J00Viêm mũi họng cấp [cảm thường]/ Acute nasopharyngitis [common cold]
J01Viêm xoang cấp/ Acute sinusitis
J01.0Viêm xoang hàm cấp/ Acute maxillary sinusitis
J01.1Viêm xoang trán cấp/ Acute frontal sinusitis
J01.2Viêm xoang sàng cấp/ Acute ethmoidal sinusitis
J01.3Viêm xoang bướm cấp/ Acute sphenoidal sinusitis
J01.4Viêm toàn bộ xoang cấp/ Acute pansinusitis
J01.8Viêm đa xoang cấp tính khác/ Other acute sinusitis
J01.9Viêm xoang cấp, không phân loại/ Acute sinusitis, unspecified
J02Viêm họng cấp/ Acute pharyngitis
J02.0Viêm họng do liên cầu/ Streptococcal pharyngitis
J02.8Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác định/ Acute pharyngitis due to other specified organisms
J02.9Viêm họng cấp, không đặc hiệu/ Acute pharyngitis, unspecified
J03Viêm amydan cấp/ Acute tonsillitis
J03.0Viêm amydan do liên cầu Streptococcus/ Streptococcal tonsillitis
J03.8Viêm amydan cấp tính do các vi sinh vật khác đã được xác định/ Acute tonsillitis due to other specified organisms
J03.9Viêm amydan cấp, không phân loại/ Acute tonsillitis, unspecified
J04Viêm thanh quản và khí quản cấp/ Acute laryngitis and tracheitis
J04.0Viêm thanh quản cấp/ Acute laryngitis
J04.1Viêm khí quản cấp/ Acute tracheitis
J04.2Viêm thanh khí quản cấp/ Acute laryngotracheitis
J05Viêm thanh quản tắc nghẽn [tắc nghẽn thanh quản] và nắp thanh môn cấp/ Acute obstructive laryngitis [croup] and epiglottitis
J05.0Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP]/ Acute obstructive laryngitis [croup]
J05.1Viêm nắp thanh môn cấp/ Acute epiglottitis
J06Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp ở nhiều nơi và vị trí không phân loại/ Acute upper respiratory infections of multiple and unspecified sites
J06.0Viêm họng - thanh quản cấp/ Acute laryngopharyngitis
J06.8Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhiều vị trí/ Other acute upper respiratory infections of multiple sites
J06.9Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại/ Acute upper respiratory infection, unspecified
J09Cúm do virus đã được định danh/ Influenza due to certain identified influenza virus
J10Cảm cúm do virus cúm được định danh khác/ Influenza due to other identified influenza virus
J10.0Cảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác/ Influenza with pneumonia, other influenza virus identified
J10.1Cảm cúm với biểu hiện hô hấp khác, virus cúm được định/ Influenza with other respiratory manifestations, other influenza virus identified
J10.8Cảm cúm với biểu hiện khác, virus cúm được định danh khác/ Influenza with other manifestations, other influenza virus identified
J11Cúm, virus không được định danh/ Influenza, virus not identified
J11.0Cúm kèm viêm phổi, virus không được định danh/ Influenza with pneumonia, virus not identified
J11.1Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được định danh/ Influenza with other respiratory manifestations, virus not identified
J11.8Cúm với các biểu hiện khác, virus không được định danh/ Influenza with other manifestations, virus not identified
J12Viêm phổi do virus, chưa được phân loại nơi khác/ Viral pneumonia, not elsewhere classified
J12.0Viêm phổi do adenovirus/ Adenoviral pneumonia
J12.1Viêm phổi do virus hợp bào hô hấp/ Respiratory syncytial virus pneumonia
J12.2Viêm phổi do virus parainfluenza/ Parainfluenza virus pneumonia
J12.3Viêm phổi do metapneumovirus người/ Human metapneumovirus pneumonia
J12.8Viêm phổi do virus khác/ Other viral pneumonia
J12.9Viêm phổi virus, không đặc hiệu/ Viral pneumonia, unspecified
J13Viêm phổi do Streptococcus
J14Viêm phổi do Haemophilus influenzae/ Pneumonia due to Haemophilus influenzae
J15Viêm phổi do vi khuẩn, chưa được phân loại nơi khác/ Bacterial pneumonia, not elsewhere classified
J15.0Viêm phổi do Klebsiella pneumoniae/ Pneumonia due to Klebsiella pneumoniae
J15.1Viêm phổi do Pseudomonas/ Pneumonia due to Pseudomonas
J15.2Viêm phổi do tụ cầu Staphylococcus/ Pneumonia due to staphylococcus
J15.3Viêm phổi do liên cầu, nhóm B/ Pneumonia due to streptococcus, group B
J15.4Viêm phổi do các liên cầu Streptoccoccus khác/ Pneumonia due to other streptococci
J15.5Viêm phổi do Escherichia coli/ Pneumonia due to Escherichia coli
J15.6Viêm phổi do vi khuẩn Gram (-) hiếu khí khác/ Pneumonia due to other aerobic Gram-negative bacteria
J15.7Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae/ Pneumonia due to Mycoplasma pneumoniae
J15.8Viêm phổi do vi khuẩn khác/ Other bacterial pneumonia
J15.9Viêm phổi do vi khuẩn, không phân loại/ Bacterial pneumonia, unspecified
J16Viêm phổi do tác nhân nhiễm khuẩn khác, chưa được phân loại nơi khác/ Pneumonia due to other infectious organisms, not elsewhere classified
J16.0Viêm phổi do chlamydia/ Chlamydial pneumonia
J16.8Viêm phổi do tác nhân nhiễm khuẩn khác/ Pneumonia due to other specified infectious organisms
J17.0*Viêm phổi trong các bệnh do vi khuẩn phân loại nơi khác/ Pneumonia in bacterial diseases classified elsewhere
J17.1*Viêm phổi trong các bệnh do virus được phân loại nơi khác/ Pneumonia in viral diseases classified elsewhere
J17.2*Viêm phổi trong do nấm/ Pneumonia in mycoses
J17.3*Viêm phổi trong bệnh ký sinh trùng/ Pneumonia in parasitic diseases
J17.8*Viêm phổi trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Pneumonia in other diseases classified elsewhere
J17*Viêm phổi trong các bệnh đã được phân loại nơi khác/ Pneumonia in diseases classified elsewhere
J18Viêm phổi, tác nhân không đặc hiệu/ Pneumonia, organism unspecified
J18.0Viêm phế quản phổi, không phân loại/ Bronchopneumonia, unspecified
J18.1Viêm phổi thuỳ, không phân loại/ Lobar pneumonia, unspecified
J18.2Viêm phổi do nằm lâu ngày, không phân loại/ Hypostatic pneumonia, unspecified
J18.8Viêm phổi khác, không xác định vi sinh vật/ Other pneumonia, organism unspecified
J18.9Viêm phổi, không phân loại/ Pneumonia, unspecified
J20Viêm phế quản cấp/ Acute bronchitis
J20.0Viêm phế quản cấp do Mycoplasma pneumoniae/ Acute bronchitis due to Mycoplasma pneumoniae
J20.1Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae/ Acute bronchitis due to Haemophilus influenzae
J20.2Viêm phế quản cấp do streptococcus/ Acute bronchitis due to streptococcus
J20.3Viêm phế quản cấp do virus coxsackie/ Acute bronchitis due to coxsackievirus
J20.4Viêm phế quản cấp do virus parainfluenza/ Acute bronchitis due to parainfluenza virus
J20.5Viêm phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp/ Acute bronchitis due to respiratory syncytial virus
J20.6Viêm phế quản cấp do rhinovirus/ Acute bronchitis due to rhinovirus
J20.7Viêm phế quản cấp do echovirus/ Acute bronchitis due to echovirus
J20.8Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh/ Acute bronchitis due to other specified organisms
J20.9Viêm phế quản cấp, không phân loại/ Acute bronchitis, unspecified
J21Viêm tiểu phế quản cấp/ Acute bronchiolitis
J21.0Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp/ Acute bronchiolitis due to respiratory syncytial virus
J21.1Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus người/ Acute bronchiolitis due to human metapneumovirus
J21.8Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh/ Acute bronchiolitis due to other specified organisms
J21.9Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại/ Acute bronchiolitis, unspecified
J22Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại/ Unspecified acute lower respiratory infection
J30Viêm mũi vận mạch và viêm mũi dị ứng/ Vasomotor and allergic rhinitis
J30.0Viêm mũi vận mạch/ Vasomotor rhinitis
J30.1Viêm mũi dị ứng phấn hoa/ Allergic rhinitis due to pollen
J30.2Viêm mũi dị ứng theo mùa khác/ Other seasonal allergic rhinitis
J30.3Viêm mũi dị ứng khác/ Other allergic rhinitis
J30.4Viêm mũi dị ứng, không phân loại/ Allergic rhinitis, unspecified
J31Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mạn tính/ Chronic rhinitis, nasopharyngitis and pharyngitis
J31.0Viêm mũi mạn tính/ Chronic rhinitis
J31.1Viêm mũi họng mạn tính/ Chronic nasopharyngitis
J31.2Viêm họng mạn tính/ Chronic pharyngitis
J32Viêm xoang mạn tính/ Chronic sinusitis
J32.0Viêm xoang hàm mạn tính/ Chronic maxillary sinusitis
J32.1Viêm xoang trán mạn tính/ Chronic frontal sinusitis
J32.2Viêm xoang sàng mạn tính/ Chronic ethmoidal sinusitis
J32.3Viêm xoang bướm mạn tính/ Chronic sphenoidal sinusitis
J32.4Viêm toàn bộ xoang mạn/ Chronic pansinusitis
J32.8Viêm xoang mạn tính khác/ Other chronic sinusitis
J32.9Viêm xoang mạn tính, không phân loại/ Chronic sinusitis, unspecified
J33Políp mũi/ Nasal polyp
J33.0Políp mũi/ Polyp of nasal cavity
J33.1Thoái hoá xoang dạng políp/ Polypoid sinus degeneration
J33.8Políp của xoang khác/ Other polyp of sinus
J33.9Políp mũi, không phân loại/ Nasal polyp, unspecified
J34Bệnh khác của mũi và xoang/ Other disorders of nose and nasal sinuses
J34.0Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi/ Abscess, furuncle and carbuncle of nose
J34.1U nang và u nhày của mũi và xoang mũi/ Cyst and mucocele of nose and nasal sinus
J34.2Lệch vách mũi/ Deviated nasal septum
J34.3Phì đại cuốn mũi/ Hypertrophy of nasal turbinates
J34.8Bệnh xác định khác của mũi và xoang/ Other specified disorders of nose and nasal sinuses
J35Bệnh mạn tính của amydan và sùi dạng tuyến/ Chronic diseases of tonsils and adenoids
J35.0Viêm amydan mạn tính/ Chronic tonsillitis
J35.1amydan quá phát/ Hypertrophy of tonsils
J35.2Phì đại V.A/ Hypertrophy of adenoids
J35.3Phì đại amydan/ Hypertrophy of tonsils with hypertrophy of adenoids
J35.8Bệnh mạn tính khác của amydan và V.A/ Other chronic diseases of tonsils and adenoids
J35.9Bệnh mạn tính của amydan và V.A, không đặc hiệu/ Chronic disease of tonsils and adenoids, unspecified
J36Áp xe quanh amydan/ Peritonsilllar abscess
J37Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mạn tính/ Chronic laryngitis and laryngotracheitis
J37.0Viêm thanh quản mạn tính/ Chronic laryngitis
J37.1Viêm thanh khí quản mạn/ Chronic laryngotracheitis
J38Bệnh lý của dây thanh âm và thanh quản, không phân loại nơi khác/ Diseases of vocal cords and larynx, not elsewhere classified
J38.0Liệt dây thanh âm và thanh quản/ Paralysis of vocal cords and larynx
J38.1Polyp của dây thanh âm và thanh quản/ Polyp of vocal cord and larynx
J38.2Nốt nhỏ ở dây thanh âm/ Nodules of vocal cords
J38.3Các bệnh lý khác của dây thanh âm/ Other diseases of vocal cords
J38.4Phù thanh quản/ Oedema of larynx
J38.5Co thắt thanh quản/ Laryngeal spasm
J38.6Hẹp thanh quản/ Stenosis of larynx
J38.7Các bệnh lý khác của thanh quản/ Other diseases of larynx
J39Các bệnh khác của đường hô hấp trên/ Other diseases of upper respiratory tract
J39.0Áp xe sau họng và áp xe cận họng/ Retropharyngeal and parapharyngeal abscess
J39.1Áp xe khác của họng/ Other abscess of pharynx
J39.2Bệnh khác của họng/ Other diseases of pharynx
J39.3Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định/ Upper respiratory tract hypersensitivity reaction, site unspecified
J39.8Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên/ Other specified diseases of upper respiratory tract
J39.9Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu/ Disease of upper respiratory tract, unspecified
J40Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mạn tính/ Bronchitis, not specified as acute or chronic
J41Viêm phế quản mạn tính đơn thuần và nhầy mủ/ Simple and mucopurulent chronic bronchitis
J41.0Viêm phế quản mạn tính đơn thuần/ Simple chronic bronchitis
J41.1Viêm phế quản mạn tính nhầy mủ/ Mucopurulent chronic bronchitis
J41.8Viêm phế quản mạn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ)/ Mixed simple and mucopurulent chronic bronchitis
J42Viêm phế quản mạn tính không phân loại/ Unspecified chronic bronchitis
J43Giãn phế nang/ Emphysema
J43.0Hội chứng MacLeod/ MacLeod s syndrome
J43.1Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ/ Panlobular emphysema
J43.2Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ/ Centrilobular emphysema
J43.8Giãn phế nang khác/ Other emphysema
J43.9Giãn phế nang, không đặc hiệu/ Emphysema, unspecified
J44Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khác/ Other chronic obstructive pulmonary disease
J44.0Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp do bội nhiễm/ Chronic obstructive pulmonary disease with acute lower respiratory infection
J44.1Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp, không phân loại/ Chronic obstructive pulmonary disease with acute exacerbation, unspecified
J44.8Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, phân loại khác/ Other specified chronic obstructive pulmonary disease
J44.9Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, không phân loại/ Chronic obstructive pulmonary disease, unspecified
J45.0Hen chủ yếu do dị ứng/ Predominantly allergic asthma
J45.1Hen không dị ứng/ Nonallergic asthma
J45.8Hen hỗn hợp/ Mixed asthma
J45.9Hen, không phân loại/ Asthma, unspecified
J46Cơn hen ác tính/ Status asthmaticus
J47Dãn phế quản/ Bronchiectasis
J60Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than/ Coalworker pneumoconsiosis
J61Bệnh bụi phổi amian và các sợi khoáng khác/ Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres
J62Bệnh bụi phổi do bụi silic/ Pneumoconiosis due to dust containing silica
J62.0Bệnh bụi phổi do bột talc/ Pneumoconiosis due to talc dust
J62.8Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic/ Pneumoconiosis due to other dust containing silica
J63Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác/ Pneumoconiosis due to other inorganic dusts
J63.0Nhiễm bụi nhôm (của phổi)/ Aluminosis (of lung)
J63.1Xơ hoá do quặng bô- xít (của phổi)/ Bauxite fibrosis (of lung)
J63.2Bụi phổi do beryllium/ Berylliosis
J63.3Xơ phổi do than chì (của phổi)/ Graphite fibrosis (of lung)
J63.4Bệnh xơ phổi do sắt/ Siderosis
J63.5Bệnh xơ phổi do thiếc/ Stannosis
J63.8Bệnh phổi nghề nghiệp do bụi phổi vô cơ xác định khác/ Pneumoconiosis due to other specified inorganic dusts
J64Bệnh bụi phổi không phân loại/ Unspecified pneumoconiosis
J65Bệnh bụi phổi kết hợp với lao/ Pneumoconiosis associated with tuberculosis
J66Bệnh đường dẫn khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác/ Airway disease due to specific organic dust
J66.0Bụi phổi bông/ Byssinosis
J66.1Bệnh Flax - Dresser/ Flax-dresser s disease
J66.2Bệnh đường hô hấp do ma tuý/ Cannabinosis
J66.8Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác/ Airway disease due to other specific organic dusts
J67Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ/ Hypersensitivity pneumonitis due to organic dust
J67.0Bệnh phổi của người nông dân/ Farmer s lung
J67.1Bệnh phổi do bã mía/ Bagassosis
J67.2Bệnh phổi ở người nuôi chim/ Bird fancier s lung
J67.3Bệnh phổi do xơ cây bần/ Suberosis
J67.4Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc/ Maltworker s lung
J67.5Bệnh phổi của công nhân trồng nấm/ Mushroom-worker s lung
J67.6Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích/ Maple-bark-stripper s lung
J67.7Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí/ Air-conditioner and humidifier lung
J67.8Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác/ Hypersensitivity pneumonitis due to other organic dusts
J67.9Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại/ Hypersensitivity pneumonitis due to unspecified organic dust
J68Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Respiratory conditions due to inhalation of chemicals, gases, fumes and vapours
J68.0Viêm phế quản và viêm phổi do hoá chất, chất khí, khói và chất bay hơi/ Bronchitis and pneumonitis due to chemicals, gases, fumes and vapours
J68.1Phù phổi do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Pulmonary oedema due to chemicals, gases, fumes and vapours
J68.2Viêm đường hô hấp trên do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi, chưa phân loại nơi khác/ Upper respiratory inflammation due to chemicals, gases, fumes and vapours, not elsewhere classified
J68.3Bệnh hô hấp cấp và bán cấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Other acute and subacute respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours
J68.4Bệnh hô hấp mạn do hoá chât, khí, khói và chất bay hơi/ Chronic respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours
J68.8Bệnh hô hấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Other respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours
J68.9Bệnh hô hấp không phân loại do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Unspecified respiratory condition due to chemicals, gases, fumes and vapours
J69Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng/ Pneumonitis due to solids and liquids
J69.0Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn/ Pneumonitis due to food and vomit
J69.1Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu/ Pneumonitis due to oils and essences
J69.8Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác/ Pneumonitis due to other solids and liquids
J70Bệnh hô hấp do tác nhân bên ngoài khác/ Respiratory conditions due to other external agents
J70.0Biểu hiện cấp tính ở phổi do phóng xạ/ Acute pulmonary manifestations due to radiation
J70.1Biểu hiện mạn tính và biểu hiện khác ở phổi do phóng xạ/ Chronic and other pulmonary manifestations due to radiation
J70.2Bệnh phổi mô kẽ cấp tính do thuốc/ Acute drug-induced interstitial lung disorders
J70.3Bệnh phổi mô kẽ mạn tính do thuốc/ Chronic drug-induced interstitial lung disorders
J70.4Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại/ Drug-induced interstitial lung disorders, unspecified
J70.8Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác/ Respiratory conditions due to other specified external agents
J70.9Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân loại/ Respiratory conditions due to unspecified external agent
J80Hội chứng suy hô hấp ở người lớn/ Adult respiratory distress syndrome
J81Phù phổi / Pulmonary oedema
J82Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở nơi khác/ Pulmonary eosinophilia, not elsewhere classifed
J84Bệnh phổi mô kẽ khác/ Other interstitial pulmonary diseases
J84.0Bệnh lý phế nang và thành phế nang/ Alveolar and parietoalveolar conditions
J84.1Bệnh phổi mô kẽ khác có xơ/ Other interstitial pulmonary diseases with fibrosis
J84.8Bệnh phổi mô kẽ xác định khác/ Other specified interstitial pulmonary diseases
J84.9Bệnh phổi mô kẽ, không phân loại/ Interstitial pulmonary disease, unspecified
J85Áp xe phổi và trung thất/ Abscess of lung and mediastinum
J85.0Hoại thư và hoại tử ở phổi/ Gangrene and necrosis of lung
J85.1Áp xe phổi có viêm phổi/ Abscess of lung with pneumonia
J85.2Áp xe phổi không có viêm phổi/ Abscess of lung without pneumonia
J85.3Áp xe trung thất/ Abscess of mediastinum
J86Mủ lồng ngực/ Pyothorax
J86.0Mủ lồng ngực có lỗ rò/ Pyothorax with fistula
J86.9Mủ lồng ngực không có lỗ rò/ Pyothorax without fistula
J90Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác/ Pleural effusion, not elsewhere classified
J91*Tràn dịch màng phổi trong bệnh phân loại nơi khác/ Pleural effusion incondition classified elsewhere
J92Mảng màng phổi/ Pleural plaque
J92.0Mảng màng phổi do amian/ Pleural plaque with presence of asbestos
J92.9Mảng màng phổi không do amian/ Pleural plaque without asbestos
J93Tràn khí màng phổi/ Pneumothorax
J93.0Tràn khí màng phổi tự phát có van/ Spontaneous tension pneumothorax
J93.1Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác/ Other spontaneous pneumothorax
J93.8Các dạng tràn khí màng phổi khác/ Other pneumothorax
J93.9Tràn khí màng phổi, không phân loại/ Pneumothorax, unspecified
J94Các bệnh màng phổi khác/ Other pleural conditions
J94.0Tràn dịch dưỡng trấp/ Chylous effusion
J94.1Xơ hóa màng phổi/ Fibrothorax
J94.2Tràn máu màng phổi/ Haemothorax
J94.8Các bệnh màng phổi xác định khác/ Other specified pleural conditions
J94.9Bệnh màng phổi, không phân loại/ Pleural condition, unspecified
J95Các bệnh hô hấp sau can thiệp thủ thuật, chưa phân loại nơi khác/ Postprocedural respiratory disorders, not elsewhere classified
J95.0Rối loạn chức năng sau khi mở khí quản/ Tracheostomy malfunction
J95.1Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật lồng ngực/ Acute pulmonary insufficiency following thoracic surgery
J95.2Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật ngoài lồng ngực/ Acute pulmonary insufficiency following nonthoracic surgery
J95.3Hở van động mạch phổi mạn tính sau phẫu thuật/ Chronic pulmonary insufficiency following surgery
J95.4Hội chứng Mendelson/ Mendelson s syndrome
J95.5Hẹp dưới thanh môn sau phẫu thuật/ Postprocedural subglottic stenosis
J95.8Các bệnh hô hấp sau phẫu thuật khác/ Other postprocedural respiratory disorders
J95.9Rối loạn hô hấp sau phẫu thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural respiratory disorder, unspecified
J96Suy hô hấp không phân loại nơi khác/ Respiratory failure, not elsewhere classified
J96.0Suy hô hấp cấp/ Acute respiratory failure
J96.1Suy hô hấp mạn/ Chronic respiratory failure
J96.9Suy hô hấp, không phân loại/ Respiratory failure, unspecified
J98Các bệnh hô hấp khác/ Other respiratory disorders
J98.0Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác/ Diseases of bronchus, not elsewhere classified
J98.1Xẹp phổi/ Pulmonary collapse
J98.2Giãn phế nang mô kẽ/ Interstitial emphysema
J98.3Giãn phế nang còn bù/ Compensatory emphysema
J98.4Các Bệnh khác của phổi/ Other disorders of lung
J98.5Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác/ Diseases of mediastinum, not elsewhere classified
J98.6Bệnh của cơ hoành/ Disorders of diaphragm
J98.8Bệnh hô hấp xác định khác/ Other specified respiratory disorders
J98.9Bệnh hô hấp, không phân loại/ Respiratory disorder, unspecified
J99.0*Bệnh phổi dạng thấp (M05.1†)/ Rheumatoid lung diseaseM05.1
J99.1*Bệnh hô hấp trong các bệnh mô liên kết lan toả khác/ Respiratory disorders in other diffuse connective tissue disorders
J99.8*Bệnh hô hấp trong các bệnh được phân loại nơi khác/ Respiratory disorders in other diseases classified elsewhere
J99*Bệnh hô hấp trong các bệnh được phân loại nơi khác/ Respiratory disorders in diseases classified elsewhere