Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 279 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ J.
J

J00
Viêm mũi họng cấp [cảm thường]/ Acute nasopharyngitis [common cold]

J01
Viêm xoang cấp/ Acute sinusitis

J01.0
Viêm xoang hàm cấp/ Acute maxillary sinusitis

J01.1
Viêm xoang trán cấp/ Acute frontal sinusitis

J01.2
Viêm xoang sàng cấp/ Acute ethmoidal sinusitis

J01.3
Viêm xoang bướm cấp/ Acute sphenoidal sinusitis

J01.4
Viêm toàn bộ xoang cấp/ Acute pansinusitis

J01.8
Viêm đa xoang cấp tính khác/ Other acute sinusitis

J01.9
Viêm xoang cấp, không phân loại/ Acute sinusitis, unspecified

J02
Viêm họng cấp/ Acute pharyngitis

J02.0
Viêm họng do liên cầu/ Streptococcal pharyngitis

J02.8
Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác định/ Acute pharyngitis due to other specified organisms

J02.9
Viêm họng cấp, không đặc hiệu/ Acute pharyngitis, unspecified

J03
Viêm amydan cấp/ Acute tonsillitis

J03.0
Viêm amydan do liên cầu Streptococcus/ Streptococcal tonsillitis

J03.8
Viêm amydan cấp tính do các vi sinh vật khác đã được xác định/ Acute tonsillitis due to other specified organisms

J03.9
Viêm amydan cấp, không phân loại/ Acute tonsillitis, unspecified

J04
Viêm thanh quản và khí quản cấp/ Acute laryngitis and tracheitis

J04.0
Viêm thanh quản cấp/ Acute laryngitis

J04.1
Viêm khí quản cấp/ Acute tracheitis

J04.2
Viêm thanh khí quản cấp/ Acute laryngotracheitis

J05
Viêm thanh quản tắc nghẽn [tắc nghẽn thanh quản] và nắp thanh môn cấp/ Acute obstructive laryngitis [croup] and epiglottitis

J05.0
Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP]/ Acute obstructive laryngitis [croup]

J05.1
Viêm nắp thanh môn cấp/ Acute epiglottitis

J06
Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp ở nhiều nơi và vị trí không phân loại/ Acute upper respiratory infections of multiple and unspecified sites

J06.0
Viêm họng - thanh quản cấp/ Acute laryngopharyngitis

J06.8
Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhiều vị trí/ Other acute upper respiratory infections of multiple sites

J06.9
Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại/ Acute upper respiratory infection, unspecified

J09
Cúm do virus đã được định danh/ Influenza due to certain identified influenza virus

J10
Cảm cúm do virus cúm được định danh khác/ Influenza due to other identified influenza virus

J10.0
Cảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác/ Influenza with pneumonia, other influenza virus identified

J10.1
Cảm cúm với biểu hiện hô hấp khác, virus cúm được định/ Influenza with other respiratory manifestations, other influenza virus identified

J10.8
Cảm cúm với biểu hiện khác, virus cúm được định danh khác/ Influenza with other manifestations, other influenza virus identified

J11
Cúm, virus không được định danh/ Influenza, virus not identified

J11.0
Cúm kèm viêm phổi, virus không được định danh/ Influenza with pneumonia, virus not identified

J11.1
Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được định danh/ Influenza with other respiratory manifestations, virus not identified

J11.8
Cúm với các biểu hiện khác, virus không được định danh/ Influenza with other manifestations, virus not identified

J12
Viêm phổi do virus, chưa được phân loại nơi khác/ Viral pneumonia, not elsewhere classified

J12.0
Viêm phổi do adenovirus/ Adenoviral pneumonia

J12.1
Viêm phổi do virus hợp bào hô hấp/ Respiratory syncytial virus pneumonia

J12.2
Viêm phổi do virus parainfluenza/ Parainfluenza virus pneumonia

J12.3
Viêm phổi do metapneumovirus người/ Human metapneumovirus pneumonia

J12.8
Viêm phổi do virus khác/ Other viral pneumonia

J12.9
Viêm phổi virus, không đặc hiệu/ Viral pneumonia, unspecified

J13
Viêm phổi do Streptococcus

J14
Viêm phổi do Haemophilus influenzae/ Pneumonia due to Haemophilus influenzae

J15
Viêm phổi do vi khuẩn, chưa được phân loại nơi khác/ Bacterial pneumonia, not elsewhere classified

J15.0
Viêm phổi do Klebsiella pneumoniae/ Pneumonia due to Klebsiella pneumoniae

J15.1
Viêm phổi do Pseudomonas/ Pneumonia due to Pseudomonas

J15.2
Viêm phổi do tụ cầu Staphylococcus/ Pneumonia due to staphylococcus

J15.3
Viêm phổi do liên cầu, nhóm B/ Pneumonia due to streptococcus, group B

J15.4
Viêm phổi do các liên cầu Streptoccoccus khác/ Pneumonia due to other streptococci

J15.5
Viêm phổi do Escherichia coli/ Pneumonia due to Escherichia coli

J15.6
Viêm phổi do vi khuẩn Gram (-) hiếu khí khác/ Pneumonia due to other aerobic Gram-negative bacteria

J15.7
Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae/ Pneumonia due to Mycoplasma pneumoniae

J15.8
Viêm phổi do vi khuẩn khác/ Other bacterial pneumonia

J15.9
Viêm phổi do vi khuẩn, không phân loại/ Bacterial pneumonia, unspecified

J16
Viêm phổi do tác nhân nhiễm khuẩn khác, chưa được phân loại nơi khác/ Pneumonia due to other infectious organisms, not elsewhere classified

J16.0
Viêm phổi do chlamydia/ Chlamydial pneumonia

J16.8
Viêm phổi do tác nhân nhiễm khuẩn khác/ Pneumonia due to other specified infectious organisms

J17.0*
Viêm phổi trong các bệnh do vi khuẩn phân loại nơi khác/ Pneumonia in bacterial diseases classified elsewhere

J17.1*
Viêm phổi trong các bệnh do virus được phân loại nơi khác/ Pneumonia in viral diseases classified elsewhere

J17.2*
Viêm phổi trong do nấm/ Pneumonia in mycoses

J17.3*
Viêm phổi trong bệnh ký sinh trùng/ Pneumonia in parasitic diseases

J17.8*
Viêm phổi trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Pneumonia in other diseases classified elsewhere

J17*
Viêm phổi trong các bệnh đã được phân loại nơi khác/ Pneumonia in diseases classified elsewhere

J18
Viêm phổi, tác nhân không đặc hiệu/ Pneumonia, organism unspecified

J18.0
Viêm phế quản phổi, không phân loại/ Bronchopneumonia, unspecified

J18.1
Viêm phổi thuỳ, không phân loại/ Lobar pneumonia, unspecified

J18.2
Viêm phổi do nằm lâu ngày, không phân loại/ Hypostatic pneumonia, unspecified

J18.8
Viêm phổi khác, không xác định vi sinh vật/ Other pneumonia, organism unspecified

J18.9
Viêm phổi, không phân loại/ Pneumonia, unspecified

J20
Viêm phế quản cấp/ Acute bronchitis

J20.0
Viêm phế quản cấp do Mycoplasma pneumoniae/ Acute bronchitis due to Mycoplasma pneumoniae

J20.1
Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae/ Acute bronchitis due to Haemophilus influenzae

J20.2
Viêm phế quản cấp do streptococcus/ Acute bronchitis due to streptococcus

J20.3
Viêm phế quản cấp do virus coxsackie/ Acute bronchitis due to coxsackievirus

J20.4
Viêm phế quản cấp do virus parainfluenza/ Acute bronchitis due to parainfluenza virus

J20.5
Viêm phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp/ Acute bronchitis due to respiratory syncytial virus

J20.6
Viêm phế quản cấp do rhinovirus/ Acute bronchitis due to rhinovirus

J20.7
Viêm phế quản cấp do echovirus/ Acute bronchitis due to echovirus

J20.8
Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh/ Acute bronchitis due to other specified organisms

J20.9
Viêm phế quản cấp, không phân loại/ Acute bronchitis, unspecified

J21
Viêm tiểu phế quản cấp/ Acute bronchiolitis

J21.0
Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp/ Acute bronchiolitis due to respiratory syncytial virus

J21.1
Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus người/ Acute bronchiolitis due to human metapneumovirus

J21.8
Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định danh/ Acute bronchiolitis due to other specified organisms

J21.9
Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại/ Acute bronchiolitis, unspecified

J22
Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại/ Unspecified acute lower respiratory infection

J30
Viêm mũi vận mạch và viêm mũi dị ứng/ Vasomotor and allergic rhinitis

J30.0
Viêm mũi vận mạch/ Vasomotor rhinitis

J30.1
Viêm mũi dị ứng phấn hoa/ Allergic rhinitis due to pollen

J30.2
Viêm mũi dị ứng theo mùa khác/ Other seasonal allergic rhinitis

J30.3
Viêm mũi dị ứng khác/ Other allergic rhinitis

J30.4
Viêm mũi dị ứng, không phân loại/ Allergic rhinitis, unspecified

J31
Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mạn tính/ Chronic rhinitis, nasopharyngitis and pharyngitis

J31.0
Viêm mũi mạn tính/ Chronic rhinitis

J31.1
Viêm mũi họng mạn tính/ Chronic nasopharyngitis

J31.2
Viêm họng mạn tính/ Chronic pharyngitis

J32
Viêm xoang mạn tính/ Chronic sinusitis

J32.0
Viêm xoang hàm mạn tính/ Chronic maxillary sinusitis

J32.1
Viêm xoang trán mạn tính/ Chronic frontal sinusitis

J32.2
Viêm xoang sàng mạn tính/ Chronic ethmoidal sinusitis

J32.3
Viêm xoang bướm mạn tính/ Chronic sphenoidal sinusitis

J32.4
Viêm toàn bộ xoang mạn/ Chronic pansinusitis

J32.8
Viêm xoang mạn tính khác/ Other chronic sinusitis

J32.9
Viêm xoang mạn tính, không phân loại/ Chronic sinusitis, unspecified

J33
Políp mũi/ Nasal polyp

J33.0
Políp mũi/ Polyp of nasal cavity

J33.1
Thoái hoá xoang dạng políp/ Polypoid sinus degeneration

J33.8
Políp của xoang khác/ Other polyp of sinus

J33.9
Políp mũi, không phân loại/ Nasal polyp, unspecified

J34
Bệnh khác của mũi và xoang/ Other disorders of nose and nasal sinuses

J34.0
Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi/ Abscess, furuncle and carbuncle of nose

J34.1
U nang và u nhày của mũi và xoang mũi/ Cyst and mucocele of nose and nasal sinus

J34.2
Lệch vách mũi/ Deviated nasal septum

J34.3
Phì đại cuốn mũi/ Hypertrophy of nasal turbinates

J34.8
Bệnh xác định khác của mũi và xoang/ Other specified disorders of nose and nasal sinuses

J35
Bệnh mạn tính của amydan và sùi dạng tuyến/ Chronic diseases of tonsils and adenoids

J35.0
Viêm amydan mạn tính/ Chronic tonsillitis

J35.1
amydan quá phát/ Hypertrophy of tonsils

J35.2
Phì đại V.A/ Hypertrophy of adenoids

J35.3
Phì đại amydan/ Hypertrophy of tonsils with hypertrophy of adenoids

J35.8
Bệnh mạn tính khác của amydan và V.A/ Other chronic diseases of tonsils and adenoids

J35.9
Bệnh mạn tính của amydan và V.A, không đặc hiệu/ Chronic disease of tonsils and adenoids, unspecified

J36
Áp xe quanh amydan/ Peritonsilllar abscess

J37
Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mạn tính/ Chronic laryngitis and laryngotracheitis

J37.0
Viêm thanh quản mạn tính/ Chronic laryngitis

J37.1
Viêm thanh khí quản mạn/ Chronic laryngotracheitis

J38
Bệnh lý của dây thanh âm và thanh quản, không phân loại nơi khác/ Diseases of vocal cords and larynx, not elsewhere classified

J38.0
Liệt dây thanh âm và thanh quản/ Paralysis of vocal cords and larynx

J38.1
Polyp của dây thanh âm và thanh quản/ Polyp of vocal cord and larynx

J38.2
Nốt nhỏ ở dây thanh âm/ Nodules of vocal cords

J38.3
Các bệnh lý khác của dây thanh âm/ Other diseases of vocal cords

J38.4
Phù thanh quản/ Oedema of larynx

J38.5
Co thắt thanh quản/ Laryngeal spasm

J38.6
Hẹp thanh quản/ Stenosis of larynx

J38.7
Các bệnh lý khác của thanh quản/ Other diseases of larynx

J39
Các bệnh khác của đường hô hấp trên/ Other diseases of upper respiratory tract

J39.0
Áp xe sau họng và áp xe cận họng/ Retropharyngeal and parapharyngeal abscess

J39.1
Áp xe khác của họng/ Other abscess of pharynx

J39.2
Bệnh khác của họng/ Other diseases of pharynx

J39.3
Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định/ Upper respiratory tract hypersensitivity reaction, site unspecified

J39.8
Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên/ Other specified diseases of upper respiratory tract

J39.9
Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu/ Disease of upper respiratory tract, unspecified

J40
Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mạn tính/ Bronchitis, not specified as acute or chronic

J41
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần và nhầy mủ/ Simple and mucopurulent chronic bronchitis

J41.0
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần/ Simple chronic bronchitis

J41.1
Viêm phế quản mạn tính nhầy mủ/ Mucopurulent chronic bronchitis

J41.8
Viêm phế quản mạn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ)/ Mixed simple and mucopurulent chronic bronchitis

J42
Viêm phế quản mạn tính không phân loại/ Unspecified chronic bronchitis

J43
Giãn phế nang/ Emphysema

J43.0
Hội chứng MacLeod/ MacLeod s syndrome

J43.1
Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ/ Panlobular emphysema

J43.2
Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ/ Centrilobular emphysema

J43.8
Giãn phế nang khác/ Other emphysema

J43.9
Giãn phế nang, không đặc hiệu/ Emphysema, unspecified

J44
Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khác/ Other chronic obstructive pulmonary disease

J44.0
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp do bội nhiễm/ Chronic obstructive pulmonary disease with acute lower respiratory infection

J44.1
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp, không phân loại/ Chronic obstructive pulmonary disease with acute exacerbation, unspecified

J44.8
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, phân loại khác/ Other specified chronic obstructive pulmonary disease

J44.9
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, không phân loại/ Chronic obstructive pulmonary disease, unspecified

J45
Hen [suyễn]/ Asthma

J45.0
Hen chủ yếu do dị ứng/ Predominantly allergic asthma

J45.1
Hen không dị ứng/ Nonallergic asthma

J45.8
Hen hỗn hợp/ Mixed asthma

J45.9
Hen, không phân loại/ Asthma, unspecified

J46
Cơn hen ác tính/ Status asthmaticus

J47
Dãn phế quản/ Bronchiectasis

J60
Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than/ Coalworker pneumoconsiosis

J61
Bệnh bụi phổi amian và các sợi khoáng khác/ Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres

J62
Bệnh bụi phổi do bụi silic/ Pneumoconiosis due to dust containing silica

J62.0
Bệnh bụi phổi do bột talc/ Pneumoconiosis due to talc dust

J62.8
Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic/ Pneumoconiosis due to other dust containing silica

J63
Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác/ Pneumoconiosis due to other inorganic dusts

J63.0
Nhiễm bụi nhôm (của phổi)/ Aluminosis (of lung)

J63.1
Xơ hoá do quặng bô- xít (của phổi)/ Bauxite fibrosis (of lung)

J63.2
Bụi phổi do beryllium/ Berylliosis

J63.3
Xơ phổi do than chì (của phổi)/ Graphite fibrosis (of lung)

J63.4
Bệnh xơ phổi do sắt/ Siderosis

J63.5
Bệnh xơ phổi do thiếc/ Stannosis

J63.8
Bệnh phổi nghề nghiệp do bụi phổi vô cơ xác định khác/ Pneumoconiosis due to other specified inorganic dusts

J64
Bệnh bụi phổi không phân loại/ Unspecified pneumoconiosis

J65
Bệnh bụi phổi kết hợp với lao/ Pneumoconiosis associated with tuberculosis

J66
Bệnh đường dẫn khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác/ Airway disease due to specific organic dust

J66.0
Bụi phổi bông/ Byssinosis

J66.1
Bệnh Flax - Dresser/ Flax-dresser s disease

J66.2
Bệnh đường hô hấp do ma tuý/ Cannabinosis

J66.8
Bệnh đường dẫn bụi khí do bụi hữu cơ đặc biệt khác/ Airway disease due to other specific organic dusts

J67
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ/ Hypersensitivity pneumonitis due to organic dust

J67.0
Bệnh phổi của người nông dân/ Farmer s lung

J67.1
Bệnh phổi do bã mía/ Bagassosis

J67.2
Bệnh phổi ở người nuôi chim/ Bird fancier s lung

J67.3
Bệnh phổi do xơ cây bần/ Suberosis

J67.4
Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc/ Maltworker s lung

J67.5
Bệnh phổi của công nhân trồng nấm/ Mushroom-worker s lung

J67.6
Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích/ Maple-bark-stripper s lung

J67.7
Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí/ Air-conditioner and humidifier lung

J67.8
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác/ Hypersensitivity pneumonitis due to other organic dusts

J67.9
Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại/ Hypersensitivity pneumonitis due to unspecified organic dust

J68
Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Respiratory conditions due to inhalation of chemicals, gases, fumes and vapours

J68.0
Viêm phế quản và viêm phổi do hoá chất, chất khí, khói và chất bay hơi/ Bronchitis and pneumonitis due to chemicals, gases, fumes and vapours

J68.1
Phù phổi do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Pulmonary oedema due to chemicals, gases, fumes and vapours

J68.2
Viêm đường hô hấp trên do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi, chưa phân loại nơi khác/ Upper respiratory inflammation due to chemicals, gases, fumes and vapours, not elsewhere classified

J68.3
Bệnh hô hấp cấp và bán cấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Other acute and subacute respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours

J68.4
Bệnh hô hấp mạn do hoá chât, khí, khói và chất bay hơi/ Chronic respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours

J68.8
Bệnh hô hấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Other respiratory conditions due to chemicals, gases, fumes and vapours

J68.9
Bệnh hô hấp không phân loại do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi/ Unspecified respiratory condition due to chemicals, gases, fumes and vapours

J69
Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng/ Pneumonitis due to solids and liquids

J69.0
Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn/ Pneumonitis due to food and vomit

J69.1
Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu/ Pneumonitis due to oils and essences

J69.8
Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác/ Pneumonitis due to other solids and liquids

J70
Bệnh hô hấp do tác nhân bên ngoài khác/ Respiratory conditions due to other external agents

J70.0
Biểu hiện cấp tính ở phổi do phóng xạ/ Acute pulmonary manifestations due to radiation

J70.1
Biểu hiện mạn tính và biểu hiện khác ở phổi do phóng xạ/ Chronic and other pulmonary manifestations due to radiation

J70.2
Bệnh phổi mô kẽ cấp tính do thuốc/ Acute drug-induced interstitial lung disorders

J70.3
Bệnh phổi mô kẽ mạn tính do thuốc/ Chronic drug-induced interstitial lung disorders

J70.4
Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại/ Drug-induced interstitial lung disorders, unspecified

J70.8
Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác/ Respiratory conditions due to other specified external agents

J70.9
Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân loại/ Respiratory conditions due to unspecified external agent

J80
Hội chứng suy hô hấp ở người lớn/ Adult respiratory distress syndrome

J81
Phù phổi / Pulmonary oedema

J82
Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở nơi khác/ Pulmonary eosinophilia, not elsewhere classifed

J84
Bệnh phổi mô kẽ khác/ Other interstitial pulmonary diseases

J84.0
Bệnh lý phế nang và thành phế nang/ Alveolar and parietoalveolar conditions

J84.1
Bệnh phổi mô kẽ khác có xơ/ Other interstitial pulmonary diseases with fibrosis

J84.8
Bệnh phổi mô kẽ xác định khác/ Other specified interstitial pulmonary diseases

J84.9
Bệnh phổi mô kẽ, không phân loại/ Interstitial pulmonary disease, unspecified

J85
Áp xe phổi và trung thất/ Abscess of lung and mediastinum

J85.0
Hoại thư và hoại tử ở phổi/ Gangrene and necrosis of lung

J85.1
Áp xe phổi có viêm phổi/ Abscess of lung with pneumonia

J85.2
Áp xe phổi không có viêm phổi/ Abscess of lung without pneumonia

J85.3
Áp xe trung thất/ Abscess of mediastinum

J86
Mủ lồng ngực/ Pyothorax

J86.0
Mủ lồng ngực có lỗ rò/ Pyothorax with fistula

J86.9
Mủ lồng ngực không có lỗ rò/ Pyothorax without fistula

J90
Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác/ Pleural effusion, not elsewhere classified

J91*
Tràn dịch màng phổi trong bệnh phân loại nơi khác/ Pleural effusion incondition classified elsewhere

J92
Mảng màng phổi/ Pleural plaque

J92.0
Mảng màng phổi do amian/ Pleural plaque with presence of asbestos

J92.9
Mảng màng phổi không do amian/ Pleural plaque without asbestos

J93
Tràn khí màng phổi/ Pneumothorax

J93.0
Tràn khí màng phổi tự phát có van/ Spontaneous tension pneumothorax

J93.1
Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác/ Other spontaneous pneumothorax

J93.8
Các dạng tràn khí màng phổi khác/ Other pneumothorax

J93.9
Tràn khí màng phổi, không phân loại/ Pneumothorax, unspecified

J94
Các bệnh màng phổi khác/ Other pleural conditions

J94.0
Tràn dịch dưỡng trấp/ Chylous effusion

J94.1
Xơ hóa màng phổi/ Fibrothorax

J94.2
Tràn máu màng phổi/ Haemothorax

J94.8
Các bệnh màng phổi xác định khác/ Other specified pleural conditions

J94.9
Bệnh màng phổi, không phân loại/ Pleural condition, unspecified

J95
Các bệnh hô hấp sau can thiệp thủ thuật, chưa phân loại nơi khác/ Postprocedural respiratory disorders, not elsewhere classified

J95.0
Rối loạn chức năng sau khi mở khí quản/ Tracheostomy malfunction

J95.1
Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật lồng ngực/ Acute pulmonary insufficiency following thoracic surgery

J95.2
Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật ngoài lồng ngực/ Acute pulmonary insufficiency following nonthoracic surgery

J95.3
Hở van động mạch phổi mạn tính sau phẫu thuật/ Chronic pulmonary insufficiency following surgery

J95.4
Hội chứng Mendelson/ Mendelson s syndrome

J95.5
Hẹp dưới thanh môn sau phẫu thuật/ Postprocedural subglottic stenosis

J95.8
Các bệnh hô hấp sau phẫu thuật khác/ Other postprocedural respiratory disorders

J95.9
Rối loạn hô hấp sau phẫu thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural respiratory disorder, unspecified

J96
Suy hô hấp không phân loại nơi khác/ Respiratory failure, not elsewhere classified

J96.0
Suy hô hấp cấp/ Acute respiratory failure

J96.1
Suy hô hấp mạn/ Chronic respiratory failure

J96.9
Suy hô hấp, không phân loại/ Respiratory failure, unspecified

J98
Các bệnh hô hấp khác/ Other respiratory disorders

J98.0
Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác/ Diseases of bronchus, not elsewhere classified

J98.1
Xẹp phổi/ Pulmonary collapse

J98.2
Giãn phế nang mô kẽ/ Interstitial emphysema

J98.3
Giãn phế nang còn bù/ Compensatory emphysema

J98.4
Các Bệnh khác của phổi/ Other disorders of lung

J98.5
Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác/ Diseases of mediastinum, not elsewhere classified

J98.6
Bệnh của cơ hoành/ Disorders of diaphragm

J98.8
Bệnh hô hấp xác định khác/ Other specified respiratory disorders

J98.9
Bệnh hô hấp, không phân loại/ Respiratory disorder, unspecified

J99.0*
Bệnh phổi dạng thấp (M05.1†)/ Rheumatoid lung diseaseM05.1

J99.1*
Bệnh hô hấp trong các bệnh mô liên kết lan toả khác/ Respiratory disorders in other diffuse connective tissue disorders

J99.8*
Bệnh hô hấp trong các bệnh được phân loại nơi khác/ Respiratory disorders in other diseases classified elsewhere

J99*
Bệnh hô hấp trong các bệnh được phân loại nơi khác/ Respiratory disorders in diseases classified elsewhere

Bạn không thể copy nội dung ở trang này