S00Tổn thương nông ở đầu/ Superficial injury of head
S00.0Tổn thương nông của da đầu/ Superficial injury of scalp
S00.1Đụng dập mi mắt và vùng quanh ổ mắt/ Contusion of eyelid and periocular area
S00.2Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt/ Other superficial injuries of eyelid and periocular area
S00.3Tổn thương nông của mũi/ Superficial injury of nose
S00.4Tổn thương nông của tai/ Superficial injury of ear
S00.5Tổn thương nông của môi và khoang miệng/ Superficial injury of lip and oral cavity
S00.7Tổn thương nông và nhiều ở đầu/ Multiple superficial injuries of head
S00.8Tổn thương của các phần khác của đầu/ Superficial injury of other parts of head
S00.9Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định/ Superficial injury of head, part unspecified
S01Vết thương hở ở đầu/ Open wound of head
S01.0Vết thương hở của da đầu/ Open wound of scalp
S01.1Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt/ Open wound of eyelid and periocular area
S01.2Vết thương hở của mũi/ Open wound of nose
S01.3Vết thương hở của tai/ Open wound of ear
S01.4Vết thương hở của má và vùng thái dương - xơng hám dưới/ Open wound of cheek and temporomandibular area
S01.5Vết thương của môi và khoang miệng/ Open wound of lip and oral cavity
S01.7Nhiều vết thương hở của đầu/ Multiple open wounds of head
S01.8Vết thương hở của các phần khác của đầu/ Open wound of other parts of head
S01.9Vết thương hở của đầu, phần không xác định/ Open wound of head, part unspecified
S02Vỡ xương sọ và xương mặt/ Fracture of skull and facial bones
S02.0Vỡ vòm sọ/ Fracture of vault of skull
S02.1Vỡ nền sọ/ Fracture of base of skull
S02.2Vỡ xương mũi/ Fracture of nasal bones
S02.3Vỡ xương sàn ổ mắt/ Fracture of orbital floor
S02.4Vỡ xương má và xương hàm/ Fracture of malar and maxillary bones
S02.5Gẫy răng/ Fracture of tooth
S02.6Vỡ xương hàm/ Fracture of mandible
S02.7Nhiều mảnh vỡ của xương sọ và xương mặt/ Multiple fractures involving skull and facial bones
S02.8Vỡ các xương khác của sọ và mặt/ Fractures of other skull and facial bones
S02.9Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định/ Fracture of skull and facial bones, part unspecified
S03Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng của đầu/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of head
S03.0Sai khớp hàm/ Dislocation of jaw
S03.1Sai khớp của sụn vách mũi/ Dislocation of septal cartilage of nose
S03.2Sai khớp răng/ Dislocation of tooth
S03.3Sai khớp của các phần không xác định của đầu/ Dislocation of other and unspecified parts of head
S03.4Bong gân và căng cơ của hàm/ Sprain and strain of jaw
S03.5Bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng của các phần khác không xác định của đầu/ Sprain and strain of joints and ligaments of other and unspecified parts of head
S04Tổn thương dây thần kinh sọ/ Injury of cranial nerves
S04.0Tổn thương dây thần kinh thị giác và đường đi/ Injury of optic nerve and pathways
S04.1Tổn thương dây thần kinh vận nhãn/ Injury of oculomotor nerve
S04.2Tổn thương dây thần kinh ròng rọc/ Injury of trochlear nerve
S04.3Tổn thương dây thần kinh thứ 3/ Injury of trigeminal nerve
S04.4Tổn thương dây thần kinh/ Injury of abducent nerve
S04.5Tổn thương dây thần kinh thính giác/ Injury of facial nerve
S04.6Tổn thương dây thần kinh thính giác/ Injury of acoustic nerve
S04.7Tổn thương dây thần kinh phụ/ Injury of accessory nerve
S04.8Tổn thương dác dây thần kinh sọ khác/ Injury of other cranial nerves
S04.9Tổn thương dây thần kinh sọ không xác định/ Injury of unspecified cranial nerve
S05Tổn thương mắt và ổ mắt/ Injury of eye and orbit
S05.0Tổn thương nhổ dựt của giác mạc và kết mạc không có dị vật/ Injury of conjunctiva and corneal abrasion without mention of foreign body
S05.1Đục giập nhãn cầu và tổ chức hố mắt/ Contusion of eyeball and orbital tissues
S05.2Rách xé nhãn cầu và cỡ với sa hay mất tổ chức trong nhãn cầu/ Ocular laceration and rupture with prolapse or loss of intraocular tissue
S05.3Rách xé nhãn cầu không có sa hay mất tổ chức trong nhãn cầu/ Ocular laceration without prolapse or loss of intraocular tissue
S05.4Vết thương thấu nhãn cầu có hay không dị vật/ Penetrating wound of orbit with or without foreign body
S05.5Vết thương thấu nhãn cầu có dị vật/ Penetrating wound of eyeball with foreign body
S05.6Vết thương thấu nhãn cầu không có dị vật/ Penetrating wound of eyeball without foreign body
S05.7Nhổ giật mắt/ Avulsion of eye
S05.8Các tổn thương khác của mắt và ổ mắt/ Other injuries of eye and orbit
S05.9Tổn thương của mắt và ổ mắt, phần không đặc hiệu/ Injury of eye and orbit, unspecified
S06Tổn thương nội sọ/ Intracranial injury
S06.0Chấn động/ Concussion
S06.1Phù não chấn thương/ Traumatic cerebral oedema
S06.2Tổn thương não lan toả/ Diffuse brain injury
S06.3Tổn thương ổ của não/ Focal brain injury
S06.4Chảy máu trên màng cứng/ Epidural haemorrhage
S06.5Chảy máu dưới màng cứng/ Traumatic subdural haemorrhage
S06.6Chảy máu dưới màng nhện chấn thương/ Traumatic subarachnoid haemorrhage
S06.7Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài/ Intracranial injury with prolonged coma
S06.8Tổn thương nội sọ khác/ Other intracranial injuries
S06.9Tổn thương nội sọ không đặc hiệu/ Intracranial injury, unspecified
S07Tổn thương vùi lấp của đầu/ Crushing injury of head
S07.0Tổn thương vùi lấp của mặt/ Crushing injury of face
S07.1Tổn thương vùi lấp của hộp sọ/ Crushing injury of skull
S07.8Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu/ Crushing injury of other parts of head
S07.9Tổn thương vùi lấp của đầu, các phần không xác định/ Crushing injury of head, part unspecified
S08Cắt cụt phần của đầu do chấn thương/ Traumatic amputation of part of head
S08.0Nhổ giật da đầu/ Avulsion of scalp
S08.1Cắt cụt do chấn thương tai/ Traumatic amputation of ear
S08.8Cắt cụt các phần khác của đầu do chấn thương của/ Traumatic amputation of other parts of head
S08.9Cắt cụt của phần không xác định của đầu do chấn thương/ Traumatic amputation of unspecified part of head
S09Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu/ Other and unspecified injuries of head
S09.0Tổn thương các mạch máu của đầu, không xếp hạng nơi khác/ Injury of blood vessels of head, not elsewhere classified
S09.1Tổn thương cơ và gân của đầu/ Injury of muscle and tendon of head
S09.2Rách chấn thương màng nhĩ/ Traumatic rupture of ear drum
S09.7Tổn thương phức tạp của đầu/ Multiple injuries of head
S09.8Tổn thương đặc hiệu khác của đầu/ Other specified injuries of head
S09.9Tổn thương không đặc hiệu của đầu/ Unspecified injury of head
S10Tổn thương nông của cổ/ Superficial injury of neck
S10.0Đụng giập họng/ Contusion of throat
S10.1Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng/ Other and unspecified superficial injuries of throat
S10.7Đa tổn thương nông của cổ/ Multiple superficial injuries of neck
S10.8Tổn thương nông của các phần khác của cổ/ Superficial injury of other parts of neck
S10.9Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu/ Superficial injury of neck, part unspecified
S11Vết thương hở của cổ/ Open wound of neck
S11.0Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản/ Open wound involving larynx and trachea
S11.1Vết thương hở bao gồm tuyến giáp/ Open wound involving thyroid gland
S11.2Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ/ Open wound involving pharynx and cervical oesophagus
S11.7đa vết thương hở của cổ/ Multiple open wounds of neck
S11.8Vết thương hở của các phần khác của cổ/ Open wound of other parts of neck
S11.9Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu/ Open wound of neck, part unspecified
S12Gãy cổ/ Fracture of neck
S12.0Gãy đốt sống cổ thứ nhất/ Fracture of first cervical vertebra
S12.1Gẫy đốt sống cổ thứ hai/ Fracture of second cervical vertebra
S12.2Gãy đốt sống cổ đặc hiệu khác/ Fracture of other specified cervical vertebra
S12.7Gãy nhiều chỗ của đốt sống cổ/ Multiple fractures of cervical spine
S12.8Gãy các phần khác của cổ/ Fracture of other parts of neck
S12.9Gãy cổ, phần không đặc hiệu/ Fracture of neck, part unspecified
S13Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at neck level
S13.0Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương/ Traumatic rupture of cervical intervertebral disc
S13.1Sai khớp đốt sống cổ/ Dislocation of cervical vertebra
S13.2Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ/ Dislocation of other and unspecified parts of neck
S13.3Sai khớp phức tạp của cổ/ Multiple dislocations of neck
S13.4Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ/ Sprain and strain of cervical spine
S13.5Bong gân và căng cơ vùng giáp/ Sprain and strain of thyroid region
S13.6Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân không đặc hiệu và khác của cổ/ Sprain and strain of joints and ligaments of other and unspecified parts of neck
S14Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ/ Injury of nerves and spinal cord at neck level
S14.0Chấn động và phù tuỷ sống đoạn cổ/ Concussion and oedema of cervical spinal cord
S14.1Tổn thương không đặc hiệu và khác của tuỷ sống cổ/ Other and unspecified injuries of cervical spinal cord
S14.2Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ/ Injury of nerve root of cervical spine
S14.3Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay/ Injury of brachial plexus
S14.4Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ/ Injury of peripheral nerves of neck
S14.5Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ/ Injury of cervical sympathetic nerves
S14.6Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ/ Injury of other and unspecified nerves of neck
S15Tổn thương mạch máu vùng cổ/ Injury of blood vessels at neck level
S15.0Tổn thương động mạch cảnh/ Injury of carotid artery
S15.1Tổn thương động mạch sống/ Injury of vertebral artery
S15.2Tổn thương tĩnh mạch cổ ngoài/ Injury of external jugular vein
S15.3Tổn thương tĩnh mạch cổ trong/ Injury of internal jugular vein
S15.7Tổn thương nhiều mạch máu vùng cổ/ Injury of multiple blood vessels at neck level
S15.8Tổn thương nhiều mạch máu khác vùng cổ/ Injury of other blood vessels at neck level
S15.9Tổn thương mạch máu không đặc hiệu vùng cổ/ Injury of unspecified blood vessel at neck level
S16Tổn thương cơ và gân vùng cổ/ Injury of muscle and tendon at neck level
S17Tổn thương vùi lấp của cổ/ Crushing injury of neck
S17.0Tổn thương vùi lấp của thanh quản và phế quản/ Crushing injury of larynx and trachea
S17.8Tổn thương vùi lấp của các phần khác của cổ/ Crushing injury of other parts of neck
S17.9Tổn thương vùi lấp của cổ, phần không đặc hiệu/ Crushing injury of neck, part unspecified
S18Cắt cụt vùng cổ do chấn thương/ Traumatic amputation at neck level
S19Tổn thương không đặc hiệu khác của cổ/ Other and unspecified injuries of neck
S19.7Tổn thương phức tạp của cổ/ Multiple injuries of neck
S19.8Tổn thương đặc hiệu khác của cổ/ Other specified injuries of neck
S19.9Tổn thương không đặc hiệu của cổ/ Unspecified injury of neck
S20Tổn thương của lồng ngực/ Superficial injury of thorax
S20.0Đụng dập vú/ Contusion of breast
S20.1Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của vú/ Other and unspecified superficial injuries of breast
S20.2Đụng dập lồng ngực/ Contusion of thorax
S20.3Tổn thương nông khác của thành trước ngực/ Other superficial injuries of front wall of thorax
S20.4Tổn thương nông khác của thành sau ngực/ Other superficial injuries of back wall of thorax
S20.7Tổn thương phức tạp nông của ngực/ Multiple superficial injuries of thorax
S20.8Tổn thương nông của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Superficial injury of other and unspecified parts of thorax
S21Vết thương hở của ngực/ Open wound of thorax
S21.0Vết thương hở của vú/ Open wound of breast
S21.1Vết thương hở của thành trước ngực/ Open wound of front wall of thorax
S21.2Vết thương hở của thành sau ngực/ Open wound of back wall of thorax
S21.7Vết thương hở phức tạp của thành ngực/ Multiple open wounds of thoracic wall
S21.8Vết thương hở của các phần khác của ngực/ Open wound of other parts of thorax
S21.9Vết thương hở của ngực-phần không đặc hiệu/ Open wound of thorax, part unspecified
S22Gẫy xương (nhiều) sườn, xương ức và gai sống ngực/ Fracture of rib(s), sternum and thoracic spine
S22.0Gãy đốt sống ngực/ Fracture of thoracic vertebra
S22.1Gãy phức tạp gai sống ngực/ Multiple fractures of thoracic spine
S22.2Gãy xương ức/ Fracture of sternum
S22.3Gãy xương sườn/ Fracture of rib
S22.4Gãy phức tạp xương sườn/ Multiple fractures of ribs
S22.5Mảng sườn di động/ Flail chest
S22.8Gãy các phần khác của xương ngực/ Fracture of other parts of bony thorax
S22.9Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu/ Fracture of bony thorax, part unspecified
S23Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây chằng của ngực/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of thorax
S23.0Vỡ chấn thương của đĩa liên đốt ngực/ Traumatic rupture of thoracic intervertebral disc
S23.1Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Dislocation of thoracic vertebra
S23.2Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Dislocation of other and unspecified parts of thorax
S23.3Bong gân và căng cơ của đốt sống ngực/ Sprain and strain of thoracic spine
S23.4Bong gân và căng cơ của xương sườn và xương ức/ Sprain and strain of ribs and sternum
S23.5Bong gân và căng cơ của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Sprain and strain of other and unspecified parts of thorax
S24Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực/ Injury of nerves and spinal cord at thorax level
S24.0Chấn động và phù của tuỷ sống ngực/ Concussion and oedema of thoracic spinal cord
S24.1Tổn thương không đặc hiệu và khác của tuỷ sống ngự/ Other and unspecified injuries of thoracic spinal cord
S24.2Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực/ Injury of nerve root of thoracic spine
S24.3Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực/ Injury of peripheral nerves of thorax
S24.4Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực/ Injury of thoracic sympathetic nerves
S24.5Tổn thương mạch máu của ngực/ Injury of other nerves of thorax
S24.6Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực/ Injury of unspecified nerve of thorax
S25Tổn thương mạch máu của ngực/ Injury of blood vessels of thorax
S25.0Tổn thương động mạch chủ ngực/ Injury of thoracic aorta
S25.1Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn/ Injury of innominate or subclavian artery
S25.2Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-/ Injury of superior vena cava
S25.3Tổn thương tĩnh mạch nào đó hay tĩnh mạch dưới đòn/ Injury of innominate or subclavian vein
S25.4Tổn thương mạch máu phổi/ Injury of pulmonary blood vessels
S25.5Tổn thương mạch máu liên sườn/ Injury of intercostal blood vessels
S25.7Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực/ Injury of multiple blood vessels of thorax
S25.8Tổn thương mạch máu khác của ngực/ Injury of other blood vessels of thorax
S25.9Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực/ Injury of unspecified blood vessel of thorax
S26Tổn thương tim/ Injury of heart
S26.0Tổn thương tim có tràn máu màng tim/ Injury of heart with haemopericardium
S26.8Tổn thương khác của tim/ Other injuries of heart
S26.9Tổn thương tim, không đặc hiệu/ Injury of heart, unspecified
S27Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong lồng ngực/ Injury of other and unspecified intrathoracic organs
S27.0Tràn khí phổi do chấn thương/ Traumatic pneumothorax
S27.1Tràn máu phổi do chấn thương/ Traumatic haemothorax
S27.2Tràn khí máu phổi sang chấn/ Traumatic haemopneumothorax
S27.3Tổn thương khác của phổi/ Other injuries of lung
S27.4Tổn thương phế quản/ Injury of bronchus
S27.5Tổn thương khí quản ngực/ Injury of thoracic trachea
S27.6Tổn thương màng phổi/ Injury of pleura
S27.7Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực/ Multiple injuries of intrathoracic organs
S27.8Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực/ Injury of other specified intrathoracic organs
S27.9Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn/ Injury of unspecified intrathoracic organ
S28Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực/ Crushing injury of thorax and traumatic amputation of part of thorax
S28.0Ngực vùi lấp/ Crushed chest
S28.1Cắt cụt các phần sang chấn của ngực/ Traumatic amputation of part of thorax
S29Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực/ Other and unspecified injuries of thorax
S29.0Tổn thương cơ và gân vùng ngực/ Injury of muscle and tendon at thorax level
S29.7Tổn thương phứctạp của ngực/ Multiple injuries of thorax
S29.8Tổn thương đặc hiệu khác của ngực/ Other specified injuries of thorax
S29.9Tổn thương không đặc hiệu của ngực/ Unspecified injury of thorax
S30Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Superficial injury of abdomen, lower back and pelvis
S30.0Đụng dập của lưng dưới và chân, hông/ Contusion of lower back and pelvis
S30.1Đụng dập thành bụng/ Contusion of abdominal wall
S30.2Đụng dập cơ quan sinh dục ngoài/ Contusion of external genital organs
S30.7Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông/ Multiple superficial injuries of abdomen, lower back and pelvis
S30.8Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Other superficial injuries of abdomen, lower back and pelvis
S30.9Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định/ Superficial injury of abdomen, lower back and pelvis, part unspecified
S31Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Open wound of abdomen, lower back and pelvis
S31.0Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định/ Open wound of lower back and pelvis
S31.1Vết thương hở của thành bụng/ Open wound of abdominal wall
S31.2Vết thương hở của dương vật/ Open wound of penis
S31.3Vết thương hở của bìu và tinh hoàn/ Open wound of scrotum and testes
S31.4Vết thương hở của âm đạo và âm hộ/ Open wound of vagina and vulva
S31.5Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không đặc hiệu và khác/ Open wound of other and unspecified external genital organs
S31.7Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Multiple open wounds of abdomen, lower back and pelvis
S31.8Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng/ Open wound of other and unspecified parts of abdomen
S32Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông/ Fracture of lumbar spine and pelvis
S32.0Gẫy sống thắt lưng/ Fracture of lumbar vertebra
S32.1Gẫy xương cùng/ Fracture of sacrum
S32.2Gây xương cụt/ Fracture of coccyx
S32.3Gẫy xương chậu/ Fracture of ilium
S32.4Gẫy xương ổ cối/ Fracture of acetabulum
S32.5Gẫy xương mu/ Fracture of pubis
S32.7Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông/ Multiple fractures of lumbar spine and pelvis
S32.8Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu/ Fracture of other and unspecified parts of lumbar spine and pelvis
S33Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of lumbar spine and pelvis
S33.0Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương/ Traumatic rupture of lumbar intervertebral disc
S33.1Sai khớp sống thắt lưng/ Dislocation of lumbar vertebra
S33.2Sai khớp cùng chậu và cùng cụt/ Dislocation of sacroiliac and sacrococcygeal joint
S33.3Sai khớp các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu/ Dislocation of other and unspecified parts of lumbar spine and pelvis
S33.4Vỡ khớp mu do chấn thương/ Traumatic rupture of symphysis pubis
S33.5Bong gân và giãn khớp sống thắt lưng/ Sprain and strain of lumbar spine
S33.6Bong gân và giãn khớp cùng chậu/ Sprain and strain of sacroiliac joint
S33.7Bong gân và giãn khớp của các phần không xác định và khác của cột sống thắt lưng vàchậu/ Sprain and strain of other and unspecified parts of lumbar spine and pelvis
S34Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu hông/ Injury of nerves and lumbar spinal cord at abdomen, lower back and pelvis level
S34.0Chấn động và phù của dây sống thắt lưng/ Concussion and oedema of lumbar spinal cord
S34.1Vết thương khác của dây sống thắt lưng/ Other injury of lumbar spinal cord
S34.2Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng/ Injury of nerve root of lumbar and sacral spine
S34.3Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa/ Injury of cauda equina
S34.4Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng/ Injury of lumbosacral plexus
S34.5Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu/ Injury of lumbar, sacral and pelvic sympathetic nerves
S34.6Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, lưng và chậu/ Injury of peripheral nerve(s) of abdomen, lower back and pelvis
S34.8Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác của bụng, lưng và chậu/ Injury of other and unspecified nerves at abdomen, lower back and pelvis level
S35Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu/ Injury of blood vessels at abdomen, lower back and pelvis level
S35.0Tổn thương động mạch chủ bụng/ Injury of abdominal aorta
S35.1Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới/ Injury of inferior vena cava
S35.2Tổn thương động mạch bụng hay tràng/ Injury of coeliac or mesenteric artery
S35.3Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan/ Injury of portal or splenic vein
S35.4Tổn thương mạch máu thận/ Injury of renal blood vessels
S35.5Tổn thương các mạch máu của chậu hông/ Injury of iliac blood vessels
S35.7Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu/ Injury of multiple blood vessels at abdomen, lower back and pelvis level
S35.8Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới và chậu/ Injury of other blood vessels at abdomen, lower back and pelvis level
S35.9Tổn thương mạch máu không xác định vùng bụng, lưng và chậu/ Injury of unspecified blood vessel at abdomen, lower back and pelvis level
S36Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng/ Injury of intra-abdominal organs
S36.0Vết thương lách/ Injury of spleen
S36.1Vết thương gan hay túi mật/ Injury of liver or gallbladder
S36.2Vết thương tụy/ Injury of pancreas
S36.3Vết thương dạ dày/ Injury of stomach
S36.4Vết thương ruột non/ Injury of small intestine
S36.5Vết thương đại tràng/ Injury of colon
S36.6Vết thương trực tràng/ Injury of rectum
S36.7Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng/ Injury of multiple intra-abdominal organs
S36.8Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng/ Injury of other intra-abdominal organs
S36.9Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định/ Injury of unspecified intra-abdominal organ
S37Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông/ Injury of urinary and pelvic organs
S37.0Vết thương thận/ Injury of kidney
S37.1Vết thương niệu quản/ Injury of ureter
S37.2Vết thương bàng quang/ Injury of bladder
S37.3Vết thương niệu đạo/ Injury of urethra
S37.4Vết thương buồng trứng/ Injury of ovary
S37.5Vết thương vòi trứng/ Injury of fallopian tube
S37.6Vết thương tử cung/ Injury of uterus
S37.7Vết thương nhiều cơ quan vùng chậu/ Injury of multiple pelvic organs
S37.8Vết thương cơ quan vùng chậu khác/ Injury of other pelvic organs
S37.9Vết thương cơ quan chậu không xác định/ Injury of unspecified pelvic organ
S38Vết thương vùi lấp và cắt đoạn sang chấn một phần của bụng, lưng dưới và chậu/ Crushing injury and traumatic amputation of part of abdomen, lower back and pelvis
S38.0Vết thương vùi lấp cơ quan sinh dục ngoài/ Crushing injury of external genital organs
S38.1Vết thương vùi lấp ở các phần không đặc hiệu khác của bụng, lưng dưới, chậu/ Crushing injury of other and unspecified parts of abdomen, lower back and pelvis
S38.2Cắt đoạn sang chấn cơ quan sinh dục ngoài/ Traumatic amputation of external genital organs
S38.3Cắt đoạn sang chấn các phần không xác định và khác của bụng, lưng dưới và chậu/ Traumatic amputation of other and unspecified parts of abdomen, lower back and pelvis
S39Vết thương không xác định và khác của bụng, lưng dưới và chậu/ Other and unspecified injuries of abdomen, lower back and pelvis
S39.0Vết thương cơ và gân của bụng, lưng dưới và chậu/ Injury of muscle and tendon of abdomen, lower back and pelvis
S39.6Vết thương (các) cơ quan trong ổ bụng và (các) cơ quan chậu/ Injury of intra-abdominal organ(s) with pelvic organ(s)
S39.7Vết thương phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu/ Other multiple injuries of abdomen, lower back and pelvis
S39.8Vết thương đặc hiệu khác của bụng, lưng dưới và chậu/ Other specified injuries of abdomen, lower back and pelvis
S39.9Tổn thương bụng, dưới lưng và chậu/ Unspecified injury of abdomen, lower back and pelvis
S40Vết thương nông của vai và cánh tay/ Superficial injury of shoulder and upper arm
S40.0Chấn động vai và cánh tay/ Contusion of shoulder and upper arm
S40.7Vết thương nông phức tạp của vai và cánh tay/ Multiple superficial injuries of shoulder and upper arm
S40.8Vết thương nông khác của vai và cánh tay/ Other superficial injuries of shoulder and upper arm
S40.9Vết thương nông của vai và cánh tay, không đặc hiệu/ Superficial injury of shoulder and upper arm, unspecified
S41Vết thương hở của vai và cánh tay/ Open wound of shoulder and upper arm
S41.0Vết thương hở của vai/ Open wound of shoulder
S41.1Vết thương hở của cánh tay/ Open wound of upper arm
S41.7Vết thương hở phức tạp của vai và cánh tay/ Multiple open wounds of shoulder and upper arm
S41.8Vết thương hở của các phần không xác định và khác của vòng ngực/ Open wound of other and unspecified parts of shoulder girdle
S42Gẫy xương vai và xương cánh tay/ Fracture of shoulder and upper arm
S42.0Gẫy xương đòn/ Fracture of clavicle
S42.1Gẫy xương vai/ Fracture of scapula
S42.2Gẫy phần trên xương cánh tay/ Fracture of upper end of humerus
S42.3Gẫy thân xương cánh tay/ Fracture of shaft of humerus
S42.4Gẫy phần dướu xương cánh tay/ Fracture of lower end of humerus
S42.7Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay/ Multiple fractures of clavicle, scapula and humerus
S42.8Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay/ Fracture of other parts of shoulder and upper arm
S42.9Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định/ Fracture of shoulder girdle, part unspecified
S43Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of shoulder girdle
S43.0Sai khớp vai/ Dislocation of shoulder joint
S43.1Sai khớp mỏm cùng vai-đòn/ Dislocation of acromioclavicular joint
S43.2Sai khớp ức-đòn/ Dislocation of sternoclavicular joint
S43.3Sai khớp các phần không xác định và các phần khác của vòng ngực/ Dislocation of other and unspecified parts of shoulder girdle
S43.4Bong gân và giãn khớp của vai/ Sprain and strain of shoulder joint
S43.5Bong gân và giãn khớp mỏm cùng vai –đòn/ Sprain and strain of acromioclavicular joint
S43.6Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định của vòng ngực/ Sprain and strain of sternoclavicular joint
S43.7Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định của vòng ngực/ Sprain and strain of other and unspecified parts of shoulder girdle
S44Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên/ Injury of nerves at shoulder and upper arm level
S44.0Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên/ Injury of ulnar nerve at upper arm level
S44.1Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên/ Injury of median nerve at upper arm level
S44.2Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên/ Injury of radial nerve at upper arm level
S44.3Vết thương dây thần kinh hố nách/ Injury of axillary nerve
S44.4Vết thương dây thần kinh cơ-da/ Injury of musculocutaneous nerve
S44.5Vết thương dây thần kinh cảm giác-da tai vai và cánh tay trên/ Injury of cutaneous sensory nerve at shoulder and upper arm level
S44.7Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên/ Injury of multiple nerves at shoulder and upper arm level
S44.8Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay trên/ Injury of other nerves at shoulder and upper arm level
S44.9Vết thương dây thần kinh không xác định tại vai và cánh tay trên/ Injury of unspecified nerve at shoulder and upper arm level
S45Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên/ Injury of blood vessels at shoulder and upper arm level
S45.0Vết thương động mạch nách/ Injury of axillary artery
S45.1Vết thương động mạch cánh tay/ Injury of brachial artery
S45.2Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay/ Injury of axillary or brachial vein
S45.3Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên/ Injury of superficial vein at shoulder and upper arm level
S45.7Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên/ Injury of multiple blood vessels at shoulder and upper arm level
S45.8Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên/ Injury of other blood vessels at shoulder and upper arm level
S45.9Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên/ Injury of unspecified blood vessel at shoulder and upper arm level
S46Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên/ Injury of muscle and tendon at shoulder and upper arm level
S46.0Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai/ Injury of tendon of the rotator cuff of shoulder
S46.1Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu/ Injury of muscle and tendon of long head of biceps
S46.2Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị đầu/ Injury of muscle and tendon of other parts of biceps
S46.3Vết thương cơ và gân cơ tam đầu/ Injury of muscle and tendon of triceps
S46.7Vết thương nhiều cơ và gân tại vai và cánh tay trên/ Injury of multiple muscles and tendons at shoulder and upper arm level
S46.8Vết thương các cơ và gân khác tại vai và cánh tay trên/ Injury of other muscles and tendons at shoulder and upper arm level
S46.9Vết thương cơ và gân không xác định tại vai và cánh tay trên/ Injury of unspecified muscle and tendon at shoulder and upper arm level
S47Tổn thương giập nát vai và cánh tay trên/ Crushing injury of shoulder and upper arm
S48Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên/ Traumatic amputation of shoulder and upper arm
S48.0Chấn thương cắt cụt khớp vai/ Traumatic amputation at shoulder joint
S48.1Chấn thương cát cụt tại giữa vai và khuỷu/ Traumatic amputation at level between shoulder and elbow
S48.9Chấn thương cắt cụt ở vai và cánh tay trên, tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of shoulder and upper arm, level unspecified
S49Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên/ Other and unspecified injuries of shoulder and upper arm
S49.7Đa tổn thương ở vai và cánh tay trên/ Multiple injuries of shoulder and upper arm
S49.8Tổn thương xác định khác ở vai và cánh tay trên/ Other specified injuries of shoulder and upper arm
S49.9Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên/ Unspecified injury of shoulder and upper arm
S50Tổn thương nông ở cẳng tay/ Superficial injury of forearm
S50.0Đụng dập ở khuỷu tay/ Contusion of elbow
S50.1Đụng dập khác và phần chưa xác định khác của cẳng tay/ Contusion of other and unspecified parts of forearm
S50.7Đa tổn thương nông khác cẳng tay/ Multiple superficial injuries of forearm
S50.8Tổn thương khác cẳng tay/ Other superficial injuries of forearm
S50.9Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định/ Superficial injury of forearm, unspecified
S51Vết thương hở ở cẳng tay/ Open wound of forearm
S51.0Vết thương hở ở khuỷu tay/ Open wound of elbow
S51.7Đa vết thương hở ở cẳng tay/ Multiple open wounds of forearm
S51.8Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay/ Open wound of other parts of forearm
S51.9Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định/ Open wound of forearm, part unspecified
S52Gẫy xương ở cẳng tay/ Fracture of forearm
S52.0Gẫy xương đầu trên của xương trụ/ Fracture of upper end of ulna
S52.1Gẫy xương đầu trên của xương quay/ Fracture of upper end of radius
S52.2Gẫy thân xương trụ/ Fracture of shaft of ulna
S52.3Gẫy thân xương quay/ Fracture of shaft of radius
S52.4Gẫy thân xương cả trụ và quay/ Fracture of shafts of both ulna and radius
S52.5Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay/ Fracture of lower end of radius
S52.6Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay/ Fracture of lower end of both ulna and radius
S52.7Đa gẫy xương cẳng tay/ Multiple fractures of forearm
S52.8Gẫy xương phần khác của cẳng tay/ Fracture of other parts of forearm
S52.9Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định/ Fracture of forearm, part unspecified
S53Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng khuỷu tay/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of elbow
S53.0Sai khớp đầu xương quay/ Dislocation of radial head
S53.1Sai khớp khuỷu, chưa xác định/ Dislocation of elbow, unspecified
S53.2Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương quay/ Traumatic rupture of radial collateral ligament
S53.3Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương trụ/ Traumatic rupture of ulnar collateral ligament
S53.4Bong gân và căng cơ khuỷu tay/ Sprain and strain of elbow
S54Tổn thương dây thần kinh cẳng tay/ Injury of nerves at forearm level
S54.0Tổn thương dây thần kinh trụ ở tầm cẳng tay/ Injury of ulnar nerve at forearm level
S54.1Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay/ Injury of median nerve at forearm level
S54.2Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay/ Injury of radial nerve at forearm level
S54.3Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay/ Injury of cutaneous sensory nerve at forearm level
S54.7Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay/ Injury of multiple nerves at forearm level
S54.8Tổn thương dây thần kinh khác ở tầm cẳng tay/ Injury of other nerves at forearm level
S54.9Tổn thương dây thần kinh chưa xác định ở tầm cẳng tay/ Injury of unspecified nerve at forearm level
S55Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay/ Injury of blood vessels at forearm level
S55.0Tổn thương động mạch xương trụ ở tầm cẳng tay/ Injury of ulnar artery at forearm level
S55.1Tổn thương động mạch xương quay ở tầm cẳng tay/ Injury of radial artery at forearm level
S55.2Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay/ Injury of vein at forearm level
S55.7Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay/ Injury of multiple blood vessels at forearm level
S55.8Tổn thương mạch máu khác ở tầm cẳng tay/ Injury of other blood vessels at forearm level
S55.9Tổn thương mạch máu chưa rõ ở tầm cẳng tay/ Injury of unspecified blood vessel at forearm level
S56Tổn thương cơ bắp và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of muscle and tendon at forearm level
S56.0Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay/ Injury of flexor muscle and tendon of thumb at forearm level
S56.1Tổn thương cơ gấp và ngón tay khác ở tầm cẳng tay/ Injury of long flexor muscle and tendon of other finger(s) at forearm level
S56.2Tổn thương cơ gấp khác và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of other flexor muscle and tendon at forearm level
S56.3Tổn thương cơ duỗi và cơ giạng và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay/ Injury of extensor or abductor muscles and tendons of thumb at forearm level
S56.4Tổn thương cơ duỗi và gân ngón khác ở tầm cẳng tay/ Injury of extensor muscle and tendon of other finger(s) at forearm level
S56.5Tổn thương cơ duỗi khác và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of other extensor muscle and tendon at forearm level
S56.7Tổn thương đa cơ và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of multiple muscles and tendons at forearm level
S56.8Tổn thương cơ khác, chưa xác định và gân tầm cẳng tay/ Injury of other and unspecified muscles and tendons at forearm level
S57Tổn thương dập nát ở cẳng tay/ Crushing injury of forearm
S57.0Tổn thương dập nát ở khuỷu tay/ Crushing injury of elbow
S57.8Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay/ Crushing injury of other parts of forearm
S57.9Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định/ Crushing injury of forearm, part unspecified
S58Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay/ Traumatic amputation of forearm
S58.0Chấn thương cắt cụt ở tầm khuỷu tay/ Traumatic amputation at elbow level
S58.1Chấn thương cắt cụt ở tầm giữa khuỷu và cổ tay/ Traumatic amputation at level between elbow and wrist
S58.9Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay, tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of forearm, level unspecified
S59Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay/ Other and unspecified injuries of forearm
S59.7Đa tổn thương cẳng tay/ Multiple injuries of forearm
S59.8Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay/ Other specified injuries of forearm
S59.9Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay/ Unspecified injury of forearm
S60Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay/ Superficial injury of wrist and hand
S60.0Đụng dập các ngón tay không tổn thương móng/ Contusion of finger(s) without damage to nail
S60.1Đụng dập các ngón tay với tổn thương móng/ Contusion of finger(s) with damage to nail
S60.2Đụng dập các phần khác cổ tay và bàn tay/ Contusion of other parts of wrist and hand
S60.7Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay/ Multiple superficial injuries of wrist and hand
S60.8Tổn thương nông khác ở cổ tay và bàn tay/ Other superficial injuries of wrist and hand
S60.9Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay không đặc hiệu/ Superficial injury of wrist and hand, unspecified
S61Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay/ Open wound of wrist and hand
S61.0Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng/ Open wound of finger(s) without damage to nail
S61.1Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng/ Open wound of finger(s) with damage to nail
S61.7Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay/ Multiple open wounds of wrist and hand
S61.8Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay/ Open wound of other parts of wrist and hand
S61.9Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định/ Open wound of wrist and hand part, part unspecified
S62Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay/ Fracture at wrist and hand level
S62.0Gẫy xương của xương thuyền bàn tay/ Fracture of navicular [scaphoid] bone of hand
S62.1Gẫy xương khớp cổ tay khác/ Fracture of other carpal bone(s)
S62.2Gẫy xương đốt đầu bàn tay/ Fracture of first metacarpal bone
S62.3Gẫy xương đốt khác bàn tay/ Fracture of other metacarpal bone
S62.4Gẫy nhiều xương đốt bàn tay/ Multiple fractures of metacarpal bones
S62.5Gẫy xương ngón tay cái/ Fracture of thumb
S62.6Gẫy xương các ngón tay khác/ Fracture of other finger
S62.7Gẫy nhiều xương ngón tay/ Multiple fractures of fingers
S62.8Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay/ Fracture of other and unspecified parts of wrist and hand
S63Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at wrist and hand level
S63.0Sai khớp cổ tay/ Dislocation of wrist
S63.1Sai khớp ngón tay/ Dislocation of finger
S63.2Sai khớp nhiều ngón tay/ Multiple dislocations of fingers
S63.3Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay/ Traumatic rupture of ligament of wrist and carpus
S63.4Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt bàn tay ngón tay và khớp xương cổ tay và gian đốt ngón (khớp)/ Traumatic rupture of ligament of finger at metacarpophalangeal and interphalangeal joint(s)
S63.5Bong gân và căng cơ cổ tay/ Sprain and strain of wrist
S63.6Bong gân và căng cơ các ngón tay/ Sprain and strain of finger(s)
S63.7Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn tay/ Sprain and strain of other and unspecified parts of hand
S64Tổn thương dây thần kinh tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of nerves at wrist and hand level
S64.0Tổn thương dây thần kinh xương trụ tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of ulnar nerve at wrist and hand level
S64.1Tổn thương dây thần kinh giữa tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of median nerve at wrist and hand level
S64.2Tổn thương dây thần kinh xương quay tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of radial nerve at wrist and hand level
S64.3Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái/ Injury of digital nerve of thumb
S64.4Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác/ Injury of digital nerve of other finger
S64.7Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ tay và bàn tays/ Injury of multiple nerves at wrist and hand level
S64.8Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of other nerves at wrist and hand level
S64.9Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of unspecified nerve at wrist and hand level
S65Tổn thương mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of blood vessels at wrist and hand level
S65.0Tổn thương động mạch xương trụ tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of ulnar artery at wrist and hand level
S65.1Tổn thương động mạch quay tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of radial artery at wrist and hand level
S65.2Tổn thương nông cung gan bàn tay/ Injury of superficial palmar arch
S65.3Tổn thương sâu cung gan bàn tay/ Injury of deep palmar arch
S65.4Tổn thương mạch máu ngòn tay cái/ Injury of blood vessel(s) of thumb
S65.5Tổn thương mạch máu ngón tay khác/ Injury of blood vessel(s) of other finger
S65.7Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of multiple blood vessels at wrist and hand level
S65.8Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of other blood vessels at wrist and hand level
S65.9Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of unspecified blood vessel at wrist and hand level
S66Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of muscle and tendon at wrist and hand level
S66.0Tổn thương cơ bắp gấp dài và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of long flexor muscle and tendon of thumb at wrist and hand level
S66.1Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of flexor muscle and tendon of other finger at wrist and hand level
S66.2Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of extensor muscle and tendon of thumb at wrist and hand level
S66.3Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of extensor muscle and tendon of other finger at wrist and hand level
S66.4Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of intrinsic muscle and tendon of thumb at wrist and hand level
S66.5Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of intrinsic muscle and tendon of other finger at wrist and hand level
S66.6Tổn thương đa cơ gấp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of multiple flexor muscles and tendons at wrist and hand level
S66.7Tổn thương đa cơ duỗi và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of multiple extensor muscles and tendons at wrist and hand level
S66.8Tổn thương cơ khác và gân tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of other muscles and tendons at wrist and hand level
S66.9Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of unspecified muscle and tendon at wrist and hand level
S67Tổn thương dập nát cổ tay và bàn tay/ Crushing injury of wrist and hand
S67.0Tổn thương dập nát ngón tay cái và các ngón tay khác/ Crushing injury of thumb and other finger(s)
S67.8Tổn thương dập nát phần khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Crushing injury of other and unspecified parts of wrist and hand
S68Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay/ Traumatic amputation of wrist and hand
S68.0Chấn thương cắt cụt ngón tay cái (toàn phần) (một phần)/ Traumatic amputation of thumb (complete)(partial)
S68.1Chấn thương cắt cụt ngón tay khác (toàn phần) (một phần)/ Traumatic amputation of other single finger (complete)(partial)
S68.2Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón tay đơn thuần (toàn phần) (một phần)/ Traumatic amputation of two or more fingers alone (complete)(partial)
S68.3Chấn thương cắt cụt kết hợp một phần ngón tay với phần khác của cổ tay và bàn tay/ Combined traumatic amputation of (part of) finger(s) with other parts of wrist and hand
S68.4Chấn thương cắt cụt tại cổ tay và bàn tay/ Traumatic amputation of hand at wrist level
S68.8Chấn thương cắt cụt phần khác của cổ tay và bàn tay/ Traumatic amputation of other parts of wrist and hand
S68.9Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of wrist and hand, level unspecified
S69Tổn thương khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Other and unspecified injuries of wrist and hand
S69.7Đa tổn thương cổ tay và bàn tay/ Multiple injuries of wrist and hand
S69.8Tổn thương xác định khác của cổ tay và bàn tay/ Other specified injuries of wrist and hand
S69.9Tổn thương chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Unspecified injury of wrist and hand
S70Tổn thương nông tại háng và đùi/ Superficial injury of hip and thigh
S70.0Đụng dập tại háng/ Contusion of hip
S70.1Đụng dập tại đùi/ Contusion of thigh
S70.7Đa tổn thương nông tại háng và đùi/ Multiple superficial injuries of hip and thigh
S70.8Tổn thương nông khác tại háng và đùi/ Other superficial injuries of hip and thigh
S70.9Tổn thương nông tại háng và đùi, chưa xác định/ Superficial injury of hip and thigh, unspecified
S71Vết thương hở tại háng và đùi/ Open wound of hip and thigh
S71.0Vết thương hở tại háng/ Open wound of hip
S71.1Vết thương hở tại đùi/ Open wound of thigh
S71.7Đa vết thương hở tại háng và đùi/ Multiple open wounds of hip and thigh
S71.8Vết thương hở phần khác, chưa xác định của khung chậu/ Open wound of other and unspecified parts of pelvic girdle
S72Gẫy xương đùi/ Fracture of femur
S72.0Gẫy cổ xương đùi/ Fracture of neck of femur
S72.1Gẫy mấu chuyển/ Pertrochanteric fracture
S72.2Gẫy mấu chuyển phụ/ Subtrochanteric fracture
S72.3Gẫy thân xương đùi/ Fracture of shaft of femur
S72.4Gẫy xương đầu dưới xương đùi/ Fracture of lower end of femur
S72.7Gẫy đa xương xương đùi/ Multiple fractures of femur
S72.8Gẫy xương phần khác xương đùi/ Fractures of other parts of femur
S72.9Gẫy xương đùi phần chưa xác định/ Fracture of femur, part unspecified
S73Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng háng/ Dislocation, sprain and strain of joint and ligaments of hip
S73.0Sai khớp háng/ Dislocation of hip
S73.1Bong gân và căng cơ của khớp háng/ Sprain and strain of hip
S74Tổn thương dây thần kinh tầm háng và đùi/ Injury of nerves at hip and thigh level
S74.0Tổn thương dây thần kinh hông tại tầm háng và đùi/ Injury of sciatic nerve at hip and thigh level
S74.1Tổn thương dây thần kinh đùi tại tầm háng và đùi/ Injury of femoral nerve at hip and thigh level
S74.2Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tại tầm háng và đùi/ Injury of cutaneous sensory nerve at hip and thigh level
S74.7Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm háng và đùi/ Injury of multiple nerves at hip and thigh level
S74.8Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm háng và đùi/ Injury of other nerves at hip and thigh level
S74.9Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm háng và đùi/ Injury of unspecified nerve at hip and thigh level
S75Tổn thương mạch máu tại tầm háng và đùi/ Injury of blood vessels at hip and thigh level
S75.0Tổn thương động mạch đùi/ Injury of femoral artery
S75.1Tổn thương tĩnh mạch đùi tại tầm háng và đùi/ Injury of femoral vein at hip and thigh level
S75.2Tổn thương tĩnh mạch hiển lớn tại tầm háng và đùi/ Injury of greater saphenous vein at hip and thigh level
S75.7Tổn thương đa mạch máu tại tầm háng và đùi/ Injury of multiple blood vessels at hip and thigh level
S75.8Tổn thương mạch máu khác tại tầm háng và đùi/ Injury of other blood vessels at hip and thigh level
S75.9Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm háng và đùi/ Injury of unspecified blood vessel at hip and thigh level
S76Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm háng và đùi/ Injury of muscle and tendon at hip and thigh level
S76.0Tổn thương cơ và gân háng/ Injury of muscle and tendon of hip
S76.1Tổn thương cơ tứ đầu và gân/ Injury of quadriceps muscle and tendon
S76.2Tổn thương cơ khép và gân đùi/ Injury of adductor muscle and tendon of thigh
S76.3Tổn thương cơ và gân của nhóm cơ sau tầm đùi/ Injury of muscle and tendon of the posterior muscle group at thigh level
S76.4Tổn thương cơ khác và chưa xác định và gân tầm đùi/ Injury of other and unspecified muscles and tendons at thigh level
S76.7Tổn thương đa cơ và gân tầm háng và đùi/ Injury of multiple muscles and tendons at hip and thigh level
S77Crushing injury of hip and thigh/ Crushing injury of hip and thigh
S77.0Crushing injury of hip/ Crushing injury of hip
S77.1Crushing injury of thigh/ Crushing injury of thigh
S77.2Crushing injury of hip with thigh/ Crushing injury of hip with thigh
S78Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi/ Traumatic amputation of hip and thigh
S78.0Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi/ Traumatic amputation at hip joint
S78.1Chấn thương cắt cụt tầm giữa háng và khớp gối/ Traumatic amputation at level between hip and knee
S78.9Chấn thương cắt cụt háng và đùi tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of hip and thigh, level unspecified
S79Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi/ Other and specified injuries of hip and thigh
S79.7Đa tổn thương ở háng và đùi/ Multiple injuries of hip and thigh
S79.8Tổn thương khác xác định của háng và đùi/ Other specified injuries of hip and thigh
S79.9Tổn thương chưa xác định của háng và đùi/ Unspecified injury of hip and thigh
S80Tổn thương nông tại cẳng chân/ Superficial injury of lower leg
S80.0Đụng dập tại đầu gối/ Contusion of knee
S80.1Đụng dập tại phần khác và chưa xác định của cẳng chân/ Contusion of other and unspecified parts of lower leg
S80.7Đa tổn thương nông tại cẳng chân/ Multiple superficial injuries of lower leg
S80.8Tổn thương nông khác tại cẳng chân/ Other superficial injuries of lower leg
S80.9Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định/ Superficial injury of lower leg, unspecified
S81Vết thương hở tại cẳng chân/ Open wound of lower leg
S81.0Vết thương hở đầu gối/ Open wound of knee
S81.7Đa vết thương hở chi dưới/ Multiple open wounds of lower leg
S81.8Vết thương hở phần khác của chi dưới/ Open wound of other parts of lower leg
S81.9Vết thương hở chi dưới, phần không xác định/ Open wound of lower leg, part unspecified
S82Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân/ Fracture of lower leg, including ankle
S82.0Gẫy xương bánh chè/ Fracture of patella
S82.1Gẫy đầu trên của xương chày/ Fracture of upper end of tibia
S82.2Gẫy thân xương chày/ Fracture of shaft of tibia
S82.3Gẫy xương đầu dưới xương chày/ Fracture of lower end of tibia
S82.4Gẫy xương đơn thuần xương mác/ Fracture of fibula alone
S82.5Gẫy xương giữa mắt cá chân/ Fracture of medial malleolus
S82.6Gẫy xương bên mắt cá chân/ Fracture of lateral malleolus
S82.7Gẫy xương tại cẳng chân/ Multiple fractures of lower leg
S82.8Gẫy xương khác của cẳng chân/ Fractures of other parts of lower leg
S82.9Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định/ Fracture of lower leg, part unspecified
S83Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of knee
S83.0Sai khớp xương bánh chè/ Dislocation of patella
S83.1Sai khớp gối/ Dislocation of knee
S83.2Vết rách sụn chêm, hiện tại/ Tear of meniscus, current
S83.3Rách khớp sụn đầu gối, hiện tại/ Tear of articular cartilage of knee, current
S83.4Bong gân và căng cơ (xương mác) (xương chày) tổn thương phụ dây chằng khớp gối/ Sprain and strain involving (fibular)(tibial) collateral ligament of knee
S83.5Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn thương dây chằng chéo khớp gối/ Sprain and strain involving (anterior)(posterior) cruciate ligament of knee
S83.6Bong gân và căng cơ phần khác và chưa xác định khớp gối/ Sprain and strain of other and unspecified parts of knee
S83.7Tổn thương đa cấu trúc khớp gối/ Injury to multiple structures of knee
S84Tổn thương dây thần kinh tại tầm cẳng chân/ Injury of nerves at lower leg level
S84.0Tổn thương dây thần kinh xương chày tại tầm cẳng chân/ Injury of tibial nerve at lower leg level
S84.1Tổn thương dây thần kinh xương mác tại tầm cẳng chân/ Injury of peroneal nerve at lower leg level
S84.2Tổn thương dây thần kinh xương cảm giác da tại tầm cẳng chân/ Injury of cutaneous sensory nerve at lower leg level
S84.7Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cẳng chân/ Injury of multiple nerves at lower leg level
S84.8Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cẳng chân/ Injury of other nerves at lower leg level
S84.9Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cẳng chân/ Injury of unspecified nerve at lower leg level
S85Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân/ Injury of blood vessels at lower leg level
S85.0Tổn thương động mạch kheo/ Injury of popliteal artery
S85.1Tổn thương (phía trước) (phía sau) động mạch xương chày/ Injury of (anterior)(posterior) tibial artery
S85.2Tổn thương động mạch xương mác/ Injury of peroneal artery
S85.3Tổn thương tĩnh mạch hiển lớn tại tầm cằng chân/ Injury of greater saphenous vein at lower leg level
S85.4Tổn thương tĩnh mạch hiển nhỏ tại tầm cẳng chân/ Injury of lesser saphenous vein at lower leg level
S85.5Tổn thương tĩnh mạch kheo/ Injury of popliteal vein
S85.7Tổn thương đa mạch máu tại tầm cẳng chân/ Injury of multiple blood vessels at lower leg level
S85.8Tổn thương mạch máu khác tại tầm cẳng chân/ Injury of other blood vessels at lower leg level
S85.9Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cẳng chân/ Injury of unspecified blood vessel at lower leg level
S86Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cẳng chân/ Injury of muscle and tendon at lower leg level
S86.0Tổn thương gân gót (Achilles)/ Injury of Achilles tendon
S86.1Tổn thương cơ khác và gân nhóm cơ sau tại tầm cẳng chân/ Injury of other muscle(s) and tendon(s) of posterior muscle group at lower leg level
S86.2Tổn thương cơ khác và gân nhóm cơ trước tại tầm cẳng chân/ Injury of muscle(s) and tendon(s) of anterior muscle group at lower leg level
S86.3Tổn thương cơ bắp và gân nhóm cơ trước tại tầm cẳng chân/ Injury of muscle(s) and tendon(s) of peroneal muscle group at lower leg level
S86.7Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cẳng chân/ Injury of multiple muscles and tendons at lower leg level
S86.8Tổn thương cơ khác và gân tại tầm cẳng chân/ Injury of other muscles and tendons at lower leg level
S86.9Tổn thương cơ chưa xác định và gân tầm cẳng chân/ Injury of unspecified muscle and tendon at lower leg level
S87Tổn thương dập nát tại cẳng chân/ Crushing injury of lower leg
S87.0Tổn thương dập nát khớp gối/ Crushing injury of knee
S87.8Tổn thương dập nát phần khác, chưa xác định của cẳng chân/ Crushing injury of other and unspecified parts of lower leg
S88Chấn thương cắt cụt tầm khớp gối/ Traumatic amputation of lower leg
S88.0Chấn thương cắt cụt tầm khớp gối/ Traumatic amputation at knee level
S88.1Chấn thương cắt cụt tầm giữa khớp gối và cổ chân/ Traumatic amputation at level between knee and ankle
S88.9Chấn thương cắt cụt cẳng chân tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of lower leg, level unspecified
S89Tổn thương khác và chưa xác định tại cẳng chân/ Other and unspecified injuries of lower leg
S89.7Đa tổn thương tại cẳng chân/ Multiple injuries of lower leg
S89.8Tổn thương xác định khác tại cẳng chân/ Other specified injuries of lower leg
S89.9Tổn thương chưa xác định tại cẳng chân/ Unspecified injury of lower leg
S90Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân/ Superficial injury of ankle and foot
S90.0Đụng dập tại cổ chân/ Contusion of ankle
S90.1Đụng dập ngón chân không có tổn thương móng/ Contusion of toe(s) without damage to nail
S90.2Đụng dập ngón chân có tổn thương móng/ Contusion of toe(s) with damage to nail
S90.3Đụng dập phần khác và chưa xác định tại bàn chân/ Contusion of other and unspecified parts of foot
S90.7Đa tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân/ Multiple superficial injuries of ankle and foot
S90.8Tổn thương nông khác tại cổ chân và bàn chân/ Other superficial injuries of ankle and foot
S90.9Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân chưa xác định/ Superficial injury of ankle and foot, unspecified
S91Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân/ Open wound of ankle and foot
S91.0Vết thương hở tại cổ chân/ Open wound of ankle
S91.1Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương móng/ Open wound of toe(s) without damage to nail
S91.2Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng/ Open wound of toe(s) with damage to nail
S91.3Vết thương hở tại phần khác của bàn chân/ Open wound of other parts of foot
S91.7Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân/ Multiple open wounds of ankle and foot
S92Gãy xương bàn chân, trừ cổ chân/ Fracture of foot, except ankle
S92.0Gẫy xương gót/ Fracture of calcaneus
S92.1Gẫy xương mắt cá/ Fracture of talus
S92.2Gẫy xương cổ chân khác/ Fracture of other tarsal bone(s)
S92.3Gẫy xương đốt bàn chân/ Fracture of metatarsal bone
S92.4Gẫy xương ngón chân cái/ Fracture of great toe
S92.5Gẫy xương ngón chân khác/ Fracture of other toe
S92.7Gẫy nhiều xương bàn chân/ Multiple fractures of foot
S92.9Gẫy xương bàn chân chưa xác định/ Fracture of foot, unspecified
S93Sai khớp, bong gân, căng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at ankle and foot level
S93.0Sai khớp cổ chân/ Dislocation of ankle joint
S93.1Sai khớp ngón chân/ Dislocation of toe(s)
S93.2Đứt dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân/ Rupture of ligaments at ankle and foot level
S93.3Sai khớp phần khác và chưa xác định tại bàn chân/ Dislocation of other and unspecified parts of foot
S93.4Bong gân và căng cơ cổ chân/ Sprain and strain of ankle
S93.5Bong gân và căng cơ ngón chân/ Sprain and strain of toe(s)
S93.6Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn chân/ Sprain and strain of other and unspecified parts of foot
S94Tổn thương dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of nerves at ankle and foot level
S94.0Tổn thương dây thần kinh bên bàn chân/ Injury of lateral plantar nerve
S94.1Tổn thương dây thần kinh giữa bàn chân/ Injury of medial plantar nerve
S94.2Tổn thương dây thần kinh sâu xương mác tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of deep peroneal nerve at ankle and foot level
S94.3Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of cutaneous sensory nerve at ankle and foot level
S94.7Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of multiple nerves at ankle and foot level
S94.8Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of other nerves at ankle and foot level
S94.9Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of unspecified nerve at ankle and foot level
S95Tổn thương mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of blood vessels at ankle and foot level
S95.0Tổn thương động mạch mu bàn chân/ Injury of dorsal artery of foot
S95.1Tổn thương động mạch gan bàn chân/ Injury of plantar artery of foot
S95.2Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân/ Injury of dorsal vein of foot
S95.7Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of multiple blood vessels at ankle and foot level
S95.8Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of other blood vessels at ankle and foot level
S95.9Tổn thương mạch máu chưa xác định tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of unspecified blood vessel at ankle and foot level
S96Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of muscle and tendon at ankle and foot level
S96.0Tổn thương cơ và gân cơ gấp dài của ngón tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of muscle and tendon of long flexor muscle of toe at ankle and foot level
S96.1Tổn thương cơ và gân cơ duỗi dài của ngón tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of muscle and tendon of long extensor muscle of toe at ankle and foot level
S96.2Tổn thương cơ trong và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of intrinsic muscle and tendon at ankle and foot level
S96.7Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of multiple muscles and tendons at ankle and foot level
S96.8Tổn thương cơ khác và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of other muscles and tendons at ankle and foot level
S96.9Tổn thương cơ chưa xác định và gân tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of unspecified muscle and tendon at ankle and foot level
S97Tổn thương dập nát tại cổ chân và bàn chân/ Crushing injury of ankle and foot
S97.0Tổn thương dập nát tại cổ chân/ Crushing injury of ankle
S97.1Tổn thương dập nát tại ngón chân/ Crushing injury of toe(s)
S97.8Tổn thương dập nát tại phần khác của cổ chân và bàn chân/ Crushing injury of other parts of ankle and foot
S98Chấn thương cắt cụt cổ chân và bàn chân/ Traumatic amputation of ankle and foot
S98.0Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm cổ chân/ Traumatic amputation of foot at ankle level
S98.1Chấn thương cắt cụt một ngón chân/ Traumatic amputation of one toe
S98.2Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón chân/ Traumatic amputation of two or more toes
S98.3Chấn thương cắt cụt phần khác của bàn chân/ Traumatic amputation of other parts of foot
S98.4Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of foot, level unspecified
S99Tổn thương khác và chưa xác định của cổ chân và bàn chân/ Other and unspecified injuries of ankle and foot
S99.7Đa tổn thương tại cổ chân và bàn chân/ Multiple injuries of ankle and foot
S99.8Tổn thương khác đã xác định tại cổ chân và bàn chân/ Other specified injuries of ankle and foot
S99.9Tổn thương chưa xác định tại cổ chân và bàn chân/ Unspecified injury of ankle and foot
sự phát triển/ Mixed specific developmental disorders "
Sudden infant death syndrome with mention of autopsy