Mã ICD 10 Việt – Anh

Home / THƯ VIỆN TÀI LIỆU / TRA CỨU / Mã ICD 10 Việt – Anh

Tra cứu mã ICD 10 hoặc tên bệnh:

 ICD (International Classification Diseases) là hệ thống phân loại các bệnh tật theo quốc tế, nhằm hỗ trợ ngành y tế thu thập các số liệu về bệnh tật và tử vong một cách thống nhất, phục vụ các yêu cầu thống kê, phân tích dịch tễ, nghiên cứu khoa học và đề ra các chiến lược nhằm khống chế sự phát triển của dịch bệnh.

Bạn có thể tra theo mã bệnh hoặc theo tên bệnh tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt ở đây (các thuật ngữ được Bộ Y Tế biên dịch).

# A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hiện có 428 Mã bệnh trong bảng thư mục này bắt đầu với chữ N.
N

N00
Hội chứng viêm cầu thận cấp/ Acute nephritic syndrome

N01
Hội chứng viêm cầu thận tiến triển nhanh/ Rapidly progressive nephritic syndrome

N02
Đái máu dai dẳng và tái phát/ Recurrent and persistent haematuria

N03
Hội chứng viêm cầu thận mạn/ Chronic nephritic syndrome

N04
Hội chứng thận hư/ Nephrotic syndrome

N05
Hội chứng viêm cầu thận không đặc hiệu/ Unspecified nephritic syndrome

N06
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu/ Isolated proteinuria with specified morphological lesion

N07
Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác/ Hereditary nephropathy, not elsewhere classified

N08.0*
Biến đổi cầu thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Glomerular disorders in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

N08.1*
Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh/ Glomerular disorders in neoplastic diseases

N08.2*
Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan cơ chế miễn dịch/ Glomerular disorders in blood diseases and disorders involving the immune mechanism

N08.3*
Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2/ Glomerular disorders in diabetes mellitusE10-E14 with common fourth character .2

N08.4*
Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hoá khác/ Glomerular disorders in other endocrine, nutritional and metabolic diseases

N08.5*
Biến đổi cầu thận trong các bệnh mô liên kết hệ thống/ Glomerular disorders in systemic connective tissue disorders

N08.8*
Biến đổi cầu thận trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác/ Glomerular disorders in other diseases classified elsewhere

N08*
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Glomerular disorders in diseases classified elsewhere

N10
Viêm mô kẽ ống thận cấp/ Acute tubulo-interstitial nephritis

N11
Viêm mô kẽ ống thận mạn/ Chronic tubulo-interstitial nephritis

N11.0
Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn/ Nonobstructive reflux-associated chronic pyelonephritis

N11.1
Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn/ Chronic obstructive pyelonephritis

N11.8
Viêm mô kẽ ống thận mạn khác/ Other chronic tubulo-interstitial nephritis

N11.9
Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu/ Chronic tubulo-interstitial nephritis, unspecified

N12
Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn/ Tubulo-interstitial nephritis, not specified as acute or chronic

N13
Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn/ Obstructive and reflux uropathy

N13.0
Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản/ Hydronephrosis with ureteropelvic junction obstruction

N13.1
Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa được phân loại ở phần khác/ Hydronephrosis with ureteral stricture, not elsewhere classified

N13.2
Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn/ Hydronephrosis with renal and ureteral calculous obstruction

N13.3
Thận ứ nước khác và không đặc hiệu/ Other and unspecified hydronephrosis

N13.4
Niệu quản ứ nước/ Hydroureter

N13.5
Niệu quản gấp khúc và chít hẹpkhông gây ứ nước thận/ Kinking and stricture of ureter without hydronephrosis

N13.6
Thận ứ mủ/ Pyonephrosis

N13.7
Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản/ Vesicoureteral-reflux-associated uropathy

N13.8
Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác/ Other obstructive and reflux uropathy

N13.9
Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu/ Obstructive and reflux uropathy, unspecified

N14
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng/ Drug- and heavy-metal-induced tubulo-interstitial and tubular conditions

N14.0
Bệnh thận do thuốc giảm đau/ Analgesic nephropathy

N14.1
Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác/ Nephropathy induced by other drugs, medicaments and biological substances

N14.2
Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định/ Nephropathy induced by unspecified drug, medicament or biological substance

N14.3
Bệnh thận do kim loại nặng/ Nephropathy induced by heavy metals

N14.4
Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác/ Toxic nephropathy, not elsewhere classified

N15
Các bệnh kẽ ống thận khác/ Other renal tubulo-interstitial diseases

N15.0
Bệnh thận vùng Balkan/ Balkan nephropathy

N15.1
Áp xe thận và quanh thận/ Renal and perinephric abscess

N15.8
Bệnh kẽ ống thận xác định khác/ Other specified renal tubulo-interstitial diseases

N15.9
Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu/ Renal tubulo-interstitial disease, unspecified

N16.0*
Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã được phân loại ở phần khác/ Renal tubulo-interstitial disorders in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

N16.1*
Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh/ Renal tubulo-interstitial disorders in neoplastic diseases

N16.2*
Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch/ Renal tubulo-interstitial disorders in blood diseases and disorders involving the immune mechanism

N16.3*
Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hoá/ Renal tubulo-interstitial disorders in metabolic diseases

N16.4*
Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ thống/ Renal tubulo-interstitial disorders in systemic connective tissue disorders

N16.5*
Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-/ Renal tubulo-interstitial disorders in transplant rejectionT86.-

N16.8*
Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Renal tubulo-interstitial disorders in other diseases classified elsewhere

N16*
Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Renal tubulo-interstitial disorders in diseases classified elsewhere

N17
Suy thận cấp/ Acute renal failure

N17.0
Suy thận cấp có hoại tử ống thận/ Acute renal failure with tubular necrosis

N17.1
Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận/ Acute renal failure with acute cortical necrosis

N17.2
Suy thận cấp có hoại tử tuỷ thận/ Acute renal failure with medullary necrosis

N17.8
Suy thận cấp khác/ Other acute renal failure

N17.9
Suy thận cấp không đặc hiệu/ Acute renal failure, unspecified

N18
Suy thận mạn/ Chronic renal failure

N18.0
Bệnh thận giai đoạn cuối/ End-stage renal disease

N18.1
Bệnh thận mạn, giai đoạn 1/ Chronic kidney disease, stage 1

N18.2
Bệnh thận mạn, giai đoạn 2/ Chronic kidney disease, stage 2

N18.3
Bệnh thận mạn, giai đoạn 3/ Chronic kidney disease, stage 3

N18.4
Bệnh thận mạn, giai đoạn 4/ Chronic kidney disease, stage 4

N18.5
Bệnh thận mạn, giai đoạn 5/ Chronic kidney disease, stage 5

N18.8
Suy thận mạn khác/ Other chronic renal failure

N18.9
Suy thận mạn, không đặc hiệu/ Chronic renal failure, unspecified

N19
Suy thận không đặc hiệu/ Unspecified kidney failure

N20
Sỏi thận và niệu quản/ Calculus of kidney and ureter

N20.0
Sỏi thận/ Calculus of kidney

N20.1
Sỏi niệu quản/ Calculus of ureter

N20.2
Sỏi thận và sỏi niệu quản/ Calculus of kidney with calculus of ureter

N20.9
Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu/ Urinary calculus, unspecified

N21
Sỏi đường tiết niệu dưới/ Calculus of lower urinary tract

N21.0
Sỏi bàng quang/ Calculus in bladder

N21.1
Sỏi niệu đạo/ Calculus in urethra

N21.8
Sỏi đường tiết niệu dưới khác/ Other lower urinary tract calculus

N21.9
Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu/ Calculus of lower urinary tract, unspecified

N22.0*
Sỏi tiết niệu trong bệnh sán máng B65.-/ Urinary calculus in schistosomiasis [bilharziasis]B65.-

N22.8*
Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác/ Calculus of urinary tract in other diseases classified elsewhere

N22*
Sỏi đưòng tiết niệu trong các bệnh đã phân loại nơi khác/ Calculus of urinary tract in diseases classified elsewhere

N23
Cơn đau quặn thận không đặc hiệu/ Unspecified renal colic

N25
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận/ Disorders resulting from impaired renal tubular function

N25.0
Loạn dưỡng xương do thận/ Renal osteodystrophy

N25.1
Đái tháo nhạt do thận/ Nephrogenic diabetes insipidus

N25.8
Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận/ Other disorders resulting from impaired renal tubular function

N25.9
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận, không đặc hiệu/ Disorder resulting from impaired renal tubular function, unspecified

N26
Thận nhỏ không đặc hiệu/ Unspecified contracted kidney

N27
Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân/ Small kidney of unknown cause

N27.0
Thận teo nhỏ, một bên/ Small kidney, unilateral

N27.1
Thận teo nhỏ, hai bên/ Small kidney, bilateral

N27.9
Thận teo nhỏ, không đặc hiệu/ Small kidney, unspecified

N28
Các biến đổi khác của thận và niệu quản, chưa được phân loại/ Other disorders of kidney and ureter, not elsewhere classified

N28.0
Thiếu máu và nhồi máu thận/ Ischaemia and infarction of kidney

N28.1
Nang thận mắc phải/ Cyst of kidney, acquired

N28.8
Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản/ Other specified disorders of kidney and ureter

N28.9
Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu/ Disorder of kidney and ureter, unspecified

N29.0*
Giang mai muộn ở thận A52.7/ Late syphilis of kidneyA52.7

N29.1*
Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã phân loại nơi khác/ Other disorders of kidney and ureter in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

N29.8*
Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Other disorders of kidney and ureter in other diseases classified elsewhere

N29*
Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Other disorders of kidney and ureter in diseases classified elsewhere

N30
Viêm bàng quang/ Cystitis

N30.0
Viêm bàng quang cấp/ Acute cystitis

N30.1
Viêm bàng quang kẽ (mạn)/ Interstitial cystitis (chronic)

N30.2
Viêm bàng quang mạn khác/ Other chronic cystitis

N30.3
Viêm tam giác bàng quang/ Trigonitis

N30.4
Viêm bàng quang do tia xạ/ Irradiation cystitis

N30.8
Viêm bàng quang khác/ Other cystitis

N30.9
Viêm bàng quang, không đặc hiệu/ Cystitis, unspecified

N31
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không phân loại nơi khác/ Neuromuscular dysfunction of bladder, not elsewhere classified

N31.0
Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân loại nơi khác/ Uninhibited neuropathic bladder, not elsewhere classified

N31.1
Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác/ Reflex neuropathic bladder, not elsewhere classified

N31.2
Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại nơi khác/ Flaccid neuropathic bladder, not elsewhere classified

N31.8
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác / Other neuromuscular dysfunction of bladder

N31.9
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không đặc hiệu/ Neuromuscular dysfunction of bladder, unspecified

N32
Các rối loạn khác của bàng quang/ Other disorders of bladder

N32.0
Chít hẹp cổ bàng quang/ Bladder-neck obstruction

N32.1
Rò bàng quang ruột/ Vesicointestinal fistula

N32.2
Rò bàng quang, không phân loại nơi khác/ Vesical fistula, not elsewhere classified

N32.3
Túi thừa bàng quang/ Diverticulum of bladder

N32.4
Vỡ bàng quang, không do chấn thương/ Rupture of bladder, nontraumatic

N32.8
Các rối loạn xác định khác của bàng quang/ Other specified disorders of bladder

N32.9
Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu/ Bladder disorder, unspecified

N33
Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Bladder disorders in diseases classified elsewhere

N33.0
Lao bàng quang A18.1/ Tuberculous cystitisA18.1

N33.8
Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Bladder disorders in other diseases classified elsewhere

N34
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo/ Urethritis and urethral syndrome

N34.0
Áp xe niệu đạo/ Urethral abscess

N34.1
Viêm niệu đạo không đặc hiệu/ Nonspecific urethritis

N34.2
Viêm niệu đạo khác/ Other urethritis

N34.3
Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu/ Urethral syndrome, unspecified

N35
Hẹp niệu đạo/ Urethral stricture

N35.0
Hẹp niệu đạo sau chấn thương/ Post-traumatic urethral stricture

N35.1
Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác/ Postinfective urethral stricture, not elsewhere classified

N35.8
Hẹp niệu đạo khác/ Other urethral stricture

N35.9
Hẹp niệu đạo, không đặc hiệu/ Urethral stricture, unspecified

N36
Các biến đổi khác của niệu đạo/ Other disorders of urethra

N36.0
Rò niệu đạo/ Urethral fistula

N36.1
Túi thừa niệu đạo/ Urethral diverticulum

N36.2
Núm niệu đạo/ Urethral caruncle

N36.3
Sa niêm mạc niệu đạo/ Prolapsed urethral mucosa

N36.8
Các biến đổi niệu đạo xác định khác/ Other specified disorders of urethra

N36.9
Biến đổi niệu đạo không đặc hiệu/ Urethral disorder, unspecified

N37.0*
Viêm niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Urethritis in diseases classified elsewhere

N37.8*
Biến đổi niệu đạo khác trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Other urethral disorders in diseases classified elsewhere

N37*
Biến đổi niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Urethral disorders in diseases classified elsewhere

N39
Biến đổi khác của hệ tiết niệu/ Other disorders of urinary system

N39.0
Nhiễm khuẩn hệ tiết niệu, vị trí không đặc hiệu/ Urinary tract infection, site not specified

N39.1
Protein niệu [Tiểu đạm] dai dẳng, không đặc hiệu/ Persistent proteinuria, unspecified

N39.2
Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu/ Orthostatic proteinuria, unspecified

N39.3
Tiểu không kiểm soát do Stress/ Stress incontinence

N39.4
Tiểu không kiểm soát xác định khác/ Other specified urinary incontinence

N39.8
Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu/ Other specified disorders of urinary system

N39.9
Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu/ Disorder of urinary system, unspecified

N40
Tăng sản xuất tuyến tiền liệt/ Hyperplasia of prostate

N41
Các bệnh viêm tuyến tiền liệt/ Inflammatory diseases of prostate

N41.0
Viêm tuyến tiền liệt cấp/ Acute prostatitis

N41.1
Viêm tuyến tiền liệt mạn/ Chronic prostatitis

N41.2
Áp xe tuyến tiền liệt/ Abscess of prostate

N41.3
Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang/ Prostatocystitis

N41.8
Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt/ Other inflammatory diseases of prostate

N41.9
Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu/ Inflammatory disease of prostate, unspecified

N42
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt/ Other disorders of prostate

N42.0
Sỏi tuyến tiền liệt/ Calculus of prostate

N42.1
Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt/ Congestion and haemorrhage of prostate

N42.2
Teo tuyến tiền liệt/ Atrophy of prostate

N42.3
Loạn sản tuyến tiền liệt/ Dysplasia of prostate

N42.8
Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt/ Other specified disorders of prostate

N42.9
Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu/ Disorder of prostate, unspecified

N43
Tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn/ Hydrocele and spermatocele

N43.0
Tràn dịch màng tinh hoàn nang hoá/ Encysted hydrocele

N43.1
Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn/ Infected hydrocele

N43.2
Tràn dịch màng tinh hoàn khác/ Other hydrocele

N43.3
Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu/ Hydrocele, unspecified

N43.4
Nang mào tinh hoàn/ Spermatocele

N44
Xoắn tinh hoàn/ Torsion of testis

N45
Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn/ Orchitis and epididymitis

N45.0
Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn có áp xe/ Orchitis, epididymitis and epididymo-orchitis with abscess

N45.9
Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn không có áp xe/ Orchitis, epididymitis and epididymo-orchitis without abscess

N46
Vô sinh nam/ Male infertility

N47
Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu/ Redundant prepuce, phimosis and paraphimosis

N48
Biến đổi khác của dương vật/ Other disorders of penis

N48.0
Bạch sản dương vật/ Leukoplakia of penis

N48.1
Viêm quy đầu - bao quy đầu/ Balanoposthitis

N48.2
Biến đổi viêm khác của dương vật/ Other inflammatory disorders of penis

N48.3
Cương đau dương vật kéo dài/ Priapism

N48.4
Bất lực do nguyên nhân thực thể/ Impotence of organic origin

N48.5
Loét dương vật/ Ulcer of penis

N48.6
Xơ cứng dương vật/ Induratio penis plastica

N48.8
Biến đổi xác định khác của dương vật/ Other specified disorders of penis

N48.9
Biến đổi của dương vật, không đặc hiệu/ Disorder of penis, unspecified

N49
Viêm của cơ quan sinh dục nam, không phân loại nơi khác/ Inflammatory disorders of male genital organs, not elsewhere classified

N49.0
Viêm túi tinh/ Inflammatory disorders of seminal vesicle

N49.1
Viêm thừng tinh, màng tinh và ống tinh/ Inflammatory disorders of spermatic cord, tunica vaginalis and vas deferens

N49.2
Viêm bìu/ Inflammatory disorders of scrotum

N49.8
Viêm của cơ quan sinh dục nam khác/ Inflammatory disorders of other specified male genital organs

N49.9
Viêm cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu/ Inflammatory disorder of unspecified male genital organ

N50
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam/ Other disorders of male genital organs

N50.0
Teo tinh hoàn/ Atrophy of testis

N50.1
Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam/ Vascular disorders of male genital organs

N50.8
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam/ Other specified disorders of male genital organs

N50.9
Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu/ Disorder of male genital organs, unspecified

N51.0*
Biến đổi của tuyến tiền liệt trong bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Disorders of prostate in diseases classified elsewhere

N51.1*
Biến đổi của tinh hoàn và mào tinh hoàn trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Disorders of testis and epididymis in diseases classified elsewhere

N51.2*
Viêm quy đầu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Balanitis in diseases classified elsewhere

N51.8*
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Other disorders of male genital organs in diseases classified elsewhere

N51*
Biến đổi cơ quan sinh dục nam trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Disorders of male genital organs in diseases classified elsewhere

N60
Loạn sản vú lành tính/ Benign mammary dysplasia

N60.0
Nang đơn vú/ Solitary cyst of breast

N60.1
Nang lan toả vú/ Diffuse cystic mastopathy

N60.2
U xơ tuyến vú/ Fibroadenosis of breast

N60.3
Xơ teo tuyến vú/ Fibrosclerosis of breast

N60.4
Giãn ống tuyến vú/ Mammary duct ectasia

N60.8
Loạn sản lành tính vú khác/ Other benign mammary dysplasias

N60.9
Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu/ Benign mammary dysplasia, unspecified

N61
Viêm vú/ Inflammatory disorders of breast

N62
Vú phì đại/ Hypertrophy of breast

N63
Khối u không xác định ở vú/ Unspecified lump in breast

N64
Biến đổi khác ở vú/ Other disorders of breast

N64.0
Nứt và rò ở núm vú/ Fissure and fistula of nipple

N64.1
Hoại tử mỡ của vú/ Fat necrosis of breast

N64.2
Teo vú/ Atrophy of breast

N64.3
Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ/ Galactorrhoea not associated with childbirth

N64.4
Đau vú/ Mastodynia

N64.5
Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú/ Other signs and symptoms in breast

N64.8
Biến đổi xác định khác của vú/ Other specified disorders of breast

N64.9
Biến đổi của vú, không đặc hiệu/ Disorder of breast, unspecified

N70
Viêm vòi và viêm buồng trứng/ Salpingitis and oophoritis

N70.0
Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp/ Acute salpingitis and oophoritis

N70.1
Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn/ Chronic salpingitis and oophoritis

N70.9
Viêm vòi và buồng trứng, không đặc hiệu/ Salpingitis and oophoritis, unspecified

N71
Viêm tử cung, trừ cổ tử cung/ Inflammatory disease of uterus, except cervix

N71.0
Viêm tử cung cấp/ Acute inflammatory disease of uterus

N71.1
Viêm tử cung mạn/ Chronic inflammatory disease of uterus

N71.9
Viêm tử cung, không đặc hiệu/ Inflammatory disease of uterus, unspecified

N72
Viêm cổ tử cung/ Inflammatory disease of cervix uteri

N73
Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác/ Other female pelvic inflammatory diseases

N73.0
Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu/ Acute parametritis and pelvic cellulitis

N73.1
Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu mạn/ Chronic parametritis and pelvic cellulitis

N73.2
Viêm mô cận tử cung và viêm mô tế bào vùng chậu không đặc hiệu/ Unspecified parametritis and pelvic cellulitis

N73.3
Viêm phúc mạc vùng chậu nữ cấp/ Female acute pelvic peritonitis

N73.4
Viêm phúc mạc vùng chậu nữ mạn/ Female chronic pelvic peritonitis

N73.5
Viêm phúc mạc vùng chậu nữ, không đặc hiệu/ Female pelvic peritonitis, unspecified

N73.6
Dính phúc mạc vùng chậu nữ/ Female pelvic peritoneal adhesions

N73.8
Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác/ Other specified female pelvic inflammatory diseases

N73.9
Viêm vùng chậu nữ, không đặc hiệu/ Female pelvic inflammatory disease, unspecified

N74.0*
Lao cổ tử cung A18.1/ Tuberculous infection of cervix uteriA18.1

N74.1*
Viêm lao vùng chậu nữ A18.1/ Female tuberculous pelvic inflammatory diseaseA18.1

N74.2*
Viêm giang mai vùng chậu nữ A51.4A52.7/ Female syphilitic pelvic inflammatory diseaseA51.4A52.7

N74.3*
Viêm lậu vùng chậu nữ A54.2/ Female gonococcal pelvic inflammatory diseaseA54.2

N74.4*
Viêm vùng chậu nữ do chlamydia A56.1/ Female chlamydial pelvic inflammatory diseaseA56.1

N74.8*
Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Female pelvic inflammatory disorders in other diseases classified elsewhere

N74*
Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Female pelvic inflammatory disorders in diseases classified elsewhere

N75
Bệnh của tuyến Bartholin/ Diseases of Bartholin s gland

N75.0
Nang tuyến Bartholin/ Cyst of Bartholin s gland

N75.1
Áp xe tuyến Bartholin/ Abscess of Bartholin s gland

N75.8
Các bệnh khác của tuyến Bartholin/ Other diseases of Bartholin s gland

N75.9
Bệnh tuyến Bartholin, không đặc hiệu/ Disease of Bartholin s gland, unspecified

N76
Các viêm khác của âm đạo và âm hộ/ Other inflammation of vagina and vulva

N76.0
Viêm âm đạo cấp/ Acute vaginitis

N76.1
Viêm âm đạo bán cấp và mạn/ Subacute and chronic vaginitis

N76.2
Viêm âm hộ cấp/ Acute vulvitis

N76.3
Viêm âm hộ bán cấp và mạn/ Subacute and chronic vulvitis

N76.4
Áp xe âm hộ/ Abscess of vulva

N76.5
Loét âm đạo/ Ulceration of vagina

N76.6
Loét âm hộ/ Ulceration of vulva

N76.8
Viêm âm đạo và âm hộ xác định khác/ Other specified inflammation of vagina and vulva

N77.0*
Loét âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Ulceration of vulva in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

N77.1*
Viêm âm đạo, viêm âm hộ và viêm âm đạo âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác/ Vaginitis, vulvitis and vulvovaginitis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere

N77.8
Viêm và loét âm đạo âm hộ trong các bệnh khác phân loại nơi khác/ Vulvovaginal ulceration and inflammation in other diseases classified elsewhere

N77*
Viêm và loét âm đạo, âm hộ trong bệnh đã được phân loại ở phần khác/ Vulvovaginal ulceration and inflammation in diseases classified elsewhere

N80
Bệnh lạc nội mạc tử cung/ Endometriosis

N80.0
Bệnh lạc nội mạc tử cung/ Endometriosis of uterus

N80.1
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng/ Endometriosis of ovary

N80.2
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng/ Endometriosis of fallopian tube

N80.3
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu/ Endometriosis of pelvic peritoneum

N80.4
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và âm đạo/ Endometriosis of rectovaginal septum and vagina

N80.5
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột/ Endometriosis of intestine

N80.6
Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da/ Endometriosis in cutaneous scar

N80.8
Bệnh lạc nội mạc tử cung khác/ Other endometriosis

N80.9
Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu/ Endometriosis, unspecified

N81
Sa sinh dục nữ/ Female genital prolapse

N81.0
Sa niệu đạo nữ/ Female urethrocele

N81.1
Sa bàng quang/ Cystocele

N81.2
Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn/ Incomplete uterovaginal prolapse

N81.3
Sa hoàn toàn tử cung âm đạo/ Complete uterovaginal prolapse

N81.4
Sa tử cung âm đạo, không đặc hiệu/ Uterovaginal prolapse, unspecified

N81.5
Thoát vị ruột trong âm đạo/ Vaginal enterocele

N81.6
Sa trực tràng/ Rectocele

N81.8
Sa sinh dục nữ khác/ Other female genital prolapse

N81.9
Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu/ Female genital prolapse, unspecified

N82
Rò đường sinh dục nữ/ Fistulae involving female genital tract

N82.0
Rò bàng quang âm đạo/ Vesicovaginal fistula

N82.1
Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ/ Other female urinary-genital tract fistulae

N82.2
Rò âm đạo vào ruột non/ Fistula of vagina to small intestine

N82.3
Rò âm đạo vào ruột già/ Fistula of vagina to large intestine

N82.4
Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác/ Other female intestinal-genital tract fistulae

N82.5
Rò đường sinh dục nữ ra da/ Female genital tract-skin fistulae

N82.8
Các rò đường sinh dục nữ khác/ Other female genital tract fistulae

N82.9
Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu/ Female genital tract fistula, unspecified

N83
Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng/ Noninflammatory disorders of ovary, fallopian tube and broad ligament

N83.0
U nang nang trứng/ Follicular cyst of ovary

N83.1
U nang hoàng thể/ Corpus luteum cyst

N83.2
Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu/ Other and unspecified ovarian cysts

N83.3
Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải/ Acquired atrophy of ovary and fallopian tube

N83.4
Thoát vị và sa buồng trứng và vòi trứng/ Prolapse and hernia of ovary and fallopian tube

N83.5
Xoắn buồng trứng, cuống trứng và vòi trứng/ Torsion of ovary, ovarian pedicle and fallopian tube

N83.6
Vòi trứng ứ máu/ Haematosalpinx

N83.7
Ứ máu dây chằng rộng/ Haematoma of broad ligament

N83.8
Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng/ Other noninflammatory disorders of ovary, fallopian tube and broad ligament

N83.9
Biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng, không đặc hiệu/ Noninflammatory disorder of ovary, fallopian tube and broad ligament, unspecified

N84
Polyp đường sinh dục nữ/ Polyp of female genital tract

N84.0
Polyp thân tử cung/ Polyp of corpus uteri

N84.1
Polyp cổ tử cung/ Polyp of cervix uteri

N84.2
Polyp âm đạo/ Polyp of vagina

N84.3
Polyp âm hộ/ Polyp of vulva

N84.8
Polyp các phần khác đường sinh dục nữ/ Polyp of other parts of female genital tract

N84.9
Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu/ Polyp of female genital tract, unspecified

N85
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung/ Other noninflammatory disorders of uterus, except cervix

N85.0
Tăng sản tuyến nội mạc/ Endometrial glandular hyperplasia

N85.1
Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung/ Endometrial adenomatous hyperplasia

N85.2
Phì đại tử cung/ Hypertrophy of uterus

N85.3
Bán co tử cung/ Subinvolution of uterus

N85.4
Tư thế lệch của tử cung/ Malposition of uterus

N85.5
Lộn tử cung/ Inversion of uterus

N85.6
Dính trong tử cung/ Intrauterine synechiae

N85.7
Ứ máu tử cung/ Haematometra

N85.8
Biến đổi khác xác định của tử cung không do viêm/ Other specified noninflammatory disorders of uterus

N85.9
Biến đổi của tử cung không do viêm, không đặc hiệu/ Noninflammatory disorder of uterus, unspecified

N86
Sước và lộn niêm mạc cổ tử cung/ Erosion and ectropion of cervix uteri

N87
Loạn sản cổ tử cung/ Dysplasia of cervix uteri

N87.0
Loạn sản nhẹ cổ tử cung/ Mild cervical dysplasia

N87.1
Loạn sản vừa cổ tử cung/ Moderate cervical dysplasia

N87.2
Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác/ Severe cervical dysplasia, not elsewhere classified

N87.9
Loạn sản cổ tử cung, không đặc hiệu/ Dysplasia of cervix uteri, unspecified

N88
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung/ Other noninflammatory disorders of cervix uteri

N88.0
Bạch sản cổ tử cung/ Leukoplakia of cervix uteri

N88.1
Rách cũ cổ tử cung/ Old laceration of cervix uteri

N88.2
Hẹp và chít hẹp cổ tử cung/ Stricture and stenosis of cervix uteri

N88.3
Kém hiệu lực cổ tử cung/ Incompetence of cervix uteri

N88.4
Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại/ Hypertrophic elongation of cervix uteri

N88.8
Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung/ Other specified noninflammatory disorders of cervix uteri

N88.9
Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu/ Noninflammatory disorder of cervix uteri, unspecified

N89
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo/ Other noninflammatory disorders of vagina

N89.0
Loạn sản âm đạo nhẹ/ Mild vaginal dysplasia

N89.1
Loạn sản âm đạo vừa/ Moderate vaginal dysplasia

N89.2
Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác/ Severe vaginal dysplasia, not elsewhere classified

N89.3
Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu/ Dysplasia of vagina, unspecified

N89.4
Bạch sản âm đạo/ Leukoplakia of vagina

N89.5
Hẹp và tịt âm đạo/ Stricture and atresia of vagina

N89.6
Vòng màng trinh hẹp/ Tight hymenal ring

N89.7
Ứ máu âm đạo/ Haematocolpos

N89.8
Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo/ Other specified noninflammatory disorders of vagina

N89.9
Biến đổi không do viêm của âm đạo, không đặc hiệu/ Noninflammatory disorder of vagina, unspecified

N90
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn/ Other noninflammatory disorders of vulva and perineum

N90.0
Loạn sản nhẹ âm hộ/ Mild vulvar dysplasia

N90.1
Loạn sản vừa âm hộ/ Moderate vulvar dysplasia

N90.2
Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác/ Severe vulvar dysplasia, not elsewhere classified

N90.3
Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu/ Dysplasia of vulva, unspecified

N90.4
Bạch sản âm hộ/ Leukoplakia of vulva

N90.5
Teo âm hộ/ Atrophy of vulva

N90.6
Phì đại âm hộ/ Hypertrophy of vulva

N90.7
Nang âm hộ/ Vulvar cyst

N90.8
Biến đổi không do viêm xác định khác của âm hộvà tầng sinh môn/ Other specified noninflammatory disorders of vulva and perineum

N90.9
Biến đổi không do viêm của âm hộ và tầng sinh môn, không đặc hiệu/ Noninflammatory disorder of vulva and perineum, unspecified

N91
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh/ Absent, scanty and rare menstruation

N91.0
Vô kinh nguyên phát/ Primary amenorrhoea

N91.1
Vô kinh thứ phát/ Secondary amenorrhoea

N91.2
Vô kinh, không đặc hiệu/ Amenorrhoea, unspecified

N91.3
Thiểu kinh nguyên phát/ Primary oligomenorrhoea

N91.4
Thiểu kinh thứ phát/ Secondary oligomenorrhoea

N91.5
Thiểu kinh không đặc hiệu/ Oligomenorrhoea, unspecified

N92
Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều/ Excessive, frequent and irregular menstruation

N92.0
Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều/ Excessive and frequent menstruation with regular cycle

N92.1
Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều/ Excessive and frequent menstruation with irregular cycle

N92.2
Rong kinh lúc dậy thì/ Excessive menstruation at puberty

N92.3
Chảy máu lúc rụng trứng/ Ovulation bleeding

N92.4
Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh/ Excessive bleeding in the premenopausal period

N92.5
Kinh nguyệt không đều khác/ Other specified irregular menstruation

N92.6
Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu/ Irregular menstruation, unspecified

N93
Chảy máu bất thường khác của tử cung và âm đạo/ Other abnormal uterine and vaginal bleeding

N93.0
Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp/ Postcoital and contact bleeding

N93.8
Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo/ Other specified abnormal uterine and vaginal bleeding

N93.9
Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu/ Abnormal uterine and vaginal bleeding, unspecified

N94
Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt/ Pain and other conditions associated with female genital organs and menstrual cycle

N94.0
Đau vừa/ Mittelschmerz

N94.1
Đau lúc giao hợp/ Dyspareunia

N94.2
Co đau âm đạo/ Vaginismus

N94.3
Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh/ Premenstrual tension syndrome

N94.4
Đau kinh nguyên phát/ Primary dysmenorrhoea

N94.5
Đau kinh thứ phát/ Secondary dysmenorrhoea

N94.6
Đau kinh, không đặc hiệu/ Dysmenorrhoea, unspecified

N94.8
Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt/ Other specified conditions associated with female genital organs and menstrual cycle

N94.9
Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt/ Unspecified condition associated with female genital organs and menstrual cycle

N95
Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh/ Menopausal and other perimenopausal disorders

N95.0
Chảy máu sau mãn kinh/ Postmenopausal bleeding

N95.1
Tình trạng mãn kinh nữ/ Menopausal and female climacteric states

N95.2
Viêm teo âm đạo sau mãn kinh/ Postmenopausal atrophic vaginitis

N95.3
Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo/ States associated with artificial menopause

N95.8
Các rối lạon mãn kinh và chu mãn kin, không đặc hiệu/ Other specified menopausal and perimenopausal disorders

N95.9
Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu/ Menopausal and perimenopausal disorder, unspecified

N96
Hay sảy thai/ Habitual aborter

N97
Vô sinh nữ/ Female infertility

N97.0
Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng/ Female infertility associated with anovulation

N97.1
Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng/ Female infertility of tubal origin

N97.2
Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung/ Female infertility of uterine origin

N97.3
Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung/ Female infertility of cervical origin

N97.4
Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nams/ Female infertility associated with male factors

N97.8
Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác/ Female infertility of other origin

N97.9
Vô sinh nữ, không đặc hiệu/ Female infertility, unspecified

N98
Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo/ Complications associated with artificial fertilization

N98.0
Nhiễm khuẩn liên quan đến thụ tinh nhân tạo/ Infection associated with artificial insemination

N98.1
Cường kích thích các buồng trứng/ Hyperstimulation of ovaries

N98.2
Biến chứng do đưa vào trứng đã thụ tinh trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm/ Complications of attempted introduction of fertilized ovum following in vitro fertilization

N98.3
Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển phôi/ Complications of attempted introduction of embryo in embryo transfer

N98.8
Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo/ Other complications associated with artificial fertilization

N98.9
Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc hiệu/ Complication associated with artificial fertilization, unspecified

N99
Các rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu không phân loại nơi khác/ Postprocedural disorders of genitourinary system, not elsewhere classified

N99.0
Suy thận sau can thiệp/ Postprocedural renal failure

N99.1
Hẹp niệu đạo sau can thiệp/ Postprocedural urethral stricture

N99.2
Dính âm đạo sau phẫu thuật/ Postoperative adhesions of vagina

N99.3
Sa vòm âm đạo sau cắt tử cung/ Prolapse of vaginal vault after hysterectomy

N99.4
Dính phúc mạc chậu sau can thiệp/ Postprocedural pelvic peritoneal adhesions

N99.5
Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu/ Malfunction of external stoma of urinary tract

N99.8
Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu/ Other postprocedural disorders of genitourinary system

N99.9
Rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu, không đặc hiệu/ Postprocedural disorder of genitourinary system, unspecified

năng vận động/ Specific developmental disorder of motor function"

Bạn không thể copy nội dung ở trang này