Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 764 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ T.
T

T00
Tổn thương nông tác động nhiều vùng cơ thể/ Superficial injuries involving multiple body regions

T00.0
Tổn thương nông tác động đầu với cổ/ Superficial injuries involving head with neck

T00.1
Tổn thương nông tác động ngực với bụng, lưng dưới và khung chậu/ Superficial injuries involving thorax with abdomen, lower back and pelvis

T00.2
Tổn thương nông tác động nhiều vùng chi trên/ Superficial injuries involving multiple regions of upper limb(s)

T00.3
Tổn thương nông tác động nhiều vùng chi dưới/ Superficial injuries involving multiple regions of lower limb(s)

T00.6
Tổn thương nông tác động nhiều vùng chi trên và chi dưới/ Superficial injuries involving multiple regions of upper limb(s) with lower limb(s)

T00.8
Tổn thương nông tác động kết hợp khác các vùng cơ thể/ Superficial injuries involving other combinations of body regions

T00.9
Nhiều tổn thương nông chưa xác định/ Multiple superficial injuries, unspecified

T01
Vết thương hở tác động nhiều vùng cơ thể/ Open wounds involving multiple body regions

T01.0
Vết thương hở tác động đầu với cổ/ Open wounds involving head with neck

T01.1
Vết thương hở tác động ngực với bụng, dưới lưng và khung chậu/ Open wounds involving thorax with abdomen, lower back and pelvis

T01.2
Vết thương hở ở tác động nhiều vùng của chi trên/ Open wounds involving multiple regions of upper limb(s)

T01.3
Vết thương hở tác động của nhiều vùng của chi dưới/ Open wounds involving multiple regions of lower limb(s)

T01.6
Vết thương hở với tác động của nhiều vùng chi trên và chi dưới/ Open wounds involving multiple regions of upper limb(s) with lower limb(s)

T01.8
Vết thương hở tác động kết hợp khác của nhiều vùng cơ thể/ Open wounds involving other combinations of body regions

T01.9
Đa vết thương hở chưa xác định/ Multiple open wounds, unspecified

T02
Gẫy xương tác động nhiều vùng cơ thể/ Fractures involving multiple body regions

T02.0
Gẫy xương tác động đầu với cổ/ Fractures involving head with neck

T02.1
Gẫy xương tác động ngực, dưới lưng và khung châu/ Fractures involving thorax with lower back and pelvis

T02.2
Gẫy xương tác động nhiều vùng của một chi trên/ Fractures involving multiple regions of one upper limb

T02.3
Gẫy xương tác động nhiều vùng của một chi dưới/ Fractures involving multiple regions of one lower limb

T02.4
Gẫy xương tác động nhiều vùng của cả hai chi trên/ Fractures involving multiple regions of both upper limbs

T02.5
Gẫy xương tác động nhiều vùng của cả hai chi dưới/ Fractures involving multiple regions of both lower limbs

T02.6
Gẫy xương tác động nhiều vùng của chi trên và chi dưới/ Fractures involving multiple regions of upper limb(s) with lower limb(s)

T02.7
Gẫy xương tác động ngực với lưng dưới và khung chậu với chi/ Fractures involving thorax with lower back and pelvis with limb(s)

T02.8
Gẫy xương tác động kết hợp khác của nhiều vùng cơ thể/ Fractures involving other combinations of body regions

T02.9
Đa gẫy xương, chưa xác định/ Multiple fractures, unspecified

T03
Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động của nhiều vùng cơ thể/ Dislocations, sprains and strains involving multiple body regions

T03.0
Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động của nhiều vùng cơ thể/ Dislocations, sprains and strains involving head with neck

T03.1
Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động của ngực với lưng dưới và khung chậu/ Dislocations, sprains and strains involving thorax with lower back and pelvis

T03.2
Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động nhiều vùng chi trên/ Dislocations, sprains and strains involving multiple regions of upper limb(s)

T03.3
Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động nhiều của vùng chi dưới/ Dislocations, sprains and strains involving multiple regions of lower limb(s)

T03.4
Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động của nhiều vùng của chi trên và chi dưới/ Dislocations, sprains and strains involving multiple regions of upper limb(s) with lower limb(s)

T03.8
Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động kết hợp khác của các vùng cơ thể/ Dislocations, sprains and strains involving other combinations of body regions

T03.9
Nhiều sai khớp, bong gân, căng cơ chưa xác định/ Multiple dislocations, sprains and strains, unspecified

T04
Tổn thương dập nát tác động nhiều vùng cơ thể/ Crushing injuries involving multiple body regions

T04.0
Tổn thương dập nát tác động đầu với cổ/ Crushing injuries involving head with neck

T04.1
Tổn thương dập nát tác động ngực với bụng lưng dưới và khung chậu/ Crushing injuries involving thorax with abdomen, lower back and pelvis

T04.2
Tổn thương giập nát tác động nhiều vùng của chi trên/ Crushing injuries involving multiple regions of upper limb(s)

T04.3
Tổn thương dập nát tác động nhiều vùng các chi dưới/ Crushing injuries involving multiple regions of lower limb(s)

T04.4
Tổn thương dập nát tác động nhiều vùng của các chi trên và các chi dưới/ Crushing injuries involving multiple regions of upper limb(s) with lower limb(s)

T04.7
Tổn thương dập nát của ngực với bụng, lưng dưới và khung chậu với các chi/ Crushing injuries of thorax with abdomen, lower back and pelvis with limb(s)

T04.8
Tổn thương dập nát tác động kết hợp các vùng cơ thể/ Crushing injuries involving other combinations of body regions

T04.9
Đa tổn thương dập nát, chưa xác định/ Multiple crushing injuries, unspecified

T05
Chấn thương cắt cụt tác động nhiều vùng cơ thể/ Traumatic amputations involving multiple body regions

T05.0
Chấn thương cắt cụt cả hai bàn tay/ Traumatic amputation of both hands

T05.1
Chấn thương cắt cụt một bàn tay và tay khác (tầm bất kỳ trừ bàn tay)/ Traumatic amputation of one hand and other arm [any level, except hand]

T05.2
Chấn thương cắt cụt cả hai bàn tay (tầm bất kỳ)/ Traumatic amputation of both arms [any level]

T05.3
Chấn thương cắt cụt cả hai bàn chân/ Traumatic amputation of both feet

T05.4
Chấn thương cắt cụt một bàn chân và chân khác (tầm bất kỳ trừ bàn chân)/ Traumatic amputation of one foot and other leg [any level, except foot]

T05.5
Chấn thương cắt cụt cả hai chân (tầm bất kỳ)/ Traumatic amputation of both legs [any level]

T05.6
Chấn thương cắt cụt cả hai chân (tầm bất kỳ)/ Traumatic amputation of upper and lower limbs, any combination [any level]

T05.8
Chấn thương cắt cụt tác động kết hợp khác các vùng cơ thể/ Traumatic amputations involving other combinations of body regions

T05.9
Đa chấn thương cắt cụt chưa xác định/ Multiple traumatic amputations, unspecified

T06
Tổn thương khác tác động nhiều vùng cơ thể, không xếp loại nơi khác/ Other injuries involving multiple body regions, not elsewhere classified

T06.0
Tổn thương của não và dây thần kinh sọ với tổn thương của dây thần kinh và cột sống tại tầm cổ/ Injuries of brain and cranial nerves with injuries of nerves and spinal cord at neck level

T06.1
Tổn thương dây thần kinh và cột sống tác động nhiều vùng khác/ Injuries of nerves and spinal cord involving other multiple body regions

T06.2
Tổn thương dây thần kinh tác động nhiều vùng cơ thể/ Injuries of nerves involving multiple body regions

T06.3
Tổn thương mạch máu tác động nhiều vùng cơ thể/ Injuries of blood vessels involving multiple body regions

T06.4
Tổn thương cơ và gân tác động nhiều vùng cơ thể/ Injuries of muscles and tendons involving multiple body regions

T06.5
Tổn thương phủ tạng trong lồng ngực với trong ổ bụng và phủ tạng khung chậu/ Injuries of intrathoracic organs with intra-abdominal and pelvic organs

T06.8
Tổn thương xác định khác tác động nhiều vùng cơ thể/ Other specified injuries involving multiple body regions

T07
Đa tổn thương chưa xác định/ Unspecified multipe injuries

T08
Gãy cột sống, mức độ chưa xác định/ Fracture of spine, level unspecified

T09
Tổn thương khác của cột sống và thân, tầm chưa xác định/ Other injuries of spine and trunk, level unspecified

T09.0
Tổn thương nông tại thân, tầm chưa xác định/ Superficial injury of trunk, level unspecified

T09.1
Vết thương hở tại thân, tầm chưa xác định/ Open wound of trunk, level unspecified

T09.2
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp chưa xác định và dây chằng của thân/ Dislocation, sprain and strain of unspecified joint and ligament of trunk

T09.3
Tổn thương cột sống, tầm chưa xác định/ Injury of spinal cord, level unspecified

T09.4
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định, rễ dây thần kinh cột sống và tùng của thân/ Injury of unspecified nerve, spinal nerve root and plexus of trunk

T09.5
Tổn thương chưa xác định cơ và gân của thân/ Injury of unspecified muscle and tendon of trunk

T09.6
Chấn thương cắt cụt của thân, tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of trunk, level unspecified

T09.8
Tổn thương khác xác định tại thân, tầm chưa xác định/ Other specified injuries of trunk, level unspecified

T09.9
Tổn thương chưa xác định của thân, tầm chưa xác định/ Unspecified injury of trunk, level unspecified

T10
Gãy xương của chi trên, tầm chưa xác định/ Fracture of upper limb, level unspecified

T11
Tổn thương khác tại chi trên, tầm chưa xác định/ Other injuries of upper limb, level unspecified

T11.0
Tổn thương nông chi trên, tầm chưa xác định/ Superficial injury of upper limb, level unspecified

T11.1
Vết thương hở chi trên, tầm chưa xác định/ Open wound of upper limb, level unspecified

T11.2
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp chưa xác định và dây chằng chi trên, tầm chưa xác định/ Dislocation, sprain and strain of unspecified joint and ligament of upper limb, level unspecified

T11.3
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại chi trên, tầm chưa xác định/ Injury of unspecified nerve of upper limb, level unspecified

T11.4
Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi trên, tầm chưa xác định/ Injury of unspecified blood vessel of upper limb, level unspecified

T11.5
Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại chi trên, tầm chưa xác định/ Injury of unspecified muscle and tendon of upper limb, level unspecified

T11.6
Chấn thương cắt cụt tại chi trên, tầm không xác định/ Traumatic amputation of upper limb, level unspecified

T11.8
Tổn thương khác đã xác định tại chi trên, tầm chưa xác định/ Other specified injuries of upper limb, level unspecified

T11.9
Tổn thương chưa xác định tại chi trên, tầm chưa xác định/ Unspecified injury of upper limb, level unspecified

T12
Gãy xương chi dưới, tầm chưa xác định/ Fracture of lower limb, level unspecified

T13
Tổn thương khác chi dưới, tầm chưa xác định/ Other injuries of lower limb, level unspecified

T13.0
Tổn thương nông chi dưới, tầm chưa xác định/ Superficial injury of lower limb, level unspecified

T13.1
Vết thương hở chi dưới, tầm chưa xác định/ Open wound of lower limb, level unspecified

T13.2
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp chưa xác định và dây chằng chi dưới, tầm chưa xác định/ Dislocation, sprain and strain of unspecified joint and ligament of lower limb, level unspecified

T13.3
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định/ Injury of unspecified nerve of lower limb, level unspecified

T13.4
Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định/ Injury of unspecified blood vessel of lower limb, level unspecified

T13.5
Tổn thương cơ bắp chưa xác định và gân tại chi dưới, tầm chưa xác định/ Injury of unspecified muscle and tendon of lower limb, level unspecified

T13.6
Chấn thương cắt cụt tại chi dưới, tầm chưa xác định/ Traumatic amputation of lower limb, level unspecified

T13.8
Tổn thương khác đã xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định/ Other specified injuries of lower limb, level unspecified

T13.9
Tổn thương chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác định/ Unspecified injury of lower limb, level unspecified

T14
Tổn thương chưa xác định vùng cơ thể/ Injury of unspecified body region

T14.0
Tổn thương nông tại vùng cơ thể chưa xác định/ Superficial injury of unspecified body region

T14.1
Vết thương hở chưa xác định vùng cơ thể/ Open wound of unspecified body region

T14.2
Gẫy xương chưa xác định vùng cơ thể/ Fracture of unspecified body region

T14.3
Dislocation, sprain and strain of unspecified body region/ Dislocation, sprain and strain of unspecified body region

T14.4
Tổn thương (nhiều) dây thần kinh vùng cơ thể chưa xác định/ Injury of nerve(s) of unspecified body region

T14.5
Tổn thương mạch máu vùng cơ thể chưa xác định/ Injury of blood vessel(s) of unspecified body region

T14.6
Tổn thương gân và cơ bắp cùng cơ thể chưa xác định/ Injury of muscles and tendons of unspecified body region

T14.7
Tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt vùng cơ thể chưa xác định/ Crushing injury and traumatic amputation of unspecified body region

T14.8
Tổn thương khác của vùng cơ thể chưa xác định/ Other injuries of unspecified body region

T14.9
Tổn thương, chưa xác định/ Injury, unspecified

T15
Vật lạ ngoài mắt/ Foreign body on external eye

T15.0
Vật lạ trong giác mạc/ Foreign body in cornea

T15.1
Vật lạ trong túi kết mạc/ Foreign body in conjunctival sac

T15.8
Vật lạ nơi khác và nhiều phần ở ngoài mắt/ Foreign body in other and multiple parts of external eye

T15.9
Vật lạ ở ngoài mắt, phần chưa xác định/ Foreign body on external eye, part unspecified

T16
Vật lạ ở tai/ Foreign body in ear

T17
Vật lạ tại đường hô hấp/ Foreign body in respiratory tract

T17.0
Vật lạ trong xoang mũi/ Foreign body in nasal sinus

T17.1
Vật lạ trong lỗ ngoài mũi/ Foreign body in nostril

T17.2
Vật lạ trong hầu họng/ Foreign body in pharynx

T17.3
Vật lạ trong thanh quản/ Foreign body in larynx

T17.4
Vật lạ trong khí quản/ Foreign body in trachea

T17.5
Vật lạ trong phế quản/ Foreign body in bronchus

T17.8
Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường hô hấp/ Foreign body in other and multiple parts of respiratory tract

T17.9
Vật lạ trong đường hô hấp, phần chưa xác định/ Foreign body in respiratory tract, part unspecified

T18
Vật lạ trong đường tiêu hóa/ Foreign body in alimentary tract

T18.0
Vật lạ trong miệng/ Foreign body in mouth

T18.1
Vật lạ trong thực quản/ Foreign body in oesophagus

T18.2
Vật lạ trong dạ dày/ Foreign body in stomach

T18.3
Vật lạ trong ruột non/ Foreign body in small intestine

T18.4
Vật lạ trong ruột/ Foreign body in colon

T18.5
Vật lạ trong hậu môn và trực tràng/ Foreign body in anus and rectum

T18.8
Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiêu hóa/ Foreign body in other and multiple parts of alimentary tract

T18.9
Vật lạ trong đường tiêu hóa, chưa xác định/ Foreign body in alimentary tract, part unspecified

T19
Vật lạ đường tiết niệu sinh dục/ Foreign body in genitourinary tract

T19.0
Vật lạ trong niệu đạo/ Foreign body in urethra

T19.1
Vật lạ trong bàng quang/ Foreign body in bladder

T19.2
Vật lạ trong âm hộ và âm đạo/ Foreign body in vulva and vagina

T19.3
Vật lạ trong tử cung (bất kỳ chỗ nào)/ Foreign body in uterus [any part]

T19.8
Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiết niệu sinh dục/ Foreign body in other and multiple parts of genitourinary tract

T19.9
Vật lạ trong đường tiết niệu sinh dục, phần chưa xác định/ Foreign body in genitourinary tract, part unspecified

T20
Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ/ Burn and corrosion of head and neck

T20.0
Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ/ Burn of unspecified degree of head and neck

T20.1
Bỏng độ một tại đầu và cổ/ Burn of first degree of head and neck

T20.2
Bỏng độ hai tại đầu và cổ/ Burn of second degree of head and neck

T20.3
Bỏng độ ba tại đầu và cổ/ Burn of third degree of head and neck

T20.4
Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ/ Corrosion of unspecified degree of head and neck

T20.5
Ăn mòn độ một tại đầu và cổ/ Corrosion of first degree of head and neck

T20.6
Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ/ Corrosion of second degree of head and neck

T20.7
Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ/ Corrosion of third degree of head and neck

T21
Bỏng và ăn mòn tại thân mình/ Burn and corrosion of trunk

T21.0
Bỏng tại thân độ chưa xác định/ Burn of unspecified degree of trunk

T21.1
Bỏng tại thân độ một/ Burn of first degree of trunk

T21.2
Bỏng tại thân độ hai/ Burn of second degree of trunk

T21.3
Bỏng tại thân độ ba/ Burn of third degree of trunk

T21.4
Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định/ Corrosion of unspecified degree of trunk

T21.5
Ăn mòn tại thân mình độ một/ Corrosion of first degree of trunk

T21.6
Ăn mòn tại thân mình độ hai/ Corrosion of second degree of trunk

T21.7
Ăn mòn tại thân mình độ ba/ Corrosion of third degree of trunk

T22
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Burn and corrosion of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.0
Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Burn of unspecified degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.1
Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Burn of first degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.2
Bỏng độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Burn of second degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.3
Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Burn of third degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.4
Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Corrosion of unspecified degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.5
Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Corrosion of first degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.6
Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Corrosion of second degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T22.7
Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay/ Corrosion of third degree of shoulder and upper limb, except wrist and hand

T23
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay/ Burn and corrosion of wrist and hand

T23.0
Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Burn of unspecified degree of wrist and hand

T23.1
Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay/ Burn of first degree of wrist and hand

T23.2
Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay/ Burn of second degree of wrist and hand

T23.3
Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay/ Burn of third degree of wrist and hand

T23.4
Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay/ Corrosion of unspecified degree of wrist and hand

T23.5
Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay/ Corrosion of first degree of wrist and hand

T23.6
Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay/ Corrosion of second degree of wrist and hand

T23.7
Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay/ Corrosion of third degree of wrist and hand

T24
Bỏng và ăn mòn tại háng và chi dưới trừ cổ chân và bàn chân/ Burn and corrosion of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.0
Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Burn of unspecified degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.1
Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Burn of first degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.2
Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Burn of second degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.3
Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Burn of third degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.4
Ăn mòn độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Corrosion of unspecified degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.5
Ăn mòn độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Corrosion of first degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.6
Ăn mòn độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Corrosion of second degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T24.7
Ăn mòn độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân/ Corrosion of third degree of hip and lower limb, except ankle and foot

T25
Bỏng và ăn mòn tại cổ chân và bàn chân/ Burn and corrosion of ankle and foot

T25.0
Bỏng độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân/ Burn of unspecified degree of ankle and foot

T25.1
Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân/ Burn of first degree of ankle and foot

T25.2
Bỏng độ hai tại cổ chân và bàn chân/ Burn of second degree of ankle and foot

T25.3
Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân/ Burn of third degree of ankle and foot

T25.4
Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân/ Corrosion of unspecified degree of ankle and foot

T25.5
Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân/ Corrosion of first degree of ankle and foot

T25.6
Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân/ Corrosion of second degree of ankle and foot

T25.7
Ăn mòn độ ba tại cổ chân và bàn chân/ Corrosion of third degree of ankle and foot

T26
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt/ Burn and corrosion confined to eye and adnexa

T26.0
Bỏng tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu/ Burn of eyelid and periocular area

T26.1
Bỏng tại giác mạc và túi kết mạc/ Burn of cornea and conjunctival sac

T26.2
Bỏng với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu/ Burn with resulting rupture and destruction of eyeball

T26.3
Bỏng tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt/ Burn of other parts of eye and adnexa

T26.4
Bỏng tại mắt và phần phụ của mắt, phần chưa xác định/ Burn of eye and adnexa, part unspecified

T26.5
Ăn mòn tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu/ Corrosion of eyelid and periocular area

T26.6
Ăn mòn tại giác mạc và túi kết mạc/ Corrosion of cornea and conjunctival sac

T26.7
Ăn mòn với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu/ Corrosion with resulting rupture and destruction of eyeball

T26.8
Ăn mòn tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt/ Corrosion of other parts of eye and adnexa

T26.9
Ăn mòn tại mắt và phần phụ mắt, phần chưa xác định/ Corrosion of eye and adnexa, part unspecified

T27
Bỏng và ăn mòn đường hô hấp/ Burn and corrosion of respiratory tract

T27.0
Bỏng thanh quản và khí quản/ Burn of larynx and trachea

T27.1
Bỏng tác động thanh quản và khí quản với phổi/ Burn involving larynx and trachea with lung

T27.2
Bỏng phần khác của đường hô hấp/ Burn of other parts of respiratory tract

T27.3
Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định/ Burn of respiratory tract, part unspecified

T27.4
Ăn mòn thanh quản và khí quản/ Corrosion of larynx and trachea

T27.5
Ăn mòn tác động thanh quản và khí quản với phổi/ Corrosion involving larynx and trachea with lung

T27.6
Ăn mòn phần khác của đường hô hấp/ Corrosion of other parts of respiratory tract

T27.7
Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định/ Corrosion of respiratory tract, part unspecified

T28
Bỏng và ăn mòn nội tạng khác/ Burn and corrosion of other internal organs

T28.0
Bỏng tại miệng và hầu họng/ Burn of mouth and pharynx

T28.1
Bỏng tại thực quản/ Burn of oesophagus

T28.2
Bỏng tại phần khác của đường tiêu hóa/ Burn of other parts of alimentary tract

T28.3
Bỏng tại phần trong của đường tiết niệu sinh dục/ Burn of internal genitourinary organs

T28.4
Bỏng nơi khác và các nội tạng chưa xác định/ Burn of other and unspecified internal organs

T28.5
Ăn mòn tại miệng và thanh quản/ Corrosion of mouth and pharynx

T28.6
Ăn mòn tại thực quản/ Corrosion of oesophagus

T28.7
Ăn mòn tại phần khác của đường tiêu hóa/ Corrosion of other parts of alimentary tract

T28.8
Ăn mòn tại phần trong của đường sinh dục, tiết niệu/ Corrosion of internal genitourinary organs

T28.9
Ăn mòn tại nơi khác và các nội tạng chưa xác định/ Corrosion of other and unspecified internal organs

T29
Bỏng và ăn mòn nhiều vùng cơ thể/ Burns and corrosions of multiple body regions

T29.0
Bỏng nhiều vùng độ chưa xác định/ Burns of multiple regions, unspecified degree

T29.1
Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ một đã đề cập/ Burns of multiple regions, no more than first-degree burns mentioned

T29.2
Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ hai đã đề cập/ Burns of multiple regions, no more than second-degree burns mentioned

T29.3
Bỏng nhiều vùng, ít nhất có một bỏng độ ba đã đề cập/ Burns of multiple regions, at least one burn of third degree mentioned

T29.4
Ăn mòn nhiều vùng độ chưa xác định/ Corrosions of multiple regions, unspecified degree

T29.5
Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ một đã đề cập/ Corrosions of multiple regions, no more than first-degree corrosions mentioned

T29.6
Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ hai đã đề cập/ Corrosions of multiple regions, no more than second-degree corrosions mentioned

T29.7
Ăn mòn nhiều vùng, ít nhất có một ăn mòn độ ba đã đề cập/ Corrosions of multiple regions, at least one corrosion of third degree mentioned

T30
Bỏng và ăn mòn, vùng cơ thể chưa xác định/ Burn and corrosion, body region unspecified

T30.0
Bỏng vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định/ Burn of unspecified body region, unspecified degree

T30.1
Bỏng độ một, vùng cơ thể chưa xác định/ Burn of first degree, body region unspecified

T30.2
Bỏng độ hai, vùng cơ thể chưa xác định/ Burn of second degree, body region unspecified

T30.3
Bỏng độ ba, vùng cơ thể chưa xác định/ Burn of third degree, body region unspecified

T30.4
Ăn mòn vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định/ Corrosion of unspecified body region, unspecified degree

T30.5
Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác/ Corrosion of first degree, body region unspecified

T30.6
Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định/ Corrosion of second degree, body region unspecified

T30.7
Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định/ Corrosion of third degree, body region unspecified

T31
Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương/ Burns classified according to extent of body surface involved

T31.0
Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể/ Burns involving less than 10% of body surface

T31.1
Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể/ Burns involving 10-19% of body surface

T31.2
Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể/ Burns involving 20-29% of body surface

T31.3
Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể/ Burns involving 30-39% of body surface

T31.4
Bỏng tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể/ Burns involving 40-49% of body surface

T31.5
Bỏng tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể/ Burns involving 50-59% of body surface

T31.6
Bỏng tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể/ Burns involving 60-69% of body surface

T31.7
Bỏng tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể/ Burns involving 70-79% of body surface

T31.8
Bỏng tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể/ Burns involving 80-89% of body surface

T31.9
Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể/ Burns involving 90% or more of body surface

T32
Ăn mòn xếp loại tương ứng với mức độ phụ thuộc phạm vi bề mặt cơ thể bị tổn thương/ Corrosions classified according to extent of body surface involved

T32.0
Ăn mòn tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving less than 10% of body surface

T32.1
Ăn mòn tổn thương 10-19% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 10-19% of body surface

T32.2
Ăn mòn tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 20-29% of body surface

T32.3
Ăn mòn tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 30-39% of body surface

T32.4
Ăn mòn tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 40-49% of body surface

T32.5
Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 50-59% of body surface

T32.6
Ăn mòn tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 60-69% of body surface

T32.7
Ăn mòn tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 70-79% of body surface

T32.8
Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 80-89% of body surface

T32.9
Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể/ Corrosions involving 90% or more of body surface

T33
Tổn thương nông do cóng lạnh/ Superficial frostbite

T33.0
Tổn thương do cóng lạnh tại đầu/ Superficial frostbite of head

T33.1
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ/ Superficial frostbite of neck

T33.2
Tổn thương nông do cóng lạnh tại ngực/ Superficial frostbite of thorax

T33.3
Tổn thương nông do cóng lạnh tại thành bụng, lưng dưới và khung chậu/ Superficial frostbite of abdominal wall, lower back and pelvis

T33.4
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cánh tay/ Superficial frostbite of arm

T33.5
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ tay và bàn tay/ Superficial frostbite of wrist and hand

T33.6
Tổn thương nông do cóng lạnh tại háng và đùi/ Superficial frostbite of hip and thigh

T33.7
Tổn thương nông do cóng lạnh tại đầu gối và cẳng chân/ Superficial frostbite of knee and lower leg

T33.8
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ chân và bàn chân/ Superficial frostbite of ankle and foot

T33.9
Tổn thương nông do cóng lạnh tại vị trí khác và chưa xác định/ Superficial frostbite of other and unspecified sites

T34
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô/ Frostbite with tissue necrosis

T34.0
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu/ Frostbite with tissue necrosis of head

T34.1
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ/ Frostbite with tissue necrosis of neck

T34.2
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại ngực/ Frostbite with tissue necrosis of thorax

T34.3
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại thành bụng, lưng dưới và khung chậu/ Frostbite with tissue necrosis of abdominal wall, lower back and pelvis

T34.4
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cánh tay/ Frostbite with tissue necrosis of arm

T34.5
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ tay và bàn tay/ Frostbite with tissue necrosis of wrist and hand

T34.6
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại háng và đùi/ Frostbite with tissue necrosis of hip and thigh

T34.7
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu gối và cẳng chân/ Frostbite with tissue necrosis of knee and lower leg

T34.8
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô cổ chân và bàn chân/ Frostbite with tissue necrosis of ankle and foot

T34.9
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại nơi khác và vị trí chưa xác định/ Frostbite with tissue necrosis of other and unspecified sites

T35
Tổn thương do cóng lạnh tác động nhiều vùng cơ thể và chưa xác định/ Frostbite involving multiple body regions and unspecified frostbite

T35.0
Tổn thương do cóng lạnh tác động nhiều vùng cơ thể/ Superficial frostbite involving multiple body regions

T35.1
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tác động nhiều vùng cơ thể/ Frostbite with tissue necrosis involving multiple body regions

T35.2
Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại đầu và cổ/ Unspecified frostbite of head and neck

T35.3
Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại ngực, bụng, lưng dưới và khung chậu/ Unspecified frostbite of thorax, abdomen, lower back and pelvis

T35.4
Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi trên/ Unspecified frostbite of upper limb

T35.5
Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi dưới/ Unspecified frostbite of lower limb

T35.6
Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tác động nhiều vùng cơ thể/ Unspecified frostbite involving multiple body regions

T35.7
Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại vị trí chưa xác định/ Unspecified frostbite of unspecified site

T36
Nhiễm độc do dùng kháng sinh toàn thân/ Poisoning by systemic antibiotics

T36.0
Ngộ độc kháng sinh Penicillin/ Poisoning: Penicillins

T36.1
Ngộ độc kháng sinh Cefalosporin và kháng sinh beta-lactam khác/ Poisoning: Cefalosporins and other beta-lactam antibiotics

T36.2
Ngộ độc kháng sinh nhóm Chloramphenicol/ Poisoning: Chloramphenicol group

T36.3
Ngộ độc kháng sinh Macrolid/ Poisoning: Macrolides

T36.4
Ngộ độc kháng sinh Tetracyclin/ Poisoning: Tetracyclines

T36.5
Ngộ độc kháng sinh Aminoglycosid/ Poisoning: Aminoglycosides

T36.6
Ngộ độc kháng sinh Rifamycin/ Poisoning: Rifamycins

T36.7
Ngộ độc kháng sinh chống nấm toàn thân/ Poisoning: Antifungal antibiotics, systemically used

T36.8
Ngộ độc kháng sinh toàn thân khác/ Poisoning: Other systemic antibiotics

T36.9
Ngộ độc kháng sinh toàn thân chưa xác định/ Poisoning: Systemic antibiotic, unspecified

T37
Ngộ độc do chất chống nhiễm trùng và chống ký sinh trùng khác dùng toàn thân/ Poisoning by other systemic anti-infectives and antiparasitics

T37.0
Ngộ độc Sulfonamid/ Poisoning: Sulfonamides

T37.1
Ngộ độc thuốc chống mycobacterial/ Poisoning: Antimycobacterial drugs

T37.2
Ngộ độc thuốc chống sốt rét và thuốc tác động trên đơn bào máu khác/ Poisoning: Antimalarials and drugs acting on other blood protozoa

T37.3
Ngộ độc thuốc chống đơn bào khác/ Poisoning: Other antiprotozoal drugs

T37.4
Ngộ độc thuốc chống giun sán/ Poisoning: Anthelminthics

T37.5
Ngộ độc thuốc chống virus/ Poisoning: Antiviral drugs

T37.8
Ngộ độc thuốc chống nhiễm trùng và chống ký sinh trùng khác dùng toàn thân đã xác định/ Poisoning: Other specified systemic anti-infectives and antiparasitics

T37.9
Ngộ độc thuốc chống nhiễm trùng và ký sinh trùng khác dùng toàn thân chưa xác định/ Poisoning: Systemic anti-infective and antiparasitic, unspecified

T38
Ngộ độc do nội tiết và chất tổng hợp thay thế và chất đối kháng, không xếp loại nơi khác/ Poisoning by hormones and their synthetic substitutes and antagonists, not elsewhere classified

T38.0
Ngộ độc Glucocorticoid và chất tổng hợp tương tự/ Poisoning: Glucocorticoids and synthetic analogues

T38.1
Ngộ độc Hormon tuyến giáp và chất thay thế/ Poisoning: Thyroid hormones and substitutes

T38.2
Ngộ độc Thuốc chống tuyến giáp/ Poisoning: Antithyroid drugs

T38.3
Ngộ độc Insulin và thuốc hạ đường huyết uống (chống đái tháo đường)/ Poisoning: Insulin and oral hypoglycaemic [antidiabetic] drugs

T38.4
Ngộ độc Thuốc tránh thai uống/ Poisoning: Oral contraceptives

T38.5
Ngộ độc Estrogen và progestogen khác/ Poisoning: Other estrogens and progestogens

T38.6
Ngộ độc thuốc Kháng Gonadotropin, kháng tiestrogen, kháng androgen, không xếp loại ở phần nào khác/ Poisoning: Antigonadotrophins, antiestrogens, antiandrogens, not elsewhere classified

T38.7
Ngộ độc Androgen và sản phẩm đồng hóa tương tự/ Poisoning: Androgens and anabolic congeners

T38.8
Ngộ độc Hormon khác và hormon chưa xác định và chất tổng hợp thay thế/ Poisoning: Other and unspecified hormones and their synthetic substitutes

T38.9
Ngộ độc Hormon đối kháng và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified hormone antagonists

T39
Ngộ độc do thuốc giảm đau không opioid, hạ nhiệt và chống thấp khớp/ Poisoning by nonopioid analgesics, antipyretics and antirheumatics

T39.0
Ngộ độc Salicylat/ Poisoning: Salicylates

T39.1
Ngộ độc chất Dẫn xuất 4- aminophenol/ Poisoning: 4-Aminophenol derivatives

T39.2
Ngộ độc chất Dẫn xuất pyrazolone/ Poisoning: Pyrazolone derivatives

T39.3
Ngộ độc Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)khác/ Poisoning: Other nonsteroidal anti-inflammatory drugs [NSAID]

T39.4
Ngộ độc thuốc Chống thấp khớp, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Antirheumatics, not elsewhere classified

T39.8
Ngộ độc Thuốc giảm đau không opioid hạ nhiệt khác không xếp loại ở đâu/ Poisoning: Other nonopioid analgesics and antipyretics, not elsewhere classified

T39.9
Ngộ độc Thuốc giảm đau không opioid, hạ nhiệt và trị khớp chưa xác định/ Poisoning: Nonopioid analgesic, antipyretic and antirheumatic, unspecified

T40
Ngộ độc do thuốc gây ngủ và gây ảo giác (sinh ảo giác)/ Poisoning by narcotics and psychodysleptics [hallucinogens]

T40.0
Ngộ độc Opium (thuốc phiện)/ Poisoning: Opium

T40.1
Ngộ độc Heroin/ Poisoning: Heroin

T40.2
Ngộ độc Thuốc có thuốc phiện khác/ Poisoning: Other opioids

T40.3
Ngộ độc Methadon/ Poisoning: Methadone

T40.4
Ngộ độc Thuốc gây ngủ tổng hợp khác-/ Poisoning: Other synthetic narcotics

T40.5
Ngộ độc Cocain/ Poisoning: Cocaine

T40.6
Ngộ độc Thuốc gây ngủ khác, chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified narcotics

T40.7
Ngộ độc Cannabis (dẫn xuất)/ Poisoning: Cannabis (derivatives)

T40.8
Ngộ độc Lysergid [LSD]/ Poisoning: Lysergide [LSD]

T40.9
Ngộ độc Thuốc gây ảo giác (sinh ảo giác) khác, chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified psychodysleptics [hallucinogens]

T41
Ngộ độc do gây tê và khí trị liệu/ Poisoning by anaesthetics and therapeutic gases

T41.0
Ngộ độc do Gây mê đường thở/ Poisoning: Inhaled anaesthetics

T41.1
Ngộ độc do Gây mê đường tĩnh mạch/ Poisoning: Intravenous anaesthetics

T41.2
Ngộ độc do Gây mê toàn thân khác và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified general anaesthetics

T41.3
Ngộ độc do Gây mê tại chỗ/ Poisoning: Local anaesthetics

T41.4
Ngộ độc do Gây mê, chưa xác định/ Poisoning: Anaesthetic, unspecified

T41.5
Ngộ độc do Khí trị liệu/ Poisoning: Therapeutic gases

T42
Ngộ độc do thuốc động kinh, an thần- gây ngủ và chống hội chứng Parkison/ Poisoning by antiepileptic, sedative-hypnotic and antiparkinsonism drugs

T42.0
Ngộ độc do Dẫn xuất hydantoin/ Poisoning: Hydantoin derivatives

T42.1
Ngộ độc do Iminostiben/ Poisoning: Iminostilbenes

T42.2
Ngộ độc do Succinimid và oxazoildinedion/ Poisoning: Succinimides and oxazolidinediones

T42.3
Ngộ độc Barbiturat/ Poisoning: Barbiturates

T42.4
Ngộ độc Benzodiazepin/ Poisoning: Benzodiazepines

T42.5
Ngộ độc Hỗn hợp chống động kinh, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Mixed antiepileptics, not elsewhere classified

T42.6
Ngộ độc Thuốc chống động kinh an thần gây ngủ khác/ Poisoning: Other antiepileptic and sedative-hypnotic drugs

T42.7
Ngộ độc Thuốc chống động kinh, an thần gây ngủ, chưa xác định/ Poisoning: Antiepileptic and sedative-hypnotic drugs, unspecified

T42.8
Ngộ độc Thuốc chống hội chứng Parkinson và thuốc ức chế trương lực cơ trung tâm khác/ Poisoning: Antiparkinsonism drugs and other central muscle-tone depressants

T43
Ngộ độc thuốc hướng tâm thần, không xếp loại ở nơi khác/ Poisoning by psychotropic drugs, not elsewhere classified

T43.0
Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm ba vòng và bốn vòng/ Poisoning: Tricyclic and tetracyclic antidepressants

T43.1
Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm nhóm ức chế men IMAO/ Poisoning: Monoamine-oxidase-inhibitor antidepressants

T43.2
Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm khác và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified antidepressants

T43.3
Ngộ độc thuốc Phenothiazin thuốc tâm thần và an thần/ Poisoning: Phenothiazine antipsychotics and neuroleptics

T43.4
Ngộ độc Thuốc an thần butyrophenon và thioxanthen/ Poisoning: Butyrophenone and thioxanthene neuroleptics

T43.5
Ngộ độc Thuốc tâm thần và an thần/ Poisoning: Other and unspecified antipsychotics and neuroleptics

T43.6
Ngộ độc thuốc Kích thích tâm thần có khả năng lạm dụng thuốc/ Poisoning: Psychostimulants with abuse potential

T43.8
Ngộ độc Thuốc tâm thần khác, không xếp loại phần nào/ Poisoning: Other psychotropic drugs, not elsewhere classified

T43.9
Ngộ độc Thuốc hướng tâm thần, chưa xác định/ Poisoning: Psychotropic drug, unspecified

T44
Ngộ độc thuốc Ngộ độc do thuốc tác động chủ yếu hệ thần kinh tự động/ Poisoning by drugs primarily affecting the autonomic nervous system

T44.0
Ngộ độc Thuốc kháng cholinesterase/ Poisoning: Anticholinesterase agents

T44.1
Ngộ độc Thuốc giống phó giao cảm khác/ Poisoning: Other parasympathomimetics [cholinergics]

T44.2
Ngộ độc Thuốc chẹn hạch, chưa xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Ganglionic blocking drugs, not elsewhere classified

T44.3
Ngộ độc Thuốc huỷ phó giao cảm (chống tiết cholin và chống ngộ độc muscarinin) và giảm co cứng, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Other parasympatholytics [anticholinergics and antimuscarinics] and spasmolytics, not elsewhere classified

T44.4
Ngộ độc Chủ yếu đối kháng – receptor alpha-adrenalin, không xếp loại nơi khác/ Poisoning: Predominantly alpha-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified

T44.5
Ngộ độc thuốc Chủ yếu đối kháng receptor beta -adrenalin, không xếp loại nơi khác/ Poisoning: Predominantly beta-adrenoreceptor agonists, not elsewhere classified

T44.6
Ngộ độc thuốc Đối kháng receptor alpha adrenalin, không xếp loại nơi khác/ Poisoning: Alpha-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified

T44.7
Ngộ độc thuốc Đối kháng receptor beta -adrenalin, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Beta-adrenoreceptor antagonists, not elsewhere classified

T44.8
Ngộ độc thuốc Tác động trung tâm và thuốc chẹn thần kinh gây tiết adrenalin không xếp loại nơi khác/ Poisoning: Centrally acting and adrenergic-neuron-blocking agents, not elsewhere classified

T44.9
Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu hệ thần kinh tự động khác và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified drugs primarily affecting the autonomic nervous system

T45
Ngộ độc do thuốc chủ yếu toàn thân và huyết học, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning by primarily systemic and haematological agents, not elsewhere classified

T45.0
Ngộ độc Thuốc chống nôn và chống dị ứng/ Poisoning: Antiallergic and antiemetic drugs

T45.1
Ngộ độc Thuốc chống ung thư và ức chế miễn dịch/ Poisoning: Antineoplastic and immunosuppressive drugs

T45.2
Ngộ độc Vitamin, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Vitamins, not elsewhere classified

T45.3
Ngộ độc các Enzym, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Enzymes, not elsewhere classified

T45.4
Ngộ độc Sắt và thành phẩm/ Poisoning: Iron and its compounds

T45.5
Ngộ độc thuốc Chống đông máu/ Poisoning: Anticoagulants

T45.6
Ngộ độc Thuốc tác động phân huỷ fibrin/ Poisoning: Fibrinolysis-affecting drugs

T45.7
Ngộ độc thuốc Đối kháng chống đông máu, vitamin K, chống đông máu khác/ Poisoning: Anticoagulant antagonists, vitamin K and other coagulants

T45.8
Ngộ độc Thuốc dùng chủ yếu toàn thân và huyết học khác/ Poisoning: Other primarily systemic and haematological agents

T45.9
Ngộ độc Thuốc dùng chủ yếu toàn thân và huyết học chưa xác định/ Poisoning: Primarily systemic and haematological agent, unspecified

T46
Ngộ độc thuốc tác động chủ yếu hệ thống tim mạch/ Poisoning by agents primarily affecting the cardiovascular system

T46.0
Ngộ độc Glycosid kích thích tim và thuốc tác dụng tương tự/ Poisoning: Cardiac-stimulant glycosides and drugs of similar action

T46.1
Ngộ độc thuốc Chẹn calci/ Poisoning: Calcium-channel blockers

T46.2
Ngộ độc Thuốc chống loạn nhịp khác, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Other antidysrhythmic drugs, not elsewhere classified

T46.3
Ngộ độc Thuốc giãn động mạch vành, không xếp loại ở nơi khác/ Poisoning: Coronary vasodilators, not elsewhere classified

T46.4
Ngộ độc thuốc Ức chế men chuyển đổi angiotensin/ Poisoning: Angiotensin-converting-enzyme inhibitors

T46.5
Ngộ độc Thuốc hạ huyết áp khác, không xếp loại ở nơi khác/ Poisoning: Other antihypertensive drugs, not elsewhere classified

T46.6
Ngộ độc Thuốc hạ lipid máu và chống xơ cứng động mạch/ Poisoning: Antihyperlipidaemic and antiarteriosclerotic drugs

T46.7
Ngộ độc thuốc Giãn động mạch ngoại vi/ Poisoning: Peripheral vasodilators

T46.8
Ngộ độc Thuốc chống giãn tĩnh mạch, kể cả thuốc xơ cứng/ Poisoning: Antivaricose drugs, including sclerosing agents

T46.9
Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu hệ thống tim mạch khác và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified agents primarily affecting the cardiovascular system

T47
Ngộ độc do thuốc tác động chủ yếu trên hệ thống tiêu hoá/ Poisoning by agents primarily affecting the gastrointestinal system

T47.0
Ngộ độc Chất đối kháng thụ cảm Histamin H2/ Poisoning: Histamine H2-receptor antagonists

T47.1
Ngộ độc Thuốc chống acid và chống tiết dịch vị khác/ Poisoning: Other antacids and anti-gastric-secretion drugs

T47.2
Ngộ độc thuốc Kích thích nhuận tràng/ Poisoning: Stimulant laxatives

T47.3
Ngộ độc thuốc Nhuận tràng thẩm thấu và muối/ Poisoning: Saline and osmotic laxatives

T47.4
Ngộ độc thuốc Nhuận tràng khác/ Poisoning: Other laxatives

T47.5
Ngộ độc thuốc Lợi tiêu hoá/ Poisoning: Digestants

T47.6
Ngộ độc Thuốc chống ỉa chảy/ Poisoning: Antidiarrhoeal drugs

T47.7
Ngộ độc Chất gây nôn/ Poisoning: Emetics

T47.8
Ngộ độc Thuốc khác tác động chủ yếu trên hệ thống tiêu hoá/ Poisoning: Other agents primarily affecting the gastrointestinal system

T47.9
Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu trên hệ thống tiêu hoá, chưa xác định/ Poisoning: Agent primarily affecting the gastrointestinal system, unspecified

T48
Ngộ độc thuốc tác động chủ yếu trên cơ trơn và cơ xương và hệ thống hô hấp/ Poisoning by agents primarily acting on smooth and skeletal muscles and the respiratory system

T48.0
Ngộ độc Thuốc trợ đẻ/ Poisoning: Oxytocic drugs

T48.1
Ngộ độc Thuốc dãn cơ (thuốc ức chế thần kinh cơ)/ Poisoning: Skeletal muscle relaxants [neuromuscular blocking agents]

T48.2
Ngộ độc Thuốc chủ yếu tác động trên cơ khác và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified agents primarily acting on muscles

T48.3
Ngộ độc thuốc Chống ho/ Poisoning: Antitussives

T48.4
Ngộ độc thuốc Long đờm/ Poisoning: Expectorants

T48.5
Ngộ độc Thuốc chống cảm lạnh/ Poisoning: Anti-common-cold drugs

T48.6
Ngộ độc Thuốc trị hen, không xếp loại phần nào/ Poisoning: Antiasthmatics, not elsewhere classified

T48.7
Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu trên hệ hô hấp khác và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified agents primarily acting on the respiratory system

T49
Ngộ độc thuốc dùng tại chỗ tác động chủ yếu trên da và niêm mạc và do thuốc dùng chữa mắt, tai và răng/ Poisoning by topical agents primarily affecting skin and mucous membrane and by ophthalmological, otorhinolaryngological and dental drugs

T49.0
Ngộ độc Thuốc chống nấm, chống nhiễm trùng, chống viêm tại chỗ không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Local antifungal, anti-infective and anti-inflammatory drugs, not elsewhere classified

T49.1
Ngộ độc Thuốc chống ngứa/ Poisoning: Antipruritics

T49.2
Ngộ độc Thuốc làm săn da tại chỗ và thuốc sát trùng tại chỗ/ Poisoning: Local astringents and local detergents

T49.3
Ngộ độc Thuốc làm mềm da, làm dịu da và bảo vệ da/ Poisoning: Emollients, demulcents and protectants

T49.4
Ngộ độc Thuốc làm tróc lớp sừng, tạo hình lớp sừng và thuốc và các chế phẩm điều trị tóc khác/ Poisoning: Keratolytics, keratoplastics and other hair treatment drugs and preparations

T49.5
Ngộ độc Thuốc và chế phẩm điều trị mắt/ Poisoning: Ophthalmological drugs and preparations

T49.6
Ngộ độc Thuốc và chế phẩm điều trị tai, mũi, họng/ Poisoning: Otorhinolaryngological drugs and preparations

T49.7
Ngộ độc Thuốc nha khoa bôi tại chỗ/ Poisoning: Dental drugs, topically applied

T49.8
Ngộ độc Thuốc dùng tại chỗ khác/ Poisoning: Other topical agents

T49.9
Ngộ độc Thuốc dùng tại chỗ, chưa xác định/ Poisoning: Topical agent, unspecified

T50
Ngộ độc thuốc lợi tiểu và thuốc khác, chưa xác định, thuốc và chất sinh học/ Poisoning by diuretics and other and unspecified drugs, medicaments and biological substances

T50.0
Ngộ độc thuốc Mineralocorticoid và chất đối kháng/ Poisoning: Mineralocorticoids and their antagonists

T50.1
Ngộ độc thuốc Lợi niệu quai tiểu quản thận/ Poisoning: Loop [high-ceiling] diuretics

T50.2
Ngộ độc thuốc Ức chế anhydrase carbonic, benzothladiazid và lợi tiểu khác/ Poisoning: Carbonic-anhydrase inhibitors, benzothiadiazides and other diuretics

T50.3
Ngộ độc Thuốc cân bằng nước, điện giải và nhiệt lượng/ Poisoning: Electrolytic, caloric and water-balance agents

T50.4
Ngộ độc Thuốc tác động chuyển hoá acid uric/ Poisoning: Drugs affecting uric acid metabolism

T50.5
Ngộ độc Thuốc giảm ngon miệng/ Poisoning: Appetite depressants

T50.6
Ngộ độc Thuốc giải độc và tác nhân giải độc, không xếp loại ở phần nào/ Poisoning: Antidotes and chelating agents, not elsewhere classified

T50.7
Ngộ độc Thuốc hồi sức và đối kháng cảm thụ opioid/ Poisoning: Analeptics and opioid receptor antagonists

T50.8
Ngộ độc Thuốc chẩn đoán/ Poisoning: Diagnostic agents

T50.9
Ngộ độc Thuốc dược phẩm và chất sinh học khác và chưa xác định/ Poisoning: Other and unspecified drugs, medicaments and biological substances

T51
Ngộ độc cồn [đồ uống có cồn]/ Toxic effect of alcohol

T51.0
Ngộ độc Ethanol/ Toxic effect: Ethanol

T51.1
Ngộ độc Methanol/ Toxic effect: Methanol

T51.2
Ngộ độc 2-Propanol/ Toxic effect: 2-Propanol

T51.3
Ngộ độc Dầu fusel (dầu rượu tạp)/ Toxic effect: Fusel oil

T51.8
Ngộ độc Cồn khác/ Toxic effect: Other alcohols

T51.9
Ngộ độc Cồn chưa xác định/ Toxic effect: Alcohol, unspecified

T52
Ngộ độc dung môi hữu cơ/ Toxic effect of organic solvents

T52.0
Ngộ độc Sản phẩm dầu hoả/ Toxic effect: Petroleum products

T52.1
Ngộ độc Benzene/ Toxic effect: Benzene

T52.2
Ngộ độc Chất đồng đẳng của benzen/ Toxic effect: Homologues of benzene

T52.3
Ngộ độc Glycol/ Toxic effect: Glycols

T52.4
Ngộ độc Keton/ Toxic effect: Ketones

T52.8
Ngộ độc Dung môi hữu cơ khác/ Toxic effect: Other organic solvents

T52.9
Ngộ độc Dung môi hữu cơ chưa xác định/ Toxic effect: Organic solvent, unspecified

T53
Ngộ độc dẫn xuất halogen của hydrocarbon béo và thơm/ Toxic effect of halogen derivatives of aliphatic and aromatic hydrocarbons

T53.0
Ngộ độc Carbon tetrachlorid/ Toxic effect: Carbon tetrachloride

T53.1
Ngộ độc Chloroform/ Toxic effect: Chloroform

T53.2
Ngộ độc Trichloroethylene/ Toxic effect: Trichloroethylene

T53.3
Ngộ độc Tetrachloroethylen/ Toxic effect: Tetrachloroethylene

T53.4
Ngộ độc Dichloromethan/ Toxic effect: Dichloromethane

T53.5
Ngộ độc Chlorofluorocarbon/ Toxic effect: Chlorofluorocarbons

T53.6
Ngộ độc Dẫn xuất halogen của hydrocarbon béo/ Toxic effect: Other halogen derivatives of aliphatic hydrocarbons

T53.7
Ngộ độc Dẫn xuất halogen của hydrocarbon thơm/ Toxic effect: Other halogen derivatives of aromatic hydrocarbons

T53.9
Ngộ độc Dẫn xuất halogen của hydrocarbon béo và hydrocarbon thơm chưa xác định/ Toxic effect: Halogen derivative of aliphatic and aromatic hydrocarbons, unspecified

T54
Ngộ độc chất ăn mòn/ Toxic effect of corrosive substances

T54.0
Ngộ độc Phenol và chất đồng đẳng của phenol/ Toxic effect: Phenol and phenol homologues

T54.1
Ngộ độc Hợp chất hữu cơ ăn mòn khác/ Toxic effect: Other corrosive organic compounds

T54.2
Ngộ độc Acid ăn mòn và chất giống acid/ Toxic effect: Corrosive acids and acid-like substances

T54.3
Ngộ độc Kiềm ăn mòn và chất giống kiềm/ Toxic effect: Corrosive alkalis and alkali-like substances

T54.9
Ngộ độc Chất ăn mòn, chưa xác định/ Toxic effect: Corrosive substance, unspecified

T55
Ngộ độc xà phòng và chất giặt tẩy/ Toxic effect of soaps and detergents

T56
Ngộ độc kim loại/ Toxic effect of metals

T56.0
Nhiễm độc Chì và hợp chất của chì/ Toxic effect: Lead and its compounds

T56.1
Ngộ độc Thuỷ ngân và hợp chất của thuỷ ngân/ Toxic effect: Mercury and its compounds

T56.2
Ngộ độc Crôm và hợp chất của Crom/ Toxic effect: Chromium and its compounds

T56.3
Ngộ độc Dadmi và hợp chất của Dadmi/ Toxic effect: Cadmium and its compounds

T56.4
Ngộ độc Đồng và hợp chất của Đồng/ Toxic effect: Copper and its compounds

T56.5
Ngộ độc Kẽm và hợp chất của Kẽm/ Toxic effect: Zinc and its compounds

T56.6
Ngộ độc Thiếc và hợp chất của Thiếc/ Toxic effect: Tin and its compounds

T56.7
Ngộ độc Beryllium và hợp chất của Beryllium/ Toxic effect: Beryllium and its compounds

T56.8
Ngộ độc Kim loại khác/ Toxic effect: Other metals

T56.9
Ngộ độc Kim loại chưa xác định/ Toxic effect: Metal, unspecified

T57
Ngộ độc chất vô cơ/ Toxic effect of other inorganic substances

T57.0
Ngộ độc Arsen và hợp chất của Arsen/ Toxic effect: Arsenic and its compounds

T57.1
Ngộ độc Phospho và hợp chất của Phospho/ Toxic effect: Phosphorus and its compounds

T57.2
Ngộ độc Manganes và hợp chất của Manganes/ Toxic effect: Manganese and its compounds

T57.3
Ngộ độc Toxic effect: Hydrogen cyanide/ Toxic effect: Hydrogen cyanide

T57.8
Ngộ độc Chất vô cơ đã xác định khác/ Toxic effect: Other specified inorganic substances

T57.9
Ngộ độc Chất vô cơ, chưa xác định/ Toxic effect: Inorganic substance, unspecified

T58
Ngộ độc carbon monoxide/ Toxic effect of carbon monoxide

T59
Ngộ độc khí khác, khói và hơi/ Toxic effect of other gases, fumes and vapours

T59.0
Ngộ độc Nitrogen oxid/ Toxic effect: Nitrogen oxides

T59.1
Ngộ độc Sulfur dioxid/ Toxic effect: Sulfur dioxide

T59.2
Ngộ độc Formaldehyd/ Toxic effect: Formaldehyde

T59.3
Ngộ độc Hơi chảy nước mắt/ Toxic effect: Lacrimogenic gas

T59.4
Ngộ độc Hơi chlorin/ Toxic effect: Chlorine gas

T59.5
Ngộ độc Hơi fluorin và hydrogen fluorid/ Toxic effect: Fluorine gas and hydrogen fluoride

T59.6
Hydrogen sulfid/ Toxic effect: Hydrogen sulfide

T59.7
Carbon dioxid/ Toxic effect: Carbon dioxide

T59.8
Khí, khói hơi đã xác định khác/ Toxic effect: Other specified gases, fumes and vapours

T59.9
Khí, khói hơi chưa xác định/ Toxic effect: Gases, fumes and vapours, unspecified

T60
Ngộ độc thuốc trừ sâu/ Toxic effect of pesticides

T60.0
Thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ và carbamat/ Toxic effect: Organophosphate and carbamate insecticides

T60.1
Thuốc diệt côn trùng halogen/ Toxic effect: Halogenated insecticides

T60.2
Thuốc diệt côn trùng khác/ Toxic effect: Other insecticides

T60.3
Thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm/ Toxic effect: Herbicides and fungicides

T60.4
Thuốc diệt chuột/ Toxic effect: Rodenticides

T60.8
Thuốc trừ sâu khác/ Toxic effect: Other pesticides

T60.9
Thuốc trừ sâu chưa xác định/ Toxic effect: Pesticide, unspecified

T61
Ngộ độc các chất độc do ăn đồ biển/ Toxic effect of noxious substances eaten as seafood

T61.0
Ngộ độc cá Ciguatera/ Toxic effect: Ciguatera fish poisoning

T61.1
Ngộ độc cá Scombroid/ Toxic effect: Scombroid fish poisoning

T61.2
Ngộ độc cá khác và sò ốc/ Toxic effect: Other fish and shellfish poisoning

T61.8
Ngộ độc hải sản khác/ Toxic effect: Toxic effect of other seafoods

T61.9
Ngộ độc hải sản chưa phân loại nơi khác/ Toxic effect: Toxic effect of unspecified seafood

T62
Ngộ độc thức ăn khác/ Toxic effect of other noxious substances eaten as food

T62.0
Ăn nấm/ Toxic effect: Ingested mushrooms

T62.1
Ăn quả dâu/ Toxic effect: Ingested berries

T62.2
Ăn phần khác của cây/ Toxic effect: Other ingested (parts of) plant(s)

T62.8
Ăn chất độc khác đã xác định như thực phẩm/ Toxic effect: Other specified noxious substances eaten as food

T62.9
Ăn chất độc như thực phẩm chưa xác định/ Toxic effect: Noxious substance eaten as food, unspecified

T63
Tác dụng độc do tiếp xúc với động vật tiết nọc độc/ Toxic effect of contact with venomous animals

T63.0
Nọc độc rắn/ Toxic effect: Snake venom

T63.1
Nọc độc của loài bò sát khác/ Toxic effect: Venom of other reptiles

T63.2
Nọc độc của bọ cạp/ Toxic effect: Venom of scorpion

T63.3
Nọc độc nhện/ Toxic effect: Venom of spider

T63.4
Nọc độc của các tiết túc khác/ Toxic effect: Venom of other arthropods

T63.5
Tác dụng độc do tiếp xúc cá/ Toxic effect: Toxic effect of contact with fish

T63.6
Tác dụng độc do tiếp xúc với động vật biển khác/ Toxic effect: Toxic effect of contact with other marine animals

T63.8
Tác dụng độc do tiếp xúc với xúc vật tiết nọc độc khác/ Toxic effect: Toxic effect of contact with other venomous animals

T63.9
Tác dụng độc do tiếp xúc vật tiết nọc độc chưa xác định/ Toxic effect: Toxic effect of contact with unspecified venomous animal

T64
Tác dụng độc do thực phẩm nhiễm aflatoxin và độc tố nấm khác/ Toxic effect of aflatoxin and other mycotoxin food contaminants

T65
Tác dụng độc do chất khác và chưa xác định/ Toxic effect of other and unspecified substances

T65.0
Cyanid/ Toxic effect: Cyanides

T65.1
Strychnin và muối của nó/ Toxic effect: Strychnine and its salts

T65.2
Thuốc lá và nicotin/ Toxic effect: Tobacco and nicotine

T65.3
Dẫn xuất nitro và amino của benzen và chất đồng đẳng/ Toxic effect: Nitroderivatives and aminoderivatives of benzene and its homologues

T65.4
Carbon disulfid/ Toxic effect: Carbon disulfide

T65.5
Nitroglycerin và acid nitric và ester khác/ Toxic effect: Nitroglycerin and other nitric acids and esters

T65.6
Sơn và thuốc nhuộm, không xếp loại ở nơi khác/ Toxic effect: Paints and dyes, not elsewhere classified

T65.8
Ngộ độc các chất đã xác định khác/ Toxic effect: Toxic effect of other specified substances

T65.9
Ngộ độc các chất chưa xác định/ Toxic effect: Toxic effect of unspecified substance

T66
Tác dụng chưa xác định của tia xạ/ Unspecified effects of radiation

T67
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng/ Effects of heat and light

T67.0
Đột quỵ do nhiệt và say nắng/ Heatstroke and sunstroke

T67.1
Ngất do nhiệt/ Heat syncope

T67.2
Chuột rút do nhiệt/ Heat cramp

T67.3
Suy kiệt do nhiệt, giảm tiết mồ hôi/ Heat exhaustion, anhydrotic

T67.4
Suy kiệt do nhiệt bởi mất muối/ Heat exhaustion due to salt depletion

T67.5
Suy kiệt do nhiệt, chưa xác định/ Heat exhaustion, unspecified

T67.6
Mệt do nhiệt, nhất thời/ Heat fatigue, transient

T67.7
Phù do nhiệt/ Heat oedema

T67.8
Tác động khác của nhiệt và ánh sáng/ Other effects of heat and light

T67.9
Tác động nhiệt và ánh sáng, chưa xác định/ Effect of heat and light, unspecified

T68
Hạ nhiệt độ/ Hypothermia

T69
Tác dụng khác của giảm nhiệt độ/ Other effects of reduced temperature

T69.0
Ngâm nước bàn tay và bàn chân/ Immersion hand and foot

T69.1
Bệnh cước/ Chilblains

T69.8
Tác dụng xác định khác của hạ nhiệt/ Other specified effects of reduced temperature

T69.9
Tác dụng hạ nhiệt, chưa xác định/ Effect of reduced temperature, unspecified

T70
Tác động của áp lực không khí và áp lực nước/ Effects of air pressure and water pressure

T70.0
Viêm tai do chấn thương khí áp/ Otitic barotrauma

T70.1
Viêm xoang do chấn thương khí áp/ Sinus barotrauma

T70.2
Tác dụng khác và chưa xác định của độ cao/ Other and unspecified effects of high altitude

T70.3
Bệnh do thùng lặn (bệnh lý do giảm áp)/ Caisson disease [decompression sickness]

T70.4
Tác động của áp lực dịch cao/ Effects of high-pressure fluids

T70.8
Tác động khác của áp lực khí và áp lực nước/ Other effects of air pressure and water pressure

T70.9
Tác động áp lực khí và áp lực nước chưa xác định/ Effect of air pressure and water pressure, unspecified

T71
Ngạt thở/ Asphyxiation

T73
Tác động của các thiếu hụt khác/ Effects of other deprivation

T73.0
Tác động của đói/ Effects of hunger

T73.1
Tác động của khát/ Effects of thirst

T73.2
Kiệt sức do phơi nhiễm/ Exhaustion due to exposure

T73.3
Kiệt sức do cố gắng quá sức/ Exhaustion due to excessive exertion

T73.8
Tác động khác của thiếu hụt/ Other effects of deprivation

T73.9
Tác dụng thiếu hụt chưa xác định/ Effect of deprivation, unspecified

T74
Hội chứng đối xử sai trái/ Maltreatment syndromes

T74.0
Sao nhãng hoặc từ bỏ/ Neglect or abandonment

T74.1
Lạm dụng thể lực/ Physical abuse

T74.2
Lạm dụng tình dục/ Sexual abuse

T74.3
Lạm dụng tâm lý học/ Psychological abuse

T74.8
Hội chứng đối xử sai trái khác/ Other maltreatment syndromes

T74.9
Hội chứng đối xử sai trái, chưa xác định/ Maltreatment syndrome, unspecified

T75
Tác động của căn nguyên bên ngoài/ Effects of other external causes

T75.0
Tác động của tia chớp sét/ Effects of lightning

T75.1
Đuối và bị nhấn chìm không chết/ Drowning and nonfatal submersion

T75.2
Tác động của chấn động/ Effects of vibration

T75.3
Chuyển động gây bệnh/ Motion sickness

T75.4
Tác động của dòng điện/ Effects of electric current

T75.8
Tác động đã xác định khác của căn nguyên bên ngoài/ Other specified effects of external causes

T78
Tác động phụ không xếp loại ở nơi khác/ Adverse effects, not elsewhere classified

T78.0
Choáng phản vệ do phản ứng phụ của thực phẩm/ Anaphylactic shock due to adverse food reaction

T78.1
Phản ứng phụ khác của thực phẩm không xếp loại ở nơi khác/ Other adverse food reactions, not elsewhere classified

T78.2
Choáng phản vệ, chưa xác định/ Anaphylactic shock, unspecified

T78.3
Phù nề do rối loạn thần kinh huyết quản/ Angioneurotic oedema

T78.4
Dị ứng chưa xác định/ Allergy, unspecified

T78.8
Tác dụng phụ khác, không xếp loại ở nơi khác/ Other adverse effects, not elsewhere classified

T78.9
Tác dụng phụ chưa xác định/ Adverse effect, unspecified

T79
Một vài biến chứng sớm của chấn thương không xếp loại ở nơi khác/ Certain early complications of trauma, not elsewhere classified

T79.0
Nghẽn mạch không khí (chấn thương)/ Air embolism (traumatic)

T79.1
Nghẽn mạch mỡ (chấn thương)/ Fat embolism (traumatic)

T79.2
Chấn thương thứ phát và chảy máu tái phát/ Traumatic secondary and recurrent haemorrhage

T79.3
Nhiễm trùng vết thương sau chấn thương, không xếp loại ở nơi khác/ Post-traumatic wound infection, not elsewhere classified

T79.4
Choáng chấn thương/ Traumatic shock

T79.5
Vô niệu do chấn thương/ Traumatic anuria

T79.6
Thiếu máu của cơ do chấn thương/ Traumatic ischaemia of muscle

T79.7
Khí thũng do chấn thương/ Traumatic subcutaneous emphysema

T79.8
Biến chứng sớm khác của chấn thương/ Other early complications of trauma

T79.9
Biến chứng sớm chưa xác định của chấn thương/ Unspecified early complication of trauma

T80
Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc/ Complications following infusion, transfusion and therapeutic injection

T80.0
Nghẽn mạch không khí sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc/ Air embolism following infusion, transfusion and therapeutic injection

T80.1
Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc/ Vascular complications following infusion, transfusion and therapeutic injection

T80.2
Nhiễm trùng sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc/ Infections following infusion, transfusion and therapeutic injection

T80.3
Phản ứng tương tác ABO/ ABO incompatibility reaction

T80.4
Phản ứng tương tác Rh/ Rh incompatibility reaction

T80.5
Choáng phản vệ do huyết thanh/ Anaphylactic shock due to serum

T80.6
Phản ứng huyết thanh khác/ Other serum reactions

T80.8
Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc/ Other complications following infusion, transfusion and therapeutic injection

T80.9
Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc chưa xác định/ Unspecified complication following infusion, transfusion and therapeutic injection

T81
Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác/ Complications of procedures, not elsewhere classified

T81.0
Biến chứng chảy máu và tụ máu do thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác/ Haemorrhage and haematoma complicating a procedure, not elsewhere classified

T81.1
Choáng kéo dài hoặc hậu quả từ thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác/ Shock during or resulting from a procedure, not elsewhere classified

T81.2
Tai biến thủng và rách trong thủ thuật không xếp loại ở nơi khác/ Accidental puncture and laceration during a procedure, not elsewhere classified

T81.3
Thủng của vết mổ, không xếp loại ở nơi khác/ Disruption of operation wound, not elsewhere classified

T81.4
Nhiễm trùng sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác/ Infection following a procedure, not elsewhere classified

T81.5
Vật lạ do vô ý để lại trong khoang cơ thể hoặc vết mổ sau khi thủ thuật/ Foreign body accidentally left in body cavity or operation wound following a procedure

T81.6
Phản ứng cấp tính do vật lạ vô ý để lại trong khi thủ thuật/ Acute reaction to foreign substance accidentally left during a procedure

T81.7
Biến chứng huyết quản sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác/ Vascular complications following a procedure, not elsewhere classified

T81.8
Biến chứng khác của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác/ Other complications of procedures, not elsewhere classified

T81.9
Biến chứng sau thủ thuật chưa xác định/ Unspecified complication of procedure

T82
Biến chứng các thiết bị nhân tạo của tim và huyết quản, cấy và ghép/ Complications of cardiac and vascular prosthetic devices, implants and grafts

T82.0
biến chứng cơ học của van tim nhân tạo/ Mechanical complication of heart valve prosthesis

T82.1
Biến chứng cơ học của thiết bị điện tử tại tim/ Mechanical complication of cardiac electronic device

T82.2
Biến chứng cơ học của đường thay thế động mạch vành và van ghép/ Mechanical complication of coronary artery bypass and valve grafts

T82.3
Biến chứng cơ học của ghép huyết quản khác/ Mechanical complication of other vascular grafts

T82.4
Biến chứng cơ học của ống thông thẩm tách huyết quản/ Mechanical complication of vascular dialysis catheter

T82.5
Biến chứng cơ học của thiết bị tim mạch và cấy ghép khác/ Mechanical complication of other cardiac and vascular devices and implants

T82.6
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do van tim nhân tạo/ Infection and inflammatory reaction due to cardiac valve prosthesis

T82.7
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị tim mạch cấy ghép khác/ Infection and inflammatory reaction due to other cardiac and vascular devices, implants and grafts

T82.8
Biến chứng khác của thiết bị tim và huyết quản nhân tạo, cấy và ghép/ Other complications of cardiac and vascular prosthetic devices, implants and grafts

T82.9
Unspecified complication of cardiac and vascular prosthetic device, implant and graft/ Unspecified complication of cardiac and vascular prosthetic device, implant and graft

T83
Biến chứng của thiết bị nhân tạo cơ quan tiết niệu sinh dục, cấy và ghép/ Complications of genitourinary prosthetic devices, implants and grafts

T83.0
Biến chứng cơ học của ống thông nước tiểu/ Mechanical complication of urinary (indwelling) catheter

T83.1
Biến chứng cơ học của thiết bị tiết niệu khác và cấy/ Mechanical complication of other urinary devices and implants

T83.2
Biến chứng cơ học của ghép cơ quan tiết niệu/ Mechanical complication of graft of urinary organ

T83.3
Biến chứng cơ học của thiết bị tránh thai trong tử cung/ Mechanical complication of intrauterine contraceptive device

T83.4
Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo khác, cấy và ghép trong đường sinh dục/ Mechanical complication of other prosthetic devices, implants and grafts in genital tract

T83.5
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo cấy và ghép hệ thống tiết niệu/ Infection and inflammatory reaction due to prosthetic device, implant and graft in urinary system

T83.6
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo cấy và ghép đường sinh dục/ Infection and inflammatory reaction due to prosthetic device, implant and graft in genital tract

T83.8
Biến chứng của thiết bị nhân tạo tiết niệu sinh dục khác cấy và ghép/ Other complications of genitourinary prosthetic devices, implants and grafts

T83.9
Biến chứng chưa xác định của thiết bị tiết niệu sinh dục nhân tạo, cấy và ghép/ Unspecified complication of genitourinary prosthetic device, implant and graft

T84
Biến chứng của thiết bị chỉnh hình bên trong, cấy và ghép/ Complications of internal orthopaedic prosthetic devices, implants and grafts

T84.0
Biến chứng cơ học của khớp nhân tạo bên trong/ Mechanical complication of internal joint prosthesis

T84.1
Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương các chi/ Mechanical complication of internal fixation device of bones of limb

T84.2
Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong xương khác/ Mechanical complication of internal fixation device of other bones

T84.3
Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và ghép/ Mechanical complication of other bone devices, implants and grafts

T84.4
Biến chứng cơ học của thiết bị chỉnh hình bên trong khác, cấy và ghép/ Mechanical complication of other internal orthopaedic devices, implants and grafts

T84.5
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do khớp nhân tạo bên trong/ Infection and inflammatory reaction due to internal joint prosthesis

T84.6
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo chỉnh hình bên trong (bất kỳ vị trí nào)/ Infection and inflammatory reaction due to internal fixation device [any site]

T84.7
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo chỉnh hình bên trong khác cấy và ghép/ Infection and inflammatory reaction due to other internal orthopaedic prosthetic devices, implants and grafts

T84.8
Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo chỉnh hình bên trong cấy và ghép/ Other complications of internal orthopaedic prosthetic devices, implants and grafts

T84.9
Biến chứng chưa xác định của thiết bị nhân tạo chỉnh hình bên trong, cấy và ghép/ Unspecified complication of internal orthopaedic prosthetic device, implant and graft

T85
Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong khác, cấy và ghép/ Complications of other internal prosthetic devices, implants and grafts

T85.0
Biến chứng cơ học của (lưu thông) não thất nội sọ chuyển hướng/ Mechanical complication of ventricular intracranial (communicating) shunt

T85.1
Biến chứng cơ học của cấy kích thích điện tử của hệ thần kinh/ Mechanical complication of implanted electronic stimulator of nervous system

T85.2
Biến chứng cơ học của thuỷ tinh thể trong nội nhãn cầu/ Mechanical complication of intraocular lens

T85.3
Biến chứng cơ học của thiết bị mắt nhân tạo khác cấy và ghép/ Mechanical complication of other ocular prosthetic devices, implants and grafts

T85.4
Biến chứng cơ của vú nhân tạo và ghép/ Mechanical complication of breast prosthesis and implant

T85.5
Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo dạ dày ruột cấy và ghép/ Mechanical complication of gastrointestinal prosthetic devices, implants and grafts

T85.6
Biến chứng cơ học thiết bị nhân tạo đặc hiệu bên trong khác, cấy và ghép/ Mechanical complication of other specified internal prosthetic devices, implants and grafts

T85.7
Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo bên trong khác cấy và ghép/ Infection and inflammatory reaction due to other internal prosthetic devices, implants and grafts

T85.8
Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo bên trong cấy và ghép không xếp loại ở nơi khác/ Other complications of internal prosthetic devices, implants and grafts, not elsewhere classified

T85.9
Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong, cấy và ghép không xác định khác/ Unspecified complication of internal prosthetic device, implant and graft

T86
Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức/ Failure and rejection of transplanted organs and tissues

T86.0
Thải bỏ ghép tuỷ xương/ Bone-marrow transplant rejection

T86.1
Thất bại và thải bỏ ghép thận/ Kidney transplant failure and rejection

T86.2
Thất bại và thải bỏ ghép tim/ Heart transplant failure and rejection

T86.3
Thất bại và thải bỏ ghép tim phổi/ Heart-lung transplant failure and rejection

T86.4
Thất bại và thải bỏ các ghép phủ tạng và tổ chức khác/ Liver transplant failure and rejection

T86.8
Thất bại và thải bỏ ghép gan/ Failure and rejection of other transplanted organs and tissues

T86.9
Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức chưa xác định/ Failure and rejection of unspecified transplanted organ and tissue

T87
Biến chứng nối lại và cắt cụt/ Complications peculiar to reattachment and amputation

T87.0
Biến chứng nối lại (phần của) chi trên/ Complications of reattached (part of) upper extremity

T87.1
Biến chứng nối lại (phần của) chi dưới/ Complications of reattached (part of) lower extremity

T87.2
Biến chứng nối lại phần của cơ thể/ Complications of other reattached body part

T87.3
U thần kinh của mỏm cắt cụt/ Neuroma of amputation stump

T87.4
Nhiễm trùng của mỏm cắt cụt/ Infection of amputation stump

T87.5
Hoại tử của mỏm cắt cụt/ Necrosis of amputation stump

T87.6
Biến chứng khác chưa xác định của mỏm cắt cụt/ Other and unspecified complications of amputation stump

T88
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác/ Other complications of surgical and medical care, not elsewhere classified

T88.0
Nhiễm trùng sau gây miễn dịch/ Infection following immunization

T88.1
Biến chứng khác sau gây miễn dịch, không xếp loại ở nơi khác/ Other complications following immunization, not elsewhere classified

T88.2
Choáng do gây mê/ Shock due to anaesthesia

T88.3
Sốt cao ác tính do gây mê/ Malignant hyperthermia due to anaesthesia

T88.4
Thất bại hoặc khó đặt khí quản/ Failed or difficult intubation

T88.5
Biến chứng khác của gây mê/ Other complications of anaesthesia

T88.6
Choáng phản vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích hợp và sử dụng đúng quy cách/ Anaphylactic shock due to adverse effect of correct drug or medicament properly administered

T88.7
Tác dụng phụ chưa xác định của thuốc hoặc dược phẩm/ Unspecified adverse effect of drug or medicament

T88.8
Biến chứng đã xác định của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác/ Other specified complications of surgical and medical care, not elsewhere classified

T88.9
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế, chưa xác định/ Complication of surgical and medical care, unspecified

T90
Di chứng tổn thương đầu/ Sequelae of injuries of head

T90.0
Di chứng tổn thương nông ở đầu/ Sequelae of superficial injury of head

T90.1
Di chứng vết thương hở ở đầu/ Sequelae of open wound of head

T90.2
Di chứng gẫy xương sọ và xương mặt/ Sequelae of fracture of skull and facial bones

T90.3
Di chứng tổn thương các dây thần kinh sọ não/ Sequelae of injury of cranial nerves

T90.4
Di chứng tổn thương ở mắt và hố mắt/ Sequelae of injury of eye and orbit

T90.5
Di chứng tổn thương nội sọ/ Sequelae of intracranial injury

T90.8
Di chứng tổn thương khác đã xác định ở đầu/ Sequelae of other specified injuries of head

T90.9
Di chứng tổn thương chưa xác định ở đầu/ Sequelae of unspecified injury of head

T91
Di chứng tổn thương cổ và thân mình/ Sequelae of injuries of neck and trunk

T91.0
Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân/ Sequelae of superficial injury and open wound of neck and trunk

T91.1
Di chứng gẫy xương cột sống/ Sequelae of fracture of spine

T91.2
Di chứng gẫy xương ngực và khung chậu khác/ Sequelae of other fracture of thorax and pelvis

T91.3
Di chứng tổn thương tuỷ sống/ Sequelae of injury of spinal cord

T91.4
Di chứng tổn thương nội tạng trong lồng ngực/ Sequelae of injury of intrathoracic organs

T91.5
Di chứng tổn thương nội tạng trong bụng và khung chậu/ Sequelae of injury of intra-abdominal and pelvic organs

T91.8
Di chứng tổn thương khác đã xác định tại cổ và thân/ Sequelae of other specified injuries of neck and trunk

T91.9
Di chứng tổn thương chưa xác định tại cổ và thân/ Sequelae of unspecified injury of neck and trunk

T92
Di chứng tổn thương chi trên/ Sequelae of injuries of upper limb

T92.0
Di chứng vết thương hở chi trên-/ Sequelae of open wound of upper limb

T92.1
Di chứng gãy xương tay/ Sequelae of fracture of arm

T92.2
Di chứng gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay/ Sequelae of fracture at wrist and hand level

T92.3
Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi trên/ Sequelae of dislocation, sprain and strain of upper limb

T92.4
Di chứng tổn thương dây thần kinh chi trên/ Sequelae of injury of nerve of upper limb

T92.5
Di chứng tổn thương cơ và gân chi trên/ Sequelae of injury of muscle and tendon of upper limb

T92.6
Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi trên/ Sequelae of crushing injury and traumatic amputation of upper limb

T92.8
Di chứng tổn thươngkhác đã xác định của chi trên/ Sequelae of other specified injuries of upper limb

T92.9
Di chứng tổn thương chưa xác định của chi trên/ Sequelae of unspecified injury of upper limb

T93
Di chứng tổn thương chi dưới/ Sequelae of injuries of lower limb

T93.0
Di chứng vết thương hở chi dưới/ Sequelae of open wound of lower limb

T93.1
Di chứng gẫy xương đùi/ Sequelae of fracture of femur

T93.2
Di chứng gẫy xương khác chi dưới/ Sequelae of other fractures of lower limb

T93.3
Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi dưới/ Sequelae of dislocation, sprain and strain of lower limb

T93.4
Di chứng tổn thương dây thần kinh chi dưới/ Sequelae of injury of nerve of lower limb

T93.5
Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới/ Sequelae of injury of muscle and tendon of lower limb

T93.6
Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới/ Sequelae of crushing injury and traumatic amputation of lower limb

T93.8
Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới/ Sequelae of other specified injuries of lower limb

T93.9
Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới/ Sequelae of unspecified injury of lower limb

T94
Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể/ Sequelae of injuries involving multiple and unspecified body regions

T94.0
Di chứng tổn thương nhiều vùng cơ thể/ Sequelae of injuries involving multiple body regions

T94.1
Di chứng tổn thương chưa xác định vùng cơ thể/ Sequelae of injuries, not specified by body region

T95
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh/ Sequelae of burns, corrosions and frostbite

T95.0
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại đầu và cổ/ Sequelae of burn, corrosion and frostbite of head and neck

T95.1
Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại thân/ Sequelae of burn, corrosion and frostbite of trunk

T95.2
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại chi trên/ Sequelae of burn, corrosion and frostbite of upper limb

T95.3
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại chi dưới/ Sequelae of burn, corrosion and frostbite of lower limb

T95.4
Di chứng bỏng, ăn mòn xếp loại chỉ phụ thuộc phạm vi bề mặt cơ thể tổn thương/ Sequelae of burn and corrosion classifiable only according to extent of body surface involved

T95.8
Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh khác đã xác định/ Sequelae of other specified burn, corrosion and frostbite

T95.9
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh chưa xác định/ Sequelae of unspecified burn, corrosion and frostbite

T96
Di chứng nhiễm độc thuốc, dược phẩm và chất sinh học/ Sequelae of poisioning by drugs, medicaments and biological substances

T97
Di chứng có tác động độc của chất nguồn chủ yếu không phải dược phẩm/ Sequelae toxic effects of substances chiefly nonmedicinal as to source

T98
Di chứng do tác động khác và chưa xác định của căn nguyên từ bên ngoài/ Sequelae of other and unspecified effects of external causes

T98.0
Di chứng do tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên/ Sequelae of effects of foreign body entering through natural orifice

T98.1
Di chứng do tác động khác và chưa xác định căn nguyên bên ngoài/ Sequelae of other and unspecified effects of external causes

T98.2
Di chứng của một vài biến chứng sớm của chấn thương/ Sequelae of certain early complications of trauma

T98.3
Di chứng biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở phần khác/ Sequelae of complications of surgical and medical care, not elsewhere classified

the autonomic nervous system"

Bạn không thể copy nội dung ở trang này