Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 696 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ S.
S

S00
Tổn thương nông ở đầu/ Superficial injury of head

S00.0
Tổn thương nông của da đầu/ Superficial injury of scalp

S00.1
Đụng dập mi mắt và vùng quanh ổ mắt/ Contusion of eyelid and periocular area

S00.2
Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt/ Other superficial injuries of eyelid and periocular area

S00.3
Tổn thương nông của mũi/ Superficial injury of nose

S00.4
Tổn thương nông của tai/ Superficial injury of ear

S00.5
Tổn thương nông của môi và khoang miệng/ Superficial injury of lip and oral cavity

S00.7
Tổn thương nông và nhiều ở đầu/ Multiple superficial injuries of head

S00.8
Tổn thương của các phần khác của đầu/ Superficial injury of other parts of head

S00.9
Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định/ Superficial injury of head, part unspecified

S01
Vết thương hở ở đầu/ Open wound of head

S01.0
Vết thương hở của da đầu/ Open wound of scalp

S01.1
Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt/ Open wound of eyelid and periocular area

S01.2
Vết thương hở của mũi/ Open wound of nose

S01.3
Vết thương hở của tai/ Open wound of ear

S01.4
Vết thương hở của má và vùng thái dương - xơng hám dưới/ Open wound of cheek and temporomandibular area

S01.5
Vết thương của môi và khoang miệng/ Open wound of lip and oral cavity

S01.7
Nhiều vết thương hở của đầu/ Multiple open wounds of head

S01.8
Vết thương hở của các phần khác của đầu/ Open wound of other parts of head

S01.9
Vết thương hở của đầu, phần không xác định/ Open wound of head, part unspecified

S02
Vỡ xương sọ và xương mặt/ Fracture of skull and facial bones

S02.0
Vỡ vòm sọ/ Fracture of vault of skull

S02.1
Vỡ nền sọ/ Fracture of base of skull

S02.2
Vỡ xương mũi/ Fracture of nasal bones

S02.3
Vỡ xương sàn ổ mắt/ Fracture of orbital floor

S02.4
Vỡ xương má và xương hàm/ Fracture of malar and maxillary bones

S02.5
Gẫy răng/ Fracture of tooth

S02.6
Vỡ xương hàm/ Fracture of mandible

S02.7
Nhiều mảnh vỡ của xương sọ và xương mặt/ Multiple fractures involving skull and facial bones

S02.8
Vỡ các xương khác của sọ và mặt/ Fractures of other skull and facial bones

S02.9
Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định/ Fracture of skull and facial bones, part unspecified

S03
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng của đầu/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of head

S03.0
Sai khớp hàm/ Dislocation of jaw

S03.1
Sai khớp của sụn vách mũi/ Dislocation of septal cartilage of nose

S03.2
Sai khớp răng/ Dislocation of tooth

S03.3
Sai khớp của các phần không xác định của đầu/ Dislocation of other and unspecified parts of head

S03.4
Bong gân và căng cơ của hàm/ Sprain and strain of jaw

S03.5
Bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng của các phần khác không xác định của đầu/ Sprain and strain of joints and ligaments of other and unspecified parts of head

S04
Tổn thương dây thần kinh sọ/ Injury of cranial nerves

S04.0
Tổn thương dây thần kinh thị giác và đường đi/ Injury of optic nerve and pathways

S04.1
Tổn thương dây thần kinh vận nhãn/ Injury of oculomotor nerve

S04.2
Tổn thương dây thần kinh ròng rọc/ Injury of trochlear nerve

S04.3
Tổn thương dây thần kinh thứ 3/ Injury of trigeminal nerve

S04.4
Tổn thương dây thần kinh/ Injury of abducent nerve

S04.5
Tổn thương dây thần kinh thính giác/ Injury of facial nerve

S04.6
Tổn thương dây thần kinh thính giác/ Injury of acoustic nerve

S04.7
Tổn thương dây thần kinh phụ/ Injury of accessory nerve

S04.8
Tổn thương dác dây thần kinh sọ khác/ Injury of other cranial nerves

S04.9
Tổn thương dây thần kinh sọ không xác định/ Injury of unspecified cranial nerve

S05
Tổn thương mắt và ổ mắt/ Injury of eye and orbit

S05.0
Tổn thương nhổ dựt của giác mạc và kết mạc không có dị vật/ Injury of conjunctiva and corneal abrasion without mention of foreign body

S05.1
Đục giập nhãn cầu và tổ chức hố mắt/ Contusion of eyeball and orbital tissues

S05.2
Rách xé nhãn cầu và cỡ với sa hay mất tổ chức trong nhãn cầu/ Ocular laceration and rupture with prolapse or loss of intraocular tissue

S05.3
Rách xé nhãn cầu không có sa hay mất tổ chức trong nhãn cầu/ Ocular laceration without prolapse or loss of intraocular tissue

S05.4
Vết thương thấu nhãn cầu có hay không dị vật/ Penetrating wound of orbit with or without foreign body

S05.5
Vết thương thấu nhãn cầu có dị vật/ Penetrating wound of eyeball with foreign body

S05.6
Vết thương thấu nhãn cầu không có dị vật/ Penetrating wound of eyeball without foreign body

S05.7
Nhổ giật mắt/ Avulsion of eye

S05.8
Các tổn thương khác của mắt và ổ mắt/ Other injuries of eye and orbit

S05.9
Tổn thương của mắt và ổ mắt, phần không đặc hiệu/ Injury of eye and orbit, unspecified

S06
Tổn thương nội sọ/ Intracranial injury

S06.0
Chấn động/ Concussion

S06.1
Phù não chấn thương/ Traumatic cerebral oedema

S06.2
Tổn thương não lan toả/ Diffuse brain injury

S06.3
Tổn thương ổ của não/ Focal brain injury

S06.4
Chảy máu trên màng cứng/ Epidural haemorrhage

S06.5
Chảy máu dưới màng cứng/ Traumatic subdural haemorrhage

S06.6
Chảy máu dưới màng nhện chấn thương/ Traumatic subarachnoid haemorrhage

S06.7
Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài/ Intracranial injury with prolonged coma

S06.8
Tổn thương nội sọ khác/ Other intracranial injuries

S06.9
Tổn thương nội sọ không đặc hiệu/ Intracranial injury, unspecified

S07
Tổn thương vùi lấp của đầu/ Crushing injury of head

S07.0
Tổn thương vùi lấp của mặt/ Crushing injury of face

S07.1
Tổn thương vùi lấp của hộp sọ/ Crushing injury of skull

S07.8
Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu/ Crushing injury of other parts of head

S07.9
Tổn thương vùi lấp của đầu, các phần không xác định/ Crushing injury of head, part unspecified

S08
Cắt cụt phần của đầu do chấn thương/ Traumatic amputation of part of head

S08.0
Nhổ giật da đầu/ Avulsion of scalp

S08.1
Cắt cụt do chấn thương tai/ Traumatic amputation of ear

S08.8
Cắt cụt các phần khác của đầu do chấn thương của/ Traumatic amputation of other parts of head

S08.9
Cắt cụt của phần không xác định của đầu do chấn thương/ Traumatic amputation of unspecified part of head

S09
Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu/ Other and unspecified injuries of head

S09.0
Tổn thương các mạch máu của đầu, không xếp hạng nơi khác/ Injury of blood vessels of head, not elsewhere classified

S09.1
Tổn thương cơ và gân của đầu/ Injury of muscle and tendon of head

S09.2
Rách chấn thương màng nhĩ/ Traumatic rupture of ear drum

S09.7
Tổn thương phức tạp của đầu/ Multiple injuries of head

S09.8
Tổn thương đặc hiệu khác của đầu/ Other specified injuries of head

S09.9
Tổn thương không đặc hiệu của đầu/ Unspecified injury of head

S10
Tổn thương nông của cổ/ Superficial injury of neck

S10.0
Đụng giập họng/ Contusion of throat

S10.1
Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng/ Other and unspecified superficial injuries of throat

S10.7
Đa tổn thương nông của cổ/ Multiple superficial injuries of neck

S10.8
Tổn thương nông của các phần khác của cổ/ Superficial injury of other parts of neck

S10.9
Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu/ Superficial injury of neck, part unspecified

S11
Vết thương hở của cổ/ Open wound of neck

S11.0
Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản/ Open wound involving larynx and trachea

S11.1
Vết thương hở bao gồm tuyến giáp/ Open wound involving thyroid gland

S11.2
Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ/ Open wound involving pharynx and cervical oesophagus

S11.7
đa vết thương hở của cổ/ Multiple open wounds of neck

S11.8
Vết thương hở của các phần khác của cổ/ Open wound of other parts of neck

S11.9
Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu/ Open wound of neck, part unspecified

S12
Gãy cổ/ Fracture of neck

S12.0
Gãy đốt sống cổ thứ nhất/ Fracture of first cervical vertebra

S12.1
Gẫy đốt sống cổ thứ hai/ Fracture of second cervical vertebra

S12.2
Gãy đốt sống cổ đặc hiệu khác/ Fracture of other specified cervical vertebra

S12.7
Gãy nhiều chỗ của đốt sống cổ/ Multiple fractures of cervical spine

S12.8
Gãy các phần khác của cổ/ Fracture of other parts of neck

S12.9
Gãy cổ, phần không đặc hiệu/ Fracture of neck, part unspecified

S13
Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at neck level

S13.0
Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương/ Traumatic rupture of cervical intervertebral disc

S13.1
Sai khớp đốt sống cổ/ Dislocation of cervical vertebra

S13.2
Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ/ Dislocation of other and unspecified parts of neck

S13.3
Sai khớp phức tạp của cổ/ Multiple dislocations of neck

S13.4
Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ/ Sprain and strain of cervical spine

S13.5
Bong gân và căng cơ vùng giáp/ Sprain and strain of thyroid region

S13.6
Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân không đặc hiệu và khác của cổ/ Sprain and strain of joints and ligaments of other and unspecified parts of neck

S14
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ/ Injury of nerves and spinal cord at neck level

S14.0
Chấn động và phù tuỷ sống đoạn cổ/ Concussion and oedema of cervical spinal cord

S14.1
Tổn thương không đặc hiệu và khác của tuỷ sống cổ/ Other and unspecified injuries of cervical spinal cord

S14.2
Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ/ Injury of nerve root of cervical spine

S14.3
Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay/ Injury of brachial plexus

S14.4
Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ/ Injury of peripheral nerves of neck

S14.5
Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ/ Injury of cervical sympathetic nerves

S14.6
Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ/ Injury of other and unspecified nerves of neck

S15
Tổn thương mạch máu vùng cổ/ Injury of blood vessels at neck level

S15.0
Tổn thương động mạch cảnh/ Injury of carotid artery

S15.1
Tổn thương động mạch sống/ Injury of vertebral artery

S15.2
Tổn thương tĩnh mạch cổ ngoài/ Injury of external jugular vein

S15.3
Tổn thương tĩnh mạch cổ trong/ Injury of internal jugular vein

S15.7
Tổn thương nhiều mạch máu vùng cổ/ Injury of multiple blood vessels at neck level

S15.8
Tổn thương nhiều mạch máu khác vùng cổ/ Injury of other blood vessels at neck level

S15.9
Tổn thương mạch máu không đặc hiệu vùng cổ/ Injury of unspecified blood vessel at neck level

S16
Tổn thương cơ và gân vùng cổ/ Injury of muscle and tendon at neck level

S17
Tổn thương vùi lấp của cổ/ Crushing injury of neck

S17.0
Tổn thương vùi lấp của thanh quản và phế quản/ Crushing injury of larynx and trachea

S17.8
Tổn thương vùi lấp của các phần khác của cổ/ Crushing injury of other parts of neck

S17.9
Tổn thương vùi lấp của cổ, phần không đặc hiệu/ Crushing injury of neck, part unspecified

S18
Cắt cụt vùng cổ do chấn thương/ Traumatic amputation at neck level

S19
Tổn thương không đặc hiệu khác của cổ/ Other and unspecified injuries of neck

S19.7
Tổn thương phức tạp của cổ/ Multiple injuries of neck

S19.8
Tổn thương đặc hiệu khác của cổ/ Other specified injuries of neck

S19.9
Tổn thương không đặc hiệu của cổ/ Unspecified injury of neck

S20
Tổn thương của lồng ngực/ Superficial injury of thorax

S20.0
Đụng dập vú/ Contusion of breast

S20.1
Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của vú/ Other and unspecified superficial injuries of breast

S20.2
Đụng dập lồng ngực/ Contusion of thorax

S20.3
Tổn thương nông khác của thành trước ngực/ Other superficial injuries of front wall of thorax

S20.4
Tổn thương nông khác của thành sau ngực/ Other superficial injuries of back wall of thorax

S20.7
Tổn thương phức tạp nông của ngực/ Multiple superficial injuries of thorax

S20.8
Tổn thương nông của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Superficial injury of other and unspecified parts of thorax

S21
Vết thương hở của ngực/ Open wound of thorax

S21.0
Vết thương hở của vú/ Open wound of breast

S21.1
Vết thương hở của thành trước ngực/ Open wound of front wall of thorax

S21.2
Vết thương hở của thành sau ngực/ Open wound of back wall of thorax

S21.7
Vết thương hở phức tạp của thành ngực/ Multiple open wounds of thoracic wall

S21.8
Vết thương hở của các phần khác của ngực/ Open wound of other parts of thorax

S21.9
Vết thương hở của ngực-phần không đặc hiệu/ Open wound of thorax, part unspecified

S22
Gẫy xương (nhiều) sườn, xương ức và gai sống ngực/ Fracture of rib(s), sternum and thoracic spine

S22.0
Gãy đốt sống ngực/ Fracture of thoracic vertebra

S22.1
Gãy phức tạp gai sống ngực/ Multiple fractures of thoracic spine

S22.2
Gãy xương ức/ Fracture of sternum

S22.3
Gãy xương sườn/ Fracture of rib

S22.4
Gãy phức tạp xương sườn/ Multiple fractures of ribs

S22.5
Mảng sườn di động/ Flail chest

S22.8
Gãy các phần khác của xương ngực/ Fracture of other parts of bony thorax

S22.9
Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu/ Fracture of bony thorax, part unspecified

S23
Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây chằng của ngực/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of thorax

S23.0
Vỡ chấn thương của đĩa liên đốt ngực/ Traumatic rupture of thoracic intervertebral disc

S23.1
Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Dislocation of thoracic vertebra

S23.2
Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Dislocation of other and unspecified parts of thorax

S23.3
Bong gân và căng cơ của đốt sống ngực/ Sprain and strain of thoracic spine

S23.4
Bong gân và căng cơ của xương sườn và xương ức/ Sprain and strain of ribs and sternum

S23.5
Bong gân và căng cơ của các phần không đặc hiệu và khác của ngực/ Sprain and strain of other and unspecified parts of thorax

S24
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực/ Injury of nerves and spinal cord at thorax level

S24.0
Chấn động và phù của tuỷ sống ngực/ Concussion and oedema of thoracic spinal cord

S24.1
Tổn thương không đặc hiệu và khác của tuỷ sống ngự/ Other and unspecified injuries of thoracic spinal cord

S24.2
Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực/ Injury of nerve root of thoracic spine

S24.3
Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực/ Injury of peripheral nerves of thorax

S24.4
Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực/ Injury of thoracic sympathetic nerves

S24.5
Tổn thương mạch máu của ngực/ Injury of other nerves of thorax

S24.6
Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực/ Injury of unspecified nerve of thorax

S25
Tổn thương mạch máu của ngực/ Injury of blood vessels of thorax

S25.0
Tổn thương động mạch chủ ngực/ Injury of thoracic aorta

S25.1
Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn/ Injury of innominate or subclavian artery

S25.2
Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-/ Injury of superior vena cava

S25.3
Tổn thương tĩnh mạch nào đó hay tĩnh mạch dưới đòn/ Injury of innominate or subclavian vein

S25.4
Tổn thương mạch máu phổi/ Injury of pulmonary blood vessels

S25.5
Tổn thương mạch máu liên sườn/ Injury of intercostal blood vessels

S25.7
Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực/ Injury of multiple blood vessels of thorax

S25.8
Tổn thương mạch máu khác của ngực/ Injury of other blood vessels of thorax

S25.9
Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực/ Injury of unspecified blood vessel of thorax

S26
Tổn thương tim/ Injury of heart

S26.0
Tổn thương tim có tràn máu màng tim/ Injury of heart with haemopericardium

S26.8
Tổn thương khác của tim/ Other injuries of heart

S26.9
Tổn thương tim, không đặc hiệu/ Injury of heart, unspecified

S27
Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong lồng ngực/ Injury of other and unspecified intrathoracic organs

S27.0
Tràn khí phổi do chấn thương/ Traumatic pneumothorax

S27.1
Tràn máu phổi do chấn thương/ Traumatic haemothorax

S27.2
Tràn khí máu phổi sang chấn/ Traumatic haemopneumothorax

S27.3
Tổn thương khác của phổi/ Other injuries of lung

S27.4
Tổn thương phế quản/ Injury of bronchus

S27.5
Tổn thương khí quản ngực/ Injury of thoracic trachea

S27.6
Tổn thương màng phổi/ Injury of pleura

S27.7
Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực/ Multiple injuries of intrathoracic organs

S27.8
Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực/ Injury of other specified intrathoracic organs

S27.9
Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn/ Injury of unspecified intrathoracic organ

S28
Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực/ Crushing injury of thorax and traumatic amputation of part of thorax

S28.0
Ngực vùi lấp/ Crushed chest

S28.1
Cắt cụt các phần sang chấn của ngực/ Traumatic amputation of part of thorax

S29
Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực/ Other and unspecified injuries of thorax

S29.0
Tổn thương cơ và gân vùng ngực/ Injury of muscle and tendon at thorax level

S29.7
Tổn thương phứctạp của ngực/ Multiple injuries of thorax

S29.8
Tổn thương đặc hiệu khác của ngực/ Other specified injuries of thorax

S29.9
Tổn thương không đặc hiệu của ngực/ Unspecified injury of thorax

S30
Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Superficial injury of abdomen, lower back and pelvis

S30.0
Đụng dập của lưng dưới và chân, hông/ Contusion of lower back and pelvis

S30.1
Đụng dập thành bụng/ Contusion of abdominal wall

S30.2
Đụng dập cơ quan sinh dục ngoài/ Contusion of external genital organs

S30.7
Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông/ Multiple superficial injuries of abdomen, lower back and pelvis

S30.8
Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Other superficial injuries of abdomen, lower back and pelvis

S30.9
Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định/ Superficial injury of abdomen, lower back and pelvis, part unspecified

S31
Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Open wound of abdomen, lower back and pelvis

S31.0
Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định/ Open wound of lower back and pelvis

S31.1
Vết thương hở của thành bụng/ Open wound of abdominal wall

S31.2
Vết thương hở của dương vật/ Open wound of penis

S31.3
Vết thương hở của bìu và tinh hoàn/ Open wound of scrotum and testes

S31.4
Vết thương hở của âm đạo và âm hộ/ Open wound of vagina and vulva

S31.5
Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không đặc hiệu và khác/ Open wound of other and unspecified external genital organs

S31.7
Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu hông/ Multiple open wounds of abdomen, lower back and pelvis

S31.8
Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng/ Open wound of other and unspecified parts of abdomen

S32
Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông/ Fracture of lumbar spine and pelvis

S32.0
Gẫy sống thắt lưng/ Fracture of lumbar vertebra

S32.1
Gẫy xương cùng/ Fracture of sacrum

S32.2
Gây xương cụt/ Fracture of coccyx

S32.3
Gẫy xương chậu/ Fracture of ilium

S32.4
Gẫy xương ổ cối/ Fracture of acetabulum

S32.5
Gẫy xương mu/ Fracture of pubis

S32.7
Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông/ Multiple fractures of lumbar spine and pelvis

S32.8
Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu/ Fracture of other and unspecified parts of lumbar spine and pelvis

S33
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of lumbar spine and pelvis

S33.0
Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương/ Traumatic rupture of lumbar intervertebral disc

S33.1
Sai khớp sống thắt lưng/ Dislocation of lumbar vertebra

S33.2
Sai khớp cùng chậu và cùng cụt/ Dislocation of sacroiliac and sacrococcygeal joint

S33.3
Sai khớp các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu/ Dislocation of other and unspecified parts of lumbar spine and pelvis

S33.4
Vỡ khớp mu do chấn thương/ Traumatic rupture of symphysis pubis

S33.5
Bong gân và giãn khớp sống thắt lưng/ Sprain and strain of lumbar spine

S33.6
Bong gân và giãn khớp cùng chậu/ Sprain and strain of sacroiliac joint

S33.7
Bong gân và giãn khớp của các phần không xác định và khác của cột sống thắt lưng vàchậu/ Sprain and strain of other and unspecified parts of lumbar spine and pelvis

S34
Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu hông/ Injury of nerves and lumbar spinal cord at abdomen, lower back and pelvis level

S34.0
Chấn động và phù của dây sống thắt lưng/ Concussion and oedema of lumbar spinal cord

S34.1
Vết thương khác của dây sống thắt lưng/ Other injury of lumbar spinal cord

S34.2
Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng/ Injury of nerve root of lumbar and sacral spine

S34.3
Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa/ Injury of cauda equina

S34.4
Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng/ Injury of lumbosacral plexus

S34.5
Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu/ Injury of lumbar, sacral and pelvic sympathetic nerves

S34.6
Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, lưng và chậu/ Injury of peripheral nerve(s) of abdomen, lower back and pelvis

S34.8
Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác của bụng, lưng và chậu/ Injury of other and unspecified nerves at abdomen, lower back and pelvis level

S35
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu/ Injury of blood vessels at abdomen, lower back and pelvis level

S35.0
Tổn thương động mạch chủ bụng/ Injury of abdominal aorta

S35.1
Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới/ Injury of inferior vena cava

S35.2
Tổn thương động mạch bụng hay tràng/ Injury of coeliac or mesenteric artery

S35.3
Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan/ Injury of portal or splenic vein

S35.4
Tổn thương mạch máu thận/ Injury of renal blood vessels

S35.5
Tổn thương các mạch máu của chậu hông/ Injury of iliac blood vessels

S35.7
Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu/ Injury of multiple blood vessels at abdomen, lower back and pelvis level

S35.8
Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới và chậu/ Injury of other blood vessels at abdomen, lower back and pelvis level

S35.9
Tổn thương mạch máu không xác định vùng bụng, lưng và chậu/ Injury of unspecified blood vessel at abdomen, lower back and pelvis level

S36
Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng/ Injury of intra-abdominal organs

S36.0
Vết thương lách/ Injury of spleen

S36.1
Vết thương gan hay túi mật/ Injury of liver or gallbladder

S36.2
Vết thương tụy/ Injury of pancreas

S36.3
Vết thương dạ dày/ Injury of stomach

S36.4
Vết thương ruột non/ Injury of small intestine

S36.5
Vết thương đại tràng/ Injury of colon

S36.6
Vết thương trực tràng/ Injury of rectum

S36.7
Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng/ Injury of multiple intra-abdominal organs

S36.8
Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng/ Injury of other intra-abdominal organs

S36.9
Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định/ Injury of unspecified intra-abdominal organ

S37
Tổn thương của hệ tiết niệu và cơ quan ở chậu hông/ Injury of urinary and pelvic organs

S37.0
Vết thương thận/ Injury of kidney

S37.1
Vết thương niệu quản/ Injury of ureter

S37.2
Vết thương bàng quang/ Injury of bladder

S37.3
Vết thương niệu đạo/ Injury of urethra

S37.4
Vết thương buồng trứng/ Injury of ovary

S37.5
Vết thương vòi trứng/ Injury of fallopian tube

S37.6
Vết thương tử cung/ Injury of uterus

S37.7
Vết thương nhiều cơ quan vùng chậu/ Injury of multiple pelvic organs

S37.8
Vết thương cơ quan vùng chậu khác/ Injury of other pelvic organs

S37.9
Vết thương cơ quan chậu không xác định/ Injury of unspecified pelvic organ

S38
Vết thương vùi lấp và cắt đoạn sang chấn một phần của bụng, lưng dưới và chậu/ Crushing injury and traumatic amputation of part of abdomen, lower back and pelvis

S38.0
Vết thương vùi lấp cơ quan sinh dục ngoài/ Crushing injury of external genital organs

S38.1
Vết thương vùi lấp ở các phần không đặc hiệu khác của bụng, lưng dưới, chậu/ Crushing injury of other and unspecified parts of abdomen, lower back and pelvis

S38.2
Cắt đoạn sang chấn cơ quan sinh dục ngoài/ Traumatic amputation of external genital organs

S38.3
Cắt đoạn sang chấn các phần không xác định và khác của bụng, lưng dưới và chậu/ Traumatic amputation of other and unspecified parts of abdomen, lower back and pelvis

S39
Vết thương không xác định và khác của bụng, lưng dưới và chậu/ Other and unspecified injuries of abdomen, lower back and pelvis

S39.0
Vết thương cơ và gân của bụng, lưng dưới và chậu/ Injury of muscle and tendon of abdomen, lower back and pelvis

S39.6
Vết thương (các) cơ quan trong ổ bụng và (các) cơ quan chậu/ Injury of intra-abdominal organ(s) with pelvic organ(s)

S39.7
Vết thương phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu/ Other multiple injuries of abdomen, lower back and pelvis

S39.8
Vết thương đặc hiệu khác của bụng, lưng dưới và chậu/ Other specified injuries of abdomen, lower back and pelvis

S39.9
Tổn thương bụng, dưới lưng và chậu/ Unspecified injury of abdomen, lower back and pelvis

S40
Vết thương nông của vai và cánh tay/ Superficial injury of shoulder and upper arm

S40.0
Chấn động vai và cánh tay/ Contusion of shoulder and upper arm

S40.7
Vết thương nông phức tạp của vai và cánh tay/ Multiple superficial injuries of shoulder and upper arm

S40.8
Vết thương nông khác của vai và cánh tay/ Other superficial injuries of shoulder and upper arm

S40.9
Vết thương nông của vai và cánh tay, không đặc hiệu/ Superficial injury of shoulder and upper arm, unspecified

S41
Vết thương hở của vai và cánh tay/ Open wound of shoulder and upper arm

S41.0
Vết thương hở của vai/ Open wound of shoulder

S41.1
Vết thương hở của cánh tay/ Open wound of upper arm

S41.7
Vết thương hở phức tạp của vai và cánh tay/ Multiple open wounds of shoulder and upper arm

S41.8
Vết thương hở của các phần không xác định và khác của vòng ngực/ Open wound of other and unspecified parts of shoulder girdle

S42
Gẫy xương vai và xương cánh tay/ Fracture of shoulder and upper arm

S42.0
Gẫy xương đòn/ Fracture of clavicle

S42.1
Gẫy xương vai/ Fracture of scapula

S42.2
Gẫy phần trên xương cánh tay/ Fracture of upper end of humerus

S42.3
Gẫy thân xương cánh tay/ Fracture of shaft of humerus

S42.4
Gẫy phần dướu xương cánh tay/ Fracture of lower end of humerus

S42.7
Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay/ Multiple fractures of clavicle, scapula and humerus

S42.8
Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay/ Fracture of other parts of shoulder and upper arm

S42.9
Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định/ Fracture of shoulder girdle, part unspecified

S43
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of shoulder girdle

S43.0
Sai khớp vai/ Dislocation of shoulder joint

S43.1
Sai khớp mỏm cùng vai-đòn/ Dislocation of acromioclavicular joint

S43.2
Sai khớp ức-đòn/ Dislocation of sternoclavicular joint

S43.3
Sai khớp các phần không xác định và các phần khác của vòng ngực/ Dislocation of other and unspecified parts of shoulder girdle

S43.4
Bong gân và giãn khớp của vai/ Sprain and strain of shoulder joint

S43.5
Bong gân và giãn khớp mỏm cùng vai –đòn/ Sprain and strain of acromioclavicular joint

S43.6
Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định của vòng ngực/ Sprain and strain of sternoclavicular joint

S43.7
Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không xác định của vòng ngực/ Sprain and strain of other and unspecified parts of shoulder girdle

S44
Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên/ Injury of nerves at shoulder and upper arm level

S44.0
Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên/ Injury of ulnar nerve at upper arm level

S44.1
Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên/ Injury of median nerve at upper arm level

S44.2
Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên/ Injury of radial nerve at upper arm level

S44.3
Vết thương dây thần kinh hố nách/ Injury of axillary nerve

S44.4
Vết thương dây thần kinh cơ-da/ Injury of musculocutaneous nerve

S44.5
Vết thương dây thần kinh cảm giác-da tai vai và cánh tay trên/ Injury of cutaneous sensory nerve at shoulder and upper arm level

S44.7
Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên/ Injury of multiple nerves at shoulder and upper arm level

S44.8
Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay trên/ Injury of other nerves at shoulder and upper arm level

S44.9
Vết thương dây thần kinh không xác định tại vai và cánh tay trên/ Injury of unspecified nerve at shoulder and upper arm level

S45
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên/ Injury of blood vessels at shoulder and upper arm level

S45.0
Vết thương động mạch nách/ Injury of axillary artery

S45.1
Vết thương động mạch cánh tay/ Injury of brachial artery

S45.2
Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay/ Injury of axillary or brachial vein

S45.3
Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên/ Injury of superficial vein at shoulder and upper arm level

S45.7
Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên/ Injury of multiple blood vessels at shoulder and upper arm level

S45.8
Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên/ Injury of other blood vessels at shoulder and upper arm level

S45.9
Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên/ Injury of unspecified blood vessel at shoulder and upper arm level

S46
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên/ Injury of muscle and tendon at shoulder and upper arm level

S46.0
Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai/ Injury of tendon of the rotator cuff of shoulder

S46.1
Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu/ Injury of muscle and tendon of long head of biceps

S46.2
Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị đầu/ Injury of muscle and tendon of other parts of biceps

S46.3
Vết thương cơ và gân cơ tam đầu/ Injury of muscle and tendon of triceps

S46.7
Vết thương nhiều cơ và gân tại vai và cánh tay trên/ Injury of multiple muscles and tendons at shoulder and upper arm level

S46.8
Vết thương các cơ và gân khác tại vai và cánh tay trên/ Injury of other muscles and tendons at shoulder and upper arm level

S46.9
Vết thương cơ và gân không xác định tại vai và cánh tay trên/ Injury of unspecified muscle and tendon at shoulder and upper arm level

S47
Tổn thương giập nát vai và cánh tay trên/ Crushing injury of shoulder and upper arm

S48
Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên/ Traumatic amputation of shoulder and upper arm

S48.0
Chấn thương cắt cụt khớp vai/ Traumatic amputation at shoulder joint

S48.1
Chấn thương cát cụt tại giữa vai và khuỷu/ Traumatic amputation at level between shoulder and elbow

S48.9
Chấn thương cắt cụt ở vai và cánh tay trên, tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of shoulder and upper arm, level unspecified

S49
Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên/ Other and unspecified injuries of shoulder and upper arm

S49.7
Đa tổn thương ở vai và cánh tay trên/ Multiple injuries of shoulder and upper arm

S49.8
Tổn thương xác định khác ở vai và cánh tay trên/ Other specified injuries of shoulder and upper arm

S49.9
Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên/ Unspecified injury of shoulder and upper arm

S50
Tổn thương nông ở cẳng tay/ Superficial injury of forearm

S50.0
Đụng dập ở khuỷu tay/ Contusion of elbow

S50.1
Đụng dập khác và phần chưa xác định khác của cẳng tay/ Contusion of other and unspecified parts of forearm

S50.7
Đa tổn thương nông khác cẳng tay/ Multiple superficial injuries of forearm

S50.8
Tổn thương khác cẳng tay/ Other superficial injuries of forearm

S50.9
Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định/ Superficial injury of forearm, unspecified

S51
Vết thương hở ở cẳng tay/ Open wound of forearm

S51.0
Vết thương hở ở khuỷu tay/ Open wound of elbow

S51.7
Đa vết thương hở ở cẳng tay/ Multiple open wounds of forearm

S51.8
Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay/ Open wound of other parts of forearm

S51.9
Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định/ Open wound of forearm, part unspecified

S52
Gẫy xương ở cẳng tay/ Fracture of forearm

S52.0
Gẫy xương đầu trên của xương trụ/ Fracture of upper end of ulna

S52.1
Gẫy xương đầu trên của xương quay/ Fracture of upper end of radius

S52.2
Gẫy thân xương trụ/ Fracture of shaft of ulna

S52.3
Gẫy thân xương quay/ Fracture of shaft of radius

S52.4
Gẫy thân xương cả trụ và quay/ Fracture of shafts of both ulna and radius

S52.5
Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay/ Fracture of lower end of radius

S52.6
Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay/ Fracture of lower end of both ulna and radius

S52.7
Đa gẫy xương cẳng tay/ Multiple fractures of forearm

S52.8
Gẫy xương phần khác của cẳng tay/ Fracture of other parts of forearm

S52.9
Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định/ Fracture of forearm, part unspecified

S53
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng khuỷu tay/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of elbow

S53.0
Sai khớp đầu xương quay/ Dislocation of radial head

S53.1
Sai khớp khuỷu, chưa xác định/ Dislocation of elbow, unspecified

S53.2
Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương quay/ Traumatic rupture of radial collateral ligament

S53.3
Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương trụ/ Traumatic rupture of ulnar collateral ligament

S53.4
Bong gân và căng cơ khuỷu tay/ Sprain and strain of elbow

S54
Tổn thương dây thần kinh cẳng tay/ Injury of nerves at forearm level

S54.0
Tổn thương dây thần kinh trụ ở tầm cẳng tay/ Injury of ulnar nerve at forearm level

S54.1
Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay/ Injury of median nerve at forearm level

S54.2
Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay/ Injury of radial nerve at forearm level

S54.3
Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay/ Injury of cutaneous sensory nerve at forearm level

S54.7
Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay/ Injury of multiple nerves at forearm level

S54.8
Tổn thương dây thần kinh khác ở tầm cẳng tay/ Injury of other nerves at forearm level

S54.9
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định ở tầm cẳng tay/ Injury of unspecified nerve at forearm level

S55
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay/ Injury of blood vessels at forearm level

S55.0
Tổn thương động mạch xương trụ ở tầm cẳng tay/ Injury of ulnar artery at forearm level

S55.1
Tổn thương động mạch xương quay ở tầm cẳng tay/ Injury of radial artery at forearm level

S55.2
Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay/ Injury of vein at forearm level

S55.7
Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay/ Injury of multiple blood vessels at forearm level

S55.8
Tổn thương mạch máu khác ở tầm cẳng tay/ Injury of other blood vessels at forearm level

S55.9
Tổn thương mạch máu chưa rõ ở tầm cẳng tay/ Injury of unspecified blood vessel at forearm level

S56
Tổn thương cơ bắp và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of muscle and tendon at forearm level

S56.0
Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay/ Injury of flexor muscle and tendon of thumb at forearm level

S56.1
Tổn thương cơ gấp và ngón tay khác ở tầm cẳng tay/ Injury of long flexor muscle and tendon of other finger(s) at forearm level

S56.2
Tổn thương cơ gấp khác và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of other flexor muscle and tendon at forearm level

S56.3
Tổn thương cơ duỗi và cơ giạng và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay/ Injury of extensor or abductor muscles and tendons of thumb at forearm level

S56.4
Tổn thương cơ duỗi và gân ngón khác ở tầm cẳng tay/ Injury of extensor muscle and tendon of other finger(s) at forearm level

S56.5
Tổn thương cơ duỗi khác và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of other extensor muscle and tendon at forearm level

S56.7
Tổn thương đa cơ và gân ở tầm cẳng tay/ Injury of multiple muscles and tendons at forearm level

S56.8
Tổn thương cơ khác, chưa xác định và gân tầm cẳng tay/ Injury of other and unspecified muscles and tendons at forearm level

S57
Tổn thương dập nát ở cẳng tay/ Crushing injury of forearm

S57.0
Tổn thương dập nát ở khuỷu tay/ Crushing injury of elbow

S57.8
Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay/ Crushing injury of other parts of forearm

S57.9
Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định/ Crushing injury of forearm, part unspecified

S58
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay/ Traumatic amputation of forearm

S58.0
Chấn thương cắt cụt ở tầm khuỷu tay/ Traumatic amputation at elbow level

S58.1
Chấn thương cắt cụt ở tầm giữa khuỷu và cổ tay/ Traumatic amputation at level between elbow and wrist

S58.9
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay, tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of forearm, level unspecified

S59
Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay/ Other and unspecified injuries of forearm

S59.7
Đa tổn thương cẳng tay/ Multiple injuries of forearm

S59.8
Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay/ Other specified injuries of forearm

S59.9
Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay/ Unspecified injury of forearm

S60
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay/ Superficial injury of wrist and hand

S60.0
Đụng dập các ngón tay không tổn thương móng/ Contusion of finger(s) without damage to nail

S60.1
Đụng dập các ngón tay với tổn thương móng/ Contusion of finger(s) with damage to nail

S60.2
Đụng dập các phần khác cổ tay và bàn tay/ Contusion of other parts of wrist and hand

S60.7
Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay/ Multiple superficial injuries of wrist and hand

S60.8
Tổn thương nông khác ở cổ tay và bàn tay/ Other superficial injuries of wrist and hand

S60.9
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay không đặc hiệu/ Superficial injury of wrist and hand, unspecified

S61
Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay/ Open wound of wrist and hand

S61.0
Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng/ Open wound of finger(s) without damage to nail

S61.1
Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng/ Open wound of finger(s) with damage to nail

S61.7
Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay/ Multiple open wounds of wrist and hand

S61.8
Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay/ Open wound of other parts of wrist and hand

S61.9
Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định/ Open wound of wrist and hand part, part unspecified

S62
Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay/ Fracture at wrist and hand level

S62.0
Gẫy xương của xương thuyền bàn tay/ Fracture of navicular [scaphoid] bone of hand

S62.1
Gẫy xương khớp cổ tay khác/ Fracture of other carpal bone(s)

S62.2
Gẫy xương đốt đầu bàn tay/ Fracture of first metacarpal bone

S62.3
Gẫy xương đốt khác bàn tay/ Fracture of other metacarpal bone

S62.4
Gẫy nhiều xương đốt bàn tay/ Multiple fractures of metacarpal bones

S62.5
Gẫy xương ngón tay cái/ Fracture of thumb

S62.6
Gẫy xương các ngón tay khác/ Fracture of other finger

S62.7
Gẫy nhiều xương ngón tay/ Multiple fractures of fingers

S62.8
Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay/ Fracture of other and unspecified parts of wrist and hand

S63
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at wrist and hand level

S63.0
Sai khớp cổ tay/ Dislocation of wrist

S63.1
Sai khớp ngón tay/ Dislocation of finger

S63.2
Sai khớp nhiều ngón tay/ Multiple dislocations of fingers

S63.3
Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay/ Traumatic rupture of ligament of wrist and carpus

S63.4
Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt bàn tay ngón tay và khớp xương cổ tay và gian đốt ngón (khớp)/ Traumatic rupture of ligament of finger at metacarpophalangeal and interphalangeal joint(s)

S63.5
Bong gân và căng cơ cổ tay/ Sprain and strain of wrist

S63.6
Bong gân và căng cơ các ngón tay/ Sprain and strain of finger(s)

S63.7
Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn tay/ Sprain and strain of other and unspecified parts of hand

S64
Tổn thương dây thần kinh tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of nerves at wrist and hand level

S64.0
Tổn thương dây thần kinh xương trụ tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of ulnar nerve at wrist and hand level

S64.1
Tổn thương dây thần kinh giữa tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of median nerve at wrist and hand level

S64.2
Tổn thương dây thần kinh xương quay tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of radial nerve at wrist and hand level

S64.3
Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái/ Injury of digital nerve of thumb

S64.4
Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác/ Injury of digital nerve of other finger

S64.7
Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ tay và bàn tays/ Injury of multiple nerves at wrist and hand level

S64.8
Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of other nerves at wrist and hand level

S64.9
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of unspecified nerve at wrist and hand level

S65
Tổn thương mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of blood vessels at wrist and hand level

S65.0
Tổn thương động mạch xương trụ tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of ulnar artery at wrist and hand level

S65.1
Tổn thương động mạch quay tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of radial artery at wrist and hand level

S65.2
Tổn thương nông cung gan bàn tay/ Injury of superficial palmar arch

S65.3
Tổn thương sâu cung gan bàn tay/ Injury of deep palmar arch

S65.4
Tổn thương mạch máu ngòn tay cái/ Injury of blood vessel(s) of thumb

S65.5
Tổn thương mạch máu ngón tay khác/ Injury of blood vessel(s) of other finger

S65.7
Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of multiple blood vessels at wrist and hand level

S65.8
Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of other blood vessels at wrist and hand level

S65.9
Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of unspecified blood vessel at wrist and hand level

S66
Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of muscle and tendon at wrist and hand level

S66.0
Tổn thương cơ bắp gấp dài và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of long flexor muscle and tendon of thumb at wrist and hand level

S66.1
Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of flexor muscle and tendon of other finger at wrist and hand level

S66.2
Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of extensor muscle and tendon of thumb at wrist and hand level

S66.3
Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of extensor muscle and tendon of other finger at wrist and hand level

S66.4
Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of intrinsic muscle and tendon of thumb at wrist and hand level

S66.5
Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of intrinsic muscle and tendon of other finger at wrist and hand level

S66.6
Tổn thương đa cơ gấp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of multiple flexor muscles and tendons at wrist and hand level

S66.7
Tổn thương đa cơ duỗi và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of multiple extensor muscles and tendons at wrist and hand level

S66.8
Tổn thương cơ khác và gân tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of other muscles and tendons at wrist and hand level

S66.9
Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại tầm cổ tay và bàn tay/ Injury of unspecified muscle and tendon at wrist and hand level

S67
Tổn thương dập nát cổ tay và bàn tay/ Crushing injury of wrist and hand

S67.0
Tổn thương dập nát ngón tay cái và các ngón tay khác/ Crushing injury of thumb and other finger(s)

S67.8
Tổn thương dập nát phần khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Crushing injury of other and unspecified parts of wrist and hand

S68
Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay/ Traumatic amputation of wrist and hand

S68.0
Chấn thương cắt cụt ngón tay cái (toàn phần) (một phần)/ Traumatic amputation of thumb (complete)(partial)

S68.1
Chấn thương cắt cụt ngón tay khác (toàn phần) (một phần)/ Traumatic amputation of other single finger (complete)(partial)

S68.2
Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón tay đơn thuần (toàn phần) (một phần)/ Traumatic amputation of two or more fingers alone (complete)(partial)

S68.3
Chấn thương cắt cụt kết hợp một phần ngón tay với phần khác của cổ tay và bàn tay/ Combined traumatic amputation of (part of) finger(s) with other parts of wrist and hand

S68.4
Chấn thương cắt cụt tại cổ tay và bàn tay/ Traumatic amputation of hand at wrist level

S68.8
Chấn thương cắt cụt phần khác của cổ tay và bàn tay/ Traumatic amputation of other parts of wrist and hand

S68.9
Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of wrist and hand, level unspecified

S69
Tổn thương khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Other and unspecified injuries of wrist and hand

S69.7
Đa tổn thương cổ tay và bàn tay/ Multiple injuries of wrist and hand

S69.8
Tổn thương xác định khác của cổ tay và bàn tay/ Other specified injuries of wrist and hand

S69.9
Tổn thương chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Unspecified injury of wrist and hand

S70
Tổn thương nông tại háng và đùi/ Superficial injury of hip and thigh

S70.0
Đụng dập tại háng/ Contusion of hip

S70.1
Đụng dập tại đùi/ Contusion of thigh

S70.7
Đa tổn thương nông tại háng và đùi/ Multiple superficial injuries of hip and thigh

S70.8
Tổn thương nông khác tại háng và đùi/ Other superficial injuries of hip and thigh

S70.9
Tổn thương nông tại háng và đùi, chưa xác định/ Superficial injury of hip and thigh, unspecified

S71
Vết thương hở tại háng và đùi/ Open wound of hip and thigh

S71.0
Vết thương hở tại háng/ Open wound of hip

S71.1
Vết thương hở tại đùi/ Open wound of thigh

S71.7
Đa vết thương hở tại háng và đùi/ Multiple open wounds of hip and thigh

S71.8
Vết thương hở phần khác, chưa xác định của khung chậu/ Open wound of other and unspecified parts of pelvic girdle

S72
Gẫy xương đùi/ Fracture of femur

S72.0
Gẫy cổ xương đùi/ Fracture of neck of femur

S72.1
Gẫy mấu chuyển/ Pertrochanteric fracture

S72.2
Gẫy mấu chuyển phụ/ Subtrochanteric fracture

S72.3
Gẫy thân xương đùi/ Fracture of shaft of femur

S72.4
Gẫy xương đầu dưới xương đùi/ Fracture of lower end of femur

S72.7
Gẫy đa xương xương đùi/ Multiple fractures of femur

S72.8
Gẫy xương phần khác xương đùi/ Fractures of other parts of femur

S72.9
Gẫy xương đùi phần chưa xác định/ Fracture of femur, part unspecified

S73
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng háng/ Dislocation, sprain and strain of joint and ligaments of hip

S73.0
Sai khớp háng/ Dislocation of hip

S73.1
Bong gân và căng cơ của khớp háng/ Sprain and strain of hip

S74
Tổn thương dây thần kinh tầm háng và đùi/ Injury of nerves at hip and thigh level

S74.0
Tổn thương dây thần kinh hông tại tầm háng và đùi/ Injury of sciatic nerve at hip and thigh level

S74.1
Tổn thương dây thần kinh đùi tại tầm háng và đùi/ Injury of femoral nerve at hip and thigh level

S74.2
Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tại tầm háng và đùi/ Injury of cutaneous sensory nerve at hip and thigh level

S74.7
Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm háng và đùi/ Injury of multiple nerves at hip and thigh level

S74.8
Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm háng và đùi/ Injury of other nerves at hip and thigh level

S74.9
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm háng và đùi/ Injury of unspecified nerve at hip and thigh level

S75
Tổn thương mạch máu tại tầm háng và đùi/ Injury of blood vessels at hip and thigh level

S75.0
Tổn thương động mạch đùi/ Injury of femoral artery

S75.1
Tổn thương tĩnh mạch đùi tại tầm háng và đùi/ Injury of femoral vein at hip and thigh level

S75.2
Tổn thương tĩnh mạch hiển lớn tại tầm háng và đùi/ Injury of greater saphenous vein at hip and thigh level

S75.7
Tổn thương đa mạch máu tại tầm háng và đùi/ Injury of multiple blood vessels at hip and thigh level

S75.8
Tổn thương mạch máu khác tại tầm háng và đùi/ Injury of other blood vessels at hip and thigh level

S75.9
Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm háng và đùi/ Injury of unspecified blood vessel at hip and thigh level

S76
Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm háng và đùi/ Injury of muscle and tendon at hip and thigh level

S76.0
Tổn thương cơ và gân háng/ Injury of muscle and tendon of hip

S76.1
Tổn thương cơ tứ đầu và gân/ Injury of quadriceps muscle and tendon

S76.2
Tổn thương cơ khép và gân đùi/ Injury of adductor muscle and tendon of thigh

S76.3
Tổn thương cơ và gân của nhóm cơ sau tầm đùi/ Injury of muscle and tendon of the posterior muscle group at thigh level

S76.4
Tổn thương cơ khác và chưa xác định và gân tầm đùi/ Injury of other and unspecified muscles and tendons at thigh level

S76.7
Tổn thương đa cơ và gân tầm háng và đùi/ Injury of multiple muscles and tendons at hip and thigh level

S77
Crushing injury of hip and thigh/ Crushing injury of hip and thigh

S77.0
Crushing injury of hip/ Crushing injury of hip

S77.1
Crushing injury of thigh/ Crushing injury of thigh

S77.2
Crushing injury of hip with thigh/ Crushing injury of hip with thigh

S78
Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi/ Traumatic amputation of hip and thigh

S78.0
Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi/ Traumatic amputation at hip joint

S78.1
Chấn thương cắt cụt tầm giữa háng và khớp gối/ Traumatic amputation at level between hip and knee

S78.9
Chấn thương cắt cụt háng và đùi tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of hip and thigh, level unspecified

S79
Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi/ Other and specified injuries of hip and thigh

S79.7
Đa tổn thương ở háng và đùi/ Multiple injuries of hip and thigh

S79.8
Tổn thương khác xác định của háng và đùi/ Other specified injuries of hip and thigh

S79.9
Tổn thương chưa xác định của háng và đùi/ Unspecified injury of hip and thigh

S80
Tổn thương nông tại cẳng chân/ Superficial injury of lower leg

S80.0
Đụng dập tại đầu gối/ Contusion of knee

S80.1
Đụng dập tại phần khác và chưa xác định của cẳng chân/ Contusion of other and unspecified parts of lower leg

S80.7
Đa tổn thương nông tại cẳng chân/ Multiple superficial injuries of lower leg

S80.8
Tổn thương nông khác tại cẳng chân/ Other superficial injuries of lower leg

S80.9
Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định/ Superficial injury of lower leg, unspecified

S81
Vết thương hở tại cẳng chân/ Open wound of lower leg

S81.0
Vết thương hở đầu gối/ Open wound of knee

S81.7
Đa vết thương hở chi dưới/ Multiple open wounds of lower leg

S81.8
Vết thương hở phần khác của chi dưới/ Open wound of other parts of lower leg

S81.9
Vết thương hở chi dưới, phần không xác định/ Open wound of lower leg, part unspecified

S82
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân/ Fracture of lower leg, including ankle

S82.0
Gẫy xương bánh chè/ Fracture of patella

S82.1
Gẫy đầu trên của xương chày/ Fracture of upper end of tibia

S82.2
Gẫy thân xương chày/ Fracture of shaft of tibia

S82.3
Gẫy xương đầu dưới xương chày/ Fracture of lower end of tibia

S82.4
Gẫy xương đơn thuần xương mác/ Fracture of fibula alone

S82.5
Gẫy xương giữa mắt cá chân/ Fracture of medial malleolus

S82.6
Gẫy xương bên mắt cá chân/ Fracture of lateral malleolus

S82.7
Gẫy xương tại cẳng chân/ Multiple fractures of lower leg

S82.8
Gẫy xương khác của cẳng chân/ Fractures of other parts of lower leg

S82.9
Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định/ Fracture of lower leg, part unspecified

S83
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of knee

S83.0
Sai khớp xương bánh chè/ Dislocation of patella

S83.1
Sai khớp gối/ Dislocation of knee

S83.2
Vết rách sụn chêm, hiện tại/ Tear of meniscus, current

S83.3
Rách khớp sụn đầu gối, hiện tại/ Tear of articular cartilage of knee, current

S83.4
Bong gân và căng cơ (xương mác) (xương chày) tổn thương phụ dây chằng khớp gối/ Sprain and strain involving (fibular)(tibial) collateral ligament of knee

S83.5
Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn thương dây chằng chéo khớp gối/ Sprain and strain involving (anterior)(posterior) cruciate ligament of knee

S83.6
Bong gân và căng cơ phần khác và chưa xác định khớp gối/ Sprain and strain of other and unspecified parts of knee

S83.7
Tổn thương đa cấu trúc khớp gối/ Injury to multiple structures of knee

S84
Tổn thương dây thần kinh tại tầm cẳng chân/ Injury of nerves at lower leg level

S84.0
Tổn thương dây thần kinh xương chày tại tầm cẳng chân/ Injury of tibial nerve at lower leg level

S84.1
Tổn thương dây thần kinh xương mác tại tầm cẳng chân/ Injury of peroneal nerve at lower leg level

S84.2
Tổn thương dây thần kinh xương cảm giác da tại tầm cẳng chân/ Injury of cutaneous sensory nerve at lower leg level

S84.7
Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cẳng chân/ Injury of multiple nerves at lower leg level

S84.8
Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cẳng chân/ Injury of other nerves at lower leg level

S84.9
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cẳng chân/ Injury of unspecified nerve at lower leg level

S85
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân/ Injury of blood vessels at lower leg level

S85.0
Tổn thương động mạch kheo/ Injury of popliteal artery

S85.1
Tổn thương (phía trước) (phía sau) động mạch xương chày/ Injury of (anterior)(posterior) tibial artery

S85.2
Tổn thương động mạch xương mác/ Injury of peroneal artery

S85.3
Tổn thương tĩnh mạch hiển lớn tại tầm cằng chân/ Injury of greater saphenous vein at lower leg level

S85.4
Tổn thương tĩnh mạch hiển nhỏ tại tầm cẳng chân/ Injury of lesser saphenous vein at lower leg level

S85.5
Tổn thương tĩnh mạch kheo/ Injury of popliteal vein

S85.7
Tổn thương đa mạch máu tại tầm cẳng chân/ Injury of multiple blood vessels at lower leg level

S85.8
Tổn thương mạch máu khác tại tầm cẳng chân/ Injury of other blood vessels at lower leg level

S85.9
Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cẳng chân/ Injury of unspecified blood vessel at lower leg level

S86
Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cẳng chân/ Injury of muscle and tendon at lower leg level

S86.0
Tổn thương gân gót (Achilles)/ Injury of Achilles tendon

S86.1
Tổn thương cơ khác và gân nhóm cơ sau tại tầm cẳng chân/ Injury of other muscle(s) and tendon(s) of posterior muscle group at lower leg level

S86.2
Tổn thương cơ khác và gân nhóm cơ trước tại tầm cẳng chân/ Injury of muscle(s) and tendon(s) of anterior muscle group at lower leg level

S86.3
Tổn thương cơ bắp và gân nhóm cơ trước tại tầm cẳng chân/ Injury of muscle(s) and tendon(s) of peroneal muscle group at lower leg level

S86.7
Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cẳng chân/ Injury of multiple muscles and tendons at lower leg level

S86.8
Tổn thương cơ khác và gân tại tầm cẳng chân/ Injury of other muscles and tendons at lower leg level

S86.9
Tổn thương cơ chưa xác định và gân tầm cẳng chân/ Injury of unspecified muscle and tendon at lower leg level

S87
Tổn thương dập nát tại cẳng chân/ Crushing injury of lower leg

S87.0
Tổn thương dập nát khớp gối/ Crushing injury of knee

S87.8
Tổn thương dập nát phần khác, chưa xác định của cẳng chân/ Crushing injury of other and unspecified parts of lower leg

S88
Chấn thương cắt cụt tầm khớp gối/ Traumatic amputation of lower leg

S88.0
Chấn thương cắt cụt tầm khớp gối/ Traumatic amputation at knee level

S88.1
Chấn thương cắt cụt tầm giữa khớp gối và cổ chân/ Traumatic amputation at level between knee and ankle

S88.9
Chấn thương cắt cụt cẳng chân tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of lower leg, level unspecified

S89
Tổn thương khác và chưa xác định tại cẳng chân/ Other and unspecified injuries of lower leg

S89.7
Đa tổn thương tại cẳng chân/ Multiple injuries of lower leg

S89.8
Tổn thương xác định khác tại cẳng chân/ Other specified injuries of lower leg

S89.9
Tổn thương chưa xác định tại cẳng chân/ Unspecified injury of lower leg

S90
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân/ Superficial injury of ankle and foot

S90.0
Đụng dập tại cổ chân/ Contusion of ankle

S90.1
Đụng dập ngón chân không có tổn thương móng/ Contusion of toe(s) without damage to nail

S90.2
Đụng dập ngón chân có tổn thương móng/ Contusion of toe(s) with damage to nail

S90.3
Đụng dập phần khác và chưa xác định tại bàn chân/ Contusion of other and unspecified parts of foot

S90.7
Đa tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân/ Multiple superficial injuries of ankle and foot

S90.8
Tổn thương nông khác tại cổ chân và bàn chân/ Other superficial injuries of ankle and foot

S90.9
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân chưa xác định/ Superficial injury of ankle and foot, unspecified

S91
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân/ Open wound of ankle and foot

S91.0
Vết thương hở tại cổ chân/ Open wound of ankle

S91.1
Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương móng/ Open wound of toe(s) without damage to nail

S91.2
Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng/ Open wound of toe(s) with damage to nail

S91.3
Vết thương hở tại phần khác của bàn chân/ Open wound of other parts of foot

S91.7
Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân/ Multiple open wounds of ankle and foot

S92
Gãy xương bàn chân, trừ cổ chân/ Fracture of foot, except ankle

S92.0
Gẫy xương gót/ Fracture of calcaneus

S92.1
Gẫy xương mắt cá/ Fracture of talus

S92.2
Gẫy xương cổ chân khác/ Fracture of other tarsal bone(s)

S92.3
Gẫy xương đốt bàn chân/ Fracture of metatarsal bone

S92.4
Gẫy xương ngón chân cái/ Fracture of great toe

S92.5
Gẫy xương ngón chân khác/ Fracture of other toe

S92.7
Gẫy nhiều xương bàn chân/ Multiple fractures of foot

S92.9
Gẫy xương bàn chân chưa xác định/ Fracture of foot, unspecified

S93
Sai khớp, bong gân, căng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân/ Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at ankle and foot level

S93.0
Sai khớp cổ chân/ Dislocation of ankle joint

S93.1
Sai khớp ngón chân/ Dislocation of toe(s)

S93.2
Đứt dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân/ Rupture of ligaments at ankle and foot level

S93.3
Sai khớp phần khác và chưa xác định tại bàn chân/ Dislocation of other and unspecified parts of foot

S93.4
Bong gân và căng cơ cổ chân/ Sprain and strain of ankle

S93.5
Bong gân và căng cơ ngón chân/ Sprain and strain of toe(s)

S93.6
Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn chân/ Sprain and strain of other and unspecified parts of foot

S94
Tổn thương dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of nerves at ankle and foot level

S94.0
Tổn thương dây thần kinh bên bàn chân/ Injury of lateral plantar nerve

S94.1
Tổn thương dây thần kinh giữa bàn chân/ Injury of medial plantar nerve

S94.2
Tổn thương dây thần kinh sâu xương mác tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of deep peroneal nerve at ankle and foot level

S94.3
Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of cutaneous sensory nerve at ankle and foot level

S94.7
Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of multiple nerves at ankle and foot level

S94.8
Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of other nerves at ankle and foot level

S94.9
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of unspecified nerve at ankle and foot level

S95
Tổn thương mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of blood vessels at ankle and foot level

S95.0
Tổn thương động mạch mu bàn chân/ Injury of dorsal artery of foot

S95.1
Tổn thương động mạch gan bàn chân/ Injury of plantar artery of foot

S95.2
Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân/ Injury of dorsal vein of foot

S95.7
Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of multiple blood vessels at ankle and foot level

S95.8
Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of other blood vessels at ankle and foot level

S95.9
Tổn thương mạch máu chưa xác định tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of unspecified blood vessel at ankle and foot level

S96
Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of muscle and tendon at ankle and foot level

S96.0
Tổn thương cơ và gân cơ gấp dài của ngón tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of muscle and tendon of long flexor muscle of toe at ankle and foot level

S96.1
Tổn thương cơ và gân cơ duỗi dài của ngón tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of muscle and tendon of long extensor muscle of toe at ankle and foot level

S96.2
Tổn thương cơ trong và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of intrinsic muscle and tendon at ankle and foot level

S96.7
Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of multiple muscles and tendons at ankle and foot level

S96.8
Tổn thương cơ khác và gân tại tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of other muscles and tendons at ankle and foot level

S96.9
Tổn thương cơ chưa xác định và gân tầm cổ chân và bàn chân/ Injury of unspecified muscle and tendon at ankle and foot level

S97
Tổn thương dập nát tại cổ chân và bàn chân/ Crushing injury of ankle and foot

S97.0
Tổn thương dập nát tại cổ chân/ Crushing injury of ankle

S97.1
Tổn thương dập nát tại ngón chân/ Crushing injury of toe(s)

S97.8
Tổn thương dập nát tại phần khác của cổ chân và bàn chân/ Crushing injury of other parts of ankle and foot

S98
Chấn thương cắt cụt cổ chân và bàn chân/ Traumatic amputation of ankle and foot

S98.0
Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm cổ chân/ Traumatic amputation of foot at ankle level

S98.1
Chấn thương cắt cụt một ngón chân/ Traumatic amputation of one toe

S98.2
Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón chân/ Traumatic amputation of two or more toes

S98.3
Chấn thương cắt cụt phần khác của bàn chân/ Traumatic amputation of other parts of foot

S98.4
Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of foot, level unspecified

S99
Tổn thương khác và chưa xác định của cổ chân và bàn chân/ Other and unspecified injuries of ankle and foot

S99.7
Đa tổn thương tại cổ chân và bàn chân/ Multiple injuries of ankle and foot

S99.8
Tổn thương khác đã xác định tại cổ chân và bàn chân/ Other specified injuries of ankle and foot

S99.9
Tổn thương chưa xác định tại cổ chân và bàn chân/ Unspecified injury of ankle and foot

sự phát triển/ Mixed specific developmental disorders "

Sudden infant death syndrome with mention of autopsy

Bạn không thể copy nội dung ở trang này