Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 446 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ H.
H

H00
Lẹo và chắp/ Hordeolum and chalazion

H00.0
Lẹo và viêm sâu khác của mí mắt/ Hordeolum and other deep inflammation of eyelid

H00.1
Chắp/ Chalazion

H01
Viêm khác của mí mắt/ Other inflammation of eyelid

H01.0
Viêm bờ mi/ Blepharitis

H01.1
Bệnh da mí không nhiễm trùng/ Noninfectious dermatoses of eyelid

H01.8
Viêm mí mắt xác định khác/ Other specified inflammation of eyelid

H01.9
Viêm mí mắt không đặc hiệu/ Inflammation of eyelid, unspecified

H02
Bệnh khác của mí mắt/ Other disorders of eyelid

H02.0
Quặm và lông xiêu của mí mắt/ Entropion and trichiasis of eyelid

H02.1
Lật mi/ Ectropion of eyelid

H02.2
Hở mi/ Lagophthalmos

H02.3
Sa da mi/ Blepharochalasis

H02.4
Sụp mi/ Ptosis of eyelid

H02.5
Bệnh khác ảnh hưởng đến chức năng của mí mắt/ Other disorders affecting eyelid function

H02.6
U vàng ở mi mắt/ Xanthelasma of eyelid

H02.7
Bệnh thoái hoá khác của mi mắt và vùng quanh mắt/ Other degenerative disorders of eyelid and periocular area

H02.8
Bệnh khác của mí mắt/ Other specified disorders of eyelid

H02.9
Bệnh mí mắt không đặc hiệu/ Disorder of eyelid, unspecified

H03.0*
Nhiễm ký sinh trùng ở mí mắt trong các bệnh phân loại nơi khác/ Parasitic infestation of eyelid in diseases classified elsewhere

H03.1*
Liên quan đến mí mắt trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Involvement of eyelid in other infectious diseases classified elsewhere

H03.8*
Liên quan đến mí mắt trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Involvement of eyelid in other diseases classified elsewhere

H03*
Bệnh mí mắt trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of eyelid in diseases classified elsewhere

H04
Bệnh của lệ bộ/ Disorders of lacrimal system

H04.0
Viêm tuyến lệ/ Dacryoadenitis

H04.1
Bệnh khác của tuyến lệ/ Other disorders of lacrimal gland

H04.2
Chảy nước mắt/ Epiphora

H04.3
Viêm lệ đạo cấp tính và không đặc hiệu/ Acute and unspecified inflammation of lacrimal passages

H04.4
Viêm lệ đạo mạn tính/ Chronic inflammation of lacrimal passages

H04.5
Hẹp và suy giảm chức năng của lệ đạo/ Stenosis and insufficiency of lacrimal passages

H04.6
Biến đổi khác trong lệ đạo/ Other changes in lacrimal passages

H04.8
Bệnh khác của lệ bộ/ Other disorders of lacrimal system

H04.9
Bệnh của lệ bộ, không đặc hiệu/ Disorder of lacrimal system, unspecified

H05
Bệnh của hốc mắt/ Disorders of orbit

H05.0
Viêm hốc mắt cấp tính/ Acute inflammation of orbit

H05.1
Viêm hốc mắt mạn tính/ Chronic inflammatory disorders of orbit

H05.2
Các bệnh lồi mắt/ Exophthalmic conditions

H05.3
Biến dạng của hốc mắt/ Deformity of orbit

H05.4
Lõm mắt/ Enophthalmos

H05.5
Dị vật do vết thương xuyên hốc mắt/ Retained (old) foreign body following penetrating wound of orbit

H05.8
Bệnh khác của hốc mắt/ Other disorders of orbit

H05.9
Bệnh của hốc mắt, không đặc hiệu/ Disorder of orbit, unspecified

H06.0*
Bệnh của lệ bộ trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of lacrimal system in diseases classified elsewhere

H06.1*
Nhiễm ký sinh trùng của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi khác/ Parasitic infestation of orbit in diseases classified elsewhere

H06.2*
Lồi mắt do loạn năng tuyến giáp (E05.- †)/ Dysthyroid exophthalmosE05.-

H06.3*
Bệnh khác của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of orbit in diseases classified elsewhere

H06*
Bệnh của lệ bộ và hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of lacrimal system and orbit in diseases classified elsewhere

H10
Viêm kết mạc/ Conjunctivitis

H10.0
Viêm kết mạc nhầy mủ/ Mucopurulent conjunctivitis

H10.1
Viêm kết mạc dị ứng cấp/ Acute atopic conjunctivitis

H10.2
Viêm kết mạc cấp khác/ Other acute conjunctivitis

H10.3
Viêm kết mạc cấp, không đặc hiệu/ Acute conjunctivitis, unspecified

H10.4
Viêm kết mạc mạn/ Chronic conjunctivitis

H10.5
Viêm kết mí mắt/ Blepharoconjunctivitis

H10.8
Viêm kết mạc khác/ Other conjunctivitis

H10.9
Viêm kết mạc, không đặc hiệu/ Conjunctivitis, unspecified

H11
Bệnh khác của kết mạc/ Other disorders of conjunctiva

H11.0
Mộng thịt/ Pterygium

H11.1
Thoái hóa kết mạc/ Conjunctival degenerations and deposits

H11.2
Sẹo kết mạc/ Conjunctival scars

H11.3
Xuất huyết kết mạc/ Conjunctival haemorrhage

H11.4
Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác/ Other conjunctival vascular disorders and cysts

H11.8
Bệnh xác định khác của kết mạc/ Other specified disorders of conjunctiva

H11.9
Bệnh của kết mạc, không đặc hiệu/ Disorder of conjunctiva, unspecified

H13.0*
Nhiễm giun chỉ ở kết mạc B74.-/ Filarial infection of conjunctiva B74.-

H13.1*
Viêm kết mạc trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Conjunctivitis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

H13.2*
Viêm kết mạc trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Conjunctivitis in other diseases classified elsewhere

H13.3*
Dạng pempigus ở mắt L12.-/ Ocular pemphigoidL12.-

H13.8*
Bệnh khác của kết mạc trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of conjunctiva in diseases classified elsewhere

H13*
Bệnh của kết mạc trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of conjunctiva in diseases classified elsewhere

H15
Bệnh của củng mạc/ Disorders of sclera

H15.0
Viêm củng mạc/ Scleritis

H15.1
Viêm thượng củng mạc/ Episcleritis

H15.8
Bệnh khác của củng mạc/ Other disorders of sclera

H15.9
Bệnh củng mạc, không đặc hiệu/ Disorder of sclera, unspecified

H16
Viêm giác mạc/ Keratitis

H16.0
Loét giác mạc/ Corneal ulcer

H16.1
Viêm giác mạc nông khác không viêm kết mạc/ Other superficial keratitis without conjunctivitis

H16.2
Viêm kết giác mạc/ Keratoconjunctivitis

H16.3
Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ/ Interstitial and deep keratitis

H16.4
Tân mạch giác mạc/ Corneal neovascularization

H16.8
Viêm giác mạc khác/ Other keratitis

H16.9
Viêm giác mạc, không đặc hiệu/ Keratitis, unspecified

H17
Sẹo và đục giác mạc/ Corneal scars and opacities

H17.0
Sẹo dính/ Adherent leukoma

H17.1
Đục giác mạc trung tâm khác/ Other central corneal opacity

H17.8
Sẹo và đục giác mạc khác/ Other corneal scars and opacities

H17.9
Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu/ Corneal scar and opacity, unspecified

H18
Bệnh khác của giác mạc/ Other disorders of cornea

H18.0
Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc/ Corneal pigmentations and deposits

H18.1
Bệnh giác mạc bọng/ Bullous keratopathy

H18.2
Phù giác mạc khác/ Other corneal oedema

H18.3
Biến đổi ở các lớp giác mạc/ Changes in corneal membranes

H18.4
Thoái hóa giác mạc/ Corneal degeneration

H18.5
Loạn dưỡng giác mạc di truyền/ Hereditary corneal dystrophies

H18.6
Giác mạc hình chóp/ Keratoconus

H18.7
Biến dạng giác mạc khác/ Other corneal deformities

H18.8
Bệnh giác mạc xác định khác/ Other specified disorders of cornea

H18.9
Bệnh giác mạc không đặc hiệu/ Disorder of cornea, unspecified

H19.0*
Viêm củng mạc và thượng củng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác/ Scleritis and episcleritis in diseases classified elsewhere

H19.1*
Viêm giác mạc và viêm kết mạc do virus Herpes B00.5/ Herpesviral keratitis and keratoconjunctivitisB00.5

H19.2*
Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh nhiễm trùng và nhiễm ký sinh khác phân loại nơi khác/ Keratitis and keratoconjunctivitis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

H19.3*
Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh khác, phân loại nơi khác/ Keratitis and keratoconjunctivitis in other diseases classified elsewhere

H19.8*
Bệnh khác của củng mạc và giác mạc trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of sclera and cornea in diseases classified elsewhere

H19*
Bệnh củng mạc và giác mạc trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of sclera and cornea in diseases classified elsewhere

H20
Viêm mống thể mi/ Iridocyclitis

H20.0
Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp/ Acute and subacute iridocyclitis

H20.1
Viêm mống mắt thể mi mạn/ Chronic iridocyclitis

H20.2
Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh/ Lens-induced iridocyclitis

H20.8
Viêm mống mắt thể mi khác/ Other iridocyclitis

H20.9
Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu/ Iridocyclitis, unspecified

H21
Bệnh khác của mống mắt và thể mi/ Other disorders of iris and ciliary body

H21.0
Xuất huyết tiền phòng/ Hyphaema

H21.1
Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi/ Other vascular disorders of iris and ciliary body

H21.2
Thoái hóa mống mắt và thể mi/ Degeneration of iris and ciliary body

H21.3
Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng/ Cyst of iris, ciliary body and anterior chamber

H21.4
Màng đồng từ/ Pupillary membranes

H21.5
Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi/ Other adhesions and disruptions of iris and ciliary body

H21.8
Bệnh khác của mống mắt và thể mi/ Other specified disorders of iris and ciliary body

H21.9
Bệnh của mống mắt và thể mi, không đặc hiệu/ Disorder of iris and ciliary body, unspecified

H22.0*
Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Iridocyclitis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

H22.1*
Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh khác, phân loại nơi khác/ Iridocyclitis in other diseases classified elsewhere

H22.8*
Bệnh khác của mống mắt và thể mi trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of iris and ciliary body in diseases classified elsewhere

H22*
Bệnh của mống mắt và thể mi trong bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of iris and ciliary body in diseases classified elsewhere

H25
Đục thủy tinh thể người già/ Senile cataract

H25.0
Đục thủy tinh thể bắt đầu ở người già/ Senile incipient cataract

H25.1
Đục thủy tinh thể vùng nhân ở người già/ Senile nuclear cataract

H25.2
Đục thủy tinh thể hình thái Morgagni/ Senile cataract, morgagnian type

H25.8
Đục thủy tinh thể người già khác/ Other senile cataract

H25.9
Đục thủy tinh thể người già, không đặc hiệu/ Senile cataract, unspecified

H26
Đục thủy tinh thể khác/ Other cataract

H26.0
Đục thủy tinh thể trẻ em, người trẻ và trước tuổi già/ Infantile, juvenile and presenile cataract

H26.1
Đục thủy tinh thể do chấn thương/ Traumatic cataract

H26.2
Đục thủy tinh thể biến chứng/ Complicated cataract

H26.3
Đục thủy tinh thể do thuốc/ Drug-induced cataract

H26.4
Đục bao sau mổ đục thủy tinh thể ngoài bao/ After-cataract

H26.8
Đục thủy tinh thể xác định khác/ Other specified cataract

H26.9
Đục thủy tinh thể, không đặc hiệu khác/ Cataract, unspecified

H27
Các bệnh khác của thủy tinh thể/ Other disorders of lens

H27.0
Không có thủy tinh thể/ Aphakia

H27.1
Lệch thủy tinh thể/ Dislocation of lens

H27.8
Bệnh thủy tinh thể xác định khác/ Other specified disorders of lens

H27.9
Bệnh thủy tinh thể, không đặc hiệu/ Disorder of lens, unspecified

H28
Đục thủy tinh thể và bệnh của thủy tinh thể khác trong các bệnh phân loại nơi khác/ Cataract and other disorders of lens in diseases classified elsewhere

H28.0*
Đục thủy tinh thể do đái tháo đường (E10-E14† với ký tự thứ tư chung la 3)/ Diabetic cataractE10-E14 with common fourth character .3

H28.1*
Đục thủy tinh thể trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa khác/ Cataract in other endocrine, nutritional and metabolic diseases

H28.2*
Đục thủy tinh thể trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Cataract in other diseases classified elsewhere

H28.8*
Bệnh khác của thủy tinh thể trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of lens in diseases classified elsewhere

H30
Viêm hắc võng mạc/ Chorioretinal inflammation

H30.0
Viêm hắc võng mạc khu trú/ Focal chorioretinal inflammation

H30.1
Viêm hắc võng mạc rải rác/ Disseminated chorioretinal inflammation

H30.2
Viêm thể mi sau/ Posterior cyclitis

H30.8
Bệnh viêm hắc võng mạc khác/ Other chorioretinal inflammations

H30.9
Viêm hắc võng mạc, không đặc hiệu/ Chorioretinal inflammation, unspecified

H31
Bệnh khác của hắc mạc/ Other disorders of choroid

H31.0
Sẹo hắc võng mạc/ Chorioretinal scars

H31.1
Thoái hóa hắc mạc/ Choroidal degeneration

H31.2
Loạn dưỡng hắc mạc di truyền/ Hereditary choroidal dystrophy

H31.3
Xuất huyết và rách hắc mạc/ Choroidal haemorrhage and rupture

H31.4
Bong hắc mạc/ Choroidal detachment

H31.8
Bệnh xác định khác của hắc mạc/ Other specified disorders of choroid

H31.9
Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu/ Disorder of choroid, unspecified

H32.0*
Viêm hắc võng mạc trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Chorioretinal inflammation in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

H32.8*
Bệnh hắc võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other chorioretinal disorders in diseases classified elsewhere

H32*
Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác/ Chorioretinal disorders in diseases classified elsewhere

H33
Bong và rách võng mạc/ Retinal detachments and breaks

H33.0
Bong võng mạc có vết rách/ Retinal detachment with retinal break

H33.1
Tách lớp võng mạc và nang võng mạc/ Retinoschisis and retinal cysts

H33.2
Bong võng mạc thanh dịch/ Serous retinal detachment

H33.3
Vết rách võng mạc không có bong/ Retinal breaks without detachment

H33.4
Bong võng mạc do kéo/ Traction detachment of retina

H33.5
Bong võng mạc khác/ Other retinal detachments

H34
Tắc mạch võng mạc/ Retinal vascular occlusions

H34.0
Tắc động mạch võng mạc thoáng qua/ Transient retinal artery occlusion

H34.1
Tắc động mạch trung tâm võng mạc/ Central retinal artery occlusion

H34.2
Tắc động mạch võng mạc khác/ Other retinal artery occlusions

H34.8
Các tắc mạch võng mạc khác/ Other retinal vascular occlusions

H34.9
Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu/ Retinal vascular occlusion, unspecified

H35
Các bệnh võng mạc khác/ Other retinal disorders

H35.0
Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng mạc/ Background retinopathy and retinal vascular changes

H35.1
Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non/ Retinopathy of prematurity

H35.2
Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác/ Other proliferative retinopathy

H35.3
Thoái hóa hoàng điểm và cực sau/ Degeneration of macula and posterior pole

H35.4
Thoái hóa võng mạc ngoại biên/ Peripheral retinal degeneration

H35.5
Loạn dưỡng võng mạc di truyền/ Hereditary retinal dystrophy

H35.6
Xuất huyết võng mạc/ Retinal haemorrhage

H35.7
Bong các lớp võng mạc/ Separation of retinal layers

H35.8
Bệnh võng mạc xác định khác/ Other specified retinal disorders

H35.9
Bệnh võng mạc, không đặc hiệu/ Retinal disorder, unspecified

H36.0*
Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (E10-E14† với ký tự thứ tự chung là 3)/ Diabetic retinopathyE10-E14 with common fourth character .3

H36.8*
Bệnh võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other retinal disorders in diseases classified elsewhere

H36*
Bệnh võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác/ Retinal disorders in diseases classified elsewhere

H40
Glôcôm/ Glaucoma

H40.0
Nghi ngờ glôcôm/ Glaucoma suspect

H40.1
Glôcôm góc mở nguyên phát/ Primary open-angle glaucoma

H40.2
Glôcôm góc đóng nguyên phát/ Primary angle-closure glaucoma

H40.3
Glôcôm thứ phát do chấn thương mắt/ Glaucoma secondary to eye trauma

H40.4
Glôcôm thứ phát do viêm mắt/ Glaucoma secondary to eye inflammation

H40.5
Glôcôm thứ phát do bệnh mắt khác/ Glaucoma secondary to other eye disorders

H40.6
Glôcôm thứ phát do thuốc/ Glaucoma secondary to drugs

H40.8
Glôcôm khác/ Other glaucoma

H40.9
Glôcôm, không đặc hiệu/ Glaucoma, unspecified

H42.0*
Glôcôm trong bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển h/ Glaucoma in endocrine, nutritional and metabolic diseases

H42.8*
Glôcôm trong các bệnh phân loại nơi khác/ Glaucoma in other diseases classified elsewhere

H42*
Glôcôm trong các bệnh phân loại nơi khác/ Glaucoma in diseases classified elsewhere

H43
Bệnh của dịch kính/ Disorders of vitreous body

H43.0
Phòi dịch kính/ Vitreous prolapse

H43.1
Xuất huyết dịch kính/ Vitreous haemorrhage

H43.2
Cặn lắng tinh thể trong dịch kính/ Crystalline deposits in vitreous body

H43.3
Vẩn đục dịch kính khác/ Other vitreous opacities

H43.8
Bệnh khác của dịch kính/ Other disorders of vitreous body

H43.9
Bệnh dịch kính, không đặc hiệu/ Disorder of vitreous body, unspecified

H44
Bệnh của nhãn cầu/ Disorders of globe

H44.0
Viêm mủ nội nhãn/ Purulent endophthalmitis

H44.1
Viêm nội nhãn khác/ Other endophthalmitis

H44.2
Cận thị thoái hóa/ Degenerative myopia

H44.3
Bệnh thoái hóa khác của nhãn cầu/ Other degenerative disorders of globe

H44.4
Hạ nhãn áp/ Hypotony of eye

H44.5
Các bệnh thoái hóa của nhãn cầu/ Degenerated conditions of globe

H44.6
Dị vật nội nhãn, có từ tính/ Retained (old) intraocular foreign body, magnetic

H44.7
Dị vật nội nhãn, không từ tính/ Retained (old) intraocular foreign body, nonmagnetic

H44.8
Các bệnh khác của nhãn cầu/ Other disorders of globe

H44.9
Bệnh nhãn cầu, không đặc hiệu/ Disorder of globe, unspecified

H45.0*
Xuất huyết dịch kính trong các bệnh phân loại nơi khác/ Vitreous haemorrhage in diseases classified elsewhere

H45.1*
Viêm nội nhãn trong các bệnh phân loại nơi khác/ Endophthalmitis in diseases classified elsewhere

H45.8*
Các bệnh khác của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of vitreous body and globe in diseases classified elsewhere

H45*
Bệnh của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of vitreous body and globe in diseases classified elsewhere

H46
Viêm thần kinh thị/ Optic neuritis

H47
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác/ Other disorders of optic [2nd] nerve and visual pathways

H47.0
Bệnh thần kinh thị, không phân loại nơi khác/ Disorders of optic nerve, not elsewhere classified

H47.1
Phù gai, không đặc hiệu/ Papilloedema, unspecified

H47.2
Teo thần kinh thị/ Optic atrophy

H47.3
Bệnh khác của đĩa thị- khuyết gai thị/ Other disorders of optic disc

H47.4
Bệnh giao thoa thị giác/ Disorders of optic chiasm

H47.5
Bệnh đường thị giác/ Disorders of other visual pathways

H47.6
Bệnh vỏ não thị giác/ Disorders of visual cortex

H47.7
Bệnh đường thị giác, không đặc hiệu/ Disorder of visual pathways, unspecified

H48.0*
Teo thần kinh thị trong các bệnh phân loại nơi khác/ Optic atrophy in diseases classified elsewhere

H48.1*
Viêm thần kinh hậu cầu trong các bệnh phân loại nơi khác/ Retrobulbar neuritis in diseases classified elsewhere

H48.8*
Bệnh khác của thần kinh thị và đường dẫn truyền thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of optic nerve and visual pathways in diseases classified elsewhere

H48*
Bệnh thần kinh thị và đường dãn thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of optic [2nd] nerve and visual pathways in diseases classified elsewhere

H49
Lác liệt/ Paralytic strabismus

H49.0
Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III/ Third [oculomotor] nerve palsy

H49.1
Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV/ Fourth [trochlear] nerve palsy

H49.2
Liệt dây thần kinh VI/ Sixth [abducent] nerve palsy

H49.3
Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ/ Total (external) ophthalmoplegia

H49.4
Liệt vận nhãn ngoài tiến triển/ Progressive external ophthalmoplegia

H49.8
Các loại liệt khác/ Other paralytic strabismus

H49.9
Các loại liệt, không đặc hiệu/ Paralytic strabismus, unspecified

H50
Lác khác/ Other strabismus

H50.0
Lác hội tụ đồng hành/ Convergent concomitant strabismus

H50.1
Lác phân kỳ đồng hành/ Divergent concomitant strabismus

H50.2
Lác đứng/ Vertical strabismus

H50.3
Lác từng hồi/ Intermittent heterotropia

H50.4
Lác khác và lác không đặc hiệu/ Other and unspecified heterotropia

H50.5
Lác ẩn/ Heterophoria

H50.6
Lác cơ học/ Mechanical strabismus

H50.8
Lác xác định khác/ Other specified strabismus

H50.9
Lác, không đặc hiệu/ Strabismus, unspecified

H51
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác/ Other disorders of binocular movement

H51.0
Liệt phối hợp hướng nhìn/ Palsy of conjugate gaze

H51.1
Thiểu năng hay gia tăng quy tụ/ Convergence insufficiency and excess

H51.2
Liệt vận nhãn gian/ Internuclear ophthalmoplegia

H51.8
Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác/ Other specified disorders of binocular movement

H51.9
Rối loạn vận nhãn hai mắt, không đặc hiệu/ Disorder of binocular movement, unspecified

H52
Bệnh khúc xạ và điều tiết/ Disorders of refraction and accommodation

H52.0
Viễn thị/ Hypermetropia

H52.1
Cận thị/ Myopia

H52.2
Loạn thị/ Astigmatism

H52.3
Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt không đều/ Anisometropia and aniseikonia

H52.4
Lão thị/ Presbyopia

H52.5
Rối loạn điều tiết/ Disorders of accommodation

H52.6
Tật khúc xạ khác/ Other disorders of refraction

H52.7
Tật khúc xạ, không đặc hiệu/ Disorder of refraction, unspecified

H53
Rối loạn thị giác/ Visual disturbances

H53.0
Nhược thị do không nhìn/ Amblyopia ex anopsia

H53.1
Rối loạn thị giác chủ quan/ Subjective visual disturbances

H53.2
Song thị/ Diplopia

H53.3
Rối loạn thị giác hai mắt khác/ Other disorders of binocular vision

H53.4
Tổn hại thị trường/ Visual field defects

H53.5
Tổn hại sắc giác/ Colour vision deficiencies

H53.6
Quáng gà/ Night blindness

H53.8
Rối loạn thị giác khác/ Other visual disturbances

H53.9
Rối loạn thị giác, không đặc hiệu/ Visual disturbance, unspecified

H54
Giảm thị lực bao gồm mù lòa (hai mắt hoặc một mắt)/ Blindness and low vision

H54.0
Mù, hai mắt/ Blindness, both eyes

H54.1
Giảm thị lực mức độ nặng, hai mắt/ Blindness, one eye, low vision other eye

H54.2
Giảm thị lực mức độ trung bình, hai mắt/ Low vision, both eyes

H54.3
Giảm thị lực mức độ nhẹ hoặc không giảm, hai mắt/ Unqualified visual loss, both eyes

H54.4
Mù, một mắt/ Blindness, one eye

H54.5
Giảm thị lực mức độ nặng, một mắt/ Low vision, one eye

H54.6
Giảm thị lực mức độ trung bình, một mắtt/ Unqualified visual loss, one eye

H54.7
Mất thị lực, không đặc hiệu/ Unspecified visual loss

H54.9
Giảm thị lực không đặc hiệu (hai mắt)/ Unspecified visual impairment (binocular)

H55
Rung giật nhãn cầu và rối loạn vận nhãn khác/ Nystagmus and other irregular eye movements

H57
Các bệnh khác của mắt và phần phụ/ Other disorders of eye and adnexa

H57.0
Bất thường chức năng đồng tử/ Anomalies of pupillary function

H57.1
Nhức mắt/ Ocular pain

H57.8
Các bệnh xác định khác của mắt và phần phụ/ Other specified disorders of eye and adnexa

H57.9
Các bệnh của mắt và phần phụ, không đặc hiệu/ Disorder of eye and adnexa, unspecified

H58.0*
Bất thường chức năng đồng tử trong các bệnh phân loại nơi khác/ Anomalies of pupillary function in diseases classified elsewhere

H58.1*
Rối loạn thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác/ Visual disturbances in diseases classified elsewhere

H58.8*
Bệnh của mắt và phần phụ xác định khác trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other specified disorders of eye and adnexa in diseases classified elsewhere

H58*
Bệnh khác của mắt và phần phụ trong các bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of eye and adnexa in diseases classified elsewhere

H59
Bệnh mắt và phần phụ sau phẫu thuật không phân loại nơi khác/ Postprocedural disorders of eye and adnexa, not elsewhere classified

H59.0
Bệnh lý giác mạc (không có thủy tinh thể)/ Keratopathy (bullous aphakic) following cataract surgery

H59.8
Bệnh khác của mắt và phần phụ sau phẫu thuật/ Other postprocedural disorders of eye and adnexa

H59.9
Bệnh mắt và phần phụ sau phẫu thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural disorder of eye and adnexa, unspecified

H60
Viêm tai ngoài/ Otitis externa

H60.0
Apxe tai ngoài/ Abscess of external ear

H60.1
Viêm mô tế bào tai ngoài/ Cellulitis of external ear

H60.2
Viêm tai ngoài ác tính/ Malignant otitis externa

H60.3
Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác/ Other infective otitis externa

H60.4
Cholesteoma của tai ngoài/ Cholesteatoma of external ear

H60.5
Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng/ Acute otitis externa, noninfective

H60.8
Viêm tai ngoài khác/ Other otitis externa

H60.9
Viêm tai ngoài, không đặc hiệu/ Otitis externa, unspecified

H61
Bệnh khác của tai ngoài/ Other disorders of external ear

H61.0
Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai/ Perichondritis of external ear

H61.1
Bệnh loa tai không nhiễm trùng/ Noninfective disorders of pinna

H61.2
Nút ráy tai/ Impacted cerumen

H61.3
Hẹp ống tai ngoài mắc phải/ Acquired stenosis of external ear canal

H61.8
Bệnh tai ngoài xác định khác/ Other specified disorders of external ear

H61.9
Bệnh tai ngoài, không đặc hiệu/ Disorder of external ear, unspecified

H62.0*
Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác/ Otitis externa in bacterial diseases classified elsewhere

H62.1*
Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác/ Otitis externa in viral diseases classified elsewhere

H62.2*
Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm/ Otitis externa in mycoses

H62.3*
Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác/ Otitis externa in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere

H62.4*
Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Otitis externa in other diseases classified elsewhere

H62.8*
Bệnh khác của tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of external ear in diseases classified elsewhere

H62*
Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác/ Disorders of external ear in diseases classified elsewhere

H65
Viêm tai giữa không nung mủ viêm tai giữa không mủ/ Nonsuppurative otitis media

H65.0
Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp/ Acute serous otitis media

H65.1
Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác/ Other acute nonsuppurative otitis media

H65.2
Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn/ Chronic serous otitis media

H65.3
Viêm tai giữa tiết nhày mạn/ Chronic mucoid otitis media

H65.4
Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác/ Other chronic nonsuppurative otitis media

H65.9
Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu/ Nonsuppurative otitis media, unspecified

H66
Viêm tai giữa nung mủ và không đặc hiệu/ Suppurative and unspecified otitis media

H66.0
Viêm tai giữa nung mủ cấp viêm tai giữa cấp mủ/ Acute suppurative otitis media

H66.1
Viêm tai giữa vòi nhĩ mủ mạn/ Chronic tubotympanic suppurative otitis media

H66.2
Viêm tai giữa thượng nhĩ sào bào mủ mạn/ Chronic atticoantral suppurative otitis media

H66.3
Viêm tai giữa nung mủ mạn khác viêm tai giữa mủ mạn khác/ Other chronic suppurative otitis media

H66.4
Viêm tai giữa nung mủ không đặc hiệu viêm tai giữa mủ không đặc hiệu/ Suppurative otitis media, unspecified

H66.9
Viêm tai giữa không đặc hiệu/ Otitis media, unspecified

H67.0*
Viêm tai giữa trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác/ Otitis media in bacterial diseases classified elsewhere

H67.1*
Viêm tai giữa trong bệnh do virus phân loại nơi khác/ Otitis media in viral diseases classified elsewhere

H67.8*
Viêm tai giữa trong bệnh khác phân loại nơi khác/ Otitis media in other diseases classified elsewhere

H67*
Viêm tai giữa trong bệnh phân loại nơi khác/ Otitis media in diseases classified elsewhere

H68
Viêm và tắc vòi Eustache/ Eustachian salpingitis and obstruction

H68.0
Viêm vòi Eustache/ Eustachian salpingitis

H68.1
Tắc vòi Eustache/ Obstruction of Eustachian tube

H69
Bệnh khác của vòi Eustache/ Other disorders of Eustachian tube

H69.0
Vòi Eustache rộng/ Patulous Eustachian tube

H69.8
Bệnh vòi Eustache xác định khác/ Other specified disorders of Eustachian tube

H69.9
Bệnh vòi Eustache, không đặc hiệu/ Eustachian tube disorder, unspecified

H70
Viêm xương chũm và tình trạng liên quan/ Mastoiditis and related conditions

H70.0
Viêm xương chũm cấp/ Acute mastoiditis

H70.1
Viêm xương chũm mạn/ Chronic mastoiditis

H70.2
Viêm xương đá/ Petrositis

H70.8
Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan/ Other mastoiditis and related conditions

H70.9
Viêm xương chũm, không đặc hiệu/ Mastoiditis, unspecified

H71
Cholesteatoma của tai giữa/ Cholesteatoma of middle ear

H72
Thủng màng nhĩ/ Perforation of tympanic membrane

H72.0
Thủng màng nhĩ trung tâm/ Central perforation of tympanic membrane

H72.1
Thủng màng nhĩ ở vị trí thượng nhĩ/ Attic perforation of tympanic membrane

H72.2
Thủng rìa màng nhĩ khác thủng màng nhĩ sát xương khác/ Other marginal perforations of tympanic membrane

H72.8
Thủng màng nhĩ khác/ Other perforations of tympanic membrane

H72.9
Thủng màng nhĩ, không đặc hiệu/ Perforation of tympanic membrane, unspecified

H73
Bệnh khác của màng nhĩ/ Other disorders of tympanic membrane

H73.0
Viêm màng nhĩ cấp/ Acute myringitis

H73.1
Viêm màng nhĩ mạn/ Chronic myringitis

H73.8
Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ/ Other specified disorders of tympanic membrane

H73.9
Bệnh màng nhĩ, không đặc hiệu/ Disorder of tympanic membrane, unspecified

H74
Bệnh khác của tai giữa và xương chũm/ Other disorders of middle ear and mastoid

H74.0
Xơ nhĩ/ Tympanosclerosis

H74.1
Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính/ Adhesive middle ear disease

H74.2
Gián đoạn và trật khớp xương con của tai gián đoạn và trật khớp xương con/ Discontinuity and dislocation of ear ossicles

H74.3
Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương con mắc phải khác/ Other acquired abnormalities of ear ossicles

H74.4
Polip tai giữa/ Polyp of middle ear

H74.8
Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm/ Other specified disorders of middle ear and mastoid

H74.9
Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu/ Disorder of middle ear and mastoid, unspecified

H75.0*
Viêm xương chũm trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Mastoiditis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

H75.8*
Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm trong các bệnh đã được phân loại nơi khác/ Other specified disorders of middle ear and mastoid in diseases classified elsewhere

H75*
Bệnh khác của tai giữa và xương chũm trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of middle ear and mastoid in diseases classified elsewhere

H80
Xốp xơ tai/ Otosclerosis

H80.0
Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp/ Otosclerosis involving oval window, nonobliterative

H80.1
Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp/ Otosclerosis involving oval window, obliterative

H80.2
Xốp xơ ốc tai/ Cochlear otosclerosis

H80.8
Xốp xơ tai khác/ Other otosclerosis

H80.9
Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu/ Otosclerosis, unspecified

H81
Rối loạn chức năng tiền đình/ Disorders of vestibular function

H81.0
Bệnh Ménière/ Ménière s disease

H81.1
Chóng mặt kịch phát lành tính/ Benign paroxysmal vertigo

H81.2
Viêm thần kinh tiền đình/ Vestibular neuronitis

H81.3
Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác/ Other peripheral vertigo

H81.4
Chóng mặt nguồn gốc trung ương/ Vertigo of central origin

H81.8
Rối loạn chức năng tiền đình khác/ Other disorders of vestibular function

H81.9
Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu/ Disorder of vestibular function, unspecified

H82*
Hội chứng chóng mặt trong bệnh phân loại nơi khác/ Vertiginous syndromes in diseases classified elsewhere

H83
Bệnh khác của tai trong/ Other diseases of inner ear

H83.0
Viêm mê nhĩ/ Labyrinthitis

H83.1
Rò mê nhĩ/ Labyrinthine fistula

H83.2
Rối loạn chức năng mê nhĩ/ Labyrinthine dysfunction

H83.3
Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong/ Noise effects on inner ear

H83.8
Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác/ Other specified diseases of inner ear

H83.9
Bệnh tai trong, không đặc hiệu/ Disease of inner ear, unspecified

H90
Điếc dẫn truyền và điếc thần kinh giác quan điếc dẫn truyền và tiếp nhận/ Conductive and sensorineural hearing loss

H90.0
Điếc dẫn truyền hai bên/ Conductive hearing loss, bilateral

H90.1
Điếc dẫn truyền một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện/ Conductive hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side

H90.2
Điếc dẫn truyền không đặc hiệu/ Conductive hearing loss, unspecified

H90.3
Điếc thần kinh hai bên điếc tiếp nhận hai bên/ Sensorineural hearing loss, bilateral

H90.4
Điếc giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện điếc tiếp nhận một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện/ Sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side

H90.5
Điếc thần kinh không đặc hiệu điếc tiếp nhận không đặc hiệu/ Sensorineural hearing loss, unspecified

H90.6
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, hai bên điếc hỗn hợp hai bên/ Mixed conductive and sensorineural hearing loss, bilateral

H90.7
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế bên tai kia điếc hỗn hợp một bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện/ Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unilateral with unrestricted hearing on the contralateral side

H90.8
Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu điếc hỗn hợp không đặc hiệu/ Mixed conductive and sensorineural hearing loss, unspecified

H91
Nghe kém khác/ Other hearing loss

H91.0
Nghe kém do ngộ độc tai/ Ototoxic hearing loss

H91.1
Điếc tuổi già hay lão thính/ Presbycusis

H91.2
Điếc đột ngột không rõ nguyên do/ Sudden idiopathic hearing loss

H91.3
Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác/ Deaf mutism, not elsewhere classified

H91.8
Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác/ Other specified hearing loss

H91.9
Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu/ Hearing loss, unspecified

H92
Đau tai và chảy dịch ở tai/ Otalgia and effusion of ear

H92.0
Đau tai/ Otalgia

H92.1
Chảy dịch tai/ Otorrhoea

H92.2
Chảy máu tai/ Otorrhagia

H93
Bệnh khác của tai, không phân loại nơi khác/ Other disorders of ear, not elsewhere classified

H93.0
Bệnh do thoái hoá và do mạch máu của tai/ Degenerative and vascular disorders of ear

H93.1
Ù tai/ Tinnitus

H93.2
Nhận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính giác bất thường khác/ Other abnormal auditory perceptions

H93.3
Rối loạn của thần kinh thính giác/ Disorders of acoustic nerve

H93.8
Bệnh tai đặc hiệu khác/ Other specified disorders of ear

H93.9
Bệnh tai, không đặc hiệu/ Disorder of ear, unspecified

H94.0*
Viêm dây thần kinh thính giác trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Acoustic neuritis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

H94.8*
Những rối loạn đặc hiệu khác của tai trong những bệnh đã phân loại khác/ Other specified disorders of ear in diseases classified elsewhere

H94*
Bệnh khác của tai trong bệnh phân loại nơi khác/ Other disorders of ear in diseases classified elsewhere

H95
Bệnh tai và xương chũm sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác/ Postprocedural disorders of ear and mastoid process, not elsewhere classified

H95.0
Cholesteatoma tái phát ở hố mổ khoét chũm/ Recurrent cholesteatoma of postmastoidectomy cavity

H95.1
Bệnh khác sau mổ khoét chũm/ Other disorders following mastoidectomy

H95.8
Rối loạn khác của tai và xương chũm sau phẫu thuật/ Other postprocedural disorders of ear and mastoid process

H95.9
Rối loạn của tai và xương chũm sau phẫu thuật, không đặc hiệu/ Postprocedural disorder of ear and mastoid process, unspecified

haemorrhage or perforation)"

hydrocacbon halogen và hơi của chúng/ Intentional self-poisoning by and exposure to alcohol"

hydrocacbon halogen và hơi của chúng/ Intentional self-poisoning by and exposure to organic solvents and halogenated hydrocarbons and their vapours"

Bạn không thể copy nội dung ở trang này