
U ác của bóng Vater/ Malignant neoplasm: Ampulla of Vater

C24.8
U ác với tổn thương chồng lấn của đường mật/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of biliary tract

C24.9
U ác của đường mật, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Biliary tract, unspecified

C25
U ác tụy/ Malignant neoplasm of pancreas

C25.0
U ác của đầu tuỵ/ Malignant neoplasm: Head of pancreas

C25.1
U ác của thân tuỵ/ Malignant neoplasm: Body of pancreas

C25.2
U ác của đuôi tuỵ/ Malignant neoplasm: Tail of pancreas

C25.3
U ác của ống tuỵ/ Malignant neoplasm: Pancreatic duct

C25.4
U ác của tụy nội tiết/ Malignant neoplasm: Endocrine pancreas

C25.7
U ác phần khác của tuỵ/ Malignant neoplasm: Other parts of pancreas

C25.8
U ác với tổn thương chồng lấn của tụy/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of pancreas

C25.9
U ác của tụỵ, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Pancreas, unspecified

C26
U ác của cơ quan tiêu hoá khác và không rõ ràng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined digestive organs

C26.0
U ác của đường ruột phần không xác định vị trí/ Malignant neoplasm: Intestinal tract, part unspecified

C26.1
U ác tính ở lách/ Malignant neoplasm: Spleen

C26.8
U ác với tổn thương chồng lấn của hệ tiêu hoá/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of digestive system

C26.9
U ác ở vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hoá/ Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the digestive system

C30
U ác của hốc mũi và tai giữa/ Malignant neoplasm of nasal cavity and middle ear

C30.0
U ác của hốc mũi/ Malignant neoplasm: Nasal cavity

C30.1
U ác của tai giữa/ Malignant neoplasm: Middle ear

C31
U ác của các xoang phụ/ Malignant neoplasm of accessory sinuses

C31.0
U ác của xoang hàm/ Malignant neoplasm: Maxillary sinus

C31.1
U ác của xoang sàng/ Malignant neoplasm: Ethmoidal sinus

C31.2
U ác của xoang trán/ Malignant neoplasm: Frontal sinus

C31.3
U ác của xoang bướm/ Malignant neoplasm: Sphenoidal sinus

C31.8
U ác với tổn thương lan rộng của xoang phụ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of accessory sinuses

C31.9
U ác của xoang phụ, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Accessory sinus, unspecified

C32
U ác thanh quản/ Malignant neoplasm of larynx

C32.0
U ác của thanh môn/ Malignant neoplasm: Glottis

C32.1
U ác vùng trên thanh môn/ Malignant neoplasm: Supraglottis

C32.2
U ác vùng dưới thanh môn/ Malignant neoplasm: Subglottis

C32.3
U ác của sụn thanh quản/ Malignant neoplasm: Laryngeal cartilage

C32.8
U ác với tổn thương chồng lấn của thanh quản/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of larynx

C32.9
U ác của thanh quản, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Larynx, unspecified

C33
U ác khí quản/ Malignant neoplasm of trachea

C34
U ác của phế quản và phổi/ Malignant neoplasm of bronchus and lung

C34.0
U ác của phế quản chính/ Malignant neoplasm: Main bronchus

C34.1
U ác của thuỳ trên, phế quản hoặc phổi/ Malignant neoplasm: Upper lobe, bronchus or lung

C34.2
U ác của thuỳ giữa, phế quản hoặc phổi/ Malignant neoplasm: Middle lobe, bronchus or lung

C34.3
U ác của thuỳ dưới, phế quản hoặc phổi/ Malignant neoplasm: Lower lobe, bronchus or lung

C34.8
U ác với tổn thương chồng lấn của phế quản và phổi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bronchus and lung

C34.9
U ác của khí quản hoặc phổi, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bronchus or lung, unspecified

C37
U ác tuyến ức/ Malignant neoplasm of thymus

C38
U ác của tim, trung thất và màng phổi/ Malignant neoplasm of heart, mediastinum and pleura

C38.0
U ác của tim/ Malignant neoplasm: Heart

C38.1
U ác của trung thất trước/ Malignant neoplasm: Anterior mediastinum

C38.2
U ác của trung thất sau/ Malignant neoplasm: Posterior mediastinum

C38.3
U ác của trung thất, phần không xác dịnh/ Malignant neoplasm: Mediastinum, part unspecified

C38.4
U ác của màng phổi/ Malignant neoplasm: Pleura

C38.8
U ác với tổn thương chồng lấn của tim, trung thất, màng phổi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of heart, mediastinum and pleura

C39
U ác ở những vị trí khác và không rõ ràng của hệ hô hấp và cơ quan trong lồng ngực/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites in the respiratory system and intrathoracic organs

C39.0
U ác của đường hô hấp trên, phần không xác định vị trí/ Malignant neoplasm: Upper respiratory tract, part unspecified

C39.8
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan hô hấp và trong lồng ngực/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of respiratory and intrathoracic organs

C39.9
U ác ở vị trí khó xác định trong hệ hô hấp/ Malignant neoplasm: Ill-defined sites within the respiratory system

C40
U ác của xương và sụn khớp của các chi/ Malignant neoplasm of bone and articular cartilage of limbs

C40.0
U ác của xương bả vai và xương dài của chi trên/ Malignant neoplasm: Scapula and long bones of upper limb

C40.1
U ác của xương ngắn của chi trên/ Malignant neoplasm: Short bones of upper limb

C40.2
U ác của xương dài của chi dưới/ Malignant neoplasm: Long bones of lower limb

C40.3
U ác của xương ngắn của chi dưới/ Malignant neoplasm: Short bones of lower limb

C40.8
U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp của các chi/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage of limbs

C40.9
U ác của xương và sụn khớp của chi, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage of limb, unspecified

C41
U ác của xương và sụn khớp ở vị trí khác và không xác định vị trí/ Malignant neoplasm of bone and articular cartilage of other and unspecified sites

C41.0
U ác của xương sọ và mặt/ Malignant neoplasm: Bones of skull and face

C41.1
U ác của xương hàm dưới/ Malignant neoplasm: Mandible

C41.2
U ác của cột sống/ Malignant neoplasm: Vertebral column

C41.3
U ác của xương sườn, xương ức và xương đòn/ Malignant neoplasm: Ribs, sternum and clavicle

C41.4
U ác của xương chậu, xương cùng và xương cụt/ Malignant neoplasm: Pelvic bones, sacrum and coccyx

C41.8
U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bone and articular cartilage

C41.9
U ác của xương và sụn khớp không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bone and articular cartilage, unspecified

C43
U hắc tố ác của da/ Malignant melanoma of skin

C43.0
U hắc tố ác của môi/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lip

C43.1
U hắc tố ác của mi mắt, bao gồm khoé mắt/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of eyelid, including canthus

C43.2
U hắc tố ác của tai và ống tai ngoài/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of ear and external auricular canal

C43.3
U hắc tố ác của phần khác và phần không xác định vị trí của mặt/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of other and unspecified parts of face

C43.4
U hắc tố ác của đầu và cổ/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of scalp and neck

C43.5
U hắc tố ác của thân mình/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of trunk

C43.6
U hắc tố ác của chi trên, bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of upper limb, including shoulder

C43.7
U hắc tố ác của chi dưới, bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of lower limb, including hip

C43.8
U hắc tố ác lan rông của da/ Malignant neoplasm: Overlapping malignant melanoma of skin

C43.9
U hắc tố ác của da, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Malignant melanoma of skin, unspecified

C44
U ác khác của da/ Other malignant neoplasms of skin

C44.0
U da ác tính của môi/ Malignant neoplasm: Skin of lip

C44.1
U da ác tính của mi mắt, bao gồm khoé mắt/ Malignant neoplasm: Skin of eyelid, including canthus

C44.2
U da ác tính của tai và ống tai ngoài/ Malignant neoplasm: Skin of ear and external auricular canal

C44.3
U da ác tính của phần khác và không xác định vị trí của mặt/ Malignant neoplasm: Skin of other and unspecified parts of face

C44.4
U da ác tính đầu và da cổ/ Malignant neoplasm: Skin of scalp and neck

C44.5
U da ác tính của thân mình/ Malignant neoplasm: Skin of trunk

C44.6
U da ác tính của chi trên, bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Skin of upper limb, including shoulder

C44.7
U da ác tính của chi dưới, bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Skin of lower limb, including hip

C44.8
U ác với tổn thương chồng lấn của da/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of skin

C44.9
U da ác tính không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Malignant neoplasm of skin, unspecified

C45
U trung biểu mô/ Mesothelioma

C45.0
U trung biểu mô của màng phổi/ Mesothelioma of pleura

C45.1
U trung biểu mô của phúc mạc/ Mesothelioma of peritoneum

C45.2
U trung biểu mô màng ngoài tim/ Mesothelioma of pericardium

C45.7
U trung biểu mô của các vị trí khác/ Mesothelioma of other sites

C45.9
U trung biểu mô không đặc hiệu/ Mesothelioma, unspecified

C46
Ung thư mô liên kết Kaposi/ Kaposi s sarcoma

C46.0
Ung thư mô liên kết Kaposi của da/ Kaposi s sarcoma of skin

C46.1
Ung thư mô liên kết Kaposi của mô mềm/ Kaposi s sarcoma of soft tissue

C46.2
Ung thư mô liên kết Kaposi của vòm khẩu cái/ Kaposi s sarcoma of palate

C46.3
Ung thư mô liên kết Kaposi của hạch lympho/ Kaposi s sarcoma of lymph nodes

C46.7
Ung thư mô liên kết Kaposi của các nơi khác/ Kaposi s sarcoma of other sites

C46.8
Ung thư mô liên kết Kaposi của nhiều cơ quan/ Kaposi s sarcoma of multiple organs

C46.9
Ung thư mô liên kết Kaposi không đặc hiệu/ Kaposi s sarcoma, unspecified

C47
U ác của dây thần kinh ngoại biên và của hệ thần kinh tự động/ Malignant neoplasm of peripheral nerves and autonomic nervous system

C47.0
U ác của dây thần kinh ngoại biên của đầu, mặt, cổ/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of head, face and neck

C47.1
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi trên, bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of upper limb, including shoulder

C47.2
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi dưới, bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of lower limb, including hip

C47.3
U ác của dây thần kinh ngoại biên của lồng ngực/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of thorax

C47.4
U ác của dây thần kinh ngoại biên của bụng/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of abdomen

C47.5
U ác của dây thần kinh ngoại biên của chậu/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of pelvis

C47.6
U ác của dây thần kinh ngoại biên của thân mình, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves of trunk, unspecified

C47.8
U ác với tổn thương chồng lấn của dây thần kinh ngoại biên và của hệ thần kinh tự động/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of peripheral nerves and autonomic nervous system

C47.9
U ác của dây thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system, unspecified

C48
U ác của vùng sau phúc mạc và phúc mạc/ Malignant neoplasm of retroperitoneum and peritoneum

C48.0
U ác của vùng sau phúc mạc/ Malignant neoplasm: Retroperitoneum

C48.1
U ác của các phần xác định của phúc mạc/ Malignant neoplasm: Specified parts of peritoneum

C48.2
U ác của phúc mạc không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Peritoneum, unspecified

C48.8
U ác với tổn thương chồng lấn của vùng sau phúc mạc và phúc mạc/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of retroperitoneum and peritoneum

C49
U ác của mô liên kết và mô mềm khác/ Malignant neoplasm of other connective and soft tissue

C49.0
U ác của mô liên kết và mềm của đầu, mặt và cổ/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of head, face and neck

C49.1
U ác của mô liên kết và mô mềm của chi trên bao gồm vai/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of upper limb, including shoulder

C49.2
U ác của mô liên kết và mô mềm của chi dưới bao gồm háng/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of lower limb, including hip

C49.3
U ác của mô liên kết và mô mềm của lồng ngực/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of thorax

C49.4
U ác của mô liên kết và mô mềm của bụng/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of abdomen

C49.5
U ác của mô liên kết và mô mềm của vùng chậu/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of pelvis

C49.6
U ác của mô liên kết và mô mềm của thân mình, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue of trunk, unspecified

C49.8
U ác với tổn thương chồng lấn của mô liên kết và mô mềm/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of connective and soft tissue

C49.9
U ác của mô liên kết và mô mềm, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Connective and soft tissue, unspecified

C50
U ác của vú/ Malignant neoplasm of breast

C50.0
U ác của núm và quầng vú/ Malignant neoplasm: Nipple and areola

C50.1
U ác của vùng trung tâm vú/ Malignant neoplasm: Central portion of breast

C50.2
U ác của 1/4 trên - trong vú/ Malignant neoplasm: Upper-inner quadrant of breast

C50.3
U ác của 1/4 dưới - trong vú/ Malignant neoplasm: Lower-inner quadrant of breast

C50.4
U ác của 1/4 trên - ngoài vú/ Malignant neoplasm: Upper-outer quadrant of breast

C50.5
U ác của 1/4 dưới - ngoài vú/ Malignant neoplasm: Lower-outer quadrant of breast

C50.6
U ác của đuôi nách của vú/ Malignant neoplasm: Axillary tail of breast

C50.8
U ác với tổn thương chồng lấn của vú/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of breast

C50.9
U ác của vú không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Breast, unspecified

C51
U ác âm hộ/ Malignant neoplasm of vulva

C51.0
U ác của môi lớn/ Malignant neoplasm: Labium majus

C51.1
U ác của môi nhỏ/ Malignant neoplasm: Labium minus

C51.2
U ác của âm vật/ Malignant neoplasm: Clitoris

C51.8
U ác với tổn thương lan rộng của âm hộ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of vulva

C51.9
U ác của âm hộ không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Vulva, unspecified

C52
U ác của âm đạo/ Malignant neoplasm of vagina

C53
U ác của cổ tử cung/ Malignant neoplasm of cervix uteri

C53.0
U ác của cổ tử cung trong/ Malignant neoplasm: Endocervix

C53.1
U ác của cổ tử cung ngoài/ Malignant neoplasm: Exocervix

C53.8
U ác với tổn thương chồng lấn của cổ tử cung/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of cervix uteri

C53.9
U ác của cổ tử cung không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Cervix uteri, unspecified

C54
U ác của thân tử cung/ Malignant neoplasm of corpus uteri

C54.0
U ác của eo tử cung/ Malignant neoplasm: Isthmus uteri

C54.1
U ác của nội mạc tử cung/ Malignant neoplasm: Endometrium

C54.2
U ác của cơ tử cung/ Malignant neoplasm: Myometrium

C54.3
U ác của đáy tử cung/ Malignant neoplasm: Fundus uteri

C54.8
U ác với tổn thương chồng lấn của thân tử cung/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of corpus uteri

C54.9
U ác của thân tử cung không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Corpus uteri, unspecified

C55
U ác tử cung phần không xác định vị trí/ Malignant neoplasm of uterus, part unspecified

C56
U ác buồng trứng/ Malignant neoplasm of ovary

C57
U ác của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định/ Malignant neoplasm of other and unspecified female genital organs

C57.0
U ác của vòi Fallop/ Malignant neoplasm: Fallopian tube

C57.1
U ác của dây chằng rộng/ Malignant neoplasm: Broad ligament

C57.2
U ác của dây chằng tròn/ Malignant neoplasm: Round ligament

C57.3
U ác của cận tử cung/ Malignant neoplasm: Parametrium

C57.4
U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Uterine adnexa, unspecified

C57.7
U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác/ Malignant neoplasm: Other specified female genital organs

C57.8
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of female genital organs

C57.9
U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Female genital organ, unspecified

C58
U ác của rau thai (nhau thai)/ Malignant neoplasm of placenta

C60
U ác của dương vật/ Malignant neoplasm of penis

C60.0
U da ác tính bao quy đầu/ Malignant neoplasm: Prepuce

C60.1
U da ác của quy đầu dương vật/ Malignant neoplasm: Glans penis

C60.2
U ác của thân dương vật/ Malignant neoplasm: Body of penis

C60.8
U ác với tổn thương chồng lấn của dương vật/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of penis

C60.9
U ác của dương vật không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Penis, unspecified

C61
U ác của tuyến tiền liệt/ Malignant neoplasm of prostate

C62
U ác của tinh hoàn/ Malignant neoplasm of testis

C62.0
U ác của tinh hoàn không xuống/ Malignant neoplasm: Undescended testis

C62.1
U ác của tinh hoàn đã xuống/ Malignant neoplasm: Descended testis

C62.9
U ác của tinh hoàn không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Testis, unspecified

C63
U ác của cơ quan sinh dục nam khác và không đặc hiệu khác/ Malignant neoplasm of other and unspecified male genital organs

C63.0
U ác của mào tinh/ Malignant neoplasm: Epididymis

C63.1
U ác của thừng tinh/ Malignant neoplasm: Spermatic cord

C63.2
U ác của bìu (Dái)/ Malignant neoplasm: Scrotum

C63.7
U ác của cơ quan sinh dục nam xác định khác/ Malignant neoplasm: Other specified male genital organs

C63.8
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nam/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of male genital organs

C63.9
U ác của cơ quan sinh dục nam không xác định/ Malignant neoplasm: Male genital organ, unspecified

C64
U ác của thận ngoại trừ bể thận/ Malignant neoplasm of kidney, except renal pelvis

C65
U ác của bể thận/ Malignant neoplasm of renal pelvis

C66
U ác niệu quản/ Malignant neoplasm of ureter

C67
U ác của bàng quang/ Malignant neoplasm of bladder

C67.0
U ác của tam giác bàng quang/ Malignant neoplasm: Trigone of bladder

C67.1
U ác của đáy bàng quang/ Malignant neoplasm: Dome of bladder

C67.2
U ác của thành bên bàng quang/ Malignant neoplasm: Lateral wall of bladder

C67.3
U ác của thành trước bàng quang/ Malignant neoplasm: Anterior wall of bladder

C67.4
U ác của thành sau bàng quang/ Malignant neoplasm: Posterior wall of bladder

C67.5
U ác của cổ bàng quang/ Malignant neoplasm: Bladder neck

C67.6
U ác của lỗ niệu quản/ Malignant neoplasm: Ureteric orifice

C67.7
U ác của dây treo bàng quang/ Malignant neoplasm: Urachus

C67.8
U ác với tổn thương chồng lấn của bàng quang/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of bladder

C67.9
U ác của bàng quang không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Bladder, unspecified

C68
U ác của cơ quan tiết niệu khác và không đặc hiệu/ Malignant neoplasm of other and unspecified urinary organs

C68.0
U ác của niệu đạo/ Malignant neoplasm: Urethra

C68.1
U ác của tuyến cận niệu đạo/ Malignant neoplasm: Paraurethral gland

C68.8
U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan tiết niệu/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of urinary organs

C68.9
U ác của cơ quan tiết niệu, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Urinary organ, unspecified

C69
U ác của mắt và phần phụ/ Malignant neoplasm of eye and adnexa

C69.0
U ác của kết mạc/ Malignant neoplasm: Conjunctiva

C69.1
U ác của củng mạc/ Malignant neoplasm: Cornea

C69.2
U ác của võng mạc/ Malignant neoplasm: Retina

C69.3
U ác của màng mạch/ Malignant neoplasm: Choroid

C69.4
U ác của thể mi/ Malignant neoplasm: Ciliary body

C69.5
U ác của tuyến lệ và ống/ Malignant neoplasm: Lacrimal gland and duct

C69.6
U ác của hốc mắt/ Malignant neoplasm: Orbit

C69.8
U ác với tổn thương chồng lấn của mắt và phần phụ/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of eye and adnexa

C69.9
U ác của mắt không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Eye, unspecified

C70
U ác của màng não/ Malignant neoplasm of meninges

C70.0
U ác của màng não/ Malignant neoplasm: Cerebral meninges

C70.1
U ác của màng tuỷ/ Malignant neoplasm: Spinal meninges

C70.9
U ác của màng não, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Meninges, unspecified

C71
U ác của não/ Malignant neoplasm of brain

C71.0
U ác của đại não ngoại trừ thùy não và não thất/ Malignant neoplasm: Cerebrum, except lobes and ventricles

C71.1
U ác của thuỳ trán/ Malignant neoplasm: Frontal lobe

C71.2
U ác của thuỳ thái dương/ Malignant neoplasm: Temporal lobe

C71.3
U ác của thuỳ đỉnh/ Malignant neoplasm: Parietal lobe

C71.4
U ác của thùy chẩm/ Malignant neoplasm: Occipital lobe

C71.5
U ác của não thất/ Malignant neoplasm: Cerebral ventricle

C71.6
U ác của tiểu não/ Malignant neoplasm: Cerebellum

C71.7
U ác của cuống não/ Malignant neoplasm: Brain stem

C71.8
U ác với tổn thương chồng lấn của não/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain

C71.9
U ác của não không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Brain, unspecified

C72
U ác của tuỷ sống, dây thần kinh sọ và các phần khác của hệ thần kinh trung ương/ Malignant neoplasm of spinal cord, cranial nerves and other parts of central nervous system

C72.0
U ác của tuỷ sống/ Malignant neoplasm: Spinal cord

C72.1
U ác của chùm đuôi ngựa/ Malignant neoplasm: Cauda equina

C72.2
U ác của thần kinh khứu giác/ Malignant neoplasm: Olfactory nerve

C72.3
U ác của thần kinh thị giác/ Malignant neoplasm: Optic nerve

C72.4
U ác của thần kinh thính giác/ Malignant neoplasm: Acoustic nerve

C72.5
U ác của dây thần kinh sọ khác và không xác dịnh/ Malignant neoplasm: Other and unspecified cranial nerves

C72.8
U ác với tổn thương chồng lấn của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương/ Malignant neoplasm: Overlapping lesion of brain and other parts of central nervous system

C72.9
U ác của hệ thần kinh trung ương không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Central nervous system, unspecified

C73
U ác của tuyến giáp/ Malignant neoplasm of thyroid gland

C74
U ác của tuyến thượng thận/ Malignant neoplasm of adrenal gland

C74.0
U ác của vỏ tuyến thượng thận/ Malignant neoplasm: Cortex of adrenal gland

C74.1
U ác của tuỷ tuyến thượng thận/ Malignant neoplasm: Medulla of adrenal gland

C74.9
U ác của tuyến thượng thận, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Adrenal gland, unspecified

C75
U ác của các tuyến nội tiết khác và các cơ quan liên quan/ Malignant neoplasm of other endocrine glands and related structures

C75.0
U ác của tuyến cận giáp/ Malignant neoplasm: Parathyroid gland

C75.1
U ác của tuyến yên/ Malignant neoplasm: Pituitary gland

C75.2
U ác của ống sọ hầu/ Malignant neoplasm: Craniopharyngeal duct

C75.3
U ác của tuyến tùng/ Malignant neoplasm: Pineal gland

C75.4
U ác của thể cảnh/ Malignant neoplasm: Carotid body

C75.5
U ác của thể động mạch chủ và phó hạch khác/ Malignant neoplasm: Aortic body and other paraganglia

C75.8
U ác ảnh hưởng nhiều tuyến không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Pluriglandular involvement, unspecified

C75.9
U ác của tuyến nội tiết không đặc hiệu/ Malignant neoplasm: Endocrine gland, unspecified

C76
U ác có vị trí khác và không rõ ràng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites

C76.0
U ác của đầu mặt và cổ/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Head, face and neck

C76.1
U ác của ngực/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Thorax

C76.2
U ác của bụng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Abdomen

C76.3
U ác của chậu/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Pelvis

C76.4
U ác của chi trên/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Upper limb

C76.5
U ác của chi dưới/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Lower limb

C76.7
U ác ở vị trí không rõ ràng khác/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Other ill-defined sites

C76.8
U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và không rõ ràng/ Malignant neoplasm of other and ill-defined sites: Overlapping lesion of other and ill-defined sites

C77
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho/ Secondary and unspecified malignant neoplasm of lymph nodes

C77.0
U ác của hạch của vùng đầu mặt cổ/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Lymph nodes of head, face and neck

C77.1
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong lồng ngực/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Intrathoracic lymph nodes

C77.2
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong xoang bụng/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Intra-abdominal lymph nodes

C77.3
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch nách và hạch chi trên/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Axillary and upper limb lymph nodes

C77.4
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch bẹn và hạch chi dưới/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Inguinal and lower limb lymph nodes

C77.5
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong vùng chậu/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Intrapelvic lymph nodes

C77.8
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch của nhiều vùng/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Lymph nodes of multiple regions

C77.9
U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho, không xác định/ Secondary and unspecified malignant neoplasm: Lymph node, unspecified

C78
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu hoá/ Secondary malignant neoplasm of respiratory and digestive organs

C78.0
U ác thứ phát của phổi/ Secondary malignant neoplasm of lung

C78.1
U ác thứ phát của trung thất/ Secondary malignant neoplasm of mediastinum

C78.2
U ác thứ phát của màng phổi/ Secondary malignant neoplasm of pleura

C78.3
U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và không xác định/ Secondary malignant neoplasm of other and unspecified respiratory organs

C78.4
U ác thứ phát của ruột non/ Secondary malignant neoplasm of small intestine

C78.5
U ác thứ phát của đại tràng và trực tràng/ Secondary malignant neoplasm of large intestine and rectum

C78.6
U ác thứ phát của sau phúc mạc và phúc mạc/ Secondary malignant neoplasm of retroperitoneum and peritoneum

C78.7
U ác thứ phát của gan và đường mật trong gan/ Secondary malignant neoplasm of liver

C78.8
U ác thứ phát của cơ quan tiêu hoá khác và không đặc hiệu/ Secondary malignant neoplasm of other and unspecified digestive organs

C79
U ác thứ phát ở vị trí khác/ Secondary malignant neoplasm of other sites

C79.0
U ác thứ phát của thận và bể thận/ Secondary malignant neoplasm of kidney and renal pelvis

C79.1
U ác thứ phát của bàng quang và cơ quan tiết niệu khác và không đặc hiệu/ Secondary malignant neoplasm of bladder and other and unspecified urinary organs

C79.2
U ác thứ phát của da/ Secondary malignant neoplasm of skin

C79.3
U ác thứ phát của não và màng não/ Secondary malignant neoplasm of brain and cerebral meninges

C79.4
U ác thứ phát không xác định vị trí của hệ thần kinh/ Secondary malignant neoplasm of other and unspecified parts of nervous system

C79.5
U ác thứ phát của xương và tuỷ xương/ Secondary malignant neoplasm of bone and bone marrow

C79.6
U ác thứ phát của buồng trứng/ Secondary malignant neoplasm of ovary

C79.7
U ác thứ phát của tuyến thượng thận/ Secondary malignant neoplasm of adrenal gland

C79.8
U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác/ Secondary malignant neoplasm of other specified sites

C80
U ác thứ phát trong một số bệnh cụ thể nhưng không xác định vị trí/ Malignant neoplasms of ill-defined, secondary and unspecified sites

C80.0
U ác tính, không biết vị trí nguyên phát/ Malignant neoplasm, primary site unknown, so stated

C80.9
U ác, không đặc hiệu/ Malignant neoplasm, unspecified

C81
U lympho Hodgkin/ Hodgkin s disease

C81.0
U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào/ Hodgkin s disease: Lymphocytic predominance

C81.1
U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt/ Hodgkin s disease: Nodular sclerosis

C81.2
U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào/ Hodgkin s disease: Mixed cellularity

C81.3
U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào/ Hodgkin s disease: Lymphocytic depletion

C81.4
U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào/ Lymphocyte-rich (classical) Hodgkin lymphoma

C81.7
U lympho Hodgkin (kinh điển) khác/ Hodgkin s disease: Other Hodgkin s disease

C81.9
U lympho Hodgkin, không đặc hiệu/ Hodgkin s disease: Hodgkin s disease, unspecified

C82
U lympho dạng nang/ Follicular [nodular] non-Hodgkin s lymphoma

C82.0
U lympho dạng nang độ 1/ Non-Hodgkin s lymphoma: Small cleaved cell, follicular

C82.1
U lympho dạng nang độ II/ Non-Hodgkin s lymphoma: Mixed small cleaved and large cell, follicular

C82.2
U lympho dạng nang độ III, không xác định/ Non-Hodgkin s lymphoma: Large cell, follicular

C82.3
U lympho dạng nang độ IIIa/ Follicular lymphoma grade IIIa

C82.4
U lympho dạng nang độ IIIb/ Follicular lymphoma grade IIIb

C82.5
U lympho trung tâm nang tỏa rộng/ Diffuse follicle centre lymphoma

C82.6
U lympho trung tâm nang da/ Cutaneous follicle centre lymphoma

C82.7
Loại khác của u lympho dạng nang/ Other types of follicular non-Hodgkin s lymphoma

C82.9
U lympho dạng nang, không xác định/ Follicular non-Hodgkin s lymphoma, unspecified

C83
U Lympho dạng không phải nang/ Diffuse non-Hodgkin s lymphoma

C83.0
U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ/ Non-Hodgkin s lymphoma: Small cell (diffuse)

C83.1
U lympho không Hodgkin tế bào Mantle/ Non-Hodgkin s lymphoma: Small cleaved cell (diffuse)

C83.2
U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào lớn (toả rộng)/ Non-Hodgkin s lymphoma: Mixed small and large cell (diffuse)

C83.3
U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng/ Non-Hodgkin s lymphoma: Large cell (diffuse)

C83.4
U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng)/ Non-Hodgkin s lymphoma: Immunoblastic (diffuse)

C83.5
U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng)/ Non-Hodgkin s lymphoma: Lymphoblastic (diffuse)

C83.6
U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng/ Non-Hodgkin s lymphoma: Undifferentiated (diffuse)

C83.7
U lympho Burkitt/ Burkitt s tumour

C83.8
U lympho không phải dạng nang khác/ Other types of diffuse non-Hodgkin s lymphoma

C83.9
U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác định/ Diffuse non-Hodgkin s lymphoma, unspecified

C84
Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành/ Peripheral and cutaneous T-cell lymphomas

C84.0
U sùi dạng nấm/ Mycosis fungoides

C84.1
Bệnh Sézary/ Sézary s disease

C84.2
U lympho vùng T/ T-zone lymphoma

C84.3
U lympho loại u lympho-biểu mô/ Lymphoepithelioid lymphoma

C84.4
U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác/ Peripheral T-cell lymphoma

C84.5
U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác/ Other and unspecified T-cell lymphomas

C84.6
U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính/ Anaplastic large cell lymphoma, ALK- positive

C84.7
U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính/ Anaplastic large cell lymphoma, ALK- negative

C84.8
U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu/ Cutaneous T-cell lymphoma, unspecified

C84.9
U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu/ Mature T/NK-cell lymphoma, unspecified

C85
U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu/ Other and unspecified types of non-Hodgkin s lymphoma

C85.0
U lympho sarcom/ Lymphosarcoma

C85.1
U lympho tế bào B, không đặc hiệu/ B-cell lymphoma, unspecified

C85.2
U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức)/ Mediastinal (thymic) large B-cell lymphoma

C85.7
Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin/ Other specified types of non-Hodgkin s lymphoma

C85.9
U lympho không Hodgkin, loại không xác định/ Non-Hodgkin s lymphoma, unspecified type

C86
Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK/ Other and unspecified types of non-Hodgkin s lymphoma

C86.0
U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi/ Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal type

C86.1
U lympho tế bào T gan- lách/ Hepatosplenic T-cell lymphoma

C86.2
U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột/ Enteropathy-type (intestinal) T-cell lymphoma

C86.3
U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da/ Subcutaneous panniculitis-like T-cell lymphoma

C86.4
U lympho nguyên bào NK/ Blastic NK-cell lymphoma

C86.5
U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch/ Angioimmunoblastic T-cell lymphoma

C86.6
Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính/ Primary cutaneous CD30-positive T-cell proliferations

C88
Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính/ Malignant immunoproliferative diseases

C88.0
Macroglogulin máu của WaldenstrÖn/ Waldenström s macroglobulinaemia

C88.1
Bệnh chuỗi alpha nặng/ Alpha heavy chain disease

C88.2
Bệnh chuỗi gamma nặng/ Gamma heavy chain disease

C88.3
Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non/ Immunoproliferative small intestinal disease

C88.4
U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy/ Extranodal marginal zone B-cell lymphoma of mucosa-associated lymphoid tissue [MALT-lyphoma]

C88.7
Bệnh tăng sinh miễn dịch khác/ Other malignant immunoproliferative diseases

C88.9
Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu/ Malignant immunoproliferative disease, unspecified

C90
Đa u tuỷ và các u tương bào/ Multiple myeloma and malignant plasma cell neoplasms

C90.0
Đa u tuỷ/ Multiple myeloma

C90.1
Bệnh bạch cầu dạng tương bào/ Plasma cell leukaemia

C90.2
U tương bào ngoài tuỷ/ Plasmacytoma, extramedullary

C90.3
Bướu tương bào đơn độc/ Solitary plasmacytoma

C91
Bệnh bạch cầu dạng lympho/ Lymphoid leukaemia

C91.0
Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)/ Acute lymphoblastic leukaemia

C91.1
Bệnh bạch cầu dạng lympho mạn tính của loại tế bào B/ Chronic lymphocytic leukaemia

C91.2
Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp/ Subacute lymphocytic leukaemia

C91.3
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B/ Prolymphocytic leukaemia

C91.4
Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông/ Hairy-cell leukaemia

C91.5
Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành/ Adult T-cell leukaemia

C91.6
Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T/ Prolymphocytic leukaemia of T-cell type

C91.7
Bệnh bạch cầu dạng lympho khác/ Other lymphoid leukaemia

C91.8
Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt/ Mature B-cell leukaemia Burkitt-type

C91.9
Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu/ Lymphoid leukaemia, unspecified

C92
Bệnh bạch cầu tuỷ/ Myeloid leukaemia

C92.0
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ cấp/ Acute myeloid leukaemia

C92.1
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ mạn [CML], BCR/ABL- dương tính/ Chronic myeloid leukaemia

C92.2
Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn tính không điển hình, BCR/ABL âm tính/ Subacute myeloid leukaemia

C92.3
Ung thư mô liên kết dòng tuỷ/ Myeloid sarcoma

C92.4
Bệnh bạch cầu dạng tiền tuỷ bào (PML)/ Acute promyelocytic leukaemia

C92.5
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ đơn nhân cấp/ Acute myelomonocytic leukaemia

C92.6
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23/ Acute myeloid leukaemia with 11Q23- abnormality

C92.7
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ khác/ Other myeloid leukaemia

C92.8
Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng/ Acute myeloid leukaemia with multilineage dysplasia

C92.9
Bệnh bạch cầu dạng tuỷ, không đặc hiệu/ Myeloid leukaemia, unspecified

C93
Bệnh bạch cầu đơn nhân/ Monocytic leukaemia

C93.0
Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính/ Acute monocytic leukaemia

C93.1
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mạn tính/ Chronic monocytic leukaemia

C93.2
Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp/ Subacute monocytic leukaemia

C93.3
Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên/ Juvenile myelomonocytic leukaemia

C93.7
Bệnh bạch cầu đơn nhân khác/ Other monocytic leukaemia

C93.9
Bệnh bạch cầu đơn nhân không đặc hiệu/ Monocytic leukaemia, unspecified

C94
Bệnh bạch cầu khác có loại tế bào xác định/ Other leukaemias of specified cell type

C94.0
Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu/ Acute erythraemia and erythroleukaemia

C94.1
Bệnh tăng hồng cầu mạn/ Chronic erythraemia

C94.2
Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp/ Acute megakaryoblastic leukaemia

C94.3
Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào/ Mast cell leukaemia

C94.4
Bệnh toàn tủy cấp tính có xơ tủy/ Acute panmyelosis

C94.5
Bệnh xơ tuỷ cấp/ Acute myelofibrosis

C94.6
Bệnh loạn sản tủy và tăng sinh tủy, chưa phân loại nơi khác/ Myelodysplastic and myeloproliferative disease, not elsewhere classified

C94.7
Bệnh bạch cầu xác định khác/ Other specified leukaemias

C95
Bệnh bạch cầu có loại tế bào không xác định/ Leukaemia of unspecified cell type

C95.0
Bệnh bạch cầu cấp loại tế bào không xác định/ Acute leukaemia of unspecified cell type

C95.1
Bệnh bạch cầu mạn loại tế bào không xác định/ Chronic leukaemia of unspecified cell type

C95.2
Bệnh bạch cầu bán cấp loại tế bào không xác định/ Subacute leukaemia of unspecified cell type

C95.7
Bệnh bạch cầu khác, loại tế bào không xác định/ Other leukaemia of unspecified cell type

C95.9
Bệnh bạch cầu không xác dịnh/ Leukaemia, unspecified

C96
U ác khác và không đặc hiệu của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan/ Other and unspecified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue

C96.0
Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đa hệ thống (rải rác) [bệnh Letterer-Siwe]/ Letterer-Siwe disease

C96.1
Bệnh mô bào ác tính/ Malignant histiocytosis

C96.2
Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn/ Malignant mast cell tumour

C96.3
U lympho mô bào thực sự/ True histiocytic lymphoma

C96.4
Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ)/ Sarcoma of dendritic cells (accessory cells)

C96.5
Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống/ Multifocal and unisystemic Langerhans- cell histiocytosis

C96.6
Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ/ Unifocal Langerhans-cell histiocytosis

C96.7
U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan/ Other specified malignant neoplasms of lymphoid, haematopoietic and related tissue

C96.8
Sarcom tổ chức bào/ Histiocytic sarcoma

C96.9
U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan/ Malignant neoplasm of lymphoid, haematopoietic and related tissue, unspecified

C97
U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ/ Malignant neoplasms of independent (primary) multiple sites

cao/ Intentional self-harm by jumping from a high place"

chemicals and noxious substances"

Bạn không thể copy nội dung ở trang này