U04Hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng [SARS]/ Severe acute respiratory syndrome [SARS]
U04.9Hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng [SARS], không đặc hiệu/ Severe acute respiratory syndrome, unspecified
U06Sử dụng mã U06 trong trường cấp cứu/ Emergency use of U06
U06.0Sử dụng mã U06.0 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.0
U06.1Sử dụng mã U06.1 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.1
U06.2Sử dụng mã U06.2 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.2
U06.3Sử dụng mã U06.3 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.3
U06.4Sử dụng mã U06.4 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.4
U06.5Sử dụng mã U06.5 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.5
U06.6Sử dụng mã U06.6 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.6
U06.7Sử dụng mã U06.7 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.7
U06.8Sử dụng mã U06.8 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.8
U06.9Sử dụng mã U06.9 trong cấp cứu/ Emergency use of U06.9
U07Sử dụng mã U07 trong cấp cứu/ Emergency use of U07
U07.0Sử dụng mã U07.0 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.0
U07.1Sử dụng mã U07.1 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.1
U07.2Sử dụng mã U07.2 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.2
U07.3Sử dụng mã U07.3 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.3
U07.4Sử dụng mã U07.4 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.4
U07.5Sử dụng mã U07.5 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.5
U07.6Sử dụng mã U07.6 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.6
U07.7Sử dụng mã U07.7 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.7
U07.8Sử dụng mã U07.8 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.8
U07.9Sử dụng mã U07.9 trong cấp cứu/ Emergency use of U07.9
U82Kháng kháng sinh họ betalactam/ Resistance to betalactam antibiotics
U82.0Kháng penicillin/ Resistance to penicillin, Amoxicillin, Ampicillin
U82.1Kháng Methicillin/ Resistance to methicillin, cloxacillin
U82.8Kháng kháng sinh họ betalactam khác/ Resistance to other betalactam antibiotics
U82.9Kháng kháng sinh họ betalactam, không đặc hiệu/ Resistance to betalactam antibiotics, unspecified
U83Kháng các kháng sinh khác/ Resistance to other antibiotics
U83.0Kháng vancomycin/ Resistance to vancomycin
U83.1Kháng các kháng sinh thuộc họ vancomycin khác/ Resistance to other vancomycin related antibiotics
U83.2Kháng nhóm quinolon/ Resistance to quinolones
U83.7Kháng đa kháng sinh/ Resistance to multiple antibiotics
U83.8Kháng một loại kháng sinh xác định, khác/ Resistance to other single specified antibiotic
U83.9Kháng kháng sinh không xác định/ Resistance to unspecified antibiotic
U84Kháng các thuốc kháng sinh khác/ Resistance to other antimicrobial drugs
U84.0Kháng (các) thuốc diệt ký sinh trùng/ Resistance to antiparasitic drug(s)
U84.1Kháng (các) thuốc chống nấm/ Resistance to antifungal drug(s)
U84.2Kháng (các) thuốc diệt virus/ Resistance to antiviral drug(s)
U84.3Kháng (các) thuốc chống lao/ Resistance to tuberculostatic drug(s)
U84.7Kháng đa thuốc kháng vi sinh vật/ Resistance to multiple antimicrobial drugs
U84.8Kháng thuốc kháng vi sinh vật xác định khác/ Resistance to other specified antimicrobial drug
U84.9Kháng các thuốc kháng vi sinh vật không xác định/ Resistance to unspecified antimicrobial drugs
U85Kháng các thuốc kháng ung thư/ Resistance to antineolastics drugs